KẾT QU KIỂM TRA CHỨNG CHỈ TRÌNH ĐỘ B NGÀY...
Transcript of KẾT QU KIỂM TRA CHỨNG CHỈ TRÌNH ĐỘ B NGÀY...
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loại
1 BK160003 15002709 Nguyễn Cao Thế An 06/11/1996 Bình Thuận 15CĐ-ĐCN4 3,0 5,0 6,0 4,5 Không đạt
2 BK160006 17003567 Phạm Trường An 28/04/1999 Bến Tre 17C1-CCK8 7,5 6,5 8,0 7,5 Khá
3 BK160007 17004307 Phan Bửu An 20/12/1996 TP. HCM 17C1-QTD1 4,5 5,0 6,0 5,0 Trung bình
4 BK160008 16000126 Trần Quốc An 11/07/1997 Sóc Trăng 16CĐ-ĐL1 5,0 4,0 5,0 5,0 Trung bình
7 BK161216 17000905 Nguyễn Thái An 14/09/1999Bà Rịa-Vũng
Tàu17C1-CNÔ2 4,0 3,0 7,0 4,5 Không đạt
5 BK160009 16003366 Dương Hồng Ân 16/08/1996 TP. HCM 16CĐ-TP1 8,0 4,0 8,0 7,0 Khá
6 BK160011 16002642 Bùi Thế Anh 06/12/1998 Bình Phước 16CĐ-ĐĐT5 6,5 5,5 6,0 6,0 Trung bình
8 BK160012 16000767 Đỗ Lan Anh 09/08/1998 Thanh Hoá 16CĐ-MTT1 4,5 3,5 6,0 4,5 Không đạt
9 BK160015 17004456 Nguyễn Quốc Anh 13/01/1999 TP. HCM 17C1-TĐH1 5,5 6,0 5,0 5,5 Trung bình
10 BK160016 16001553 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/11/1998 Tây Ninh 16CĐ-MTT1 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình
11 BK160017 16002784 Nguyễn Tiến Anh 04/02/1998 Bắc Giang 16CĐ-CNC1 7,0 6,5 5,0 6,5 Trung bình
12 BK160013 17000986 Lê Đức Anh 04/05/1998 Tây Ninh 17C1-ĐĐT1 2,5 3,0 6,0 3,5 Không đạt
13 BK160018 16003130 Nguyễn Trọng Đại Anh 24/12/1997 An Giang 16CĐ-ĐL3 4,0 3,0 6,0 4,5 Không đạt
15 BK160019 17001658 Thái Hoàng Anh 07/07/1999 TP. HCM 17C1-CNÔ8 4,5 3,0 5,0 4,5 Không đạt
17 BK161209 16002090 Đỗ Duy Anh 02/04/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô5 5,5 6,0 9,0 6,5 Trung bình
18 BK161247 17001640 Lê Duy Anh 04/10/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-ĐCN2 5,0 5,0 7,0 5,5 Trung bình
14 BK160021 17001522 Nguyễn Thị Hồng Ánh 12/02/1999 TP. HCM 17C1-CNM1 6,0 5,0 8,0 6,5 Trung bình
Họ tên thí sinh
UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ KIỂM TRA CHỨNG CHỈ TRÌNH ĐỘ B NGÀY 13/01/2019
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
22 BK160022 15003326 Nguyễn Việt Bách 19/10/1997 Bình Thuận 15CĐ-Ô1 4,0 3,0 7,0 4,5 Không đạt
23 BK161131 17001007 Nguyễn Nhựt Bản 27/11/1999 Long An 17C1-CNÔ3 3,0 6,0 4,0 4,0 Không đạt
16 BK160023 17001043 Trần Nguyễn Khánh Băng 29/04/1999 Bến Tre 17C1-CCK1 5,5 6,5 7,0 6,0 Trung bình
24 BK160024 17001084 Ngô Hữu Bằng 06/06/1999 Tây Ninh 17C1-CNÔ4 1,5 6,5 5,0 3,5 Không đạt
27 BK160025 17000212 Phạm Công Bằng 12/9/1990 TP. HCM 17C1-CCK1 3,0 3,5 0,0 2,5 Không đạt
19 BK160026 17003288 Lù Dìu Bánh 20/05/1998 Bình Thuận 17C1-CNÔ14 4,5 5,5 6,0 5,0 Trung bình
20 BK160028 16001792 Giang Thiên Bảo 17/06/1998 TP. HCM 16CĐ-TW2 4,5 7,0 7,0 6,0 Trung bình
21 BK160029 17003229 Hồ Gia Bảo 23/09/1999 Bình Thuận 17C1-TĐH1 4,5 6,5 6,0 5,5 Trung bình
25 BK160034 17003646 Nguyễn Đức Bảo 25/09/1999 Đắk Lắk 17C1-CNÔ14 5,0 5,0 8,0 6,0 Trung bình
26 BK160035 16002887 Nguyễn Hoài Bảo 22/12/1998 Bến Tre 16CĐ-Ô9 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình
28 BK160037 16002508 Nguyễn Huỳnh Bảo 06/07/1998 Tiền Giang 16CĐ-ĐCN1 5,0 7,0 6,0 6,0 Trung bình
29 BK160031 16001933 Lê Hồ Hoài Bảo 09/12/1998 TP. HCM 16CĐ-CTM5 3,5 3,0 0,0 2,5 Không đạt
30 BK160032 17000623 Lê Việt Bảo 28/03/1999 Đồng Nai 17C1-CNÔ1 3,5 3,5 8,0 4,5 Không đạt
31 BK160033 16002620 Nguyễn Đào Thái Bảo 02/07/1998 Cần Thơ 16CĐ-ĐTCN1 3,0 5,0 6,0 4,5 Không đạt
32 BK160036 17001366 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 17/11/1999 TP. HCM 17C1-CCK1 2,5 3,5 0,0 2,0 Không đạt
33 BK160039 15000374 Nguyễn Thế Bảo 30/7/1996 Long An 15CĐ-Ô3 2,0 4,5 0,0 2,0 Không đạt
34 BK160044 17001499 Trần Quốc Bảo 06/12/1999 TP. HCM 17C1-CNÔ7 6,0 5,0 6,0 6,0 Trung bình
35 BK160045 16003220 Trần Thế Bảo 02/08/1998 TP. HCM 16CĐ-ĐCN5 5,0 5,0 7,0 5,5 Trung bình
36 BK160040 17001892 Phạm Văn Bảo 04/09/1999 Lâm Đồng 17C1-CCK3 4,0 5,0 5,0 4,5 Không đạt
42 BK160041 17004624 Phan Quốc Bảo 24/03/1997 TP. HCM 17C1-QTD1 4,5 2,0 6,0 4,5 Không đạt
51 BK160042 16003451 Trần Phan Quốc Bảo 09/12/1998 Khánh Hoà 16CĐ-TP1 3,5 3,5 7,0 4,5 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
56 BK160043 17003019 Trần Quốc Bảo 26/12/1999 Ninh Thuận 17C1-CNÔ13 4,0 4,0 3,0 4,0 Không đạt
58 BK161228 16001400 Nguyễn Hoàng Bảo 29/11/1997 Long An 16CĐ-ĐĐT2 4,5 6,5 5,0 5,0 Trung bình
60 BK160046 17002641 Nguyễn Thị Biên 16/09/1999 Bình Định 17C1-CNM1 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt
37 BK160048 16001945 Đoàn Thanh Bình 06/07/1998 Bến Tre 16CĐ-CTM5 6,5 6,0 5,0 6,0 Trung bình
38 BK160049 16001385 Huỳnh Thanh Bình 15/12/1998 Bến Tre 16CĐ-CTM4 6,0 6,0 7,0 6,5 Trung bình
39 BK160050 17002206 Nguyễn Nhất Bình 01/01/1999 Đồng Tháp 17C1-CNÔ11 4,5 4,0 7,0 5,0 Trung bình
40 BK160051 17001453 Nguyễn Quang Bình 12/08/1999 Long An 17C1-CCK2 4,5 4,0 6,0 5,0 Trung bình
41 BK160054 17003780 Nguyễn Thanh Bình 30/04/1998 TP. HCM 17C1-ĐCN4 5,5 5,0 8,0 6,0 Trung bình
43 BK160056 16002343 Trần Khắc Bình 10/01/1998 Long An 16CĐ-CK2 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình
62 BK160055 17001105 Nguyễn Văn Bình 10/11/1999 Long An 17C1-CNÔ4 3,5 5,0 5,0 4,5 Không đạt
64 BK161132 17002788 Nguyễn Thanh Bình 26/05/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ12 4,0 5,0 4,0 4,5 Không đạt
44 BK160057 16001122 Lê Văn Bun 17/10/1998 Bến Tre 16CĐ-ĐL1 6,0 7,0 4,0 6,0 Trung bình
69 BK161133 17003807 Nguyễn Ngọc Quế Cẩm 27/05/1999 Bình Dương 17C1-KTD1 3,5 7,0 5,0 5,0 Trung bình
45 BK160058 17003199 Dương Cảnh 07/07/1999 Long An 17C1-CNÔ13 6,0 7,0 3,0 5,5 Trung bình
46 BK160059 16002532 Thái Xuân Cầu 28/04/1998 Long An 16CĐ-ĐCN1 6,5 6,0 4,0 6,0 Trung bình
47 BK160060 16002019 Nguyễn Chân 13/01/1997 TP. HCM 16CĐ-ĐCN2 6,0 6,0 3,0 5,5 Trung bình
48 BK160061 16000719 Lý Xướng Chăn 14/06/1998 Bình Thuận 16CĐ-CK1 5,5 7,0 6,0 6,0 Trung bình
49 BK160062 16002417 Ngô Đình Châu 15/06/1998 Bình Thuận 16CĐ-ĐL1 6,5 7,0 7,0 7,0 Khá
50 BK160063 17000862 Nguyễn Huỳnh Ngọc Châu 17/12/1999 Long An 17C1-CNM1 5,0 7,0 7,0 6,0 Trung bình
52 BK160065 17004043 Nguyễn Thị Châu 28/05/1997 TP. HCM 17C1-CNM2 6,5 5,0 8,0 6,5 Trung bình
85 BK160064 17002159 Nguyễn Ngọc Châu 28/03/1999 Tiền Giang 17C1-ĐCN4 4,5 5,5 0,0 3,5 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
53 BK160066 17003268 Hồ Khánh Linh Chi 03/07/1999 Nghệ An 17C1-CNM2 6,0 7,0 5,0 6,0 Trung bình
54 BK160067 16003399 Nguyễn Thị Kim Chi 22/04/1998 Long An 16CĐ-MTT2 4,5 6,5 6,0 5,5 Trung bình
55 BK160068 17003919 Võ Thị Kim Chi 17/04/1999 Đồng Nai 17C1-QTD1 6,5 7,0 7,0 7,0 Khá
86 BK160069 15000722 Huỳnh Minh Chí 01/10/1997 Tiền Giang 15CĐ-MTT1 2,5 0,0 0,0 1,5 Không đạt
57 BK160070 17001716 Lê Công Chiến 29/11/1999 Phú Yên 17C1-ĐĐT1 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình
92 BK161229 16002679 Ngô Anh Chiến 35769Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-CTM2 5,5 5,0 4,0 5,0 Trung bình
93 BK161134 17001794 Phạm Thế Chinh 36323 Đồng Tháp 17C1-CNÔ9 3,0 5,0 4,0 4,0 Không đạt
94 BK160072 17003115 Nguyễn Đức Chính 06/04/1999 Quảng Ngãi 17C1-CNL1 4,0 4,0 5,0 4,5 Không đạt
59 BK160073 17001166 Hoàng Văn Chung 20/03/1999 Thanh Hoá 17C1-CCK1 5,0 7,0 6,0 6,0 Trung bình
61 BK160075 17003012 Trần Ngọc Chung 10/11/1999 Quảng Ngãi 17C1-ĐĐT3 4,5 5,5 5,0 5,0 Trung bình
95 BK160074 17003058 Nguyễn Thanh Chung 18/09/1998 Bình Thuận 17C1-ĐĐT3 5,0 5,0 3,0 4,5 Không đạt
63 BK160077 17002595 Lê Hoàng Chương 28/10/1999 Long An 17C1-ĐCN2 5,0 5,5 4,0 5,0 Trung bình
96 BK160076 17001477 Bùi Công Chương 21/04/1999 TP. HCM 17C1-CCK2 4,0 5,5 5,0 4,5 Không đạt
109 BK160078 16001615 Nguyễn Hoàng Chương 19/01/1998 TP. HCM 16CĐ-Ô3 2,5 5,0 4,0 3,5 Không đạt
65 BK160079 17003365 Nguyễn Quốc Công 20/01/1999 Khánh Hoà 17C1-ĐĐT3 5,5 5,5 4,0 5,0 Trung bình
66 BK160080 17002448 Phạm Văn Công 13/06/1998 Trà Vinh 17C1-ĐCN2 5,0 5,5 4,0 5,0 Trung bình
67 BK160081 17002153 Nguyễn Văn Cương 28/07/1999 Bắc Giang 17C1-ĐCN2 5,0 6,0 5,0 5,5 Trung bình
68 BK160085 16002235 Lê Tấn Phú Cường 15/03/1998 Tiền Giang 16CĐ-ĐCN5 5,0 4,5 6,0 5,0 Trung bình
70 BK160087 17002931 Nguyễn Duy Cường 10/04/1999 Sóc Trăng 17C1-CĐT1 5,0 4,0 5,0 5,0 Trung bình
71 BK160088 17002606 Nguyễn Mạnh Cường 08/11/1999 Tây Ninh 17C1-ĐCN2 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình
72 BK160089 17003770 Nguyễn Quốc Cường 12/10/1999 Ninh Thuận 17C1-CNÔ14 5,0 4,5 5,0 5,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
73 BK160090 15003195 Nguyễn Văn Cường 26/06/1997 Bình Định 15CĐ-ĐCN2 5,5 5,5 5,0 5,5 Trung bình
74 BK160091 17000907 Trần Mai Phú Cường 29/07/1999 Long An 17C1-CNÔ2 5,0 5,0 4,0 5,0 Trung bình
113 BK160086 17003776 Nguyễn Chí Cường 07/11/1999 Long An 17C1-CCK8 5,0 4,0 4,0 4,5 Không đạt
119 BK161136 15003020 Mai Thanh Cường 16/01/1997Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-ĐL1 6,0 6,5 2,0 5,0 Không đạt
135 BK161137 16003862 Trần Chí Cường 07/09/1994 Gia Lai 16CĐ-Ô11 5,5 6,5 4,0 5,5 Trung bình
75 BK160092 16001154 Nguyễn Tuấn Đại 12/06/1998 Khánh Hoà 16CĐ-Ô12 5,0 6,0 5,0 5,5 Trung bình
76 BK160093 17002327 Nguyễn Văn Minh Dàng 09/11/1999 Bến Tre 17C1-CNÔ11 5,5 6,5 5,0 6,0 Trung bình
77 BK160094 17003100 Huỳnh Hải Đăng 09/02/1999 Long An 17C1-CNÔ13 5,0 7,0 6,0 6,0 Trung bình
78 BK160095 16001145 Lê Hải Đăng 05/10/1998 Bạc Liêu 16CĐ-ĐTCN1 5,0 7,0 4,0 5,5 Trung bình
79 BK160096 17004829 Nguyễn Hải Đăng 06/09/1997 Trà Vinh 17C1-ĐĐT1 5,5 3,0 6,0 5,0 Trung bình
80 BK160097 16001257 Trần Minh Đăng 06/02/1997 Long An 16CĐ-ĐCN4 5,5 3,0 5,0 5,0 Trung bình
81 BK160098 15000448 Huỳnh Văn Đặng 20/06/1997 Tiền Giang 15CĐ-ĐĐT1 5,5 3,5 5,0 5,0 Trung bình
82 BK160100 16003217 Nguyễn Thành Danh 24/01/1998 Đồng Nai 16CĐ-Ô9 6,0 7,0 5,0 6,0 Trung bình
138 BK161224 16002080 Ngô Ngọc Danh 15/10/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-CTM4 5,0 6,0 9,0 6,5 Trung bình
139 BK161227 16001163 Trương Quốc Danh 04/01/1998 Cà Mau 16CĐ-Ô1 4,5 7,0 7,0 6,0 Trung bình
83 BK160103 14000988 Nguyễn Minh Đạo 16/09/1996 TP. HCM 14CĐ-Ô4 5,5 6,5 7,0 6,0 Trung bình
84 BK160104 17002540 Bùi Phạm Minh Đạt 19/09/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ12 4,5 7,0 6,0 5,5 Trung bình
87 BK160108 16001603 Lý Thành Đạt 11/05/1997 Bình Phước 16CĐ-ĐCN4 6,5 6,5 6,0 6,5 Trung bình
88 BK160110 16001075 Nguyễn Hữu Đạt 31/01/1998 TP. HCM 16CĐ-Ô12 6,0 7,0 9,0 7,0 Khá
89 BK160111 16000772 Nguyễn Tấn Đạt 17/05/1998 Bến Tre 16CĐ-ĐL1 6,5 6,5 6,0 6,5 Trung bình
90 BK160112 17001591 Nguyễn Tiến Đạt 22/12/1999 TP. HCM 17C1-CNÔ8 7,0 6,5 7,0 7,0 Khá
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
91 BK160113 17000856 Phạm Minh Đạt 19/01/1999 An Giang 17C1-CNÔ2 6,5 6,5 5,0 6,0 Trung bình
97 BK160119 17001465 Trương Tấn Đạt 07/10/1999 Bình Định 17C1-CNÔ7 7,0 6,0 5,0 6,5 Trung bình
98 BK160120 17001254 Võ Thành Đạt 16/06/1999 Quảng Ngãi 17C1-CNÔ5 7,0 6,5 7,0 7,0 Khá
140 BK160105 15000912 Đinh Minh Đạt 14/01/1997 TP. HCM 15CĐ-ĐĐT2 4,0 3,0 6,0 4,5 Không đạt
141 BK160106 15000874 Lê Phát Đạt 09/01/1996 Tiền Giang 15CĐ-ĐĐT2 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt
142 BK160114 16002051 Phan Vĩnh Đạt 04/01/1998Bà Rịa-Vũng
Tàu16CĐ-ĐTCN1 5,0 3,0 5,0 4,5 Không đạt
144 BK160115 16003762 Trần Quốc Đạt 16/10/1997 Quảng Ngãi 16CĐ-ĐCN1 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt
146 BK160116 16003069 Trần Tấn Đạt 09/03/1998 Tiền Giang 16CĐ-ĐL3 4,0 3,0 6,0 4,5 Không đạt
147 BK160117 16001171 Trần Tiến Đạt 10/12/1998 Đồng Tháp 16CĐ-Ô12 4,0 3,0 0,0 3,0 Không đạt
148 BK160118 17003652 Trần Tiến Đạt 20/06/1999 Gia Lai 17C1-ĐCN4 4,0 3,0 7,0 4,5 Không đạt
150 BK161138 17000107 Vi Quang Đạt 21/07/1995 Đắk Lắk 17C1-CNÔ1 5,5 7,0 4,0 5,5 Trung bình
151 BK161223 17004921 Phạm Tấn Đạt 10/08/1993 Cà Mau 17C2-ĐĐT1 5,5 7,0 6,0 6,0 Trung bình
155 BK161230 16001616 Nguyễn Tấn Đạt 08/08/1997Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô3 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình
99 BK160121 15002894 Phạm Minh Đầy 16/10/1996 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐCN2 4,5 6,5 7,0 5,5 Trung bình
100 BK160122 16002398 Nguyễn Thanh Đệ 03/08/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-ĐCN1 4,5 6,5 5,0 5,0 Trung bình
101 BK160123 16002210 Nguyễn Văn Đel 15/10/1997 Cà Mau 16CĐ-ĐCN5 4,5 6,5 5,0 5,0 Trung bình
102 BK160124 17002193 Nguyễn Văn Đến 25/03/1999 Long An 17C1-CNÔ11 4,5 5,0 6,0 5,0 Trung bình
156 BK161139 17003289 Phạm Trung Điền 04/03/1999 Phú Yên 17C1-CCK7 4,5 6,0 4,0 5,0 Trung bình
157 BK161140 17001074 Huỳnh Ngọc Diệp 08/07/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ3 4,5 6,0 4,0 5,0 Trung bình
103 BK160125 17002452 Đặng Khắc Điệp 29/08/1999 TP. HCM 17C1-VSL1 6,0 5,5 7,0 6,0 Trung bình
104 BK160126 16003371 Lương Xuân Diệu 10/10/1996 Đắk Lắk 16CĐ-TP1 5,5 4,5 6,0 5,5 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
105 BK160127 16001517 Tô Trung Diệu 12/12/1997 TP. HCM 16CĐ-Ô3 6,0 6,5 8,0 6,5 Trung bình
106 BK160128 17001513 Nguyễn Hữu Đính 10/10/1999 Quảng Ngãi 17C1-CCK2 7,0 5,0 5,0 6,0 Trung bình
107 BK160129 15002977 Dương Văn Đình 22/10/1997 TP. HCM 15CĐ-CK9 7,0 4,5 8,0 6,5 Trung bình
108 BK160130 16002099 Nguyễn Việt Nhất Đỉnh 18/11/1997 TP. HCM 16CĐ-ĐTCN1 4,5 6,5 5,0 5,0 Trung bình
162 BK160131 17004281 Phan Trọng Đỉnh 12/03/1998 Long An 17C1-QTD1 1,5 6,5 6,0 4,0 Không đạt
110 BK160133 15002556 Phan Nhật Đô 01/10/1995Bà Rịa-Vũng
Tàu15CĐ-TW 6,0 7,0 9,0 7,0 Khá
111 BK160134 17002389 Trần Văn Đoàn 02/12/1999 TP. HCM 17C1-CNÔ11 6,5 6,5 9,0 7,0 Khá
112 BK160135 15001112 Lê Đức Doanh 22/04/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐĐT2 5,5 5,5 6,0 5,5 Trung bình
163 BK160136 17002651 Trần Minh Đol 25/06/1999 Long An 17C1-ĐCN2 4,5 4,5 0,0 3,5 Không đạt
114 BK160137 17000908 Đổ Minh Dốn 01/09/1999 Tây Ninh 17C1-CNÔ2 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình
115 BK160138 17001094 Dương Tấn Đông 24/03/1999 TP. HCM 17C1-CNÔ4 6,5 5,0 7,0 6,5 Trung bình
116 BK160139 17004923 Nguyễn Văn Đông 31/01/1982 TP. HCM 17C2-CNÔ1 6,5 6,0 7,0 6,5 Trung bình
165 BK161141 17002968 Phạm Thành Đông 04/11/1999 Lâm Đồng 17C1-CĐT1 5,0 6,0 0,0 4,0 Không đạt
117 BK160140 17001003 Nguyễn Thành Dư 27/03/1999 Đồng Tháp 17C1-CNÔ3 6,0 5,5 6,0 6,0 Trung bình
118 BK160141 17002535 Bùi Quang Dự 11/03/1999 TP. HCM 17C1-ĐCN2 6,0 5,5 8,0 6,5 Trung bình
169 BK161213 17002308 Bùi Thanh Dự 19/12/1997 Quảng Ngãi 17C1-CNM1 4,5 3,5 6,0 4,5 Không đạt
170 BK160142 17002095 Phạm Hữu Duẩn 25/06/1999Bà Rịa-Vũng
Tàu17C1-CCK3 5,5 2,0 7,0 5,0 Không đạt
120 BK160143 17003426 Đỗ Mạnh Đức 03/02/1999 TP. HCM 17C1-TĐH1 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình
121 BK160144 17003834 Đoàn Văn Đức 21/11/1999 Quảng Ngãi 17C1-CĐT1 5,5 5,5 6,0 5,5 Trung bình
122 BK160145 17003586 Hà Tiến Đức 27/06/1993 TP. HCM 17C1-TĐH1 7,5 7,0 8,0 7,5 Khá
123 BK160147 15001254 Nguyễn Trịnh Đạo Đức 21/11/1996 TP. HCM 15CĐ-ĐCN1 4,5 3,0 9,0 5,5 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
124 BK160148 17004895 Trần Trương Thi Thu Đức 12/02/1995 TP. HCM 17C2-QTM1 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình
125 BK160149 16003188 Trần Văn Đức 22/07/1998 Lâm Đồng 16CĐ-ĐCN5 6,0 5,5 8,0 6,5 Trung bình
126 BK160150 17001653 Trịnh Văn Đức 22/08/1999 Nam Định 17C1-ĐĐT1 6,0 5,0 8,0 6,5 Trung bình
127 BK160151 16002267 Cao Thị Mỹ Dung 05/09/1998 Đồng Nai 16CĐ-MTT2 5,5 6,5 8,0 6,5 Trung bình
128 BK160152 17003597 Châu Thị Thùy Dung 30/09/1999 Long An 17C1-CNM2 6,0 7,0 9,0 7,0 Khá
129 BK160153 17003373 Đinh Trần Hạnh Dung 20/04/1999 Long An 17C1-CNM2 5,5 6,5 7,0 6,0 Trung bình
130 BK160154 17000591 Nguyễn Thị Mai Dung 08/05/1999 TP. HCM 17C1-QTD1 6,0 7,0 9,0 7,0 Khá
131 BK160155 17003094 Lê Minh Dũng 04/12/1999 TP. HCM 17C1-CNÔ13 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình
