3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X...

18
QUY T QUY TẮC XU C XUẤ T X T XỨ HÀ NG H NG HÓA A TRONG M TRONG MỘT S T SỐ FTAs FTAs MỸ ĐÃ KÝ K ĐÃ KÝ KẾT, T, DỰ ĐO ĐOÁN XU TH N XU THẾ QUY T QUY TẮC XU C XUẤT X T XỨ NG H NG HÓ A TRONG TPP A TRONG TPP Tr Trì nh nh bày bởi : V : VŨ XUÂN HƯNG XUÂN HƯNG Ph Phó Trư Trưởng ng phòng phòng Ph Pháp ch chế - Tr Trọng ng tài VCCI VCCI - HCM HCM Tp. HCM, ngày 18 tháng 11 năm 2013 2 13/11/2013 2 HS TH U SUẤT QTXX GSP/FTAs MFN Vũ Xuân Hưng QTXX , CƠ CHẾ ÁP DỤNG TRONG TPP HIỆN HÀNH (P.4) VÀ FTA US VỚI 01 SỐ ĐỐI TÁC (KOREA, SINGAPORE, CHILE…) DỰ ĐOÁN XU THẾ QTXX CHO MỘT SỐ NGÀNH HÀNG CỤ THỂ TRONG TPP VÀ CƠ CHẾ ÁP DỤNG

Transcript of 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X...

Page 1: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

QUY TQUY TẮẮC XUC XUẤẤT XT XỨỨ HHÀÀNG HNG HÓÓA A TRONG MTRONG MỘỘT ST SỐỐ FTAsFTAs MMỸỸ ĐÃ KÝ K ĐÃ KÝ KẾẾT, T, DDỰỰ ĐO ĐOÁÁN XU THN XU THẾẾ QUY TQUY TẮẮC XUC XUẤẤT XT XỨỨ

HHÀÀNG HNG HÓÓA TRONG TPPA TRONG TPP

TrTrììnhnh bbààyy bbởởii: V: VŨŨ XUÂN HƯNG XUÂN HƯNG

PhPhóó TrưTrưởởngng phòngphòng PhPháápp chchếế -- TrTrọọngng ttààii

VCCI VCCI -- HCMHCM

Tp. HCM, ngày 18 tháng 11 năm 2013

213/11/2013 2

HS

THUẾSUẤT

QTXX

GSP/FTAs

MFN

Vũ Xuân Hưng

QTXX , CƠ CHẾ ÁP DỤNG TRONG TPP HIỆN HÀNH (P.4) VÀ FTA US VỚI 01 SỐ ĐỐI TÁC (KOREA, SINGAPORE, CHILE…)

DỰ ĐOÁN XU THẾ QTXX CHO MỘT SỐNGÀNH HÀNG CỤ THỂ TRONG TPP VÀ CƠ CHẾ ÁP DỤNG

Page 2: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

3

VaiVaiVaiVaiVaiVaiVaiVai tròtròtròtròtròtròtròtrò ccccccccủủaaaaaaaa xuxuxuxuxuxuxuxuấấtttttttt xxxxxxxxứứ hhhhhhhhààààààààngngngngngngngng hhhhhhhhóóóóóóóóaaaaaaaa ththththưưưưththththưưưườờngngngngngngngng đưđưđưđưđưđưđưđượợcccccccc kkkkkkkkỳỳỳỳỳỳỳỳ vvvvvvvvọọngngngngngngngngtrongtrongtrongtrongtrongtrongtrongtrong FTAsFTAsFTAsFTAsFTAsFTAsFTAsFTAs nnnnnnnnóóóóóóóóiiiiiiii chungchungchungchungchungchungchungchung TPP TPP TPP TPP TPP TPP TPP TPP nnnnnnnnóóóóóóóóiiiiiiii riêngriêngriêngriêngriêngriêngriêngriêng

� Chìa khóa thâm nhập thị trường - ưuưuưuưuưuưuưuưu đđđđãiãiãiãiđđđđãiãiãiãi thuthuthuthuthuthuthuthuếế quanquanquanquanquanquanquanquan� Thu hút đầu tư…�� LýLý do do vvàà cơcơ ssởở nghiênnghiên ccứứuu đđềề ttààii::� Kinh tế VN hướng XK - loại bỏ thuế quan cho hàng xuất khẩuViệt Nam khi xuất sang thị trường đối tác luôn là kỳ vọng lớn(ưu đãi)

� Ưu đãi không tự do như tên là hiệp định thương mại tự do màcần điều kiện:

+ + + + ;iều kiện về thủ tục (VD: TTTTự xxxxáááácccc nhnhnhnhậnnnn xuxuxuxuấtttt xxxxứ)+ + + + + + + + ;;;;;;;;áááááááápppppppp ứứngngngngngngngng QuyQuyQuyQuyQuyQuyQuyQuy ttttttttắắcccccccc xuxuxuxuxuxuxuxuấấtttttttt xxxxxxxxứứ hhhhhhhhààààààààngngngngngngngng hhhhhhhhóóóóóóóóaaaaaaaa (XXHH); (XXHH); (XXHH); (XXHH); (XXHH); (XXHH); (XXHH); (XXHH); xuxuxuxuxuxuxuxuấấtttttttt trtrtrtrtrtrtrtrììììììììnhnhnhnhnhnhnhnh bbbbbbbbằằngngngngngngngngchchchchchchchchứứngngngngngngngng vvvvvvvvềề XXHH XXHH XXHH XXHH XXHH XXHH XXHH XXHH phphphphphphphphùùùùùùùù hhhhhhhhợợpppppppp; ; ; ; ; ; ; ; vvvvvvvvàààààààà vvvvvvvvậậnnnnnnnn chuychuychuychuychuychuychuychuyểểnnnnnnnn trtrtrtrtrtrtrtrựựcccccccc titititititititiếếpppppppp

�� TTáácc gigiảả llàà ngưngườờii ccóó cơcơ hhộộii titiếếpp ccậậnn nhinhiềềuu bbộộ QTXX QTXX khikhi trtrựựcc titiếếppkýký ccấấpp C/O C/O chocho ccáácc DN DN ttạạii VCCI HCM VCCI HCM ttừừ 2005 2005 đđếế nay.nay.

� Tiếp cận XXHH từ TPP hiện hành (P.4), tiếp cận các FTAs Mỹ đãký; cập nhật diễn biến được công khai trên báo chí…

� TPP hiện nay cùng với VN, một số đối tác trong đó có Mỹ, Mỹ làđối tác lớn trong TPP, họ có tiếng nói đáng kể trong đàm phán. Thực tế Mỹ đã ký các FTAs với nhiều đối tác, nghiên cứu cácFTAs này là cần thiết để chúng ta có thể dự đoán được xu thếxuất xứ hàng hóa mà phía Mỹ có thể đưa ra trong đàm phán

VD: U.S. Tariff ScheduleU.S. Tariff Schedule in in FTA USFTA US--KOREAKOREA ((LkLk))

413/11/2013

ChChíí nhnhssáá chch““ ĐĐổổiimmớớii ””

198619861992

Hiệpđịnhvề

may mặcvớ

iEU

1995

Chuẩnbịgianhập

WTO

Hiệpđịnhkhungvớ

iEU

2001

Hiệpđịnhthương

mạivới

Hoa Kỳ

2004

Hiệpđịnhtiếpcậnthị

trườngvớ

iEU

2008

FTA VN-ASEAN-

NhậtBản

2011-2013...

(11)

VNVN-- Chile

Chile(( đãđãkýký ); ); TPP

TPPFTAs

FTAs ; ;

FTA VN

FTA VN-- EU; VN

EU; VN-- Korea;

Korea;

Asean+6;

Asean+6; ASEAN

ASEAN ––EUEU; ; ViVi ệệtt

Nam

Nam

––LMTQ Nga

LMTQ Nga --Belarus

Belarus --

Kazakhstan

Kazakhstan; ; ViVi ệệttNamNam

––EFTA

EFTA...

...

(( đang

đangxemxem

xx éé ttAsean

Asean-- Canada)

Canada)

1993

Khuvựcmậudịchtựdo

ASEAN

FTA Trung Quốc-ASEAN

2005 20072007

Gia

GianhnhậậppWTO

WTO

FTA giữaHànQuốc-

ASEAN

2009

FTA ASEAN-Úc-New

Zealand

FTA ẤnĐộ-ASEAN

ThamThamThamTham giagiagiagia, , , , đđđđààààmmmm phphphpháááánnnn FTAsFTAsFTAsFTAs vvvvàààà qqqquá trình mở cửa củanền kinh tế VN (1)

(1)Tham khảo: TS. Phạm Văn Chắt, ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG CỦA HỆ THỐNG TẠO THUẬN LỢI THƯƠNG MẠI TRONG CHIẾN LƯỢC NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH XUẤT KHẨU ĐỐI VỚI MỘT SỐ NGÀNH HÀNG QUAN

TRỌNG CỦA VN) và (11) cập nhật từ http://www.trungtamwto.vn 26/8/2013

Page 3: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

5

TTừừ TPP TPP hihiệệnn hhàànhnh (P.4) (P.4) đđếếnn ququáá trtrììnhnh đđààmm phpháánn giagianhnhậậpp TPP TPP

Hiệp định hợp tác Kinh tế chiến lược Xuyên TháiBình Dương (Trans-Pacific Strategic Economic Partnership Agreement – TPP), một Hiệp địnhthương mại tự do (FTA) nhiều bên, được ký kếtvới mục tiêu thiết lập một mặt bằng thương mại tựdo chung cho các nước khu vực châu Á Thái BìnhDương. Hiệp định này được ký kết ngày03/6/2005, có hiệu lực từ 28/5/2006 giữa 4 nướcSingapore , Chile, New Zealand, Brunei Singapore , Chile, New Zealand, Brunei (Hiệpđịnh này còn gọi là P4).