132 BK160156 17001139 Lê Trung Dũng 26/06/1999 Ninh Bình 17C1-VSL1 6,0 6,0 7,0 6,0 Trung bình
133 BK160157 17003222 Nguyễn Hoàng Vũ Dũng 27/04/1995 TP. HCM 17C1-ĐCN2 5,5 7,0 6,0 6,0 Trung bình
134 BK160158 16002249 Trần Duy Dũng 11/06/1998 TP. HCM 16CĐ-CK6 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình
136 BK160160 16001011 Trần Lê Dũng 24/07/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-Ô11 4,5 5,0 6,0 5,0 Trung bình
173 BK160159 15001106 Trần Hoàng Dũng 11/05/1996 Bình Phước 15CĐ-ĐĐT2 4,5 7,0 0,0 4,0 Không đạt
174 BK161231 17001663 Huỳnh Văn Dũng 14/03/1999 Quảng Ngãi 17C1-CNÔ8 5,5 5,0 7,0 6,0 Trung bình
137 BK160161 16002633 Nguyễn Tấn Dược 27/11/1997 Bình Định 16CĐ-Ô8 3,5 3,5 5,0 4,0 Trung bình
175 BK160162 17003650 Nguyễn Thành Được 10/06/1999 Kiên Giang 17C1-ĐCN4 2,5 3,5 0,0 2,0 Không đạt
143 BK160167 17004902 Phạm Minh Dương 19/01/1992 Đồng Nai 17C2-CNÔ1 8,5 6,0 9,0 8,0 Giỏi
145 BK160169 17000567 Phan Thị Thùy Dương 07/03/1998 TP. HCM 17C1-QTD1 5,0 6,0 8,0 6,0 Trung bình
182 BK160163 17004862 Đinh Hùng Dương 09/01/1995 Trà Vinh 17C1-ĐĐT4 2,0 3,0 0,0 2,0 Không đạt
183 BK160164 16000989 Đỗ Trọng Dương 26/09/1997 Quảng Nam 16CĐ-Ô11 3,5 4,5 5,0 4,0 Không đạt
187 BK160165 15001558 Lê Đức Dương 02/02/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐCN1 2,5 5,0 5,0 4,0 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
189 BK160166 16003266 Nguyễn Đức Dương 17/09/1998 Kiên Giang 16CĐ-Ô5 2,0 6,0 5,0 4,0 Không đạt
190 BK160168 17001673 Phạm Văn Dương 11/07/1999 Kiên Giang 17C1-ĐĐT1 1,0 3,0 0,0 1,5 Không đạt
206 BK160170 17004520 Trần Hải Dương 19/06/1997 Hậu Giang 17C1-ĐCN4 3,0 3,5 0,0 2,5 Không đạt
149 BK160174 16001720 Huỳnh Khánh Duy 16/11/1998 Tiền Giang 16CĐ-ĐCN4 4,0 5,5 5,0 5,0 Trung bình
152 BK160178 17001767 Nguyễn Ngọc Triệu Duy 13/09/1999 TP. HCM 17C1-ĐCN1 5,5 5,5 5,0 5,5 Trung bình
153 BK160179 16003378 Nguyễn Phương Duy 12/08/1997 Đồng Nai 16CĐ-ĐTCN1 4,5 6,0 5,0 5,0 Trung bình
154 BK160180 17002162 Nguyễn Quang Duy 22/06/1999 An Giang 17C1-VSL1 4,0 5,0 6,0 5,0 Trung bình
158 BK160185 16001471 Trực Gia Duy 28/11/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-CTM4 5,5 7,0 5,0 6,0 Trung bình
159 BK160186 16001594 Võ Khánh Duy 13/07/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-ĐL1 4,5 6,5 5,0 5,0 Trung bình
211 BK160172 14000929 Đỗ Thành Duy 28/09/1996 Bình Định 14CĐ-Ô3 2,5 4,5 5,0 3,5 Không đạt
212 BK160173 16001515 Đoàn Khải Duy 20/06/1998 Sóc Trăng 16CĐ-CNÔ3 2,5 5,5 0,0 2,5 Không đạt
214 BK160175 17000833 Lê Hoài Duy 26/12/1999 Trà Vinh 17C1-CCK1 4,0 4,0 0,0 3,0 Không đạt
220 BK160177 16001093 Lê Nhật Duy 03/03/1998 Tây Ninh 16CĐ-Ô2 2,5 3,0 5,0 3,5 Không đạt
222 BK160182 17000779 Nguyễn Tuấn Duy 15/07/1999 Bến Tre 17C1-VSL1 4,5 3,5 0,0 3,0 Không đạt
230 BK160183 16001731 Phan Thanh Duy 15/11/1998 TP. HCM 16CĐ-Ô4 4,5 4,0 5,0 4,5 Không đạt
248 BK160184 16001514 Quách Khả Duy 07/09/1998 Sóc Trăng 16CĐ-Ô3 2,5 3,0 5,0 3,5 Không đạt
250 BK161144 17003422 Lê Phú Duy 13/10/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CĐT1 4,0 5,5 5,0 4,5 Không đạt
160 BK160187 17001429 Châu Mỹ Duyên 16/12/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNM1 5,0 5,0 7,0 5,5 Trung bình
161 BK160188 17001793 Đặng Thị Mỹ Duyên 25/08/1999 Đồng Tháp 17C1-CNM1 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình
251 BK160190 17000473 Nguyễn Thị Thùy Duyên 29/01/1998 Bình Thuận 17C1-CNM1 4,0 4,0 5,0 4,5 Không đạt
252 BK160191 17001635 Nguyễn Minh Duyến 09/09/1999 Lâm Đồng 17C1-CNÔ8 3,0 3,0 5,0 3,5 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
164 BK160192 17004951 Nguyễn Thoan Em 20/10/1987 Bến Tre 17C2-CCK1 6,0 6,5 7,0 6,5 Trung bình
166 BK160194 16001545 Phan Hồng Em 14/08/1996 Tây Ninh 16CĐ-Ô3 4,5 6,5 5,0 5,0 Trung bình
167 BK160195 16002301 Trương Khánh Em 10/01/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-CK6 4,5 6,0 5,0 5,0 Trung bình
253 BK160193 17001860 Phạm Văn Tuấn Em 03/10/1998 Long An 17C1-ĐĐT1 3,0 5,5 5,0 4,0 Không đạt
168 BK160196 17004305 Đỗ Minh Giang 08/07/1999 Phú Yên 17C1-CTM3 4,0 6,0 5,0 5,0 Trung bình
171 BK160199 17002071 Nguyễn Hoàng Giang 03/03/1999 Long An 17C1-CCK3 4,0 5,5 5,0 5,0 Trung bình
172 BK160200 15002478 Nguyễn Thanh Giang 25/12/1997 Hậu Giang 15CĐ-CTM4 4,0 5,5 6,0 5,0 Trung bình
176 BK160204 17002517 Phan Nhật Nam Giang 30/04/1999 Bình Thuận 17C1-THU1 6,0 7,0 6,0 6,5 Trung bình
177 BK160205 16002296 Võ Trường Giang 13/03/1998 Long An 16CĐ-ĐCN5 5,5 7,0 4,0 5,5 Trung bình
255 BK160197 17003039 Đỗ Văn Giang 08/09/1999 Nam Định 17C1-VSL1 2,5 5,5 5,0 4,0 Không đạt
256 BK160198 16000810 Lê Trường Giang 22/07/1998 Đồng Nai 16CĐ-ĐCN1 4,5 7,0 0,0 4,0 Không đạt
257 BK160201 16002416 Nguyễn Trường Giang 21/09/1997 Bến Tre 16CĐ-ĐCN1 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt
258 BK160202 17003490 Nguyễn Trường Giang 17/11/1998 Bình Thuận 17C1-CCK7 3,0 3,5 0,0 2,5 Không đạt
261 BK160203 15001158 Nguyễn Văn Giang 11/03/1997 Đồng Nai 15CĐ-ĐĐT2 2,0 3,0 0,0 2,0 Không đạt
263 BK161145 17003223 Phạm Hoàn Giang 24/09/1999 Ninh Thuận 17C1-CNÔ13 3,5 3,5 6,0 4,0 Không đạt
272 BK161146 15002718 Vũ Hoàng Giang 01/02/1997 Kiên Giang 15CĐ-ĐCN4 3,0 3,5 6,0 4,0 Không đạt
178 BK160206 17001537 Huỳnh Văn Giáo 07/02/1999 Bình Định 17C1-VSL1 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình
179 BK160207 17000863 Nguyễn Văn Giàu 15/10/1999 Bến Tre 17C1-CNÔ2 5,0 7,0 3,0 5,0 Trung bình
180 BK160208 16001135 Phạm Văn Giàu 08/11/1998 TP. HCM 16CĐ-CTM4 4,5 5,5 6,0 5,0 Trung bình
181 BK160209 16002202 Đặng Thanh Hà 13/09/1998 Gia Lai 16CĐ-ĐCN5 6,0 6,0 6,0 6,0 Trung bình
273 BK160210 17002870 Huỳnh Thị Như Hà 22/11/1999 Bình Thuận 17C1-CNM1 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
274 BK160211 16001438 Lê Mỹ Hà 18/11/1996Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-TW2 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt
275 BK161147 17004093 Phan Ngọc Hà 21/06/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-KTD1 2,5 5,5 5,0 4,0 Không đạt
184 BK160212 16002375 Bùi Thanh Hải 25/09/1998 Bến Tre 16CĐ-CNTT4 4,5 3,5 8,0 5,0 Trung bình
185 BK160213 17003151 Cao Tấn Hải 22/11/1999 Bến Tre 17C1-CCK7 5,0 5,0 4,0 5,0 Trung bình
186 BK160214 17001913 Châu Văn Hải 11/04/1999 Lâm Đồng 17C1-CCK3 5,5 5,0 4,0 5,0 Trung bình
188 BK160216 16001491 Kiều Anh Hải 22/02/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô3 5,5 3,0 7,0 5,5 Trung bình
191 BK160219 17003710 Nguyễn Minh Hải 25/07/1997Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CĐT1 6,0 6,0 8,0 6,5 Trung bình
192 BK160220 15000191 Phạm Văn Hải 22/01/1993Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-ĐCN1 6,0 6,0 7,0 6,5 Trung bình
193 BK160221 17003814 Trần Hùng Hải 18/12/1997Tp. Hồ Chí
Minh17C1-VSL2 6,5 6,5 4,0 6,0 Trung bình
194 BK160222 17001171 Trần Ngọc Hải 26/05/1998 Bình Thuận 17C1-CNÔ4 5,5 4,5 5,0 5,0 Trung bình
195 BK160223 17001877 Trần Ngọc Hải 08/08/1999 Bình Thuận 17C1-CCK3 5,5 5,0 6,0 5,5 Trung bình
196 BK160224 17003677 Trần Ngọc Hải 05/11/1999 Quảng Ngãi 17C1-TĐH1 5,5 4,5 5,0 5,0 Trung bình
197 BK160225 16002078 Võ Văn Hải 23/08/1997 Gia Lai 16CĐ-Ô5 5,5 4,5 6,0 5,5 Trung bình
198 BK160226 17004792 Vy Kim Hải 19/06/1998 Đồng Nai 17C1-TĐH1 6,0 4,5 4,0 5,0 Trung bình
276 BK160215 16001667 Huỳnh Tuấn Hải 20/11/1997 Long An 16CĐ-ĐCN4 4,5 4,5 3,0 4,0 Không đạt
277 BK160217 16002341 Lương Gia Hải 08/07/1997 Bình Thuận 16CĐ-TM1 4,0 3,0 4,0 4,0 Không đạt
279 BK160218 16001987 Mai Thanh Hải 02/10/1998 Long An 16CĐ-TĐH1 4,0 1,5 7,0 4,0 Không đạt
280 BK161148 15001175 Nguyễn Minh Hải 16/02/1997 Bến Tre 15CĐ-ĐCN2 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình
199 BK160227 16002406 Tô Ngọc Hân 23/10/1998 Ninh Thuận 16CĐ-ĐCN1 5,5 5,5 8,0 6,0 Trung bình
200 BK160229 17004903 Bùi Đức Hạnh 15/11/1993 Ninh Thuận 17C2-CNÔ1 6,0 6,5 4,0 5,5 Trung bình
201 BK160230 17003205 Lê Đào Trường Hạnh 04/08/1998 Đồng Tháp 17C1-CNÔ13 7,0 6,5 3,0 6,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
202 BK160231 17001728 Hách Anh Hào 11/10/1998 TP. HCM 17C1-VSL1 6,5 6,5 6,0 6,5 Trung bình
203 BK160232 16000981 Huỳnh Lâm Hào 30/04/1998 TP. HCM 16CĐ-TW1 6,0 6,5 7,0 6,5 Trung bình
204 BK160233 16002550 Lê Phong Hào 11/09/1997 TP. HCM 16CĐ-ĐCN1 6,5 5,0 6,0 6,0 Trung bình
205 BK160234 17004407 Lê Vũ Anh Hào 02/09/1999 Kiên Giang 17C1-VSL2 4,5 3,0 8,0 5,0 Trung bình
207 BK160236 16002144 Phạm Đan Hào 21/04/1995 TP. HCM 16CĐ-CNC1 6,5 5,5 6,0 6,0 Trung bình
208 BK160238 16001534 Trần Nhật Hào 04/01/1998 TP. HCM 16CĐ-Ô3 7,0 6,0 3,0 6,0 Trung bình
209 BK160239 17001412 Trương Công Hào 05/10/1999 Bình Phước 17C1-CCK2 6,5 5,0 4,0 5,5 Trung bình
210 BK160240 17001118 Võ Anh Hào 14/06/1999 TP. HCM 17C1-CNÔ4 6,5 5,0 5,0 6,0 Trung bình
281 BK160235 17004614 Nguyễn Nhật Hào 24/12/1999 Tây Ninh 17C1-ĐCN2 5,0 4,5 0,0 3,5 Không đạt
213 BK160243 17001382 Trần Ngọc Hảo 09/12/1999 Sóc Trăng 17C1-CNM1 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình
282 BK160241 17003553 Nguyễn Huỳnh Như Hảo 29/09/1999 TP. HCM 17C1-QTD1 4,5 3,5 0,0 3,0 Không đạt
283 BK160242 16001367 Phan Văn Hảo 20/07/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-Ô2 1,5 4,0 0,0 2,0 Không đạt
284 BK160244 17001469 Võ Hoàng Hảo 15/04/1999 Long An 17C1-CNÔ7 5,5 3,5 3,0 4,5 Không đạt
215 BK160245 17002019 Đặng Công Hậu 09/09/1999 Bình Thuận 17C1-ĐĐT2 6,0 3,0 5,0 5,0 Trung bình
216 BK160246 16002294 Đinh Thái Hậu 28/04/1998 Bình Định 16CĐ-ĐCN5 6,0 6,0 3,0 5,5 Trung bình
217 BK160247 16002749 Dương Thanh Hậu 24/01/1998 Long An 16CĐ-CNC1 7,0 7,5 5,0 6,5 Trung bình
218 BK160248 16001272 Lê Hoàng Hậu 10/09/1998 TP. HCM 16CĐ-CTM4 7,0 7,0 5,0 6,5 Trung bình
219 BK160249 15002619 Nguyễn Hồng Hậu 25/02/1997 Ninh Thuận 15CĐ-ĐĐT7 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình
221 BK160252 17002958 Phạm Hữu Hậu 03/12/1999 Đồng Nai 17C1-VSL1 4,5 6,0 6,0 5,5 Trung bình
223 BK160254 17001188 Trần Công Hậu 15/06/1999 TP. HCM 17C1-CNÔ4 5,0 4,5 5,0 5,0 Trung bình
285 BK160251 16001913 Nguyễn Văn Hậu 18/10/1998 Phú Yên 16CĐ-ĐCN2 5,0 4,0 0,0 3,5 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
288 BK160253 15002761 Phạm Văn Hậu 14/07/1997 Lâm Đồng 15CĐ-ĐCN4 4,5 3,5 4,0 4,0 Không đạt
224 BK160255 17004394 Bùi Thị Thu Hiền 20/04/1998 Đồng Nai 17C1-CNM2 7,5 6,5 8,0 7,5 Khá
225 BK160256 16003023 Lê Thanh Hiền 22/07/1995 TP. HCM 16CĐ-ĐCN5 6,0 7,0 5,0 6,0 Trung bình
226 BK160257 17004899 Phạm Hữu Thanh Hiền 28/8/1988 Long An 17C2-ĐĐT1 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình
227 BK160258 16002859 Phạm Thị Thu Hiền 08/05/1997 Bình Thuận 16CĐ-MTT2 6,5 8,0 7,0 7,0 Khá
228 BK160259 17002438 Phan Văn Hiền 11/11/1999 Bến Tre 17C1-CNÔ11 6,5 4,0 4,0 5,5 Trung bình
229 BK160261 16002473 Hoàng Đăng Hiệp 16/09/1998 TP. HCM 16CĐ-ĐL1 6,0 3,5 7,0 5,5 Trung bình
289 BK160262 16002534 Phạm Ngọc Hiệp 18/12/1996 Hưng Yên 16CĐ-CĐ1 4,0 4,5 5,0 4,5 Không đạt
231 BK160263 15002185 Đặng Minh Hiếu 19/01/1995 Bình Dương 15CĐ-ĐĐT5 6,0 5,0 5,0 5,5 Trung bình
232 BK160264 16002048 Hồ Minh Hiếu 21/09/1998 Tiền Giang 16CĐ-Ô5 5,5 4,0 6,0 5,5 Trung bình
233 BK160265 16002047 Hồ Thanh Hiếu 03/05/1993 TP. HCM 16CĐ-CTM4 5,5 5,5 6,0 5,5 Trung bình
234 BK160266 16000718 Hồng Thanh Hiếu 25/01/1998 Đồng Tháp 16CĐ-CNC 5,5 5,5 5,0 5,5 Trung bình
235 BK160267 16001351 Huỳnh Ngọc Hiếu 13/05/1998 Bình Thuận 16CĐ-ĐL1 5,5 5,5 6,0 5,5 Trung bình
236 BK160269 15000873 Lê Trọng Hiếu 07/07/1997 Tiền Giang 15CĐ-ĐĐT2 5,5 6,5 6,0 6,0 Trung bình
237 BK160270 17000186 Lê Trung Hiếu 25/11/1997 TP. HCM 17C1-THU1 7,5 6,0 8,0 7,5 Khá
238 BK160271 16001063 Ngô Trung Hiếu 04/02/1998 TP. HCM 16CĐ-ĐL1 5,0 6,5 5,0 5,5 Trung bình
239 BK160272 17002112 Nguyễn Chí Hiếu 10/06/1999 Phú Yên 17C1-CCK3 7,5 6,5 5,0 6,5 Trung bình
240 BK160274 17000932 Phạm Hồ Ngọc Trung Hiếu 22/04/1999 Ninh Thuận 17C1-CNÔ2 5,5 3,0 6,0 5,0 Trung bình
241 BK160275 17000891 Trần Minh Hiếu 01/10/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ2 6,5 5,5 6,0 6,0 Trung bình
242 BK160276 16001605 Trần Ngọc Hiếu 24/12/1997 Bình Phước 16CĐ-ĐCN4 6,0 5,5 6,0 6,0 Trung bình
243 BK160277 14001180 Trần Trung Hiếu 21/10/1996 Lâm Đồng 14CĐ-TP2 6,5 5,0 5,0 6,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
244 BK160278 16001691 Trương Thiện Hiếu 01/05/1998 Đồng Nai 16CĐ-ĐCN4 6,5 6,0 5,0 6,0 Trung bình
245 BK160279 17003095 Vũ Minh Hiếu 20/04/1999 Bình Phước 17C1-CNÔ13 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình
246 BK160280 16002806 Trần Anh Hồ 06/11/1997 Quảng Ngãi 16CĐ-CNC1 7,0 7,5 5,0 6,5 Trung bình
247 BK160281 17003300 Trương Ninh Hồ 26/04/1999 TP. HCM 17C1-CCK7 3,5 5,0 7,0 5,0 Trung bình
302 BK160282 17003141 Hồng Hoàng Hoa 12/05/1999 Trà Vinh 17C1-CNÔ13 1,5 5,5 4,0 3,0 Không đạt
249 BK160283 17001081 Nguyễn Duy Hóa 04/10/1998 Tây Ninh 17C1-CNÔ3 4,0 5,5 6,0 5,0 Trung bình
254 BK160288 17000894 Trần Khánh Hòa 16/07/1999 Tiền Giang 17C1-CNÔ2 4,5 4,0 6,0 5,0 Trung bình
303 BK160284 17001534 Lê Khánh Hòa 30/10/1999 Long An 17C1-CCK2 3,5 4,0 4,0 4,0 Không đạt
313 BK160285 17001552 Nguyễn Thanh Hòa 05/04/1999 TP. HCM 17C1-CCK2 3,5 3,5 4,0 3,5 Không đạt
314 BK160286 17001205 Nguyễn Trung Hòa 19/08/1999 Quảng Ngãi 17C1-CNÔ4 4,0 4,0 5,5 4,5 Không đạt
320 BK160287 17004721 Trần Hiệp Hòa 02/10/1999 Hậu Giang 17C1-ĐCN2 4,5 4,0 4,0 4,5 Không đạt
323 BK160289 17002313 Trần Khánh Hòa 08/01/1998 Bình Thuận 17C1-ĐCN2 5,0 3,5 4,0 4,5 Không đạt
324 BK160290 17000237 Lê Thanh Hoài 15/07/1997 TP. HCM 17C1-CĐT1 2,0 4,0 6,0 3,5 Không đạt
325 BK160291 16003853 Nguyễn Thị Hoài 14/06/1998 Bình Định 16CĐ-MTT2 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt
259 BK160293 17004214 Nguyễn Trần Hoàn 18/04/1999 Gia Lai 17C1-ĐCN4 4,5 7,5 4,0 5,0 Trung bình
326 BK160292 17000736 Huỳnh Văn Hoàn 02/02/1999 TP. HCM 17C1-CCK1 2,0 2,0 0,0 1,5 Không đạt
260 BK160294 16002140 Bùi Đức Hoàng 18/07/1998 Thanh Hoá 16CĐ-ĐTCN1 4,0 7,5 4,0 5,0 Trung bình
262 BK160296 17001547 Đinh Thiên Hoàng 26/09/1998 Đồng Nai 17C1-CCK2 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình
264 BK160298 17003651 Đỗ Huy Hoàng 09/11/1999 An Giang 17C1-CCK8 5,0 4,0 6,5 5,0 Trung bình
265 BK160299 17003446 Huỳnh Nhất Hoàng 02/07/1998 Quảng Ngãi 17C1-VSL2 5,5 6,0 5,0 5,5 Trung bình
266 BK160300 17003852 Lê Minh Hoàng 08/10/1999 Long An 17C1-ĐCN4 5,0 5,5 5,0 5,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
267 BK160301 17001967 Lê Phi Hoàng 15/11/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-ĐCN1 4,5 5,5 7,5 5,5 Trung bình
268 BK160302 17000982 Nguyễn Công Hoàng 02/12/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ3 6,0 7,5 6,5 6,5 Trung bình
269 BK160303 17003564 Nguyễn Huy Hoàng 07/09/1999 Phú Yên 17C1-TĐH1 4,0 5,0 6,5 5,0 Trung bình
270 BK160304 16001114 Nguyễn Văn Hoàng 12/03/1998 Hải Dương 16CĐ-ĐĐT1 5,0 6,5 7,0 6,0 Trung bình
271 BK160305 17001898 Nguyễn Văn Hoàng 05/06/1999 Bình Định 17C1-ĐCN1 3,5 7,5 5,0 5,0 Trung bình
278 BK160313 15002686 Trần Quốc Hoàng 29/10/1997 Kiên Giang 15CĐ-ĐĐT7 4,5 3,0 7,0 5,0 Trung bình
327 BK160295 17003524 Đặng Văn Hoàng 21/03/1999 Bình Phước 17C1-CNÔ14 4,0 4,0 4,0 4,0 Không đạt
331 BK160297 17003020 Đỗ Đức Hoàng 20/9/1998 Lâm Đồng 17C1-CNÔ13 3,5 3,5 4,0 3,5 Không đạt
340 BK160306 17000829 Phạm Đức Hoàng 08/08/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK1 4,0 7,5 0,0 4,0 Không đạt
341 BK160307 16001769 Phạm Minh Hoàng 16/12/1998 Đồng Nai 16CĐ-Ô4 3,0 4,5 4,0 3,5 Không đạt
342 BK160308 17001086 Phạm Văn Hoàng 24/05/1999 Tiền Giang 17C1-CNÔ4 2,0 3,0 7,0 3,5 Không đạt
366 BK160309 16001127 Phạm Xuân Hoàng 23/09/1996Bà Rịa-Vũng
Tàu16CĐ-Ô2 1,5 3,0 4,0 2,5 Không đạt
375 BK160311 17002183 Trần Đặng Thanh Hoàng 26/06/1999 An Giang 17C1-CNÔ13 2,5 1,5 6,0 3,0 Không đạt