� TPP đến nay đã trải qua 19 vòng đàm phán� Nhóm 12 nước TPP hiện nay: 11111111--------Singapore, 2Singapore, 2Singapore, 2Singapore, 2Singapore, 2Singapore, 2Singapore, 2Singapore, 2--------Chile, 3Chile, 3Chile, 3Chile, 3Chile, 3Chile, 3Chile, 3Chile, 3--------New Zealand, 4New Zealand, 4New Zealand, 4New Zealand, 4New Zealand, 4New Zealand, 4New Zealand, 4New Zealand, 4--------Brunei (Brunei (Brunei (Brunei (Brunei (Brunei (Brunei (Brunei (ththththththththàààààààànhnhnhnhnhnhnhnh viênviênviênviênviênviênviênviênP.4P.4P.4P.4P.4P.4P.4P.4--------20052005200520052005200520052005), 5-Hoa Kỳ, 6-Australia, 7-Peru, 8-Việt Nam (bắt đầu đàm phán từ 11/2008, 9-Malaysia (10/2010 – vòng 3 đàm phán tạiBrunei), 10- Mexico, 11- Canada (10/2012), 12-Nhật bản (3/2013).

13/11/2013 6

Page 4: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

7

Members (nguồn: http://en.wikipedia.org/wiki/Trans-Pacific_Strategic_Economic_Partnership, ngày 07/5/2013

8

� ;àm phán FTAs thường xoay quanh một số lĩnh vực: Cạnhtranh; Hợp tác và xây dựng năng lực; Dịch vụ xuyên biên giới; Hải quan, Thương mại điện tử; Môi trường; Dịch vụ tài chính; Mua sắm công; Sở hữu trí tuệ; ;ầu tư; Lao động; Pháp lý; Thương mại dịch vụ; ThThThThươngươngươngương mmmm�iiii hhhhààààngngngng hhhhóóóóaaaa (lộ trình cắt giảmthuế quan và quy tắc XXHH). Trong đó, lĩnh vực thương mạihàng hóa, TPP được kỳ vọng sẽ mang lại nhiều lợi ích trong đócó cắt giảm thuế quan, thu hút đẩu tư…và nhiều thách thức cóthể kể đến là quy tắc xuất xứ, pháp lý, môi trường….

� Các nhóm đàm phán khác bao gồm nhóm Quy tắc xuất xứ diễnra từ ngày 23-28/8/2013, Môi trường từ ngày 26-30/8/2013, ;ầu tư từ ngày 24-28/8, Dịch vụ tài chính từ ngày25-28/8/2013, và Mua sắm chính phủ từ ngày 22-24/8/2013.

�Nguồn: http://www.trungtamwto.vn/tpp/tong-hop-thong-tin-ve-vong-dam-phan-thu-19-tpp 21/10/2013

(*) Những nội dung mang tính chung có thể cập nhật trên các phương tiệnthông tin đại chúng và cần lưu ý nguyên tắc không tiết lộ thông tin cụ thểtrong khi đang đàm phán

Page 5: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

913/11/2013

TTổổngng ququáátt quyquy ttắắcc xxáácc đđịịnhnh xuxuấấtt xxứứ hhààngng hhóóaa nnóóii chungchung

I.XUẤT XỨ THUẦN TÚY II.XUẤT XỨ KHÔNG THUẦN TÚY

HÀNG HÓA CÓ XUẤT XỨ

* CÁC CÔNG ĐOẠN GIA CÔNG CHẾ BIẾN GIẢN ĐƠN KHÔNG ĐƯỢC XEM XÉT VỀ XXHH

2.2.QUY TẮC CHUNG2.1.QUY TẮC ÁP DỤNG THEO MẶT HÀNG (PSR)

2.CTC (CC, CTH, CTSH)1.RVC1.RVC 2. CTC (CC, CTH, CTSH) 3.KHÁC

DE MINIMIS

* C* CÁÁC QUY ĐC QUY ĐỊỊNH KHNH KHÁÁC CC CẦẦN XN XÉÉT ĐT ĐẾẾN:N:

1- CỘNG GỘP

2- PHỤ KIỆN, PHỤ TÙNG, DỤNG CỤ VÀ VẬT LIỆU TIÊU HAO3- CÁC NGOẠI LỆ

2 xu hướng về QTXX01 tiêu chí %

Nhiều tiêu chí

CHAPTER SIX: RULES OF ORIGIN AND ORIGIN PROCEDURES CHAPTER SIX: RULES OF ORIGIN AND ORIGIN PROCEDURES CHAPTER SIX: RULES OF ORIGIN AND ORIGIN PROCEDURES CHAPTER SIX: RULES OF ORIGIN AND ORIGIN PROCEDURES � Section A: Rules of Origin Section A: Rules of Origin Section A: Rules of Origin Section A: Rules of Origin � ARTICLE 6.1: ORIGINATING GOODS� Except as otherwise provided in this Chapter, each Party shall provide that a good is originating where it is:

� (a) a good wholly obtainedwholly obtainedwholly obtainedwholly obtainedwholly obtainedwholly obtainedwholly obtainedwholly obtained or produced entirely in the territory of one or both of the Parties;

� (b) produced entirely in the territory of one or both of the Parties and

� (i) each of the non-originating materials used in the production of the good undergoes an applicable change in tariff classification specified in Annex 4-A (Specific Rules of Origin for Textile or Apparel Goods) or Annex 6-A, or

� (ii) the good otherwise satisfies any applicable regional value content or other requirements specified in Annex 4-A or Annex 6-A,

◦ and the good satisfies all other applicable requirements of this Chapter; or

� (c) produced entirely in the territory of one or both of the Parties exclusively from originating materials.