377 BK160312 17001627 Trần Huy Hoàng 07/02/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK2 2,5 3,5 4,0 3,0 Không đạt
378 BK160314 16002422 Trương Văn Hoàng 08/07/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-CĐ1 2,0 3,5 0,0 2,0 Không đạt
381 BK160315 16002471 Mã Văn Học 22/06/1997 Đắk Lắk 16CĐ-ĐCN1 3,0 4,0 5,0 4,0 Không đạt
382 BK160316 17001561 Nguyễn Thái Học 27/09/1999 Long An 17C1-CNÔ8 2,0 3,5 0,0 2,0 Không đạt
383 BK160317 17003514 Trần Đăng Hội 21/04/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK7 2,0 3,0 6,0 3,5 Không đạt
384 BK160318 17002104 Tạ Công Minh Hồng 05/04/1999 Bình Định 17C1-CCK3 1,5 3,5 4,0 3,0 Không đạt
385 BK160319 16002990 Hồ Quang Hợp 11/03/1997 Quảng Ngãi 16CĐ-ĐCN3 3,5 2,0 6,5 4,0 Không đạt
286 BK160321 17004091 Nguyễn Thị Huệ 08/08/1999 Nghệ An 17C1-QTD1 4,5 5,0 6,0 5,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
388 BK160320 17003661 Mai Thị Ngọc Huệ 08/11/1999 Tiền Giang 17C1-CNM2 4,0 2,0 7,0 4,5 Không đạt
287 BK160322 16003227 Biện Thanh Hùng 01/01/1998 Bình Thuận 16CĐ-MTT2 5,5 6,5 4,0 5,5 Trung bình
290 BK160325 17004763 Nguyễn Công Hùng 25/11/1998 Bình Thuận 17C1-QTD1 5,5 6,5 6,0 6,0 Trung bình
291 BK160326 17001411 Nguyễn Minh Hùng 02/02/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK2 5,5 6,5 5,0 5,5 Trung bình
292 BK160327 16001729 Trần Lê Thanh Hùng 21/09/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-ĐL1 5,5 6,0 5,0 5,5 Trung bình
293 BK160328 16001360 Trịnh Mạnh Hùng 24/09/1998 Hưng Yên 16CĐ-TW2 5,5 5,5 6,0 5,5 Trung bình
294 BK160329 15002104 Uông Xuân Hùng 21/06/1997 Đăk Nông 15CĐ-CTM1 5,0 5,5 5,0 5,0 Trung bình
389 BK160323 16003387 Bùi Viết Hùng 04/10/1998 Bình Phước 16CĐ-TP1 4,5 3,0 4,0 4,0 Không đạt
390 BK160324 16001743 Huỳnh Thiên Hùng 04/10/1997 Đồng Nai 16CĐ-ĐCN2 4,0 6,0 4,0 4,5 Không đạt
391 BK161149 15002828 Huỳnh Xuân Hùng 13/09/1996Bà Rịa-Vũng
Tàu15CĐ-ĐĐT8 5,5 6,0 5,0 5,5 Trung bình
295 BK160330 16002696 Đào Văn Hưng 10/08/1998 Bình Định 16CĐ-ĐL1 5,0 7,0 7,0 6,0 Trung bình
296 BK160331 17000796 Lê Minh Hưng 24/04/1999 Bến Tre 17C1-TĐH1 4,5 6,0 6,0 5,5 Trung bình
297 BK160333 16002451 Nguyễn Quốc Hưng 02/03/1998 Đắk Lắk 16CĐ-Ô7 5,0 5,0 7,0 5,0 Trung bình
298 BK160334 17004259 Nguyễn Thái Hưng 18/11/1993Bà Rịa-Vũng
Tàu17C1-ĐCN4 5,5 6,0 5,0 5,5 Trung bình
299 BK160335 17001543 Phùng Tấn Hưng 01/10/1999 Long An 17C1-CNÔ7 5,0 6,0 4,0 5,0 Trung bình
396 BK161205 14D301Ð108 Lê Cảnh Hưng 07/04/1995Tp. Hồ Chí
Minh14CĐ-ĐC01 4,5 5,5 7,0 5,5 Trung bình
300 BK160336 15001591 Nguyễn Xuân Hương 24/3/1996 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM5 5,0 5,0 4,0 5,0 Trung bình
301 BK160337 17004874 Trần Văn Hướng 23/10/1996 Kiên Giang 17C2-CNÔ1 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình
397 BK160338 17000972 Huỳnh Thị Hường 28/05/1998 Tiền Giang 17C1-CNM2 3,0 3,0 6,0 4,0 Không đạt
398 BK160339 17001425 Lâm Văn Hưởng 18/10/1999 Bình Phước 17C1-CCK2 2,0 3,5 4,0 3,0 Không đạt
399 BK161235 17002384 Phan Văn Hưởng 16/08/1999 Gia Lai 17C1-CNÔ11 5,5 5,0 6,0 5,5 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
304 BK160340 16001726 Lê Trọng Hữu 13/09/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-TW2 6,0 7,0 6,0 6,5 Trung bình
305 BK160341 16003788 Đỗ Khắc Huy 05/05/1997 Quảng Ngãi 16CĐ-ĐCN3 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình
306 BK160342 17001275 Đỗ Quang Huy 12/03/1999 Bình Định 17C1-VSL1 5,0 7,0 4,0 5,5 Trung bình
307 BK160343 16001109 Hoàng Gia Huy 14/01/1998 Đồng Nai 16CĐ-CTM5 6,0 7,0 4,0 6,0 Trung bình
308 BK160344 17001656 Nguyễn Hoàng Huy 27/02/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-VSL1 5,0 7,0 4,0 5,5 Trung bình
309 BK160346 16003503 Nguyễn Phạm Quốc Huy 07/09/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-ĐTCN1 7,0 6,5 5,0 6,5 Trung bình
310 BK160347 16001989 Nguyễn Quang Huy 17/04/1998 Bình Định 16CĐ-CTM5 6,0 6,5 5,0 6,0 Trung bình
311 BK160348 17001068 Nguyễn Quang Huy 06/04/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ3 6,5 7,0 7,0 7,0 Khá
312 BK160349 17002926 Nguyễn Quốc Huy 04/09/1999 Bình Định 17C1-ĐCN2 5,5 7,0 4,0 5,5 Trung bình
315 BK160353 17001109 Nguyễn Trường Huy 09/09/1999 Long An 17C1-CNÔ4 6,0 7,0 5,0 6,0 Trung bình
316 BK160355 17003084 Phan Bùi Thanh Huy 11/12/1999 Quảng Ngãi 17C1-CNÔ13 5,5 7,0 5,0 6,0 Trung bình
317 BK160356 17003979 Trần Đức Huy 29/10/1999 Quảng Ngãi 17C1-TĐH1 4,5 7,0 5,0 5,5 Trung bình
318 BK160357 16000946 Trần Hoàng Huy 18/09/1998 Tiền Giang 16CĐ-Ô11 6,5 5,0 6,0 6,0 Trung bình
319 BK160358 16001168 Trần Quang Huy 21/03/1998 Bến Tre 16CĐ-CTM5 6,0 5,0 5,0 5,5 Trung bình
321 BK160360 16001297 Trần Quốc Huy 24/02/1997 Kiên Giang 16CĐ-ĐL1 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình
322 BK160361 16001258 Trần Triệu Huy 18/01/1998 Đồng Nai 16CĐ-CTM4 5,5 7,0 6,0 6,0 Trung bình
400 BK160351 16001092 Nguyễn Thanh Huy 02/10/1998 Đồng Tháp 16CĐ-Ô2 2,0 3,0 4,0 3,0 Không đạt
401 BK160352 15002509 Nguyễn Trung Huy 11/8/1995 TP. HCM 15CĐ-ĐL1 3,0 4,5 5,0 4,0 Không đạt
402 BK160359 17001309 Trần Quang Huy 07/10/1998 TP. HCM 17C1-ĐĐT1 3,5 4,0 5,0 4,0 Không đạt
403 BK160362 17002054 Trương Khải Huy 09/12/1999 Long An 17C1-CCK3 2,5 7,0 5,0 4,5 Không đạt
404 BK160363 15001153 Trương Võ Tấn Huy 19/09/1995 Ninh Thuận 15CĐ-Ô4 2,5 5,0 6,0 4,0 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
407 BK161151 16002728 Trần Tuấn Huy 03/03/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô8 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình
411 BK161152 15002459 Trịnh Đức Huy 13/11/1997Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-ĐL1 4,5 6,0 5,0 5,0 Trung bình
412 BK161153 17002362 Võ Quang Huy 26/07/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-ĐCN2 4,5 6,0 5,0 5,0 Trung bình
328 BK160367 16003398 Phan Thị Thu Huyền 03/04/1998 Bình Định 16CĐ-TW1 4,5 6,0 7,0 5,5 Trung bình
413 BK160364 16001957 Nguyễn Hữu Huyền 18/02/1998 Đồng Tháp 16CĐ-Ô5 2,5 4,5 5,0 4,0 Không đạt
417 BK160365 16001896 Nguyễn Thị Thanh Huyền 15/05/1998 Tiền Giang 16CĐ-MTT1 2,5 4,0 6,0 4,0 Không đạt
418 BK160366 17001797 Phạm Thị Ngọc Huyền 07/10/1998 Tiền Giang 17C1-CNM1 2,5 6,5 5,0 4,0 Không đạt
419 BK161226 17002024 Phan Thị Kim Huyền 22/05/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-KTD1 5,0 7,0 7,0 6,0 Trung bình
329 BK160368 17004488 Nguyễn Hồng Huỳnh 17/07/1997Bà Rịa-Vũng
Tàu17C1-TĐH1 5,0 7,0 5,0 5,5 Trung bình
330 BK160369 16002556 Phan Thị Kim Huỳnh 01/04/1998 Bến Tre 16CĐ-MTT2 4,0 6,5 7,0 5,5 Trung bình
420 BK160370 17003671 Trần Đức Huỳnh 22/06/1999 Nam Định 17C1-CNÔ14 5,0 5,0 0,0 4,0 Không đạt
332 BK160371 15002390 Phùng Ngọc Hy 23/01/1997Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-ĐL1 6,0 7,0 8,0 7,0 Khá
421 BK161206 15001017 Lâm Quang Hy 17/07/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐĐT2 5,5 5,5 7,0 6,0 Trung bình
333 BK160372 16001201 Nguyễn Duy Kha 02/05/1998 Bình Định 16CĐ-ĐĐT1 4,5 6,5 6,0 5,5 Trung bình
334 BK160373 17004350 Nguyễn Minh Kha 24/03/1994 Ninh Thuận 17C1-ĐCN4 4,5 6,0 6,0 5,5 Trung bình
335 BK160374 17001620 Nguyễn Thành Kinh Kha 13/09/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ8 4,0 7,0 8,0 6,0 Trung bình
336 BK160375 17000973 Nguyễn Trọng Khá 22/10/1998 An Giang 17C1-CNÔ2 4,0 7,0 6,0 5,5 Trung bình
337 BK160376 17001593 Huỳnh Phước Khải 21/08/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ8 4,5 6,0 7,0 5,5 Trung bình
338 BK160377 17001605 Nguyễn Hoàng Khải 12/10/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ8 4,5 6,5 5,0 5,0 Trung bình
339 BK160378 17001110 Phạm Văn Khải 23/12/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ4 4,5 6,5 6,0 5,5 Trung bình
425 BK160379 17003654 Huỳnh Văn Khẳm 25/12/1999 Đắk Lắk 17C1-CNÔ14 3,5 4,0 6,0 4,5 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
343 BK160382 17000917 Lâm Gia Khang 15/11/1997 Long An 17C1-CNÔ2 5,0 7,0 8,0 6,5 Trung bình
344 BK160383 17002090 Lê Minh Khang 31/12/1999 Gia Lai 17C1-ĐCN1 5,0 5,0 7,0 5,5 Trung bình
345 BK160384 17004547 Nguyễn Duy Khang 29/05/1995Tp. Hồ Chí
Minh17C1-VSL2 6,0 7,0 8,0 7,0 Khá
346 BK160385 17002294 Nguyễn Hoàng Khang 01/07/1999 Long An 17C1-ĐCN2 4,5 7,0 6,0 5,5 Trung bình
426 BK160380 17002181 Bùi Phạm Khang 03/11/1999 An Giang 17C1-CNÔ13 4,0 4,5 6,0 4,5 Không đạt
427 BK160381 15000729 Huỳnh Trung Khang 24/12/1996Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-ĐCN1 4,5 3,0 6,0 4,5 Không đạt
428 BK161154 15002272 Văn Ngọc Khang 23/01/1997Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-CTM3 4,0 3,0 8,0 5,0 Trung bình
347 BK160387 17002297 Trần Minh Khanh 16/03/1999 Tiền Giang 17C1-CĐT1 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình
348 BK160388 17003978 Bùi Long Khánh 23/03/1999 Bình Định 17C1-CNÔ15 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình
349 BK160389 16001164 Đoàn Khánh 28/07/1998 Kiên Giang 16CĐ-CTM5 5,5 5,5 8,0 6,0 Trung bình
350 BK160390 17001607 Hồ Duy Khánh 25/10/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK2 5,5 5,0 7,0 6,0 Trung bình
351 BK160391 17002331 Nguyễn Duy Khánh 06/11/1999 Long An 17C1-CNÔ11 6,0 5,0 7,0 6,0 Trung bình
352 BK160392 16001108 Nguyễn Ngọc Khánh 05/10/1998 Long An 16CĐ-CNÔ3 6,0 5,0 8,0 6,5 Trung bình
353 BK160393 17004023 Nguyễn Quốc Khánh 02/04/1999 An Giang 17C1-TĐH1 5,5 5,0 6,0 5,5 Trung bình
354 BK160394 17003267 Trần Hoàng Khánh 22/05/1999 Lâm Đồng 17C1-CNÔ13 4,5 6,5 6,0 5,5 Trung bình
355 BK160395 17000911 Võ Ngọc Khánh 14/09/1999 Đồng Tháp 17C1-CNÔ2 5,0 7,0 5,0 5,5 Trung bình
356 BK160396 17000600 Bùi Anh Khoa 03/05/1998 Đồng Tháp 17C1-CNÔ1 5,0 7,0 7,0 6,0 Trung bình
357 BK160397 16003554 Bùi Nhật Đăng Khoa 11/03/1997Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-ĐL1 6,0 7,0 7,5 6,5 Trung bình
358 BK160398 16001529 Kiệt Nguyễn Đăng Khoa 17/01/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-TW2 5,5 4,5 8,0 6,0 Trung bình
359 BK160399 16001019 Lê Minh Khoa 22/06/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô4 5,5 3,5 7,0 5,5 Trung bình
360 BK160400 16002915 Ngô Mạnh Khoa 17/08/1991Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-ĐL1 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
361 BK160401 17003356 Nguyễn Anh Khoa 20/04/1999 Đắk Lắk 17C1-TĐH1 4,5 6,5 6,0 5,5 Trung bình
362 BK160402 17002898 Nguyễn Bách Khoa 22/02/1999 Tây Ninh 17C1-CĐT1 4,5 5,5 7,0 5,5 Trung bình
363 BK160403 17002644 Nguyễn Đăng Khoa 04/12/1999 Vĩnh Long 17C1-ĐĐT2 4,0 6,0 6,5 5,0 Trung bình
364 BK160404 17000530 Nguyễn Minh Khoa 09/08/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ1 5,5 3,0 6,5 5,0 Trung bình
365 BK160405 16002037 Phạm Anh Khoa 12/01/1998 Bình Thuận 16CĐ-TĐH1 6,0 5,0 7,0 6,0 Trung bình
367 BK160407 17002864 Trần Nguyễn Anh Khoa 08/11/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-ĐCN2 5,5 3,0 5,5 5,0 Trung bình
368 BK160408 17001562 Từ Tấn Khoa 19/12/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ8 5,5 3,0 6,0 5,0 Trung bình
369 BK160409 15002443 Vỏ Tấn Khoa 22/12/1997 Long An 15CĐ-ĐCN4 5,5 3,5 5,5 5,0 Trung bình
432 BK160406 16001948 Trần Mai Anh Khoa 22/08/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-CĐ1 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt
370 BK160410 17004127 Giang Văn Khôi 22/02/1998 Gia Lai 17C1-VSL2 5,5 6,0 5,5 5,5 Trung bình
371 BK160412 16002630 Nguyễn Tuấn Khôi 09/08/1997 Bình Thuận 16CĐ-Ô8 4,5 6,0 5,0 5,0 Trung bình
372 BK160413 14000941 Trần Khôi 03/06/1996Tp. Hồ Chí
Minh14CĐ-Ô3 6,0 4,0 7,0 6,0 Trung bình
373 BK160414 16001583 Nguyễn Văn Khởi 04/11/1998 Đắk Lắk 16CĐ-CTM5 6,5 3,5 6,0 5,5 Trung bình
374 BK160415 16002137 Bùi Văn Khuân 30/10/1997 Quảng Ngãi 16CĐ-ĐCN5 6,0 3,0 4,5 5,0 Trung bình
435 BK160418 16001526 Nguyễn Hoài Khương 13/10/1998 Tiền Giang 16CĐ-ĐL1 5,0 3,5 4,5 4,5 Không đạt
454 BK161155 16001055 Cao Hoàng Khương 14/11/1998 Long An 16CĐ-Ô4 2,5 3,0 6,0 3,5 Không đạt
376 BK160419 16002229 Nguyễn Thị Hồng Khuyến 16/09/1998 Tiền Giang 16CĐ-MTT2 5,0 4,0 6,0 5,0 Trung bình
379 BK160422 17003253 Vi Tựu Kiên 28/02/1999 Nghệ An 17C1-CCK7 5,0 3,5 6,5 5,0 Trung bình
380 BK160423 17004774 Võ Đông Kiên 03/09/1996 Lâm Đồng 17C1-ĐCN2 5,0 3,5 7,0 5,0 Trung bình
456 BK160420 16002379 Đặng Hoàng Trung Kiên 14/12/1998 Long An 16CĐ-TP1 3,0 3,5 6,0 4,0 Không đạt
457 BK160421 17002453 Lê Trung Kiên 15/03/1999 Thái Bình 17C1-TĐH1 1,5 3,5 0,0 1,5 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
462 BK161212 17003244 Nguyễn Trung Kiên 30/09/1999 Bình Thuận 17C1-CĐT1 5,0 6,5 6,0 5,5 Trung bình
386 BK160429 17004241 Trần Tuấn Kiệt 20/10/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-QTD1 4,0 5,5 6,5 5,0 Trung bình
387 BK160430 15000910 Trương Phi Kiệt 18/12/1997Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-ĐCN2 4,0 5,5 5,5 5,0 Trung bình
463 BK160424 17004015 Đoàn Tấn Kiệt 02/10/1999 Bình Định 17C1-KML2 3,5 3,5 5,0 4,0 Không đạt
464 BK160425 17003696 Nguyễn Thành Kiệt 15/05/1997 Long An 17C1-CCK8 5,0 3,0 4,0 4,5 Không đạt
465 BK160426 17001770 Nguyễn Văn Kiệt 30/03/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK2 4,5 3,0 4,5 4,0 Không đạt
467 BK160427 16001200 Phạm Vũ Kiệt 20/02/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-CNÔ3 3,5 3,0 4,5 4,0 Không đạt
472 BK160428 17004532 Trần Anh Kiệt 21/10/1997Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CĐT1 2,5 4,0 5,0 3,5 Không đạt
481 BK160431 16001051 Vũ Tuấn Kiệt 16CĐ-ĐĐT1 2,5 5,0 6,0 4,0 Không đạt
482 BK160432 17003391 Nguyễn Gia Kính 18/10/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ14 2,5 3,0 5,0 3,5 Không đạt
483 BK160433 16001293 Nguyễn Thành Lả 20/03/1998 Long An 16CĐ-Ô7 2,5 5,0 5,5 4,0 Không đạt
392 BK160435 17001162 Huỳnh Văn Lâm 10/10/1999 Quảng Ngãi 17C1-CNÔ4 6,0 3,5 5,0 5,0 Trung bình
393 BK160436 16003089 Lương Văn Lâm 18/03/1996 Quảng Nam 16CĐ-ĐL1 6,0 3,0 6,0 5,5 Trung bình
394 BK160437 16001963 Nguyễn Hoàng Việt Lâm 12/11/1998 Đắk Lắk 16CĐ-CTM5 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình
395 BK160438 16002629 Nguyễn Ngọc Lâm 20/05/1998 Bình Thuận 16CĐ-Ô8 6,0 3,5 5,5 5,5 Trung bình
484 BK160434 16001358 Đặng Hoàng Lâm 16/03/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-CTM5 4,0 3,5 6,0 4,5 Không đạt
486 BK160440 16002013 Phan Thanh Lâm 16/08/1997Thừa Thiên -
Huế16CĐ-Ô5 3,5 3,5 6,0 4,0 Không đạt
488 BK160441 17001106 Trần Đại Lâm 30/11/1999 Bình Thuận 17C1-ĐCN1 4,0 3,0 6,5 4,5 Không đạt
491 BK160442 17003142 Trần Duy Lâm 26/02/1999 Bình Định 17C1-CNÔ13 5,0 2,0 7,0 5,0 Không đạt
492 BK160443 17001681 Trần Minh Lâm 02/10/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK2 2,0 3,5 4,0 3,0 Không đạt
493 BK160444 17002259 Võ Duy Lâm 19/03/1999 Trà Vinh 17C1-CCK3 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
499 BK160445 15003283 Võ Văn Lâm 04/11/1996 Tiền Giang 15CĐ-ĐCN4 4,0 3,5 4,5 4,0 Không đạt
501 BK161156 17002679 Đặng Hải Lâm 11/12/1999 Tây Ninh 17C1-CNÔ12 4,0 3,0 7,0 4,5 Không đạt
502 BK160446 16002428 Huỳnh Thị Lành 18/05/1998 Bình Định 16CĐ-MTT2 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt
405 BK160450 17001040 Phạm Hoàng Liêm 05/11/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ3 6,0 7,0 7,5 6,5 Trung bình
406 BK160451 17002341 Phan Thanh Liêm 18/04/1999 Bến Tre 17C1-CNÔ11 6,0 7,0 5,5 6,0 Trung bình
503 BK160448 16001010 Huỳnh Văn Liêm 25/04/1997Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô4 3,0 3,5 6,0 4,0 Không đạt
504 BK160449 16001536 Nguyễn Thanh Liêm 20/01/1998 Bến Tre 16CĐ-CNÔ3 3,5 3,0 6,5 4,0 Không đạt
505 BK160452 16002311 Nguyễn Thị Cẩm Liên 19/10/1998 Bình Thuận 16CĐ-MTT2 3,0 3,0 5,0 3,5 Không đạt
408 BK160453 17001140 Đinh Trúc Linh 27/08/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ4 5,5 7,0 6,0 6,0 Trung bình
409 BK160454 17001169 Hồ Tuấn Linh 05/06/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ4 5,5 3,0 7,0 5,5 Trung bình
410 BK160455 17003016 Lê Tuấn Linh 10/01/1999 Bình Dương 17C1-CNÔ13 6,0 3,5 7,0 5,5 Trung bình
414 BK160459 15000688 Trần Khánh Linh 4/8/1997 Bình Thuận 15CĐ-ĐĐT1 5,5 5,5 5,0 5,5 Trung bình
415 BK160460 17001151 Trần Quang Linh 15/01/1999 Lâm Đồng 17C1-CNÔ4 6,0 5,5 5,5 6,0 Trung bình
416 BK160461 17000701 Trần Văn Quang Linh 16/05/1999 Bến Tre 17C1-CĐT1 5,5 3,5 5,0 5,0 Trung bình
506 BK160456 17000875 Nguyễn Duy Linh 30/11/1998 Bình Thuận 17C1-CNÔ2 4,0 4,5 4,5 4,5 Không đạt
507 BK160457 17001613 Nguyễn Hoài Linh 29/11/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ8 3,5 5,0 0,0 3,0 Không đạt
508 BK160458 17002106 Phạm Nhật Linh 18/05/1999 Bến Tre 17C1-CCK3 4,5 3,0 5,0 4,5 Không đạt
509 BK160463 17002944 Võ Vương Linh 03/08/1999 Tiền Giang 17C1-CNÔ13 4,5 3,5 6,0 4,5 Không đạt
510 BK161157 16003406 Đoàn Thị Thùy Linh 20/02/1998 Bình Thuận 16CĐ-MTT2 4,0 5,5 6,0 5,0 Trung bình
511 BK161158 16003270 Mai Thị Thùy Linh 06/10/1998 Đồng Nai 16CĐ-MTT2 4,0 5,5 7,0 5,0 Trung bình
512 BK161159 17001739 Nguyễn Duy Linh 24/02/1999 Bạc Liêu 17C1-CCK2 3,0 5,5 6,0 4,5 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
513 BK160464 17002025 Nguyễn Quang Lĩnh 11/07/1999 Phú Yên 17C1-CCK3 4,5 4,0 5,0 4,5 Không đạt
514 BK160465 17003196 Lê Thị Hồng Loan 01/08/1998 Ninh Thuận 17C1-CNM2 4,0 5,0 5,0 4,5 Không đạt
422 BK160469 16003657 Nguyễn Thành Lộc 09/06/1997 Đồng Nai 16CĐ-ĐL1 6,0 4,5 6,0 5,5 Trung bình
423 BK160470 17003850 Nguyễn Thành Lộc 03/02/1996 Bình Thuận 17C1-CNÔ13 5,5 5,5 5,5 5,5 Trung bình
424 BK160471 16001451 Nguyễn Thiên Lộc 12/12/1996 Đồng Nai 16CĐ-Ô2 4,5 5,0 6,0 5,0 Trung bình
515 BK160466 16001802 Nguyễn Tấn Lộc 23/12/1998 Tiền Giang 16CĐ-CTM5 4,0 5,0 0,0 3,5 Không đạt
516 BK160468 17001519 Nguyễn Thành Lộc 28/04/1999 Tây Ninh 17C1-CNÔ7 5,0 3,5 5,0 4,5 Không đạt
517 BK160472 17001153 Trần Đại Lộc 26/06/1999 Lâm Đồng 17C1-CNÔ4 4,5 4,0 5,0 4,5 Không đạt
518 BK161160 16002851 Lê Văn Lộc 12/02/1996 Quảng Trị 16CĐ-TĐH1 4,0 5,0 5,0 4,5 Không đạt
519 BK160473 16003259 Lê Hồng Lợi 12/07/1998 Tiền Giang 16CĐ-Ô4 4,0 5,5 5,0 4,5 Không đạt
520 BK160474 17001768 Trương Hòang Lợi 06/07/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-ĐCN1 4,5 3,5 5,0 4,5 Không đạt
521 BK161208 16003290 Nguyễn Hữu Lợi 08/02/1997 Tây Ninh 16CĐ-ĐCN3 5,0 5,5 6,0 5,5 Trung bình
429 BK160476 17001046 Hứa Thanh Long 01/11/1997Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ3 6,0 5,0 7,0 6,0 Trung bình
430 BK160477 16002088 Lê Hoàng Long 13/03/1998 Bến Tre 16CĐ-Ô5 5,0 4,0 6,0 5,0 Trung bình
431 BK160478 16002032 Lê Truyền Long 18/07/1998 Vĩnh Long 16CĐ-Ô5 4,5 5,0 5,5 5,0 Trung bình
433 BK160480 17001501 Nguyễn Đức Long 09/05/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ7 6,0 5,0 5,0 5,5 Trung bình
434 BK160481 16001597 Nguyễn Hoàng Long 25/02/1998 Vĩnh Long 16CĐ-TW2 5,0 5,0 8,0 6,0 Trung bình
436 BK160484 16001774 Nguyễn Vòng Bảo Long 23/12/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-CTM5 5,5 4,5 5,5 5,5 Trung bình
437 BK160485 16001816 Trần Hoàng Long 16/10/1997Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-TW2 5,0 3,0 6,0 5,0 Trung bình
438 BK160486 17000997 Trần Hoàng Long 14/03/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ3 4,5 7,0 7,0 6,0 Trung bình
439 BK160487 17001880 Võ Hoàng Long 13/09/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK3 5,5 5,0 7,0 6,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
522 BK160475 16003431 Đỗ Thành Long 18/12/1998 Bình Định 16CĐ-Ô4 4,0 5,0 5,0 4,5 Không đạt
523 BK160479 16002132 Mai Trung Long 25/09/1998 Đắk Lắk 16CĐ-ĐTCN1 3,0 6,0 5,5 4,5 Không đạt
525 BK160483 16001812 Nguyễn Tùng Long 26/08/1997 Ninh Thuận 16CĐ-Ô4 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt
440 BK160488 17002352 Đỗ Hoài Luân 19/12/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-VSL1 5,5 6,5 8,0 6,5 Trung bình
441 BK160489 17002212 Đoàn Võ Trọng Luân 01/07/1998 Tiền Giang 17C1-VSL1 5,5 7,0 4,0 5,5 Trung bình
442 BK160490 17001472 Ngô Công Luân 02/09/1999 Kiên Giang 17C1-CNÔ7 5,5 6,5 6,0 6,0 Trung bình
443 BK160491 17001312 Phạm Minh Luân 11/12/1999 Trà Vinh 17C1-CNÔ5 4,5 7,5 5,0 5,5 Trung bình
444 BK160492 15001162 Trương Minh Luân 09/11/1997Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-ĐĐT2 5,0 3,5 8,0 5,5 Trung bình
531 BK161161 17001630 Nguyễn Minh Luân 12/04/1999 Bến Tre 17C1-CNÔ8 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình
532 BK161236 17002109 Nguyễn Thành Luân 16/04/1999 Phú Yên 17C1-CCK3 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình
445 BK160493 17001193 Phan Hữu Luận 03/03/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK1 4,5 3,5 7,0 5,0 Trung bình
446 BK160494 16001166 Dư Lâm Luật 25/08/1998 Bình Thuận 16CĐ-Ô3 4,5 7,0 4,0 5,0 Trung bình
447 BK160495 17001722 Bùi Tấn Lực 02/12/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-VSL1 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình
448 BK160496 16003765 Hoàng Thế Lực 30/04/1996 Cần Thơ 16CĐ-ĐCN3 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình
449 BK160497 17000948 Khưu Hoàng Minh Lực 06/11/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK1 5,0 4,5 5,0 5,0 Trung bình
450 BK160498 15002339 Nguyễn Văn Đinh Lực 20/01/1997Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-CK6 5,0 5,0 7,0 5,5 Trung bình
451 BK160499 17000523 Lê Thị Hồng Lương 27/02/1997 Đồng Nai 17C1-CNM2 6,5 6,5 6,0 6,5 Trung bình
452 BK160500 17003570 Nguyễn Văn Lượng 20/05/1999 Bình Định 17C1-CCK8 5,5 7,0 5,0 6,0 Trung bình
453 BK160501 16003590 Trần Thế Lưu 20/06/1998 Khánh Hoà 16CĐ-ĐL3 5,5 5,0 6,5 5,5 Trung bình
534 BK160502 16003010 Lương Thị Hồng Luyến 20/01/1998 Bình Định 16CĐ-MTT2 5,0 3,5 5,0 4,5 Không đạt
455 BK160503 16002511 Nguyễn Thị Ánh Ly 20/04/1998 Bình Định 16CĐ-MTT2 5,0 5,0 4,5 5,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
551 BK160504 16000967 Nguyễn Di Lý 14/11/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô11 2,5 3,0 6,0 3,5 Không đạt
552 BK160505 17000787 Võ Công Lý 23/11/1999 Tiền Giang 17C1-CNÔ1 3,5 1,5 5,0 3,5 Không đạt
458 BK160506 16001328 Trần Văn Mai 25/09/1997 Đắk Lắk 16CĐ-Ô2 4,5 4,5 6,0 5,0 Trung bình
459 BK160507 17002699 Trần Công Minh Mẫn 15/04/1998 Long An 17C1-ĐCN2 5,0 6,5 6,0 5,5 Trung bình
460 BK160508 17001020 Lê Hồng Mạnh 07/12/1999 Đồng Tháp 17C1-CNÔ3 6,5 8,0 4,5 6,5 Trung bình
461 BK160509 16001221 Lê Trương Mạnh 06/06/1998 Đồng Nai 16CĐ-Ô4 4,5 6,0 5,0 5,0 Trung bình
572 BK160510 17002484 Lê Viết Mão 01/12/1999 Đăk Nông 17C1-CNÔ12 2,5 3,5 3,0 3,0 Không đạt
575 BK160511 17002203 Trương Văn Mau 21/04/1999 Tiền Giang 17C1-ĐCN2 3,0 3,5 6,0 4,0 Không đạt
582 BK160512 16001362 Trần Văn Min 18/12/1997 Tiền Giang 16CĐ-Ô2 3,5 3,5 6,0 4,0 Không đạt
466 BK160514 15000952 Hồ Minh 18/09/1997 Đồng Nai 16CĐ-Ô5 5,5 3,0 6,0 5,0 Trung bình
468 BK160516 16002187 Huỳnh Văn Minh 24/10/1998 Phú Yên 16CĐ-CK6 6,0 6,0 6,5 6,0 Trung bình
469 BK160517 15001182 Lâm Tuấn Minh 13/08/1997Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-ĐĐT2 6,0 7,0 8,0 7,0 Khá
470 BK160518 17002368 Lê Công Minh 04/04/1999 Quảng Ngãi 17C1-ĐĐT2 6,0 7,0 5,0 6,0 Trung bình
471 BK160519 17000755 Lê Thiết Minh 25/01/1993 Bình Thuận 17C1-ĐCN1 5,0 6,5 6,5 6,0 Trung bình
473 BK160521 17001581 Nguyễn Thành Minh 09/09/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ8 5,5 3,5 5,0 5,0 Trung bình
474 BK160522 14D2050136 Nguyễn Văn Minh 31/03/1995 Bến Tre 14CĐ-OT03 5,0 4,0 6,5 5,0 Trung bình
475 BK160523 17002765 Phạm Hải Minh 31/03/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ12 5,0 6,0 7,0 6,0 Trung bình
584 BK160513 16001102 Bùi Nhật Minh 02/11/1996 Tiền Giang 16CĐ-ĐTCN1 2,0 3,0 5,5 3,0 Không đạt
587 BK160515 17001177 Hồ Công Minh 15/03/1999 Long An 17C1-CNÔ4 5,0 3,5 5,0 4,5 Không đạt
588 BK160520 17002435 Nguyễn Đặng Hùng Minh 04/10/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ11 4,5 5,0 4,0 4,5 Không đạt
589 BK161221 14000993 Phạm Gia Minh 14/01/1996Tp. Hồ Chí
Minh14CĐ Ô 4 3,0 3,5 6,0 4,0 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
594 BK161248 17004676 Lê Phước Xuân Minh 16/02/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CĐT1 3,5 0,0 6,0 3,5 Không đạt
476 BK160524 16003260 Nguyễn Thị Mơ 06/05/1998 Bình Định 16CĐ-MTT2 4,5 4,5 6,0 5,0 Trung bình
477 BK160525 16002270 Công Văn Mộng 10/09/1998 Tiền Giang 16CĐ-CTM4 4,0 4,5 6,5 5,0 Trung bình
478 BK160526 16001897 Nguyễn Thị Huyền My 18/05/1998 Tiền Giang 16CĐ-MTT1 5,5 4,0 7,0 5,5 Trung bình
479 BK160527 17003181 Nguyễn Thị Kiều My 02/06/1999 Long An 17C1-CNM2 5,0 5,5 6,0 5,5 Trung bình
480 BK160528 17003425 Trần Thị Trà My 04/04/1999 Bình Định 17C1-CNM2 5,5 4,5 6,5 5,5 Trung bình
595 BK160529 17002643 Lê Thị Mỷ 27/11/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-KTD1 3,5 4,0 5,0 4,0 Không đạt
485 BK160534 17001489 Nguyễn Hà Phương Nam 09/12/1999 Ninh Thuận 17C1-CNÔ7 5,5 3,5 5,5 5,0 Trung bình
487 BK160536 17002330 Nguyễn Hoàn Nam 06/04/1999 Bến Tre 17C1-CNÔ11 6,0 5,5 7,0 6,0 Trung bình
489 BK160538 16000990 Nguyễn Lê Nhật Nam 20/09/1997 Bình Thuận 16CĐ-Ô11 4,5 5,5 6,5 5,5 Trung bình
490 BK160539 17001617 Trần Nam 07/08/1999 Quảng Ngãi 17C1-CNÔ8 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình
494 BK160544 17002458 Vũ Văn Nam 20/06/1999 Bình Phước 17C1-VSL1 3,5 5,0 7,5 5,0 Trung bình
598 BK160531 16001284 Huỳnh Nhật Nam 04/10/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô4 2,5 3,0 0,0 2,0 Không đạt
599 BK160532 15002861 Lê Hoài Nam 02/07/1997 Cần Thơ 15CĐ-ĐCN2 4,5 1,0 7,0 4,5 Không đạt
600 BK160533 17004212 Lê Hoàng Nam 21/03/1996 An Giang 17C1-TĐH1 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt
601 BK160535 17000451 Nguyễn Hoài Nam 07/02/1998 Bạc Liêu 17C1-CNÔ1 2,5 3,0 5,0 3,5 Không đạt
602 BK160537 15000989 Nguyễn Hoàng Nam 20/09/1997Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-ĐĐT2 3,5 3,0 7,0 4,5 Không đạt
608 BK160541 15000981 Trương Ngọc Phương Nam 28/12/1997 Bình Phước 15CĐ-Ô4 2,0 3,0 5,0 3,0 Không đạt
609 BK160542 16001687 Võ Trương Hoài Nam 02/05/1996Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-TW2 3,0 3,0 6,0 4,0 Không đạt
610 BK160543 15002958 Vũ Nhật Nam 17/01/1997Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-ĐTCN 3,0 3,0 7,0 4,0 Không đạt
611 BK161162 16001165 Phạm Hải Nam 29/01/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-TW1 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
495 BK160545 17000554 Đặng Thùy Nga 28/03/1997 Đồng Nai 17C1-CNM1 7,0 7,0 8,5 7,5 Khá
612 BK161163 16001878 Hoàng Thị Thùy Nga 26/05/1998 Bình Thuận 16CĐ-MTT1 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình
613 BK161237 17001034 Trịnh Hồng Nga 09/04/1999 Đồng Nai 17C1-CNM1 5,0 5,0 9,0 6,0 Trung bình
496 BK160546 17000980 Nguyễn Ngọc Ngà 03/03/1999 Đồng Nai 17C1-CNÔ3 5,5 6,5 5,0 5,5 Trung bình
497 BK160547 16002731 Ngô Ngọc Ngân 15/06/1998 Long An 16CĐ-MTT2 4,0 4,5 7,0 5,0 Trung bình
498 BK160548 17003158 Nguyễn Lê Ngân 26/03/1999 Quảng Nam 17C1-CNÔ13 5,0 6,0 5,0 5,5 Trung bình
500 BK160550 17001078 Võ Thạch Kim Ngân 29/10/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNM1 5,0 3,5 7,5 5,5 Trung bình
615 BK160549 17002339 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/02/1998 An Giang 17C1-KTD1 4,0 3,0 5,5 4,0 Không đạt
616 BK160551 17000897 Nguyễn Vĩnh Nghi 25/09/1999 Quảng Ngãi 17C1-CNÔ2 3,5 4,0 6,5 4,5 Không đạt
620 BK160552 16001576 Lê Cao Nghị 15/06/1998 Gia Lai 16CĐ-CNÔ3 3,5 3,0 6,5 4,0 Không đạt
621 BK160553 17002190 Phan Thanh Nghị 04/04/1999 Long An 17C1-ĐCN2 3,5 3,0 4,5 3,5 Không đạt
622 BK160554 17001124 Bùi Hiếu Nghĩa 28/05/1999 Bến Tre 17C1-CĐT1 4,5 4,5 5,0 4,5 Không đạt
624 BK160555 17002525 Đỗ Bảo Nghĩa 23/02/1999 Lâm Đồng 17C1-CĐT1 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt
626 BK160556 15003012 Đỗ Trọng Nghĩa 19/08/1994Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-ĐL2 2,5 3,5 6,0 3,5 Không đạt
627 BK160557 15002450 Huỳnh Trọng Nghĩa 02/05/1997 Bến Tre 15CĐ-CTM3 3,5 3,5 5,0 4,0 Không đạt
628 BK160558 15002267 Kiều Chính Nghĩa 12/03/1995 Ninh Thuận 15CĐ-ĐCN4 3,5 3,0 5,0 3,5 Không đạt
629 BK160559 17001391 Lê Mỹ Nghĩa 10/11/1999 Bình Phước 17C1-ĐĐT1 2,0 3,0 5,0 3,0 Không đạt
632 BK160560 17002574 Nguyễn Nghĩa 20/04/1999 Quảng Ngãi 17C1-ĐCN2 2,0 3,5 6,0 3,5 Không đạt
633 BK160561 16002786 Nguyễn Cao Nghĩa 06/04/1998 Đắk Lắk 16CĐ-ĐCN2 3,5 4,0 5,0 4,0 Không đạt
634 BK160562 17001167 Nguyễn Minh Nghĩa 08/08/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-ĐĐT1 2,5 4,0 5,0 3,5 Không đạt
636 BK160564 17000916 Nguyễn Trọng Nghĩa 13/07/1996 Long An 17C1-CNÔ2 3,0 4,0 6,0 4,0 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
638 BK160565 17002521 Nguyễn Trọng Nghĩa 13/11/1999 Trà Vinh 17C1-CNÔ12 3,0 3,0 5,0 3,5 Không đạt
639 BK160566 17002531 Nguyễn Trọng Nghĩa 01/11/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-TĐH1 1,5 3,5 5,0 3,0 Không đạt
640 BK160567 17002814 Nguyễn Trọng Nghĩa 28/12/1999 Long An 17C1-ĐĐT2 1,0 3,5 0,0 1,5 Không đạt
642 BK160568 17002642 Phan Trung Nghĩa 26/07/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ12 3,0 4,5 5,0 4,0 Không đạt
643 BK160569 17003916 Tống Hoàn Nghĩa 22/03/1999Bà Rịa-Vũng
Tàu17C1-TĐH1 2,0 3,5 7,0 3,5 Không đạt
644 BK160570 17000926 Trần Hữu Nghĩa 22/08/1999Thừa Thiên -
Huế17C1-CNÔ2 2,5 4,0 7,0 4,0 Không đạt
645 BK160571 17004223 Trần Trọng Nghĩa 28/05/1999 Long An 17C1-ĐCN4 2,5 4,0 5,0 3,5 Không đạt
646 BK160572 15001148 Trần Văn Nghĩa 25/10/1996 Long An 15CĐ-ĐCN2 4,0 4,0 6,0 4,5 Không đạt
651 BK160573 17003136 Võ Hiếu Nghĩa 15/09/1999 Đồng Tháp 17C1-CNÔ13 3,5 4,0 7,0 4,5 Không đạt
652 BK161164 17001045 Huỳnh Trung Nghĩa 06/11/1997Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ3 3,5 5,0 6,0 4,5 Không đạt
654 BK161165 17000848 Nguyễn Văn Nghĩa 30/10/1996 Quảng Trị 17C1-CCK1 2,5 3,5 0,0 2,0 Không đạt
655 BK161166 16001372 Trần Trọng Nghĩa 07/04/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô2 3,0 3,5 4,0 3,5 Không đạt
656 BK160574 17002473 Nguyễn Đức Nghiêm 05/01/1999 Bình Thuận 17C1-ĐĐT2 3,5 3,0 0,0 2,5 Không đạt
524 BK160575 16002382 Nguyễn Bá Nghiệp 31/12/1998 Lâm Đồng 16CĐ-ĐCN1 4,0 5,0 8,0 5,5 Trung bình
657 BK160576 17002061 Trần Nghiệp 13/02/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-KTD1 1,5 3,5 5,0 3,0 Không đạt
526 BK160577 16002002 Đinh Trọng Ngọc 11/11/1998 Thái Bình 16CĐ-CTM5 4,5 6,0 5,0 5,0 Trung bình
527 BK160578 15000741 Lê Xuân Ngọc 20/10/1997 Đồng Nai 15CĐ-Ô2 4,5 6,5 5,0 5,0 Trung bình
528 BK160579 17003248 Mai Đinh Khánh Ngọc 30/03/1999 Vĩnh Long 17C1-QTD1 4,5 6,5 7,0 5,5 Trung bình
529 BK160580 17003188 Nguyễn Thị Bích Ngọc 30/10/1998 Đồng Nai 17C1-CNM2 5,5 7,0 8,0 6,5 Trung bình
530 BK160581 17002577 Phạm Hoàng Ngọc 27/06/1999 Quảng Ngãi 17C1-VSL1 5,5 7,0 6,0 6,0 Trung bình
533 BK160584 17002141 Trương Đức Ngọc 26/11/1999 Gia Lai 17C1-ĐCN2 4,0 7,0 6,0 5,5 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
661 BK160582 17003910 Trần Thị Hồng Ngọc 19/08/1999 Đắk Lắk 17C1-CNM2 3,0 4,0 7,0 4,5 Không đạt
662 BK160583 17004219 Trần Tú Ngọc 10/06/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNM2 3,0 3,5 5,0 3,5 Không đạt
663 BK160585 16003238 Võ Văn Ngọc 15/04/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-ĐCN3 4,0 5,5 5,0 4,5 Không đạt
535 BK160586 17001631 Ngô Trung Nguyên 02/03/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ8 4,0 5,5 7,0 5,0 Trung bình
536 BK160587 17003023 Nguyễn Đoàn Kim Nguyên 11/02/1999 Tiền Giang 17C1-KTD1 4,0 4,5 8,0 5,0 Trung bình