Page 6: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

111111

(5) Khoáng sản được khai thác từlòng đất hay từ đáy biển của nướcthành viên 01; các bên;

(1) Thực vật và các loại rau được thu hoạch ở 01 hoặc các bên;

(2) Động vật sốngđược sinh ra vàlớn lên ở đó;

(3) Các sản phẩm từ động vật sống đưđượợcc nuôinuôi ở 01 hoặc các bên;

Dừa

Khai thácđá XD

XUẤT XỨ THUẦN TÚY (xuất xứ toàn bộ- Wholly Obtained (WO) ) (*) hay xuất xứ thuần túy theo quy định FTA US- Korea, Điều 6.22: Định nghĩa về hàng hoá cóxuất xứ thuần tuý khi thuộc một trong các trường hợp sau:

Cá tra

(4) Sản phẩm thu được từ việc săn bắn hoặc đánh bắt ở 01 hoặc các bên;

(6) Sản phẩm đánh bắt từ biển hoặc cácsản phẩm khác từ biển ngoài lãnh thổcủa nước đó bằng tàu đánh đánh bắtđược đăn ký hoặc treo cờ của nướcthành viên của 01 hoặc các bên;

VD: Tàu mang cờ

(7) Các sản phẩm làmtrên boong tàu đánh bắtkiêm chế biến các sảnphẩm nêu tại điểm (6);

Chả cá

XUẤT XỨ THUẦN TÚY

(8) Hàng hóa được một bên hoặc một người của một Bên khai tháctrongtrong lònglòng bibiểểnn hohoặặcc ttầầngng đđấấtt bên ngoài lãnh thổ của một hoặc cả haibên, với điều kiện là có quyền khai thác;

(9) Hàng hóa thu được từ khôngkhông giangian bênbên ngongoààii, miễn là do một Bênhoặc một người của một Bên và không được xử lý trong lãnh thổ củamột nơi khác;

(10.1) Các vật chất đã được sửdụng được thu gom ở đó chỉphù hợp cho mục đích tái chế;

Lốp xe cũ

Page 7: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

131313

(11) Hàng hóa tái sử dụng bắt nguồn trong lãnh thổcủa một hoặc cả hai bên từ hàng hóa được sử dụng vàsử dụng trong lãnh thổ của một hoặc cả hai bên để táisản xuất lại và

(12) Hàng hoá sản xuất trong lãnh thổ của một hoặccả hai bên hoàn toàn từ hàng hóa nêu tại điểm (1) đến(11), hoặc các sản phẩm có được của họ tại bất kỳgiai đoạn sản xuất nào.

(10.2) Phế thải và phếliệu được thu gom từhoạt động sản xuất ởmột trong các bên;

Phế liệu sắtthép

(Từ SX)

XUẤT XỨ THUẦN TÚY

*H*H*H*HÀÀÀÀNG HNG HNG HNG HÓÓÓÓA CA CA CA CÓÓÓÓ XUXUXUXUẤT XT XT XT XỨ THUTHUTHUTHUẦN TN TN TN TÚÚÚÚY ;Y ;Y ;Y ;ÁÁÁÁP P P P

ỨNG HNG HNG HNG HẦU HU HU HU HẾT CT CT CT CÁÁÁÁC TCXXC TCXXC TCXXC TCXX

*T*T*T*TÙÙÙÙY MY MY MY MẪU C/0 KHU C/0 KHU C/0 KHU C/0 KHÁÁÁÁC NHAU CC NHAU CC NHAU CC NHAU CÓÓÓÓ THTHTHTHỂ CCCCÓÓÓÓNHNHNHNHỮNG LING LING LING LIỆT KÊ VT KÊ VT KÊ VT KÊ VỀ XX THUXX THUXX THUXX THUẦN TN TN TN TÚÚÚÚY KHY KHY KHY KHÁÁÁÁC C C C NHAU NHAU NHAU NHAU –––– XEM VBPL CXEM VBPL CXEM VBPL CXEM VBPL CỤ THTHTHTHỂ; ; ; ; ƯU TIƯU TIƯU TIƯU TIÊN PHÊN PHÊN PHÊN PHÁÁÁÁP P P P

;I;I;I;IỀU U U U ƯƯƯƯỚC, THC, THC, THC, THỎA THUA THUA THUA THUẬN ;AN ;AN ;AN ;A/SONG /SONG /SONG /SONG PHPHPHPHƯƠNGƯƠNGƯƠNGƯƠNG

Tác giả sau khi đã kiểm tra, hầu hết các bộ QTXX mà mình có thểtiếp cận. Cho thấy:

Page 8: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

TTỷỷ llệệ % % ccủủaa gigiáá trtrịị ((hhààmm lưlượợngng khukhu vvựựcc RVC)RVC)2

TiêuTiêu chchíí côngcông đođoạạnn giagia côngcông chchếế bibiếếnn ccụụ ththểể3

TiêuTiêu chchíí khkháácc4

ChuyChuyểểnn đđổổii mãmã ssốố HS CC, CTH, CTSH HS CC, CTH, CTSH ––(CTC)(CTC)1

FTA US – Korea không quy định về những công đoạn gia công chế biếngiản đơn (insufficient working) không được xem xét XXHH như một sốbộ QTXX khác của EU, Nhật, VN…