537 BK160588 15000790 Nguyễn Quốc Nguyên 14/08/1996Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-ĐCN2 5,0 6,0 7,0 5,5 Trung bình
538 BK160589 17002633 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 19/07/1999 Bến Tre 17C1-CNM1 5,0 5,5 7,0 5,5 Trung bình
539 BK160590 17003203 Phan Đình Nguyên 07/09/1999 Bạc Liêu 17C1-CNÔ13 4,5 5,5 8,0 5,5 Trung bình
540 BK160591 17004672 Phan Tuấn Nguyên 19/03/1995 Tiền Giang 17C1-QTD1 4,5 5,0 5,0 5,0 Trung bình
541 BK160592 17000806 Trần Hồ Nguyên 16/11/1996 Bình Thuận 17C1-ĐCN1 4,5 5,0 6,0 5,0 Trung bình
542 BK160593 16001956 Trần Quốc Nguyên 13/07/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-CTM5 5,0 6,0 8,0 6,0 Trung bình
543 BK160594 16001022 Trịnh Khôi Nguyên 03/06/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô11 4,5 6,0 6,0 5,5 Trung bình
544 BK160595 16003251 Võ Văn Trung Nguyên 20/10/1998 Bình Định 16CĐ-ĐCN3 4,5 6,0 6,0 5,5 Trung bình
545 BK160596 17002274 Huỳnh Văn Nguyễn 29/11/1998 Ninh Thuận 17C1-ĐCN2 4,5 4,5 7,0 5,0 Trung bình
546 BK160597 17004720 Trần Trí Nguyện 20/02/1998 Hậu Giang 17C1-ĐCN2 4,0 4,5 8,0 5,0 Trung bình
547 BK160598 17004001 Nguyễn Thị Như Nguyệt 19/04/1999 Bình Định 17C1-CNM2 6,5 7,0 6,0 6,5 Trung bình
548 BK160599 17001579 Hoàng Văn Phong Nhã 23/12/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ8 6,0 6,5 6,0 6,0 Trung bình
664 BK161234 16000838 Lê Văn Nhã 14/08/1997 Long An 16CĐ-Ô10 5,5 6,0 4,0 5,5 Trung bình
549 BK160600 17004809 Trương Thanh Nhả 09/04/1995 Trà Vinh 17C1-CCK7 4,5 6,0 6,0 5,5 Trung bình
550 BK160601 16001292 Lý Thanh Nhàn 28/02/1997 An Giang 16CĐ-Ô4 4,5 5,5 5,0 5,0 Trung bình
667 BK160603 17002776 Phạm Thị Nhàn 20/02/1999 Gia Lai 17C1-CNM1 3,5 5,0 5,0 4,5 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
668 BK161167 16003841 Lê Thị Nhàn 24/11/1997 Thanh Hoá 16CĐ-MTT2 2,5 4,0 2,0 3,0 Không đạt
553 BK160605 16001299 Đặng Thành Nhân 20/09/1997 Gia Lai 16CĐ-ĐCN4 4,0 6,0 5,0 5,0 Trung bình
554 BK160606 16002641 Đỗ Thành Nhân 29/11/1998 Đồng Tháp 16CĐ-Ô8 4,5 5,5 5,0 5,0 Trung bình
555 BK160607 16000871 Dương Hữu Nhân 07/08/1998 Long An 16CĐ-ĐCN1 4,5 5,0 5,0 5,0 Trung bình
556 BK160608 17003641 Huỳnh Hữu Nhất Nhân 20/02/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ14 3,5 6,0 6,0 5,0 Trung bình
557 BK160609 17001733 Lâm Hồ Trọng Nhân 27/10/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CĐT1 4,5 3,5 8,0 5,0 Trung bình
558 BK160610 16002376 Lê Trọng Nhân 06/01/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-CĐ1 4,5 6,0 9,0 6,0 Trung bình
559 BK160611 17001646 Nguyễn Chí Nhân 16/02/1999 Đồng Tháp 17C1-CNÔ8 4,5 6,0 6,0 5,5 Trung bình
560 BK160612 17003145 Nguyễn Tấn Nhân 01/03/1999 Sóc Trăng 17C1-CNÔ13 4,0 6,0 7,0 5,5 Trung bình
561 BK160613 17001710 Nguyễn Trọng Nhân 25/06/1999 Đắk Lắk 17C1-CCK2 5,0 6,5 6,0 5,5 Trung bình
562 BK160614 17003189 Nguyễn Trọng Nhân 20/03/1999 Long An 17C1-CCK7 4,5 5,5 5,0 5,0 Trung bình
563 BK160615 17001772 Nguyễn Văn Nhân 23/07/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK2 5,0 5,5 5,0 5,0 Trung bình
564 BK160616 17001152 Phan Thanh Nhân 20/03/1999Bà Rịa-Vũng
Tàu17C1-CNÔ4 4,5 3,0 8,0 5,0 Trung bình
565 BK160617 16003345 Trần Thanh Nhân 19/09/1998 Bình Định 16CĐ-ĐL3 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình
669 BK160604 16001676 Bùi Trọng Nhân 10/02/1998 Long An 16CĐ-Ô4 4,0 5,5 5,0 4,5 Không đạt
670 BK161168 16002066 Trương Văn Nhẩn 29/03/1998 An Giang 16CĐ-CTM4 3,0 3,5 5,5 4,0 Không đạt
566 BK160618 16001179 Phùng Bảo Nhanh 07/08/1998 An Giang 16CĐ-CNÔ3 5,0 4,0 8,0 5,5 Trung bình
567 BK160619 17003575 Lưu Trần Nhật 20/09/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-TĐH1 5,5 4,0 7,0 5,5 Trung bình
568 BK160620 16003670 Nguyễn Văn Nhật 25/10/1998 Lâm Đồng 16CĐ-TĐH1 5,5 5,0 8,0 6,0 Trung bình
569 BK160621 17001308 Trần Văn Nhật 15/05/1999 Bình Thuận 17C1-CCK1 5,0 5,0 8,0 6,0 Trung bình
570 BK160622 17002397 Hồ Thị Yến Nhi 10/05/1999 Bến Tre 17C1-CNM1 5,0 6,0 7,0 6,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
571 BK160623 17001795 Lý Thị Xuân Nhi 28/12/1999 Bình Phước 17C1-CNM1 5,0 5,5 7,0 5,5 Trung bình
573 BK160625 16001967 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/06/1998 Bình Định 16CĐ-MTT1 6,0 6,5 5,0 6,0 Trung bình
574 BK160626 17003201 Nguyễn Thị Yến Nhi 13/11/1999 Tiền Giang 17C1-THU1 6,0 5,0 7,0 6,0 Trung bình
576 BK160628 17003124 Nguyễn Trần Thanh Nhi 04/07/1995 Bình Thuận 17C1-CNÔ13 5,0 3,0 9,0 5,5 Trung bình
577 BK160629 17001628 Phạm Thị Hồng Nhi 18/04/1999 Long An 17C1-CNM1 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình
578 BK160630 16001198 Phan Trần Yến Nhi 05/08/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-TW1 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình
671 BK160624 17003869 Mai Nguyễn Thảo Nhi 18/03/1999 Đồng Nai 17C1-CNM2 4,5 5,0 0,0 3,5 Không đạt
672 BK160627 17004287 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/07/1999 Long An 17C1-CNM2 4,5 5,0 0,0 3,5 Không đạt
579 BK160631 16003269 Trương Văn Nhiều 08/07/1998 Long An 16CĐ-Ô7 4,0 6,0 7,0 5,5 Trung bình
580 BK160632 17002741 Phan Hoài Nhơn 07/02/1999 Bình Định 17C1-ĐCN2 5,5 4,5 8,0 6,0 Trung bình
678 BK161217 17004368 Khê Bích Nhu 22/12/1998 Bình Thuận 17C1-ĐCN2 5,0 7,0 6,0 6,0 Trung bình
581 BK160633 17003660 Phạm Thị Hồng Như 28/04/1999 Long An 17C1-QTD1 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình
583 BK160635 17003938 Nguyễn Thị Kiều Nhung 05/11/1999 Long An 17C1-KTD1 6,0 6,0 8,0 6,5 Trung bình
679 BK160634 17003997 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 13/02/1999 Long An 17C1-CNM2 3,5 3,5 0,0 2,5 Không đạt
689 BK160636 17003610 Phạm Thị Hồng Nhung 12/03/1999 Long An 17C1-CNM2 5,0 5,5 0,0 4,0 Không đạt
694 BK161232 17002677 Huỳnh Thị Cẩm Nhung 05/01/1998 Vĩnh Long 17C1-QTD1 5,0 6,0 6,0 5,5 Trung bình
585 BK160637 17004017 Nguyễn Minh Nhựt 20/11/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-ĐCN4 4,0 5,5 7,0 5,0 Trung bình
586 BK160638 17003361 Nguyễn Thanh Nhựt 10/09/1999 Vĩnh Long 17C1-CNÔ14 4,5 5,0 6,0 5,0 Trung bình
696 BK160639 17003823 Phan Văn Nước 05/01/1999 Đồng Nai 17C1-CNÔ14 4,0 5,0 5,0 4,5 Không đạt
697 BK160640 16003269 Bùi Thị Mỹ Nương 20/08/1998 Bình Định 16CĐ-MTT2 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt
590 BK160642 17004586 Trần Thị Mỹ Oanh 29/08/1999 Tiền Giang 17C1-ĐĐT2 3,5 5,0 7,0 5,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
700 BK160641 17001950 Chu Thị Hoàng Oanh 30/01/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-KTD1 3,0 5,0 6,0 4,5 Không đạt
591 BK160643 17000073 Nguyễn Hồng Phấn 18/5/1997Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNM1 5,0 3,5 6,0 5,0 Trung bình
702 BK161169 16002766 Trương Thị Hoài Phấn 02/01/1998 Bình Thuận 16CĐ-MTT2 4,0 3,0 5,5 4,0 Không đạt
592 BK160644 17001398 Nguyễn Văn Pháp 02/05/1999 Bình Thuận 17C1-ĐCN2 4,5 5,5 6,0 5,0 Trung bình
593 BK160645 16001831 Trịnh Hoàng Pháp 10/02/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-CTM5 4,5 5,5 5,0 5,0 Trung bình
703 BK160646 16003751 Sển Lìn Phat 26/08/1998 Bình Thuận 16CĐ-ĐL1 4,5 5,5 4,0 4,5 Không đạt
596 BK160648 17002455 Đinh Thịnh Phát 28/10/1998 Quảng Nam 17C1-CNÔ12 5,0 5,5 4,0 5,0 Trung bình
597 BK160649 16001740 Đỗ Tấn Phát 05/08/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-TW2 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình
603 BK160655 17000772 Nguyễn Tấn Phát 28/07/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-VSL1 3,5 5,0 7,0 5,0 Trung bình
604 BK160657 17004347 Nguyễn Vương Tấn Phát 10/06/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ7 4,5 5,0 5,0 5,0 Trung bình
605 BK160658 16002445 Trần Mạnh Phát 01/03/1998 Gia Lai 16CĐ-Ô7 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình
606 BK160659 16002387 Trần Tấn Phát 21/09/1998 Tây Ninh 16CĐ-CTM1 4,0 5,0 7,0 5,0 Trung bình
607 BK160660 17001023 Trần Tấn Phát 17/09/1999 Long An 17C1-CNÔ3 4,5 5,0 6,0 5,0 Trung bình
704 BK160647 16001550 Đặng Công Phát 24/01/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô3 5,0 3,5 5,0 4,5 Không đạt
705 BK160650 17001492 Hồ Văn Phát 10/05/1999 Long An 17C1-CNÔ7 4,5 3,0 5,0 4,5 Không đạt
706 BK160651 17001915 Lê Hoàng Phát 26/11/1999 Quảng Ngãi 17C1-CĐT1 5,0 2,0 4,0 4,0 Không đạt
707 BK160652 17002581 Lý Võ Đức Phát 20/02/1999 Long An 17C1-THU1 5,0 2,0 4,0 4,0 Không đạt
708 BK160653 16001649 Ngũ Thành Phát 14/10/1997Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-CNÔ3 4,5 3,0 5,0 4,5 Không đạt
709 BK160654 16001644 Nguyễn Duy Phát 24/08/1998 Long An 16CĐ-ĐTCN1 4,0 3,0 4,0 4,0 Không đạt
710 BK161170 17002353 Hồ Đình Phát 01/11/1999 Ninh Thuận 17C1-ĐCN2 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình
711 BK161171 17001060 Lương Tấn Phát 27/11/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ3 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
713 BK161172 16002968 Trần La Quang Phát 21/05/1998 Kiên Giang 16CĐ-Ô4 5,0 5,0 4,0 5,0 Trung bình
714 BK161238 17002386 Nguyễn Tấn Phát 28/07/1999 Long An 17C1-CNÔ11 4,5 7,0 5,0 5,5 Trung bình
715 BK160661 17002526 Trần Văn Phi 17/10/1999 Lâm Đồng 17C1-CĐT1 3,5 5,0 5,0 4,5 Không đạt
716 BK161173 17001001 Trần Minh Phi 06/03/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK1 4,0 3,5 7,0 4,5 Không đạt
614 BK160668 16003253 Nguyễn Trường Phong 08/11/1997 Bến Tre 16CĐ-Ô3 4,5 4,5 6,0 5,0 Trung bình
617 BK160671 17002489 Tô Huỳnh Thanh Phong 31/08/1999 Long An 17C1-CNÔ12 5,0 3,0 6,0 5,0 Trung bình
618 BK160672 17004283 Trà Minh Phong 10/12/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-THU1 4,5 5,0 5,0 5,0 Trung bình
717 BK160662 17001848 Đặng Hồ Phong 02/03/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK2 4,0 3,0 4,0 4,0 Không đạt
718 BK160663 16001558 Lê Quang Phong 13/06/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-ĐL1 4,0 3,0 6,0 4,5 Không đạt
719 BK160664 17001786 Mai Thanh Phong 07/09/1999 Đồng Nai 17C1-CCK2 4,0 3,0 7,0 4,5 Không đạt
720 BK160665 17001706 Nguyễn Hoài Phong 09/08/1999 Long An 17C1-CNÔ9 4,0 3,0 3,0 3,5 Không đạt
721 BK160667 16001276 Nguyễn Thanh Phong 01/01/1997 Bến Tre 16CĐ-Ô8 4,0 3,5 3,0 3,5 Không đạt
722 BK160669 16000741 Phạm Hữu Phong 30/7/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-TW1 5,0 3,5 5,0 4,5 Không đạt
723 BK160670 17001796 Phạm Võ Thế Phong 19/04/1999Bà Rịa-Vũng
Tàu17C1-CCK2 4,0 4,0 5,0 4,5 Không đạt
724 BK161174 17002637 Lê Vũ Phong 24/10/1999 Trà Vinh 17C1-ĐCN2 4,5 3,5 6,0 4,5 Không đạt
725 BK161175 17002239 Nguyễn Quốc Phong 19/01/1999 Bình Thuận 17C1-ĐCN2 3,5 4,5 5,0 4,0 Không đạt
619 BK160673 16002370 Nguyễn Thanh Phú 15/02/1997 Long An 16CĐ-Ô7 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình
726 BK160674 17001713 Nguyễn Văn Phú 28/05/1998 Sóc Trăng 17C1-CNÔ9 4,5 3,5 5,0 4,5 Không đạt
727 BK160675 17002057 Tiêu Kim Phú 13/02/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-THU1 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt
728 BK161176 17001636 Nguyễn Hoàng Phú 05/09/1999 Bình Phước 17C1-TĐH1 2,5 3,0 6,0 3,5 Không đạt
623 BK160677 16001327 Lưu Minh Phúc 20/10/1996 An Giang 16CĐ-Ô2 4,5 4,5 6,0 5,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
625 BK160679 17002891 Nguyễn Đoàn Thành Phúc 11/02/1999 Tiền Giang 17C1-CNÔ13 4,5 5,0 8,0 5,5 Trung bình
630 BK160684 16001943 Phạm Duy Phúc 26/05/1998 Long An 16CĐ-ĐCN2 3,5 6,0 7,0 5,0 Trung bình
631 BK160685 17003853 Phạm Thanh Phúc 25/06/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK8 4,5 7,0 8,0 6,0 Trung bình
635 BK160689 15001179 Trần Văn Phúc 10/02/1997 Bình Định 15CĐ-ĐCN2 4,5 7,0 6,0 5,5 Trung bình
637 BK160691 17002482 Võ Hoàng Phúc 05/02/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-ĐCN2 6,0 4,5 6,0 5,5 Trung bình
729 BK160676 17001469 Lê Bá Phúc 11/02/1999 Long An 17C1-CNÔ7 4,0 3,5 6,0 4,5 Không đạt
730 BK160678 17001799 Nguyễn Bùi Hữu Phúc 06/09/1998 Tiền Giang 17C1-CCK2 4,0 4,0 5,0 4,5 Không đạt
731 BK160680 16002222 Nguyễn Hoàng Huy Phúc 26/06/1998 Long An 16CĐ-CTM4 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt
732 BK160681 16002264 Nguyễn Hữu Phúc 24/10/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-ĐCN5 3,0 3,5 4,0 3,5 Không đạt
733 BK160682 16002058 Nguyễn Ngọc Phúc 14/01/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô5 1,5 3,0 6,0 3,0 Không đạt
734 BK160683 17002586 Nguyễn Tiến Phúc 29/01/1999 Tiền Giang 17C1-CNÔ12 2,0 3,5 3,5 2,5 Không đạt
736 BK160686 16002809 Phan Thị Hồng Phúc 29/11/1998 Bình Thuận 16CĐ-MTT2 3,5 5,5 4,0 4,0 Không đạt
737 BK160687 16001859 Tăng Thành Phúc 11/12/1998 Bình Thuận 16CĐ-TĐH1 2,0 4,5 0,0 2,0 Không đạt
738 BK160688 17004029 Trần Thanh Phúc 02/07/1999 Bình Thuận 17C1-CĐT1 2,0 5,0 0,0 2,5 Không đạt
739 BK160690 17002022 Trương Vĩnh Phúc 23/08/1999 Long An 17C1-CĐT1 2,5 3,0 2,0 2,5 Không đạt
740 BK160692 17001568 Võ Vũ Hồng Phúc 02/08/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK2 3,5 2,0 3,0 3,0 Không đạt
741 BK160693 16002336 Bùi Minh Phụng 11/01/1998 Đồng Nai 16CĐ-ĐCN5 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt
742 BK160694 17000992 Cao Thanh Phụng 22/10/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK1 4,5 7,0 0,0 4,0 Không đạt
641 BK160695 17004581 Bùi Hữu Phước 03/10/1999 Kiên Giang 17C1-ĐCN4 5,0 6,5 6,5 6,0 Trung bình
743 BK160696 17003888 Nguyễn Văn Phước 30/06/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK8 4,0 7,0 3,0 4,5 Không đạt
647 BK160701 16002727 Phan Thị Ngọc Phương 24/10/1997Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-MTT2 4,5 6,0 6,5 5,5 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
648 BK160702 17001608 Trần Bình Phương 26/01/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ8 5,5 6,5 8,0 6,5 Trung bình
649 BK160703 17001091 Trần Huy Phương 20/04/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ4 5,0 7,0 3,0 5,0 Trung bình
650 BK160704 17001186 Trần Thanh Phương 06/03/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ4 5,0 7,0 7,0 6,0 Trung bình
744 BK160697 16001979 Huỳnh Trúc Phương 06/08/1997 Long An 16CĐ-ĐTCN1 4,0 4,5 5,0 4,5 Không đạt
745 BK160698 17003839 Lê Thanh Phương 26/03/1999 Quảng Ngãi 17C1-CCK8 2,0 3,0 3,5 2,5 Không đạt
746 BK160699 17002230 Nguyễn Châu Thanh Phương 06/07/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-VSL1 5,0 4,0 4,0 4,5 Không đạt
747 BK160700 16001029 Nguyễn Đình Phương 04/02/1998 Bình Thuận 16CĐ-Ô11 2,0 3,0 6,5 3,5 Không đạt
748 BK160705 16003754 Võ Hoài Phương 19/08/1995 Tây Ninh 16CĐ-ĐL3 4,0 3,0 6,5 4,5 Không đạt
653 BK160707 17004533 Văn Thị Đan Phượng 08/06/1998 Kiên Giang 17C1-QTD1 4,5 6,5 7,0 5,5 Trung bình
749 BK160706 16001723 Phan Thị Ánh Phượng 12/01/1995 Nghệ An 16CĐ-MTT1 4,0 3,5 6,5 4,5 Không đạt
750 BK160708 16001044 Nguyễn Thanh Quan 11/11/1997Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô11 1,5 3,0 5,0 3,0 Không đạt
751 BK160709 17001088 Trương Thanh Quan 14/05/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ4 4,0 3,5 3,0 3,5 Không đạt
658 BK160713 17004941 Nguyễn Phạm Hoàng Quân 12/7/1996Tp. Hồ Chí
Minh17C2-CCK1 5,0 4,0 7,5 5,5 Trung bình
659 BK160715 16002936 Trần Đăng Quân 14/10/1998Bà Rịa-Vũng
Tàu16CĐ-ĐCN5 4,5 4,0 8,0 5,5 Trung bình
660 BK160716 17000985 Trần Nhựt Quân 13/01/1999 Long An 17C1-CNÔ3 4,0 7,0 7,5 5,5 Trung bình
752 BK160710 16000966 Lê Hiếu Quân 30/11/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô4 3,5 3,5 7,0 4,5 Không đạt
753 BK160712 17002324 Nguyễn Minh Quân 09/10/1999 Ninh Thuận 17C1-ĐCN2 2,5 5,5 5,0 4,0 Không đạt
754 BK161239 16001805 Trần Hồng Quân 18/10/1993Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô4 6,5 7,5 7,0 7,0 Khá
665 BK160721 17001052 Trần Minh Quang 31/03/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ3 5,0 5,0 7,0 5,5 Trung bình