� Theo ;.6.1: Tìm danh mục tiêu chí xuất xứ cụthể theo mã HS của hàng hóa XK:

� Bước 1: Tra cứu quy định cho tiêu chí chuyểnđổi mã số HS:

� - Annex 4-A (Specific Rules of Origin for Textile or Apparel Goods) or - Annex 6-A; hoặc

� Bước 2: Tra cứu tiêu chí tính theo tỷ lệ % hàmlượng giá trị khu vực (RVC) nếu có đề cập

�Lưu ý: câu chữ và dấu câu: “và”, “hoặc”, “,”, “;”

Page 9: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

Nhận định: Trong QTXX hàng hóatrong FTAstheo cáccách của Mỹtùy từnghàng hóa cụthể sẽ có y/ckhác nhau. Cần xem xéttổng thể cácngành hàng, tránh quáchú trọngchỉ một vàingành, nhóm hàng.

Page 10: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

� 1. Tiêu chí chuyển đổi mã sớ HS (CTC):Vd: TCXX Bộ Bàn ghế làm việc: HS 9403.10 XK từ Korea đi USA

NguyênNguyênNguyênNguyên lilililiệuuuu HSHSHSHS XX Korea XX Korea XX Korea XX Korea –––– TrTrTrTrị gigigigiáááá(USD)(USD)(USD)(USD)

XX USA XX USA XX USA XX USA –––– trtrtrtrị gigigigiáááá(USD)(USD)(USD)(USD)

KhôngKhôngKhôngKhông rõrõrõrõ XXXXXXXX----TrTrTrTrị gigigigiáááá (USD)(USD)(USD)(USD)

ChChChChứngngngngttttừ

Gỗ cao su làm ghế 4407.99 …

;inh ốc vít 7318.90 …

Sơn PU 3208.10 …

Carton 4819.90 …

Chi phí khác

Lợi nhuận

HS của nguyên liệu cấp 6 số không trùng HS cấp 6 sốcủa SP, đáp ứng TCXX FTA US-Korea

Lưu ý quy định về tỷ lệ vi phạm quy tắc CTC được phép (Đ.6.6 -DE MINIMIS ) : -Textile(+10% Custom value of sets+ A textile or apparel 7% total weight)- 10% AV other Product (15% Av – sets)

� 2. 2. 2. 2. TiTiTiTiếuuuu chchchchíííí ttttỷ llllệ % % % % hhhhààààmmmm llllưưưượngngngng khukhukhukhu vvvvựcccc (RVC)(RVC)(RVC)(RVC)-Công thức: 02 cách tính� * Tính hàm lượng kiểu build-up (chỉ tính hàm lượng giá trị các nguyên liệu “có xuất

xứ” từ các nước thành viên của FTA).

RVC = VOM/AV x 100 =RVC = VOM/AV x 100 =RVC = VOM/AV x 100 =RVC = VOM/AV x 100 =…………% (% (% (% (tratratratra ccccứuuuu trongtrongtrongtrong danhdanhdanhdanh mmmmụcccc riêngriêngriêngriêng chochochocho ttttừngngngng nhnhnhnhóóóómmmm hhhhààààngngngng))))

� * Tính hàm lượng kiểu build-down (chỉ tính hàm lượng giá trị các nguyên liệu“không có xuất xứ” từ các nước thành viên của FTA).

RVC = (AVRVC = (AVRVC = (AVRVC = (AV----VNM)/AV x 100= VNM)/AV x 100= VNM)/AV x 100= VNM)/AV x 100= ((((tratratratra ccccứuuuu trongtrongtrongtrong danhdanhdanhdanh mmmmụcccc riêngriêngriêngriêng chochochocho ttttừngngngng nhnhnhnhóóóómmmm hhhhààààngngngng))))

-Trong đó:� RVC = Hàm lượnggiá trị nội địa (tính theo %)� AV (adjusted value) = Trị giá hàng hóa (đã được điều chỉnh) . Giá hàng hóa được

điều chỉnh để không tính chi phí vận chuyển quốc tế và các lệ phí liên quan (chỉ tính giá FOB).

� VOM (value of originating materials) = Trị giá phầnnguyên liệu “có xuất xứ” sử dụng để sản xuất ra hàng hóa đó

� VNM (value of non-originating materials) = Trị giá phần nguyên liệu “không có xuất xứ” sử dụng để sản xuất ra hàng hóa đó (VNM không bao hàm giá trị nguyên liệu tựsản xuất)

Mức % cụ thể cần tra cứu trong danh mục tương ứng: VD HS 9405.10 quyđịnh 35% build-up hoặc 45% build-down tùy phương pháp tính toán

Page 11: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

21212121

MAY, RÁP, HOÀN TẤT

MAY, RÁP, HOÀN TẤT

CẮT THEO BẢN VẼ

CẮT THEO BẢN VẼ

ĐO VẼĐO VẼ

Bước 1Bước 1 Bước 2Bước 2 Bước 3Bước 3

V�i

VVVVÍÍÍÍ DDDDỤ VVVVỀ TCXX CTCXX CTCXX CTCXX CỤ THTHTHTHỂ FTA USFTA USFTA USFTA US----KOREAKOREAKOREAKOREA�3. TiêuTiêu chchíí côngcông đođoạạnn giagia côngcông chchếế bibiếếnn ccụụ ththểể