666 BK160722 17003090 Trần Văn Quang 14/10/1999 Quảng Ngãi 17C1-CNÔ13 5,5 6,0 5,0 5,5 Trung bình
755 BK160717 16002189 Lê Thành Quang 03/05/1998 Long An 16CĐ-TĐH1 2,5 6,5 7,5 5,0 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
756 BK160718 17003790 Nguyễn Tấn Quang 04/07/1999 Quảng Ngãi 17C1-VSL2 3,0 3,5 7,0 4,0 Không đạt
757 BK160719 16002733 Nguyễn Văn Quang 10/02/1998 Gia Lai 16CĐ-ĐL3 4,0 4,0 5,0 4,0 Không đạt
758 BK160720 16002905 Phạm Vinh Quang 03/11/1997Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-ĐCN2 4,5 3,5 5,5 4,5 Không đạt
759 BK160723 17004927 Trương Ngọc Quang 27/10/1996Tp. Hồ Chí
Minh17C2-ĐCN1 3,5 6,0 2,0 4,0 Không đạt
760 BK161177 17000951 Lê Phát Quang 03/07/1996 Tiền Giang 17C1-CCK1 3,0 3,0 4,0 3,5 Không đạt
761 BK161178 17000865 Nguyễn Đỗ Nhựt Quang 14/07/1999 An Giang 17C1-CNÔ2 4,0 4,0 6,5 4,5 Không đạt
762 BK161179 16003672 Nguyễn Nhật Quang 08/03/1998 Long An 16CĐ-ĐCN3 3,0 3,5 6,5 4,0 Không đạt
763 BK161246 16000574 Nguyễn Minh Quang 10/01/1997 Bình Định 16CĐ-ĐĐT1 4,0 5,0 7,0 5,0 Trung bình
764 BK160724 17002797 Vũ Minh Quảng 08/03/1999 Đắk Lắk 17C1-CNÔ12 2,0 3,5 0,0 2,0 Không đạt
765 BK160725 16003402 Hà Đăng Quí 06/11/1997 Bình Phước 16CĐ-ĐTCN1 3,5 2,0 4,0 3,5 Không đạt
766 BK160726 17002590 Hà Đức Quốc 21/10/1999 Tây Ninh 17C1-CNÔ12 1,5 3,0 0,0 1,5 Không đạt
767 BK160728 17000859 Nguyễn Minh Quốc 20/05/1996 Long An 17C1-CĐT1 2,0 3,0 7,0 3,5 Không đạt
768 BK160729 16002388 Nguyễn Toàn Quốc 01/02/1998 Cà Mau 16CĐ-Ô7 3,0 3,0 4,0 3,5 Không đạt
769 BK161240 17000978 Nguyễn Phú Quốc 19/05/1999 Tiền Giang 17C1-CNÔ3 6,5 6,0 6,0 6,5 Trung bình
770 BK161180 16001855 Trần Thị Kim Quy 15/09/1998 Bình Thuận 16CĐ-MTT1 4,0 5,5 7,5 5,5 Trung bình
673 BK160730 17003031 Đàm Ngọc Quý 27/01/1999 Ninh Thuận 17C1-TĐH1 5,0 5,5 6,0 5,5 Trung bình
674 BK160731 17004516 Đặng Thái Quý 11/11/1998 Đồng Nai 17C1-CCK8 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình
675 BK160732 17001830 Lê Văn Quý 18/03/1998 Bình Thuận 17C1-ĐCN1 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình
676 BK160733 17003992 Phạm Ngọc Quý 26/08/1999 Quảng Ngãi 17C1-CĐT1 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình
677 BK160734 16001206 Phan Thanh Quý 25/09/1998 Ninh Thuận 16CĐ-TW1 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình
771 BK160735 17001310 Huỳnh Thị Lệ Quyên 08/08/1999 Quảng Nam 17C1-CNM1 2,5 2,0 9,0 4,0 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
680 BK160737 17004018 Nguyễn Văn Quyền 24/09/1999 Đắk Lắk 17C1-ĐCN4 5,5 7,0 8,0 6,5 Trung bình
681 BK160738 17002291 Phạm Văn Quyền 10/12/1999 Bình Định 17C1-VSL1 5,0 6,5 8,0 6,0 Trung bình
682 BK160739 16001260 Trần Ngọc Quyền 14/09/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-Ô8 5,0 5,0 7,0 5,5 Trung bình
772 BK160736 17002062 Bùi Văn Quyền 25/01/1999 Quảng Ngãi 17C1-CCK3 4,5 6,0 0,0 4,0 Không đạt
683 BK160740 16001543 Võ Chí Quyết 23/10/1995 Lâm Đồng 16CĐ-Ô3 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình
773 BK161241 17003940 Nguyễn Hồng Quyết 30/12/1993 Bình Phước 17C1-KML2 6,0 6,0 6,0 6,0 Trung bình
684 BK160741 17001884 Nguyễn Sơn Quỳnh 14/01/1999 Bình Phước 17C1-ĐCN1 5,5 4,5 5,0 5,0 Trung bình
685 BK160742 16003767 Phạm Bá Quỳnh 10/04/1998 Quảng Bình 16CĐ-ĐCN3 6,5 6,0 7,0 6,5 Trung bình
774 BK161214 17003032 Nguyễn Ngọc Quỳnh 08/03/1999Bà Rịa-Vũng
Tàu17C1-CNM1 4,0 3,5 7,0 4,5 Không đạt
686 BK160743 15003192 Bùi Văn Sang 31/10/1996 15CĐ-TW 7,5 6,0 9,0 7,5 Khá
687 BK160744 17003848 Hồ Sĩ Sang 03/01/1999 Lâm Đồng 17C1-TĐH1 5,0 5,0 7,0 5,5 Trung bình
688 BK160745 17002698 Nguyễn Công Sang 26/06/1998 Long An 17C1-VSL1 4,5 6,0 6,0 5,5 Trung bình
690 BK160747 16001735 Nguyễn Phúc Sang 15/02/1997 Đồng Tháp 16CĐ-Ô4 4,0 5,0 7,0 5,0 Trung bình
691 BK160748 14D301Ð070 Nguyễn Tân Mạnh Sang 17/07/1995 Kon Tum 14CĐ-ĐC01 6,0 6,0 8,0 6,5 Trung bình
692 BK160749 17000731 Nguyễn Văn Sang 15/03/1997 Đồng Tháp 17C1-CNÔ1 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình
693 BK160750 17003105 Nguyễn Văn Sang 15/01/1999 Đồng Nai 17C1-CNÔ13 6,0 6,0 6,0 6,0 Trung bình
695 BK160753 17001459 Võ Thanh Sang 10/04/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ7 5,0 6,5 6,0 5,5 Trung bình
775 BK160746 16001650 Nguyễn Đức Sang 10/11/1997 Bình Thuận 16CĐ-Ô3 3,0 5,0 6,0 4,5 Không đạt
776 BK160752 17003068 Trần Văn Sang 06/05/1999 Bình Định 17C1-VSL1 4,5 4,0 6,0 5,0 Trung bình
777 BK161181 17001538 Nguyễn Minh Sang 22/08/1999 Long An 17C1-CCK2 4,0 5,5 5,0 4,5 Không đạt
778 BK160754 17001172 Nguyễn Quang Sáng 13/11/1999 Long An 17C1-CNÔ4 3,0 3,5 5,0 3,5 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
779 BK160755 17004571 Trần Văn Sáng 09/01/1998Thừa Thiên -
Huế17C1-CĐT1 3,5 3,5 5,0 4,0 Không đạt
698 BK160756 16003011 Trần Thị Sen 15/08/1996 Gia Lai 16CĐ-MTT2 5,5 6,5 7,0 6,0 Trung bình
699 BK160757 16000983 Trương Phú Sĩ 06/10/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-CĐ1 6,0 6,5 7,0 6,5 Trung bình
780 BK160758 17001899 Nguyễn Minh Sỉ 22/09/1999 Bình Định 17C1-CCK3 2,5 5,0 0,0 2,5 Không đạt
701 BK160759 16001544 Nguyễn Từ Tấn Sinh 19/04/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-CNÔ3 4,5 6,5 6,0 5,5 Trung bình
781 BK160760 16003013 Phạm Tấn Sịnh 06/05/1997 Bình Định 16CĐ-Ô9 4,5 4,0 1,0 3,5 Không đạt
712 BK160771 17001225 Phạm Đăng Sơn 09/05/1999 Đắk Lắk 17C1-CCK1 5,5 5,0 4,0 5,0 Trung bình
782 BK160761 17002844 Bùi Ngọc Sơn 23/04/1999 Quảng Ngãi 17C1-ĐCN2 3,5 3,5 1,0 3,0 Không đạt
783 BK160762 17003941 Đặng Ngọc Sơn 03/10/1998 Đắk Lắk 17C1-TĐH1 5,5 2,0 5,0 4,5 Không đạt
784 BK160764 17002585 Đỗ Hồng Sơn 10/06/1999 Tây Ninh 17C1-CNÔ12 3,0 2,0 0,0 2,0 Không đạt
785 BK160765 17000831 Hồ Vỉnh Sơn 20/11/1998 Tiền Giang 17C1-ĐĐT1 2,0 3,0 5,0 3,0 Không đạt
786 BK160766 16002466 Hoàng Trọng Sơn 15/08/1995 Gia Lai 16CĐ-ĐCN1 2,0 3,5 3,0 2,5 Không đạt
787 BK160767 16002543 Lê Văn Hải Sơn 28/06/1997 Bình Thuận 16CĐ-Ô7 2,5 3,5 1,0 2,5 Không đạt
788 BK160768 17001313 Lương Minh Sơn 12/11/1999 Trà Vinh 17C1-CNÔ5 4,5 1,5 6,0 4,0 Không đạt
789 BK160769 17001006 Nguyễn Hải Sơn 29/11/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ3 3,5 4,0 5,0 4,0 Không đạt
790 BK160770 17001883 Nguyễn Văn Sơn 03/12/1999 Lâm Đồng 17C1-CCK3 3,0 3,5 0,0 2,5 Không đạt
791 BK160772 17001556 Phạm Ngọc Sơn 13/11/1999 Đồng Nai 17C1-CCK2 2,5 4,0 3,0 3,0 Không đạt
792 BK160773 17001724 Trần Cao Sơn 09/08/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK2 2,5 3,5 2,0 2,5 Không đạt
793 BK160774 17000987 Trần Ngọc Sơn 17/10/1999 Đồng Nai 17C1-CNÔ3 4,0 3,0 4,0 4,0 Không đạt
794 BK160775 16001493 Trương Phước Hoàng Sơn 21/07/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-CNÔ3 3,0 5,0 3,0 3,5 Không đạt
795 BK160776 17001192 Võ Hoàng Sơn 27/06/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ14 3,5 3,0 3,0 3,5 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
796 BK160777 17004942 Nguyễn Thế Sung 10/12/1993 Tiền Giang 17C2-CCK1 2,0 4,0 1,0 2,0 Không đạt
797 BK160778 17004247 Trần Thị Thu Sương 26/11/1997Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNM2 4,0 6,5 3,0 4,5 Không đạt
798 BK160779 15002373 Trần A Sửu 28/04/1997Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-CĐT1 2,0 3,5 3,0 2,5 Không đạt
799 BK160780 16001240 Phạm Tiến Sỹ 10/11/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-Ô8 2,5 4,0 1,0 2,5 Không đạt
800 BK160781 17002293 Đặng Tuấn Tài 01/06/1999 Long An 17C1-ĐCN2 3,3 3,5 2,0 3,0 Không đạt
801 BK160782 17001565 Đào Sơn Tài 16/12/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ8 3,0 3,5 4,0 3,5 Không đạt
802 BK160783 16001153 Huỳnh Tấn Tài 05/05/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-CNÔ3 3,0 4,0 5,0 4,0 Không đạt
803 BK160784 17002064 Huỳnh Thanh Tài 20/12/1999 Quảng Ngãi 17C1-CCK3 1,5 4,0 0,0 2,0 Không đạt
804 BK160785 16001547 Lý Phước Tiến Tài 27/02/1998 Sóc Trăng 16CĐ-CNÔ3 3,0 4,5 1,0 3,0 Không đạt
805 BK160786 15002540 Nguyễn Đức Tài 06/02/1997Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-ĐCN4 3,5 4,5 4,0 4,0 Không đạt
806 BK160787 16003369 Nguyễn Hữu Tài 05/08/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-ĐTCN1 3,0 3,0 3,0 3,0 Không đạt
807 BK160788 17001622 Nguyễn Ngọc Tài 04/01/1998 Quảng Ngãi 17C1-CNÔ8 3,0 3,0 3,0 3,0 Không đạt
808 BK160789 17001410 Nguyễn Tấn Tài 17/04/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK2 2,5 1,5 4,0 2,5 Không đạt
809 BK160790 15000734 Nguyễn Tấn Tài 20/10/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-Ô2 4,0 4,5 1,0 3,5 Không đạt
810 BK160791 17003620 Phạm Tài 26/04/1999 Bình Phước 17C1-CĐT1 1,5 3,0 4,0 2,5 Không đạt
811 BK160792 17002868 Trần Tấn Tài 19/05/1999 Bến Tre 17C1-CNÔ13 1,5 4,5 4,0 3,0 Không đạt
812 BK161182 15002235 Phan Tấn Tài 02/01/1997 Tây Ninh 15CĐ-TP2 5,0 5,0 7,0 5,5 Trung bình
813 BK161215 17000989 Nguyễn Văn Phước Tài 08/03/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ14 4,5 5,5 4,0 4,5 Không đạt
735 BK160794 16002228 Đặng Hoàng Tâm 06/02/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-TW2 3,5 6,0 6,0 5,0 Trung bình
814 BK160793 17002200 Cao Thị Thu Tâm 01/09/1999 Bến Tre 17C1-KTD1 2,0 3,5 2,0 2,5 Không đạt
815 BK160795 17001279 Đặng Quốc Tâm 03/09/1999 Đồng Nai 17C1-CĐT1 2,5 3,5 1,0 2,5 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
816 BK160796 16001527 Đổ Văn Tâm 23/06/1996 Đồng Tháp 16CĐ-ĐL1 4,0 5,0 3,0 4,0 Không đạt
817 BK160797 17003908 Dương Đoàn Minh Tâm 01/03/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-KML2 3,0 3,5 1,0 2,5 Không đạt
818 BK160798 17002659 Nguyễn Chí Tâm 10/06/1999 Bến Tre 17C1-CNÔ12 2,0 3,5 0,0 2,0 Không đạt
819 BK160799 16003652 Nguyễn Duy Tâm 15/01/1997 Tiền Giang 16CĐ-ĐCN3 1,5 3,5 0,0 1,5 Không đạt
820 BK160801 16001677 Nguyễn Thành Tâm 28/03/1998 Long An 16CĐ-Ô4 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt
821 BK160802 15001099 Phùng Văn Tâm 01/01/1997 Bình Định 15CĐ-ĐĐT2 3,5 5,0 5,0 4,5 Không đạt
822 BK160803 16002168 Thới Văn Tâm 13/04/1998 Bình Thuận 16CĐ-CTM5 4,5 6,5 7,0 5,5 Trung bình
823 BK160804 16001106 Trần Duy Tâm 08/02/1998 Bến Tre 16CĐ-CNÔ3 4,0 4,0 7,0 5,0 Trung bình
824 BK161183 17000328 Nguyễn Chí Tâm 09/11/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ1 4,0 5,0 6,0 5,0 Trung bình
825 BK161210 16001959 Trần Chí Tâm 26/03/1998 Long An 16CĐ-Ô5 5,0 5,5 5,0 5,0 Trung bình
826 BK160805 16000972 Bùi Minh Tân 29/01/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô4 3,5 4,0 5,0 4,0 Không đạt
827 BK160806 17001626 Hồ Khánh Tân 01/09/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK2 1,5 3,5 5,0 3,0 Không đạt
828 BK160807 16001157 Nguyễn Minh Tân 09/02/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô6 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt
829 BK160809 17003794 Nguyễn Trọng Tân 26/04/1997Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ14 4,5 3,0 5,0 4,5 Không đạt
830 BK160810 16001228 Phan Minh Tân 26/10/1997 Tiền Giang 16CĐ-Ô8 3,0 4,5 7,0 4,5 Không đạt
831 BK160811 17002122 Phan Nguyễn Minh Tân 23/01/1999 Tiền Giang 17C1-ĐCN1 4,0 5,5 5,0 4,5 Không đạt
832 BK160812 17001669 Tiêu Nhật Tân 03/10/1999 Kiên Giang 17C1-CNÔ8 4,0 6,0 7,0 5,5 Trung bình
833 BK160813 17004663 Trần Văn Tân 22/12/1994 Bến Tre 17C1-ĐĐT4 5,5 6,5 6,0 6,0 Trung bình
834 BK160814 16002063 Trương Minh Tân 05/09/1996 Tiền Giang 16CĐ-CTM4 5,5 6,0 5,0 5,5 Trung bình
835 BK161185 17002481 Nguyễn Văn Tân 09/11/1999 Long An 17C1-ĐCN2 4,0 5,0 4,0 4,5 Không đạt
836 BK161186 17002292 Tô Khánh Tân 24/10/1999 Long An 17C1-ĐCN2 4,5 5,5 6,5 5,5 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
837 BK161187 17000883 Trần Duy Tân 07/02/1999 Long An 17C1-CNÔ2 4,5 6,0 5,0 5,0 Trung bình
838 BK161244 17001191 Nguyễn Đức Tân 28/11/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ4 5,0 6,0 7,0 6,0 Trung bình
839 BK160815 16002790 Cao Hoài Tấn 04/10/1998 Bình Định 16CĐ-CNC1 5,5 6,0 5,0 5,5 Trung bình
840 BK160816 16001747 Phạm Nguyễn Minh Tấn 09/04/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô4 4,5 3,0 6,0 4,5 Không đạt
841 BK160817 17001083 Phan Châu Tấn 10/04/1999 Tiền Giang 17C1-CNÔ4 5,5 3,0 6,0 5,0 Trung bình
842 BK160818 17000970 Trần Trọng Tấn 03/09/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ2 5,5 3,5 7,0 5,5 Trung bình
843 BK161218 17003528 Nguyễn Văn Tấn 08/11/1998 Đắk Lắk 17C1-ĐCN3 4,5 7,0 6,0 5,5 Trung bình
844 BK160820 17004274 Ngô Ngọc Thạch 14/01/1999 Long An 17C1-ĐCN4 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt
845 BK160821 17000866 Nguyễn Ngọc Thạch 20/02/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ2 5,5 4,0 5,0 5,0 Trung bình
846 BK160822 17003140 Nguyễn Quang Thạch 21/01/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ13 6,0 5,0 8,0 6,5 Trung bình
847 BK160823 17002945 Phạm Ngọc Thạch 02/06/1999 Lâm Đồng 17C1-QTD1 4,0 4,5 5,0 4,5 Không đạt
848 BK160824 17001197 Trần Thiên Thạch 25/03/1999 Bình Phước 17C1-CNÔ4 3,5 3,5 5,0 4,0 Không đạt
849 BK160825 16001751 Huỳnh Vũ Thái 23/01/1998 Sóc Trăng 16CĐ-Ô4 3,5 3,5 7,0 4,5 Không đạt
850 BK160826 15001114 Lương Công Thái 24/12/1997 Phú Yên 15CĐ-ĐĐT2 2,0 5,0 5,0 3,5 Không đạt
851 BK160827 16001681 Mai Quốc Thái 19/03/1998 An Giang 16CĐ-Ô4 1,5 3,5 0,0 2,0 Không đạt
852 BK160828 16001097 Nguyễn Hoàng Thái 12/07/1997 Tây Ninh 16CĐ-Ô6 2,5 5,0 5,0 4,0 Không đạt
853 BK160829 17000139 Nguyễn Hồng Thái 12/8/1997 Tiền Giang 17C1-CNÔ1 3,0 5,5 5,0 4,0 Không đạt
854 BK160830 17001044 Nguyễn Minh Thái 07/03/1999 Bến Tre 17C1-ĐĐT1 2,0 5,0 5,0 3,5 Không đạt
855 BK160831 17000450 Nguyễn Việt Thái 16/08/1998 Bạc Liêu 17C1-CNÔ1 1,5 3,5 6,0 3,0 Không đạt
856 BK160832 17000854 Phan Ngọc Thái 11/02/1999 An Giang 17C1-CNÔ2 2,0 5,5 4,0 3,5 Không đạt
857 BK160833 17001024 Võ Hoàng Thái 23/04/1999 Long An 17C1-CNÔ3 3,0 6,5 5,0 4,5 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
858 BK160834 17003279 Bùi Văn Thắng 04/06/1999 Quảng Nam 17C1-ĐCN3 2,5 4,0 5,0 3,5 Không đạt
859 BK160835 16001043 Đoàn Hoàng Thắng 05/11/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-TW1 6,0 6,5 6,0 6,0 Trung bình
860 BK160836 15000926 Lê Tuấn Thắng 20/06/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐCN2 3,0 6,5 5,0 4,5 Không đạt
861 BK160837 17002070 Lê Văn Thắng 16/05/1999 Đắk Lắk 17C1-CCK3 3,0 5,5 6,0 4,5 Không đạt
862 BK160838 16003611 Nguyễn Đình Thắng 21/04/1998 Lâm Đồng 16CĐ-TĐH1 5,0 6,5 5,0 5,5 Trung bình
863 BK160839 17002910 Nguyễn Hữu Thắng 28/11/1999 Quảng Ngãi 17C1-ĐĐT3 4,0 6,5 5,0 5,0 Trung bình
864 BK160840 17004936 Nguyễn Phan Thắng 04/01/1997 Bình Thuận 17C1-CCK1 5,5 9,0 6,0 6,5 Trung bình
865 BK160841 17000290 Phạm Hồng Thắng 06/5/1997 Đồng Nai 17C1-CCK1 4,5 3,0 5,0 4,5 Không đạt
866 BK160842 16000907 Phạm Văn Thắng 08/09/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô10 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình
867 BK160843 17001983 Võ Đức Thắng 11/09/1999 Quảng Ngãi 17C1-CCK3 5,0 6,5 6,0 5,5 Trung bình
868 BK161188 17002887 Nguyễn Hữu Thắng 30/11/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-ĐCN2 3,0 4,5 0,0 3,0 Không đạt
869 BK160844 17001820 Đào Nguyễn Nhật Thanh 14/03/1999 Tây Ninh 17C1-ĐĐT1 2,5 3,0 5,5 3,5 Không đạt
870 BK160845 16002979 Hồ Duy Thanh 20/05/1998 Lâm Đồng 16CĐ-Ô9 2,5 5,0 6,0 4,0 Không đạt
871 BK160846 16001806 Huỳnh Quốc Thanh 20/05/1998 Đồng Tháp 16CĐ-Ô4 2,5 5,5 5,0 4,0 Không đạt
872 BK160847 17001902 Ngô Hoài Thanh 26/10/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK3 5,5 5,5 6,0 5,5 Trung bình
873 BK160848 17003359 Nguyễn Bảo Hoàng Thanh 14/05/1999 Quảng Ngãi 17C1-ĐĐT3 5,0 6,0 5,0 5,5 Trung bình
874 BK160849 17001196 Nguyễn Đức Thanh 31/03/1999Bà Rịa-Vũng
Tàu17C1-CNÔ4 4,5 3,5 6,0 4,5 Không đạt