�VD: TCXX sản phẩm HS 6108.32 XK từ Korea đi USA: yêu cầungoài tiêu chí CTC ra còn phải thực hiện một số công đoạn nhưcắt, may…

13/11/2013 22

4. TIÊU CHÍ KHÁC (NGOẠI LỆ)

- Xuất xứ của phụ kiện, phụ tùng thay thế và công cụ, dụng cụ đikèm (Đ.6.8 -ACCESSORIES, SPARE PARTS, AND TOOLS)

Lưu ý quy định về tỷ lệ vi phạm quy tắc CTC được phép (Đ.6.6 -DE MINIMIS ) : -Textile(+10% Custom value of sets+ A textile or apparel 7% total weight)- 10% AV other Product (15% Av – sets Đ. 6.9 – Sets of Goods)

- Cộng gộp (ACCUMULATION – Đ.6.5)

Tay nắm cửa (HS 83.02) được SX tại USA từ inox nguyên liệu, cờ lê (HS 82.04) nhập khẩu EU được đóng gói kèm với tay nắmđể bán lẻ. Cờ lê dùng để gắn, mở tay nắm cửa.

Cờ lê nếu phù hợp về giá và số lượng – có xuất xứ cùng Tay nắm cửa.

Page 12: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

� Mặt bàn gỗ chưa sơn (USA – Có xác nhận xuất xứ)

HS 9403.90

� Gỗ cao su (VN)HS 4407.99

� Nguyên liệu khác (KRXX)

HS 7318.90 HS 3208.10

BBộộ bbàànn ghghếế (XK)(XK)

XUẤT KHẨU ĐI Mỹ

HS 9403.10

NHNHÀÀ XƯ XƯỞỞNGNGMặt bàn BTP HS 9403.90

2424242424

USA

Nước nhập khẩu

Korea

Nước xuất khẩu

Xác nhận xuất xứ(FTA US-Korea)

KHU VỰC GIÁM SÁT HẢI QUAN

Vận chuyển trựctiếp

* Màu xanh: chấp nhận Màu đỏ: không chấp nhận

NƯỚC THỨ 3

Điều kiện vận chuyển thẳng trong các FTA US-Korea (Điều6.1.13 TRANSIT AND TRANSSHIPMENT)

Page 13: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

� PhPhPhPhầnnnn B: B: B: B: ThThThThủ ttttụcccc xuxuxuxuấtttt xxxxứ� ;iều 6.15 (1), quy định mỗi bên cần cung cấp bằng chứng cho nhà nhập

khẩu để hưởng ưu đãi:� (a) Xác nhận bằng văn bản hoặc xác nhận điện tử của các nhà nhập

khẩu, xuất khẩu, hoặc nhà sản xuất, hoặc� (b) Hiểu biết của nhà nhập khẩu rằng hàng hóa có xuất xứ, bao gồm sự

phụ thuộc hợp lý về thông tin bên nhập khẩu có được bảo đảm hàng cóxuất xứ.

� …tại khoản 2 ;iều 16.15 quy định khôngkhông ccầầnn llààmm theotheo mmẫẫuu C/OC/O chỉ cầncung cấp một số thông tin cơ bản như:

�� TênTênTênTênTênTênTênTên ngngngngưưưưngngngngưưưườờiiiiiiii XK; XK; XK; XK; XK; XK; XK; XK; �� TênTênTênTênTênTênTênTên ngngngngưưưưngngngngưưưườờiiiiiiii NK (NK (NK (NK (NK (NK (NK (NK (nnnnnnnnếếuuuuuuuu bibibibibibibibiếếtttttttt); ); ); ); ); ); ); ); �� TênTênTênTênTênTênTênTên ngngngngưưưưngngngngưưưườờiiiiiiii SX (SX (SX (SX (SX (SX (SX (SX (nnnnnnnnếếuuuuuuuu bibibibibibibibiếếtttttttt); ); ); ); ); ); ); ); �� MãMãMãMãMãMãMãMã HS HS HS HS HS HS HS HS ccccccccủủaaaaaaaa hhhhhhhhààààààààngngngngngngngng hhhhhhhhóóóóóóóóaaaaaaaa; ; ; ; ; ; ; ; �� ThôngThôngThôngThôngThôngThôngThôngThông tin tin tin tin tin tin tin tin chchchchchchchchứứngngngngngngngng minhminhminhminhminhminhminhminh hhhhhhhhààààààààngngngngngngngng ccccccccóóóóóóóó xuxuxuxuxuxuxuxuấấtttttttt xxxxxxxxứứ; ; ; ; ; ; ; ; �� NgNgNgNgNgNgNgNgààààààààyyyyyyyy ththththththththáááááááángngngngngngngng chchchchchchchchứứngngngngngngngng nhnhnhnhnhnhnhnhậậnnnnnnnn. . . . . . . .

LƯU Ý: FTA US-KOREA áp dụng cơ chế tự tuyên bố xuất xứ và không cầnkhai đúng mẫu C/O nào nhất định. Trọng tâm hướng nhà nhập khẩu

� Y/c: Người SX, người XK phải hiểu được TCXX � Phân loại chứng nhận xuất xứ (K.4, ;.6.15):� - Loại nhập khẩu một lần (Single Entry): áp dụng chomột lô hàng duy nhất.

� - Loại chứng nhận chung (Blanket Certifications): nhiềulô hàng của hàng hóa giống hệt nhau trong bất kỳ khoảngthời gian quy định trong giấy chứng nhận bằng văn bản hoặcđiện tử, không quá 12 tháng kể từ ngày cấp giấy chứng nhận

� Xác nhận xuất xứ có giá trị 4 năm từ khi phát hành (K.5, ;.6.15)

� ;iều 6.17: Yêu cầu lưu trữ chứng từ xuất xứ: 05 năm từ ngày cấp. Thông tin cần lưu trữ:

� (a) việc mua, chi phí, giá trị, và thanh toán, lợi ích xuất khẩu;� (b) việc mua, chi phí, giá trị, và thanh toán cho tất cả các tài liệu,

bao gồm cả vật liệu gián tiếp, được sử dụng trong sản xuất hànghóa xuất khẩu;

� (c) quá trình sản xuất hàng hóa theo xuất khẩu và� (d) các tài liệu khác như các bên có thể thoả thuận và yêu cầu.

…Các quy định khác: Xem trong Roo in FTA US - Korea

Page 14: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

27

� …� 4. Textiles and Apparel�� Annex 4Annex 4Annex 4Annex 4Annex 4Annex 4Annex 4Annex 4--------A: Specific Rules of Origin for Textile and A: Specific Rules of Origin for Textile and A: Specific Rules of Origin for Textile and A: Specific Rules of Origin for Textile and A: Specific Rules of Origin for Textile and A: Specific Rules of Origin for Textile and A: Specific Rules of Origin for Textile and A: Specific Rules of Origin for Textile and Apparel Goods Apparel Goods Apparel Goods Apparel Goods Apparel Goods Apparel Goods Apparel Goods Apparel Goods ((((((((……………………PSR PSR PSR PSR PSR PSR PSR PSR TexttilesTexttilesTexttilesTexttilesTexttilesTexttilesTexttilesTexttiles VXH)VXH)VXH)VXH)VXH)VXH)VXH)VXH)

� Annex 4-B: Fibers, Yarns, and Fabrics Not Available in Commercial Quantities

� Appendix 4-B-1: Fibers, Yarns, and Fabrics Not Available in Commercial Quantities

….�� 6. Rules of Origin and Origin Procedures6. Rules of Origin and Origin Procedures6. Rules of Origin and Origin Procedures6. Rules of Origin and Origin Procedures6. Rules of Origin and Origin Procedures6. Rules of Origin and Origin Procedures6. Rules of Origin and Origin Procedures6. Rules of Origin and Origin Procedures (..Roo..VXH)� Annex 6-A: Specific Rules of Origin� Appendix 6-A-1: Correlation Table for Footwear� Annex 6-B: Exceptions to Article 6.6� Annex 19-A: Labor Cooperation Mechanism

FTA MFTA MFTA MFTA MỸ VVVVỚI 01 SI 01 SI 01 SI 01 SỐ ; ; ; ;ỐI TI TI TI TÁÁÁÁC DC DC DC DỰ ;O ;O ;O ;OÁÁÁÁN XU THN XU THN XU THN XU THẾ QTXX QTXX QTXX QTXX TRONG TPP CHO MTRONG TPP CHO MTRONG TPP CHO MTRONG TPP CHO MỘT ST ST ST SỐ NGNGNGNGÀÀÀÀNH HNH HNH HNH HÀÀÀÀNG CNG CNG CNG CỤ THTHTHTHỂ

28

� General Notes, Tariff Schedules, and TRQ Annexes

� Korea General Notes� Korea TRQ Appendix (2-B-1)� Korea Tariff Schedule� U.S. General Notes� U.S. TRQ Appendix (2-B-1)� U.S. Tariff Schedule� 8. Sanitary and Phytosanitary Measures� 9. Technical Barriers to Trade� Annex 9-A: Committee on Technical Barriers to Trade

� Annex 9-B: Automotive Working Group

Page 15: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

29

� BBBBảngngngng so so so so ssssáááánhnhnhnh QTXX QTXX QTXX QTXX trongtrongtrongtrong TPP TPP TPP TPP hihihihiệnnnn hhhhàààànhnhnhnh (P.4) (P.4) (P.4) (P.4) vvvvààààFTAsFTAsFTAsFTAs US US US US –––– Korea, Singapore, ChileKorea, Singapore, ChileKorea, Singapore, ChileKorea, Singapore, Chile…………

FTA TCXTCXTCXTCXXXXX

TTTTỬSSSSỐ

MMMMẪU U U U SSSSỐ

RvcRvcRvcRvc %%%% PSRPSRPSRPSR CumulaCumulaCumulaCumulationtiontiontion

DeDeDeDe----minimisminimisminimisminimis(Non CTC)(Non CTC)(Non CTC)(Non CTC)

TPP (P4) WO/ CTC/

RVC

AV-NVM

Adjusted Value (AV)

Regular 45% or 55%...