875 BK160850 17003498 Trần Hoài Thanh 30/01/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ14 6,0 6,0 6,0 6,0 Trung bình
876 BK160851 17002126 Trần Thương Thanh 25/12/1999 Kiên Giang 17C1-ĐCN2 5,0 5,5 6,0 5,5 Trung bình
877 BK160852 17001876 Trương Phát Đạt Thanh 17/03/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK2 5,0 6,0 5,5 5,5 Trung bình
878 BK160853 17002989 Võ Ngọc Thanh 24/12/1998 Tiền Giang 17C1-VSL1 5,5 6,5 8,0 6,5 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
879 BK161189 17003511 Đàng Thị Mỹ Thanh 28/11/1997 Ninh Thuận 17C1-KTD1 3,5 5,0 4,5 4,0 Không đạt
880 BK160854 17001487 Nguyễn Hữu Thành 28/11/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ7 5,5 6,5 5,0 5,5 Trung bình
881 BK160855 17003921 Nguyễn Minh Thành 30/07/1999 Bình Định 17C1-ĐCN4 5,5 7,0 5,0 6,0 Trung bình
882 BK160856 17001131 Nguyễn Văn Thành 08/05/1999 Bình Định 17C1-CNÔ4 4,5 6,0 5,0 6,5 Trung bình
883 BK160857 17004479 Phan Tấn Thành 18/05/1996 Quảng Ngãi 17C1-ĐCN4 5,5 7,0 7,0 6,5 Trung bình
884 BK160858 17003580 Trần Nguyễn Huy Thành 10/03/1999 Quảng Ngãi 17C1-ĐĐT3 4,5 7,5 5,0 5,5 Trung bình
885 BK160859 17002357 Vày Kiệt Thành 09/11/1999 Bình Phước 17C1-VSL1 5,0 8,0 6,0 6,0 Trung bình
886 BK160860 17001041 Võ Văn Thành 27/07/1999 Đắk Lắk 17C1-CNÔ3 4,5 8,0 5,0 5,5 Trung bình
887 BK161191 16002390 Phạm Xuân Thành 08/02/1997 Đắk Lắk 16CĐ-TW2 5,5 4,5 7,5 6,0 Trung bình
888 BK161192 17001011 Trần Hữu Thành 30/08/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ3 4,5 4,5 6,5 5,0 Trung bình
889 BK161242 17003866 Nguyễn Công Thành 17/12/1999 Thái Bình 17C1-ĐCN4 7,5 5,0 6,0 6,5 Trung bình
890 BK160861 16003346 Bùi Thị Thu Thảo 12/12/1998 Bình Định 16CĐ-MTT2 4,5 8,5 6,0 6,0 Trung bình
891 BK160864 17001403 Phạm Thị Thu Thảo 10/09/1999 Bình Thuận 17C1-CNM1 5,5 6,0 5,5 5,5 Trung bình
892 BK160865 17004279 Trần Thị Thu Thảo 05/11/1999 Quảng Nam 17C1-CNM2 5,5 7,0 6,0 6,0 Trung bình
893 BK160866 17001896 Võ Phước Thế 27/07/1999 Bạc Liêu 17C1-CNÔ9 5,0 7,0 7,0 6,0 Trung bình
894 BK160867 17004599 Nguyễn Thị Theo 03/01/1999 Quảng Ngãi 17C1-QTD1 5,0 7,0 6,0 6,0 Trung bình
895 BK160868 17000816 Huỳnh Đức Thi 02/12/1999 Phú Yên 17C1-CNÔ1 5,5 8,5 6,0 6,5 Trung bình
896 BK160869 17003024 Nguyễn Thị Kim Thi 11/02/1999 Tiền Giang 17C1-CNM1 5,0 9,0 7,0 6,5 Trung bình
897 BK160870 16001354 Nguyễn Thị Ngọc Thi 10/09/1998 Đồng Tháp 16CĐ-CTM5 4,5 8,5 6,5 6,0 Trung bình
898 BK160871 16000999 Nguyễn Văn Thi 26/02/1998 Bình Thuận 16CĐ-ĐL1 4,5 7,5 6,0 5,5 Trung bình
899 BK160872 17001621 Nguyễn Trọng Thiên 22/08/1999 Tiền Giang 17C1-CNÔ8 5,0 8,5 5,5 6,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
900 BK160873 16003847 Nguyễn Trọng Thiễn 25/05/1998 Cà Mau 16CĐ-ĐCN3 5,5 7,5 6,5 6,5 Trung bình
901 BK160874 17000816 Đặng Hoài Thiện 12/02/1998 Tiền Giang 17C1-CNÔ1 5,0 8,0 5,5 6,0 Trung bình
902 BK160875 17001704 Dương Quang Thiện 12/12/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-ĐĐT1 7,0 7,5 7,5 7,5 Khá
903 BK160876 17002189 Hồ Quang Thiện 20/03/1999 Long An 17C1-CĐT1 5,0 8,5 6,0 6,0 Trung bình
904 BK160877 17001828 Mai Trung Thiện 01/01/1999 Vĩnh Long 17C1-CNÔ14 6,0 7,0 6,5 6,5 Trung bình
905 BK160878 16001369 Nguyễn Châu Thiện 25/12/1997 Gia Lai 16CĐ-ĐCN4 5,0 8,0 6,5 6,0 Trung bình
906 BK160879 17001157 Nguyễn Chí Thiện 18/01/1999 An Giang 17C1-CNÔ4 5,0 7,0 6,0 6,0 Trung bình
907 BK160880 16003171 Phạm Vũ Ngọc Thiện 21/08/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-Ô9 5,5 9,0 7,5 7,0 Khá
908 BK160881 15002859 Võ Minh Thiện 15/07/1997 Bến Tre 15CĐ-CTM5 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt
909 BK160882 16001285 Diệp Chí Thịnh 09/06/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô9 4,5 3,5 4,5 4,5 Không đạt
910 BK160883 17001107 Hoàng Vương Thịnh 25/01/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ4 4,5 3,0 6,5 4,5 Không đạt
911 BK160884 17002992 Lê Quốc Thịnh 25/08/1998 Bình Thuận 17C1-ĐCN1 2,0 3,5 4,5 3,0 Không đạt
912 BK160886 16001056 Phạm Gia Thịnh 20/03/1998 Bình Định 16CĐ-CTM5 4,0 5,0 7,0 5,0 Trung bình
913 BK160887 15001076 Trần Thi Thịnh 16/06/1997 Phú Yên 15CĐ-Ô4 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt
914 BK161193 16002031 Nguyễn Vũ Thịnh 07/03/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-CTM5 5,0 6,0 6,0 5,5 Trung bình
915 BK160888 17001104 Nguyễn Anh Thọ 19/03/1999 Long An 17C1-CNÔ4 4,0 3,0 4,5 4,0 Không đạt
916 BK160889 17002673 Nguyễn Hữu Thọ 10/09/1998 Ninh Thuận 17C1-CĐT1 5,5 6,0 4,0 5,5 Trung bình
917 BK160890 16001223 Nguyễn Phước Thọ 05/08/1997Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-TW1 6,5 7,0 7,0 7,0 Khá
918 BK160891 17004133 Phạm Văn Thọ 06/03/1998 Nam Định 17C1-KML2 4,5 4,0 6,5 5,0 Trung bình
919 BK160892 17001516 Hồ Anh Thoại 15/03/1997Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ7 4,5 4,0 5,0 4,5 Không đạt
920 BK160893 14001021 Lê Quỳnh Anh Thoại 21/02/1993Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-Ô3 4,5 4,5 5,5 5,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
921 BK160894 17004940 Lương Hữu Thoại 14/11/1988 Đồng Nai 17C2-CCK1 6,0 6,5 6,5 6,5 Trung bình
922 BK160895 17001175 Nguyễn Minh Thoại 25/11/1999 Long An 17C1-CNÔ4 2,0 3,0 6,5 3,5 Không đạt
923 BK160896 17002406 Nguyễn Hữu Thời 27/07/1999 Quảng Ngãi 17C1-TĐH1 3,0 3,0 7,5 4,0 Không đạt
924 BK160897 16001205 Đặng Quốc Thông 20/06/1998 Tiền Giang 16CĐ-ĐL1 5,0 5,5 7,5 6,0 Trung bình
925 BK160898 16001621 Đỗ Lâm Tiến Thông 10/03/1997Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô3 4,5 5,0 7,0 5,5 Trung bình
926 BK160900 17001698 Trần Thành Thông 08/07/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-ĐĐT1 5,0 3,0 7,0 5,0 Trung bình
927 BK160901 16002888 Võ Ngọc Minh Thông 09/01/1998 Bình Thuận 16CĐ-Ô9 4,5 5,5 0,0 3,5 Không đạt
928 BK160902 17001158 Võ Văn Thông 29/06/1999 An Giang 17C1-CNÔ4 2,5 4,0 6,5 4,0 Không đạt
929 BK161194 170000984 Lương Tấn Thông 08/02/1999 Long An 17C1-CCK1 4,5 6,0 6,5 5,5 Trung bình
930 BK160903 16002686 Nguyễn Bá Thống 10/08/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-Ô8 2,0 3,0 0,0 2,0 Không đạt
931 BK160904 17003506 Đặng Thị Kiều Thu 01/11/1999 Lâm Đồng 17C1-CNM2 6,0 6,5 8,0 6,5 Trung bình
932 BK160905 17003042 Lý Anh Thư 27/04/1999 Lâm Đồng 17C1-CCK6 5,0 5,0 7,0 5,5 Trung bình
933 BK160906 16002517 Nguyễn Anh Thư 19/07/1998 Hà Nội 16CĐ-ĐCN1 3,5 3,0 7,0 4,5 Không đạt
934 BK160907 17001032 Võ Thị Anh Thư 27/07/1999 Bến Tre 17C1-CNM1 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình
935 BK160908 17003064 Lê Sĩ Thuần 08/09/1999 Tây Ninh 17C1-VSL1 3,5 6,5 5,0 4,5 Không đạt
936 BK160909 17001339 Bùi Minh Thuận 24/04/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK1 3,5 4,5 6,0 4,5 Không đạt
937 BK160910 17002377 Đỗ Thanh Thuận 26/03/1999 Bình Thuận 17C1-TĐH1 2,0 3,0 0,0 2,0 Không đạt
938 BK160911 16001105 Lâm Hiếu Thuận 26/12/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-ĐL1 5,0 7,0 7,0 6,0 Trung bình
939 BK160912 17001959 Nguyễn Khánh Thuận 07/06/1999 Đồng Nai 17C1-CNM1 5,5 4,0 7,0 5,5 Trung bình
940 BK160913 16003704 Nguyễn Văn Thuận 25/02/1997 Bình Thuận 16CĐ-ĐCN3 4,5 4,0 6,5 5,0 Trung bình
941 BK160914 15001650 Tống Thành Thuận 07/02/1997 Bến Tre 15CĐ-TP2 4,5 5,0 6,0 5,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
942 BK161195 17001649 Nguyễn Minh Thuận 13/09/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ8 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình
943 BK160915 16000918 Nguyễn Duy Thức 13/12/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-TW1 6,0 6,0 7,0 6,5 Trung bình
944 BK161243 16003595 Lê Duy Thung 10/03/1998 Đắk Lắk 16CĐ-Ô3 3,5 5,0 7,0 5,0 Trung bình
945 BK160916 17002237 Nguyễn Thưởng 25/11/1997 Bình Phước 17C1-VSL1 2,5 3,0 5,0 3,5 Không đạt
946 BK160917 17002689 Cao Thị Thanh Thúy 06/12/1999 Quảng Ngãi 17C1-CNM1 3,0 5,0 7,0 4,5 Không đạt
947 BK160918 17002678 Nguyễn Thị Diễm Thúy 25/11/1999 Tiền Giang 17C1-ĐĐT2 5,0 7,0 6,0 6,0 Trung bình
948 BK160919 15003481 Nguyễn Trần Thùy 18/03/1994Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-MTT2 4,0 4,0 8,0 5,0 Trung bình
949 BK160920 16002523 Đinh Thị Phương Thủy 20/12/1991 Nam Định 16CĐ-MTT2 5,5 5,0 8,0 6,0 Trung bình
950 BK160921 16001270 Nguyễn Đình Thủy 25/09/1998 Ninh Thuận 16CĐ-Ô9 6,0 5,5 4,0 5,5 Trung bình
951 BK160922 17004278 Trần Thị Thu Thủy 05/11/1999 Quảng Nam 17C1-CNM2 5,0 3,5 7,0 5,0 Trung bình
952 BK160923 16001734 Bùi Anh Tiến 15/08/1998 Thanh Hoá 16CĐ-Ô4 4,5 3,0 0,0 3,0 Không đạt
953 BK160925 15002577 Hồ Minh Tiến 08/03/1997 Tây Ninh 15CĐ-ĐCN4 6,5 3,0 7,0 6,0 Trung bình
954 BK160926 17001725 Hứa Minh Tiến 16/11/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-ĐCN1 6,5 3,0 5,0 5,5 Trung bình
955 BK160927 16001965 Huỳnh Trần Minh Tiến 05/08/1998 Gia Lai 16CĐ-Ô5 6,5 4,0 5,0 5,5 Trung bình
956 BK160928 16001741 Lý Thanh Tiến 26/01/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô4 6,5 4,0 0,0 4,5 Không đạt
957 BK160929 17004688 Nguyễn Duy Tiến 19/01/1996 Đắk Lắk 17C1-TĐH1 4,0 3,0 0,0 3,0 Không đạt
958 BK160932 16002241 Trần Minh Tiến 04/10/1994Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-ĐCN5 6,0 3,5 4,0 5,0 Trung bình
959 BK160933 17000919 Trương Minh Tiến 04/10/1999 Long An 17C1-CCK1 5,5 3,5 6,0 5,0 Trung bình
960 BK161196 16001390 Lê Anh Đức Tiến 02/02/1998 Bình Thuận 16CĐ-ĐL1 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình
961 BK161197 16003774 Trần Gia Tiến 01/01/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô7 5,5 6,0 8,0 6,5 Trung bình
962 BK160934 16001081 Phạm Minh Tiền 04/07/1997 Bến Tre 16CĐ-Ô6 3,5 3,5 5,0 4,0 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
963 BK161245 17001887 Nguyễn Đăng Tiễn 08/04/1999 Bình Định 17C1-CCK3 3,5 4,0 7,0 4,5 Không đạt
964 BK160936 16001101 Lâm Hồng Tin 13/04/1998 Ninh Thuận 16CĐ-Ô6 6,5 5,0 5,0 6,0 Trung bình
965 BK160937 16001269 Lưu Vĩnh Tin 05/05/1998 Ninh Thuận 16CĐ-Ô11 6,0 6,0 6,0 6,0 Trung bình
966 BK160938 16000950 Lê Quốc Tín 06/02/1998 An Giang 16CĐ-Ô4 6,5 6,5 5,0 6,0 Trung bình
967 BK160939 16001023 Lê Thanh Tín 22/06/1998 Tiền Giang 16CĐ-Ô4 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình
968 BK160940 17001302 Lê Trọng Tín 24/06/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK1 6,5 7,0 6,0 6,5 Trung bình
969 BK160941 16000903 Lê Trung Tín 23/10/1998 Long An 16CĐ-ĐL1 6,5 6,5 7,0 6,5 Trung bình
970 BK160942 17001417 Lê Trung Tín 26/09/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-ĐĐT1 6,0 5,5 3,0 5,0 Trung bình
971 BK160943 16000977 Nguyễn Hoàng Tín 07/10/1997 Quảng Ngãi 16CĐ-ĐL1 6,0 6,5 5,0 6,0 Trung bình
972 BK160945 17001102 Tô Trung Tín 06/09/1999 Đồng Tháp 17C1-CNÔ4 6,5 2,0 5,0 5,0 Không đạt
973 BK160946 17000946 Huỳnh Đức Tính 03/10/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK1 4,5 3,0 4,0 4,0 Không đạt
974 BK160947 17001903 Lê Hữu Tính 02/02/1999 Tiền Giang 17C1-VSL1 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình
975 BK160948 17001055 Nguyễn Hữu Tính 27/11/1999 Tiền Giang 17C1-CNÔ3 6,0 7,0 5,0 6,0 Trung bình
976 BK160949 17003503 Bùi Ngọc Tịnh 18/09/1997Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNM2 6,5 7,5 8,0 7,0 Khá
977 BK161198 16001430 Nguyễn Văn Toại 22/02/1997 Gia Lai 16CĐ-Ô2 5,5 6,0 2,0 5,0 Không đạt
978 BK160950 17002241 Hà Quang Toàn 16/02/1999 Bình Định 17C1-ĐCN4 6,0 7,5 0,0 5,0 Không đạt
979 BK160951 15003295 Huỳnh Hữu Toàn 24/12/1997Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-ĐL2 5,0 4,5 6,0 5,0 Trung bình
980 BK160954 16001915 Nguyễn Phước Toàn 15/05/1998 Long An 16CĐ-Ô5 2,0 3,5 6,0 3,5 Không đạt
981 BK160956 17001287 Nguyễn Thanh Toàn 03/03/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ5 4,5 3,5 5,0 4,5 Không đạt
982 BK160957 17001165 Phạm Thanh Toàn 10/12/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK1 4,5 6,0 7,0 5,5 Trung bình
983 BK160958 17002094 Phạm Thanh Toàn 07/03/1999 Quảng Ngãi 17C1-CĐT1 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
984 BK160959 17002822 Phạm Thanh Quốc Toàn 15/03/1999 Long An 17C1-ĐCN2 4,0 5,0 0,0 3,5 Không đạt
985 BK160960 17003968 Phan Ngọc Toàn 10/02/1999 Đồng Nai 17C1-CCK8 3,5 3,0 7,0 4,5 Không đạt
986 BK160961 17001274 Trần Thanh Toàn 24/11/1999 Tiền Giang 17C1-CNÔ5 2,5 3,0 6,0 3,5 Không đạt
987 BK160962 16003291 Trần Văn Toàn 23/08/1993 Tây Ninh 16CĐ-TW1 4,5 3,5 7,0 5,0 Trung bình
988 BK160963 16001523 Trương Văn Toàn 19/01/1998 Bình Thuận 16CĐ-ĐCN4 5,5 7,0 5,0 6,0 Trung bình
989 BK160964 16000961 Võ Văn Toàn 31/01/1998 Bình Thuận 16CĐ-Ô4 5,0 4,5 7,0 5,5 Trung bình
990 BK161199 16001467 Huỳnh Trọng Toàn 15/12/1998 Đồng Nai 16CĐ-Ô2 5,5 6,0 4,0 5,5 Trung bình
991 BK160965 16002518 Trần Quốc Toản 12/03/1997 Bình Thuận 16CĐ-ĐL3 6,5 7,0 6,5 6,5 Trung bình
992 BK160966 17002927 Trần Quốc Toản 18/04/1999 Quảng Ngãi 17C1-ĐCN2 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình
993 BK160967 17001263 Trần Thị Trà 28/02/1998 Nghệ An 17C1-CNM1 5,0 5,0 5,5 5,0 Trung bình
994 BK160968 17001129 Lê Xuân Trãi 01/04/1999 Quảng Ngãi 17C1-ĐĐT1 4,0 4,5 6,0 5,0 Trung bình
995 BK160969 17003424 Phan Thị Ngọc Trâm 03/08/1999 Bình Thuận 17C1-CNM2 4,5 6,5 7,0 5,5 Trung bình
996 BK160970 16002278 Nguyễn Thị Thanh Trầm 16/03/1998 Long An 16CĐ-MTT2 6,0 3,5 8,0 6,0 Trung bình
997 BK160971 17001826 Trần Thị Ngọc Trầm 05/04/1999 Long An 17C1-CNM2 6,5 7,0 7,0 7,0 Khá
998 BK160972 17001687 Dương Thị Phương Trang 31/03/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNM1 6,5 6,0 7,0 6,5 Trung bình
999 BK160973 17003049 Lê Thị Thùy Trang 25/01/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-QTD1 6,5 6,0 7,5 6,5 Trung bình
1000 BK160974 17003427 Phan Thị Mỹ Trang 25/07/1999 Phú Yên 17C1-CNM2 6,5 6,0 8,0 7,0 Khá
1001 BK161211 17000585 Trương Thị Trang 20/03/1993 Ninh Thuận 17C1-CCK1 5,5 7,0 7,0 6,5 Trung bình
1002 BK160975 17000453 Phạm Văn Trẻ 19/11/1999 Bến Tre 17C1-CCK1 6,0 7,0 6,0 6,5 Trung bình
1003 BK160976 17003799 Nguyễn Ngọc Tri 27/10/1999 Bình Định 17C1-CCK8 6,0 7,0 8,0 7,0 Khá
1004 BK160977 16001750 Cao Minh Trí 18/10/1997 Quảng Ngãi 16CĐ-Ô4 4,5 5,0 6,5 5,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
1005 BK160978 16002358 Cao Minh Trí 30/07/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-CĐ1 5,5 7,0 7,0 6,5 Trung bình
1006 BK160979 15001721 Đỗ Nguyễn Hữu Trí 20/09/1997Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-TP2 5,5 4,5 8,0 6,0 Trung bình
1007 BK160980 17002760 Lê Minh Trí 22/06/1999 Bình Định 17C1-ĐĐT2 6,0 7,0 7,0 6,5 Trung bình
1008 BK160981 17001747 Lê Nhất Trí 10/12/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK2 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình
1009 BK160982 16001977 Nguyễn Cao Trí 20/11/1998 Đồng Tháp 16CĐ-Ô5 5,0 6,0 5,0 5,5 Trung bình
1010 BK160983 17002477 Nguyễn Công Trí 02/09/1999 Long An 17C1-CNÔ12 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình
1011 BK160984 16001990 Nguyễn Hữu Trí 13/01/1998 Kiên Giang 16CĐ-Ô5 4,5 6,0 6,0 5,5 Trung bình
1012 BK160985 17001351 Nguyễn Minh Trí 20/11/1999 Long An 17C1-THU1 5,0 6,0 7,0 6,0 Trung bình
1013 BK160986 17001782 Nguyễn Minh Trí 27/09/1997 Tây Ninh 17C1-CNÔ9 5,0 6,5 7,0 6,0 Trung bình
1014 BK160987 16001368 Phạm Đức Trí 04/08/1998 Đồng Tháp 16CĐ-Ô2 5,0 7,0 6,0 6,0 Trung bình
1015 BK160988 17001218 Trần Thông Trí 22/12/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ5 5,0 6,5 6,0 5,5 Trung bình
1016 BK160989 16002230 Trần Thanh Trì 29/08/1998 Tây Ninh 16CĐ-Ô6 6,0 6,5 6,0 6,0 Trung bình
1017 BK160990 16001275 Trần Minh Triết 04/11/1997 An Giang 16CĐ-Ô6 5,5 7,0 6,0 6,0 Trung bình
1018 BK160991 16002716 Nguyễn Kiều Hà Triều 03/03/1998 Phú Yên 16CĐ-Ô8 4,5 3,0 5,0 4,5 Không đạt
1019 BK160992 17002562 Trần Lê Minh Triều 27/12/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ12 6,0 6,5 7,0 6,5 Trung bình
1020 BK160994 17003687 Nguyễn Thị Hạnh Trinh 04/11/1999 Long An 17C1-CNM2 6,0 5,5 6,0 6,0 Trung bình
1021 BK160995 17004033 Võ Tuyết Trinh 07/10/1999 Quảng Ngãi 17C1-CNM2 6,5 7,0 6,0 6,5 Trung bình
1022 BK160996 17002102 Châu Đình Trọng 02/08/1999 Phú Yên 17C1-ĐĐT2 4,0 6,0 5,0 5,0 Trung bình
1023 BK160997 15002199 Lữ Ngọc Trọng 08/01/1997 Sóc Trăng 15CĐ-ĐTCN1 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình
1024 BK160998 17004893 Nguyễn Đức Trọng 26/10/1998 Long An 17C2-CCK1 4,5 7,0 4,0 5,0 Trung bình
1025 BK160999 17000531 Nguyễn Phúc Trọng 07/01/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-ĐCN1 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
1026 BK161000 16003222 Nguyễn Văn Trọng 05/05/1997Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-ĐCN3 5,0 6,0 7,0 6,0 Trung bình
1027 BK161002 17001661 Nguyễn Huỳnh Trung Trực 12/11/1999 Đồng Nai 17C1-CNÔ8 5,0 3,0 7,0 5,0 Trung bình
1028 BK161003 17001702 Phan Trung Trực 06/07/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-ĐCN1 4,5 3,5 5,0 4,5 Không đạt
1029 BK161004 17002392 Bùi Đức Trí Trung 08/09/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ11 5,0 4,5 6,0 5,0 Trung bình
1030 BK161005 16001291 Đặng Minh Trung 22/04/1998 Kiên Giang 16CĐ-Ô6 3,0 3,5 0,0 2,5 Không đạt
1031 BK161006 17001338 Huỳnh Văn Trung 27/02/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ5 3,5 3,5 6,0 4,0 Không đạt
1032 BK161007 16001668 Lê Minh Trung 01/06/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-TW2 5,5 6,5 8,0 6,5 Trung bình
1033 BK161009 17004894 Lưu Hoàng Trung 19/01/1993 Tiền Giang 17C2-CCK1 5,5 5,0 7,0 6,0 Trung bình
1034 BK161010 17001019 Ngô Chí Trung 16/02/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ3 4,5 6,0 7,0 5,5 Trung bình
1035 BK161011 17001080 Nguyễn Hoàng Trung 27/09/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ3 4,5 6,0 6,0 5,5 Trung bình
1036 BK161012 17001675 Nguyễn Quốc Trung 28/05/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ8 2,0 6,0 5,0 4,0 Không đạt
1037 BK161013 17000793 Nguyễn Tiến Trung 22/07/1999 Tiền Giang 17C1-CNÔ1 5,5 6,5 7,0 6,0 Trung bình
1038 BK161014 15001754 Nguyễn Văn Trung 29/12/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-TM1 6,0 5,5 5,0 5,5 Trung bình
1039 BK161015 17001925 Phạm Quốc Trung 20/04/1999 Thanh Hoá 17C1-CCK3 5,5 6,0 3,0 5,0 Trung bình
1040 BK161016 17003533 Trần Quý Trung 18/04/1999 Bình Định 17C1-ĐĐT3 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình
1041 BK161018 15000782 Võ Thành Trung 28/09/1996 Quảng Ngãi 15CĐ-TM1 5,5 6,5 6,0 6,0 Trung bình
1042 BK161201 15003188 Hoàng Văn Trung 10/12/1996 Kiên Giang 15CĐ-ĐĐT2 5,0 6,5 6,0 5,5 Trung bình
1043 BK161222 16000822 Võ Thanh Trung 24/04/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô10 5,0 6,0 7,0 6,0 Trung bình
1044 BK161019 15002141 Hà Thanh Trường 01/03/1997 Gia Lai 15CĐ-CK5 6,0 5,5 6,0 6,0 Trung bình
1045 BK161020 17002934 Lê Quang Trường 30/03/1999 Sóc Trăng 17C1-CĐT1 5,5 5,5 7,0 6,0 Trung bình
1046 BK161022 15000587 Nguyễn Minh Trường 06/07/1997 Tiền Giang 15CĐ-Ô2 6,5 6,0 5,0 6,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
1047 BK161023 17002261 Nguyễn Phi Trường 01/12/1999 Quảng Ngãi 17C1-CCK3 6,5 5,5 5,0 6,0 Trung bình
1048 BK161024 17000950 Nguyễn Tam Trường 03/04/1997Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ2 6,5 5,5 5,0 6,0 Trung bình
1049 BK161025 17001190 Nguyễn Trần Nhật Trường 06/06/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ4 6,0 3,5 8,0 6,0 Trung bình
1050 BK161026 16001760 Trần Nguyễn Duy Trường 01/06/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-ĐCN3 6,5 6,0 8,0 7,0 Khá
1051 BK161027 16001727 Vũ Minh Trường 24/04/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô4 6,5 4,5 6,0 6,0 Trung bình
1052 BK161021 16002411 Ngô Quang Trưởng 28/12/1997Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-MTT2 5,5 5,5 8,0 6,0 Trung bình
1053 BK161028 16000829 Huỳnh Quốc Trưởng 22/06/1998 Bình Định 16CĐ-TW1 4,5 1,0 7,0 4,5 Không đạt
1054 BK161029 17001428 Dương Cẩm Tú 09/12/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNM1 7,0 6,5 7,0 7,0 Khá
1055 BK161030 17004912 Kiều Xuân Tú 14/4/1990 Bình Phước 17C2-CNÔ1 6,5 6,5 6,0 6,5 Trung bình
1056 BK161031 17000945 Nguyễn Thanh Tú 24/11/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK1 5,5 7,0 5,0 6,0 Trung bình
1057 BK161032 17001518 Trần Minh Tú 16/04/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK2 6,0 6,0 7,0 6,5 Trung bình
1058 BK161033 17002602 Võ Thị Cẩm Tú 03/03/1999 Bến Tre 17C1-CNM1 6,5 7,0 8,0 7,0 Khá
1059 BK161034 17000815 Đinh Minh Tứ 23/09/1998 Phú Yên 17C1-CNÔ1 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình
1060 BK161035 17000673 Bùi Hoàng Tuấn 13/07/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CĐT1 6,0 7,0 6,0 6,5 Trung bình
1061 BK161036 17004878 Đinh Nguyên Anh Tuấn 27/9/1993 Khánh Hoà 17C2-CCK1 6,0 7,0 7,0 6,5 Trung bình
1062 BK161037 17001066 Đỗ Duy Tuấn 07/11/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ3 5,5 5,0 7,0 6,0 Trung bình
1063 BK161038 17000441 Hoàng Minh Tuấn 25/07/1997Bà Rịa-Vũng
Tàu17C1-CNÔ1 6,0 6,5 6,0 6,0 Trung bình
1064 BK161039 15000710 Lê Đức Anh Tuấn 18/01/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-TM1 6,0 7,0 5,0 6,0 Trung bình
1065 BK161040 17002260 Lê Mạnh Tuấn 15/01/1999 Đồng Nai 17C1-CĐT1 5,0 6,5 5,0 5,5 Trung bình
1066 BK161048 16002673 Phạm Hoàng Tuấn 18/11/1996Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-ĐCN3 4,0 6,0 5,0 5,0 Trung bình
1067 BK161041 17000924 Lê Minh Tuấn 09/01/1999 Bình Phước 17C1-CNÔ2 4,5 6,5 5,0 5,0 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
1068 BK161042 17003673 Lưu Văn Tuấn 15/02/1998 Quảng Bình 17C1-CNÔ14 6,0 5,5 6,0 6,0 Trung bình
1069 BK161043 17001047 Mai Anh Tuấn 12/03/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ3 6,0 5,5 8,0 6,5 Trung bình
1070 BK161044 16001714 Nguyễn Anh Tuấn 08/09/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô4 4,5 5,0 7,0 5,5 Trung bình
1071 BK161045 17004028 Nguyễn Thanh Tuấn 25/07/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK9 4,5 5,0 8,0 5,5 Trung bình
1072 BK161046 17003740 Nguyễn Thanh Tuấn 16/11/1999 Long An 17C1-CNÔ14 6,0 6,0 9,0 7,0 Khá
1073 BK161047 16003383 Phạm Anh Tuấn 11/08/1996 Hà Tĩnh 16CĐ-TP1 5,0 6,0 7,0 6,0 Trung bình
1074 BK161049 15002369 Phạm Nhã Tuấn 17/10/1997 Lâm Đồng 15CĐ-TM2 6,5 7,0 6,0 6,5 Trung bình
1075 BK161050 16001996 Phạm Văn Tuấn 18/02/1998 Kiên Giang 16CĐ-CTM5 5,5 5,5 6,0 5,5 Trung bình
1076 BK161051 16001510 Trần Anh Tuấn 08/03/1998 Bạc Liêu 16CĐ-Ô3 6,0 5,5 5,0 5,5 Trung bình
1077 BK161052 16001551 Trần Thanh Tuấn 11/03/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-CNÔ3 5,5 4,5 7,0 5,5 Trung bình
1078 BK161053 16001739 Văn Hoàng Tuấn 22/02/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-TW2 3,0 4,0 8,0 4,5 Không đạt
1079 BK161233 17002272 Trần Lê Quốc Tuấn 06/01/1999 Ninh Thuận 17C1-ĐCN2 4,0 6,0 6,0 5,0 Trung bình
1080 BK161054 16001511 Phạm Trí Tuệ 10/1/1998 Đắk Lắk 16CĐ-CNÔ3 5,0 3,0 6,0 5,0 Trung bình
1081 BK161056 17000915 Lương Thanh Tùng 07/02/1996 Long An 17C1-CNÔ2 4,0 6,5 5,0 5,0 Trung bình
1082 BK161057 17001742 Nguyễn Hoàng Việt Tùng 19/04/1999 Quảng Ngãi 17C1-CCK2 2,5 1,5 7,0 3,5 Không đạt
1083 BK161058 17001604 Nguyễn Hữu Tùng 02/04/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ8 3,0 1,0 7,0 3,5 Không đạt
1084 BK161059 16001397 Nguyễn Huỳnh Thanh Tùng 16/07/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-TW2 3,5 1,0 7,0 4,0 Không đạt
1085 BK161060 17004857 Nguyễn Minh Tùng 07/9/1998Tp. Hồ Chí
Minh17C2-CCK1 6,0 3,0 7,0 5,5 Trung bình
1086 BK161061 16002761 Nguyễn Thanh Tùng 25/06/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-Ô8 3,5 3,0 8,5 4,5 Không đạt
1087 BK161062 17000969 Trần Xuân Tùng 13/03/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ2 4,0 3,0 6,0 4,5 Không đạt
1088 BK161063 16001589 Trịnh Văn Tùng 01/07/1997 Đồng Tháp 16CĐ-CNÔ3 2,5 1,0 0,0 1,5 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
1089 BK161064 15001822 Hà Phúc Tựu 18/11/1997Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-TM1 4,0 1,0 8,5 4,5 Không đạt
1090 BK161065 15002618 Nguyễn Bách Tuyên 16/07/1997 Ninh Thuận 15CĐ-ĐCN4 5,0 5,0 6,5 5,5 Trung bình
1091 BK161066 17000852 Trần Quốc Tuyến 16/12/1999 An Giang 17C1-CNÔ2 5,0 4,0 6,0 5,0 Trung bình
1092 BK161067 17003370 Võ Thị Kim Tuyền 25/07/1999 Trà Vinh 17C1-QTD1 3,5 5,5 7,0 5,0 Trung bình
1093 BK161068 16003535 Dụng Thị Ánh Tuyết 17/11/1997 Bình Thuận 16CĐ-MTT2 2,0 3,5 8,0 4,0 Không đạt
1094 BK161069 17002426 Huỳnh Lâm Ty 19/04/1999 Bạc Liêu 17C1-ĐCN2 3,5 3,5 0,0 2,5 Không đạt
1095 BK161071 17004250 Nguyễn Thị Như Uyên 02/07/1999 Ninh Thuận 17C1-QTD1 6,5 5,0 5,0 6,0 Trung bình
1096 BK161072 17000381 Nguyễn Trúc Lan Uyên 25/02/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNM1 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình
1097 BK161073 16002462 Nguyễn Thị Cẩm Vân 16/06/1998 Phú Yên 16CĐ-MTT2 6,5 6,5 6,0 6,5 Trung bình
1098 BK161074 17001200 Lê Quốc Văn 14/03/1999 Kiên Giang 17C1-CNÔ4 5,5 7,0 5,0 6,0 Trung bình
1099 BK161075 17001471 Nguyễn Khánh Văn 28/06/1999 Long An 17C1-CNÔ7 5,0 7,0 5,0 5,5 Trung bình
1100 BK161076 16002092 Tống Quang Văn 10/09/1998 Ninh Thuận 16CĐ-Ô5 3,5 5,5 6,0 4,5 Không đạt
1101 BK161077 15001764 Võ Duy Văn 06/10/1995 Bình Định 15CĐ-TW 4,5 6,5 6,0 5,5 Trung bình
1102 BK161202 17001441 Hoàng Nam Vang 06/05/1999 Ninh Thuận 17C1-ĐCN1 4,5 7,0 5,0 5,5 Trung bình
1103 BK161078 16002344 Vũ Tường Lan Vi 06/06/1998 Kiên Giang 16CĐ-MTT2 4,5 3,0 6,0 4,5 Không đạt
1104 BK161079 17000435 Võ Thế Vĩ 28/11/1999 Bình Định 17C1-CNÔ1 4,5 5,5 8,0 5,5 Trung bình
1105 BK161080 17002081 Vũ Thiên Vĩ 21/09/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CĐT1 4,0 3,5 7,0 4,5 Không đạt
1106 BK161081 16000751 Nguyễn Đình Viên 10/04/1998 Bình Định 16CĐ-CTM1 3,5 4,0 7,0 4,5 Không đạt
1107 BK161082 17004938 Trần Ngọc Viên 05/01/1993 Tiền Giang 17C2-CCK1 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình
1108 BK161083 17002271 Châu Đình Viển 05/10/1999 Quảng Ngãi 17C1-ĐĐT2 6,0 7,0 7,0 6,5 Trung bình
1109 BK161084 17001155 Đoàn Trung Việt 01/09/1999 An Giang 17C1-CNÔ4 2,5 3,0 0,0 2,0 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
1110 BK161085 18005293 Hồng Thanh Việt 20/08/2000Tp. Hồ Chí
Minh18C2-CNL1 3,5 4,0 6,0 4,5 Không đạt
1111 BK161086 16001057 Lê Tấn Việt 22/07/1998 Bình Thuận 16CĐ-Ô6 4,5 6,0 5,0 5,0 Trung bình
1112 BK161087 16001088 Võ Thanh Việt 30/05/1997 Long An 16CĐ-Ô6 4,0 6,0 7,0 5,5 Trung bình
1113 BK161088 16002700 Võ Xuân Việt 19/05/1998 Bình Định 16CĐ-ĐL3 5,0 6,0 5,0 5,5 Trung bình
1114 BK161207 15000918 Nguyễn Quốc Việt 10/07/1997 Bình Định 15CĐ-ĐĐT2 5,0 5,0 7,0 5,5 Trung bình
1115 BK161219 17002532 Võ Trần Quốc Việt 10/01/1998 Đồng Nai 17C1-ĐĐT2 6,5 5,5 9,0 7,0 Khá
1116 BK161089 16001827 Đặng Hoàng Vinh 20/10/1998 Đồng Nai 16CĐ-CTM5 4,5 6,0 5,0 5,0 Trung bình
1117 BK161090 17000909 Huỳnh Hữu Vinh 01/01/1999 Long An 17C1-CNÔ2 4,0 5,0 5,0 4,5 Không đạt
1118 BK161091 17001823 Lại Tuấn Vinh 01/12/1999Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CNÔ9 4,5 4,5 6,0 5,0 Trung bình
1119 BK161092 17001582 Lê Thế Vinh 25/08/1999 Bến Tre 17C1-CNÔ8 4,5 5,0 6,0 5,0 Trung bình
1120 BK161093 17002811 Nguyễn Hữu Vinh 28/10/1999 Long An 17C1-THU1 4,5 5,5 6,0 5,0 Trung bình
1121 BK161094 17001049 Nguyễn Thanh Vinh 09/02/1999 Đồng Tháp 17C1-CNÔ3 4,5 5,0 7,0 5,5 Trung bình
1122 BK161095 16003835 Nguyễn Thành Vinh 05/07/1997 Lâm Đồng 16CĐ-ĐCN3 5,0 8,0 6,0 6,0 Trung bình
1123 BK161096 15003435 Tô Cẩm Vinh 01/11/1995Tp. Hồ Chí
Minh15CĐ-QTM 4,5 6,5 5,0 5,0 Trung bình
1124 BK161097 16001091 Trương Quang Vinh 10/05/1997 Đồng Nai 16CĐ-ĐĐT1 4,5 6,0 6,0 5,5 Trung bình
1125 BK161098 16003674 Võ Quang Vinh 10/04/1998 Khánh Hoà 16CĐ-ĐCN3 4,0 6,0 6,0 5,0 Trung bình
1126 BK161099 14000865 Võ Xuân Vinh 09/07/1996 Bình Thuận 14CĐ-Ô1 5,0 6,5 7,0 6,0 Trung bình
1127 BK161100 17001021 Nguyễn Trung Vĩnh 26/05/1999 Đồng Tháp 17C1-CNÔ3 5,5 6,5 7,0 6,0 Trung bình
1128 BK161101 16002886 Đặng Tấn Vũ 01/02/1998 Bình Thuận 16CĐ-ĐCN4 5,0 6,5 5,0 5,5 Trung bình
1129 BK161102 16002227 Đỗ Cao Vũ 24/10/1997 Bình Thuận 16CĐ-ĐCN5 5,0 9,0 8,0 7,0 Khá
1130 BK161103 17001667 Kha Anh Vũ 06/09/1999 Mỹ Tho 17C1-CNÔ8 4,5 7,0 5,0 5,5 Trung bình
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
1131 BK161104 17002018 Lê Công Ngọc Vũ 25/06/1999 Bình Thuận 17C1-TĐH1 4,5 5,0 6,0 5,0 Trung bình
1132 BK161105 17004627 Lê Đại Vũ 27/04/1993Tp. Hồ Chí
Minh17C1-CCK2 4,5 8,0 6,0 6,0 Trung bình
1133 BK161106 16003012 Lê Thanh Vũ 09/01/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-TW1 5,0 8,0 5,0 6,0 Trung bình
1134 BK161107 17000869 Nguyễn Hoàng Vũ 26/05/1999 Đồng Nai 17C1-ĐĐT1 4,5 7,5 6,0 5,5 Trung bình
1135 BK161108 17001859 Nguyễn Tuấn Vũ 10/05/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ9 5,5 6,5 5,0 5,5 Trung bình
1136 BK161109 17004947 Phan Thanh Vũ 02/09/1987Tp. Hồ Chí
Minh17C2-ĐĐT1 5,0 7,0 7,0 6,0 Trung bình
1137 BK161110 16001556 Trần Minh Vũ 08/10/1998 Phú Yên 16CĐ-CNÔ3 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình
1138 BK161111 15002256 Đỗ Quang Vương 04/03/1997 Bình Phước 15CĐ-CK6 5,5 7,0 6,0 6,0 Trung bình
1139 BK161112 16002268 Huỳnh Thế Vương 28/11/1998 Bình Định 16CĐ-CTM1 5,0 7,0 7,0 6,0 Trung bình
1140 BK161113 17004917 Lê Quốc Vương 06/9/1994 Tiền Giang 17C2-CCK1 5,0 8,0 6,0 6,0 Trung bình
1141 BK161114 17002953 Nguyễn Quang Vương 10/06/1999 Quảng Ngãi 17C1-CNÔ13 6,0 8,5 6,0 6,5 Trung bình
1142 BK161115 17002790 Phạm Thành Quốc Vương 16/03/1999 Cần Thơ 17C1-CNÔ12 5,5 7,5 6,0 6,0 Trung bình
1143 BK161116 17002295 Trần Ngọc Hoài Vương 03/12/1999 Long An 17C1-ĐCN2 4,5 8,5 5,0 5,5 Trung bình
1144 BK161117 16001627 Trương Triệu Vương 18/02/1998 Đồng Nai 16CĐ-Ô3 6,0 6,0 6,0 6,0 Trung bình
1145 BK161203 17002139 Hoàng Quốc Vương 19/01/1999 Đồng Nai 17C1-CCK3 3,5 3,5 5,0 4,0 Không đạt
1146 BK161204 17001870 Võ Vũ Vương 07/06/1999 Bến Tre 17C1-CNÔ9 5,0 5,5 6,0 5,5 Trung bình
1147 BK161118 17001889 Đặng Khánh Vy 25/09/1999 Bình Thuận 17C1-CCK3 5,5 8,5 5,0 6,0 Trung bình
1148 BK161119 16001542 Nguyễn Trường Vy 02/10/1998 Bình Thuận 16CĐ-Ô3 6,0 9,0 7,0 7,0 Khá
1149 BK161120 17003781 Phạm Thị Ý Vy 14/04/1999 Quảng Ngãi 17C1-CNM2 2,5 1,0 6,0 3,0 Không đạt
1150 BK161121 16000995 Diệp Chí Vỹ 13/09/1996Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-CNC1 4,5 7,0 5,0 5,5 Trung bình
1151 BK161122 17001065 Đỗ Trọng Vỹ 23/09/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ3 3,0 7,0 5,0 4,5 Không đạt
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
Nghe
Điểm
NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh
1152 BK161123 16000441 Lê Phúc Vỹ 21/12/1997 Quảng Ngãi 16CĐ-ĐL1 3,0 7,0 1,0 3,5 Không đạt
1153 BK161124 17002429 Nguyễn Hoàng Vỹ 09/08/1999 Quảng Nam 17C1-CNÔ11 5,5 6,0 4,0 5,5 Trung bình
1154 BK161125 16001423 Lê Hoàng Yến Xuân 11/09/1998Tp. Hồ Chí
Minh16CĐ-MTT1 5,0 5,5 5,0 5,0 Trung bình
1155 BK161126 18005551 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân 03/02/2000Tp. Hồ Chí
Minh18C2-KTD1 5,5 8,0 6,0 6,5 Trung bình
1156 BK161127 16001716 Nguyễn Tấn Xuân 20/03/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-ĐL1 4,5 6,5 4,0 5,0 Trung bình
1157 BK161128 16003560 Nguyễn Văn Xuân 19/03/1990 Đắk Lắk 16CĐ-ĐL1 4,5 5,0 4,0 4,5 Không đạt
1158 BK161130 17002571 Trương Văn Yên 28/01/1999 Bình Thuận 17C1-ĐCN2 3,0 6,5 3,0 4,0 Không đạt
Tổng cộng 1158 thí sinh
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
HIỆU TRƯỞNG