List Anex II (of the Parties)

10% AV

USUSUSUSUSUSUSUS--------KoreaKoreaKoreaKoreaKoreaKoreaKoreaKorea

WO/WO/WO/WO/WO/WO/WO/WO/

CTC/CTC/CTC/CTC/CTC/CTC/CTC/CTC/

RVCRVCRVCRVCRVCRVCRVCRVC

AVAVAVAVAVAVAVAV--------VNM VNM VNM VNM VNM VNM VNM VNM or or or or or or or or WeigWeigWeigWeigWeigWeigWeigWeighthththththththt

AV AV AV AV AV AV AV AV (net cost (net cost (net cost (net cost (net cost (net cost (net cost (net cost of the of the of the of the of the of the of the of the good) or good) or good) or good) or good) or good) or good) or good) or WeightWeightWeightWeightWeightWeightWeightWeight

10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% weihhtweihhtweihhtweihhtweihhtweihhtweihhtweihht(1901)or 50 % (1901)or 50 % (1901)or 50 % (1901)or 50 % (1901)or 50 % (1901)or 50 % (1901)or 50 % (1901)or 50 % AVAVAVAVAVAVAVAV……………………(PSR)(PSR)(PSR)(PSR)(PSR)(PSR)(PSR)(PSR)

AnexAnexAnexAnexAnexAnexAnexAnex Textile; Textile; Textile; Textile; Textile; Textile; Textile; Textile; AnexAnexAnexAnexAnexAnexAnexAnex OtherOtherOtherOtherOtherOtherOtherOther

ARTICLE ARTICLE ARTICLE ARTICLE ARTICLE ARTICLE ARTICLE ARTICLE 6.5 (6.5 (6.5 (6.5 (6.5 (6.5 (6.5 (6.5 (RooRooRooRooRooRooRooRoo))))))))

--------Textile(+10% Textile(+10% Textile(+10% Textile(+10% Textile(+10% Textile(+10% Textile(+10% Textile(+10% Custom value of setsCustom value of setsCustom value of setsCustom value of setsCustom value of setsCustom value of setsCustom value of setsCustom value of sets

+ A textile or + A textile or + A textile or + A textile or + A textile or + A textile or + A textile or + A textile or apparel 7% total apparel 7% total apparel 7% total apparel 7% total apparel 7% total apparel 7% total apparel 7% total apparel 7% total weight)weight)weight)weight)weight)weight)weight)weight)

-------- 10% AV other 10% AV other 10% AV other 10% AV other 10% AV other 10% AV other 10% AV other 10% AV other Product (15% Av Product (15% Av Product (15% Av Product (15% Av Product (15% Av Product (15% Av Product (15% Av Product (15% Av ––––––––sets)sets)sets)sets)sets)sets)sets)sets)

USUSUSUS----SingapoSingapoSingapoSingaporererere

WO/WO/WO/WO/

CTC/CTC/CTC/CTC/

RVCRVCRVCRVC

AVAVAVAV----VNM VNM VNM VNM orororor

VOMVOMVOMVOM

AVAVAVAV ………….(PSR).(PSR).(PSR).(PSR) AnexAnexAnexAnex 3A3A3A3A ARTICLE ARTICLE ARTICLE ARTICLE 3.4 (3.4 (3.4 (3.4 (RooRooRooRoo))))

-10% AV10% AV10% AV10% AV

-10% Weight 10% Weight 10% Weight 10% Weight ((((TextlileTextlileTextlileTextlile))))

US -Chile

WO/WO/WO/WO/

CTC/CTC/CTC/CTC/

RVCRVCRVCRVC

AVAVAVAV----VNM VNM VNM VNM orororor

VOMVOMVOMVOM

AVAVAVAV …(PSR) Annex 4.1Annex 4.1Annex 4.1Annex 4.1Specific Rules of OriginSpecific Rules of OriginSpecific Rules of OriginSpecific Rules of Origin

Article Article Article Article 4.6: 4.6: 4.6: 4.6: AccumAccumAccumAccumulationulationulationulation

-10% AV10% AV10% AV10% AV

- 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% weihhtweihhtweihhtweihhtweihhtweihhtweihhtweihht(1901)or (1901)or (1901)or (1901)or (1901)or (1901)or (1901)or (1901)or ……………………

TPP-VietNam

WO… … … … … … …

� Bước 1: Xác định loạiForm C/O và cơ sở pháplý còn hiệu lực;

VD liênliênliênliênliênliênliênliên hhhhhhhhệệ: : : : : : : : XuXuXuXuXuXuXuXuấấtttttttt điđiđiđiđiđiđiđi NhNhNhNhNhNhNhNhậậtttttttt BBBBBBBBảảnnnnnnnn, , , , , , , , nênnênnênnênnênnênnênnên chchchchchchchchọọnnnnnnnnC/O C/O C/O C/O C/O C/O C/O C/O mmmmmmmmẫẫuuuuuuuu nnnnnnnnààààààààoooooooo (A; AJ; VJ; B) (A; AJ; VJ; B) (A; AJ; VJ; B) (A; AJ; VJ; B) (A; AJ; VJ; B) (A; AJ; VJ; B) (A; AJ; VJ; B) (A; AJ; VJ; B) ------------------------TaxTaxTaxTaxTaxTaxTaxTax

� Bước 2: Xác định HS chohàng hóa

� Bước 3: Tìm danh mụcTCXX và áp dụng

� Bước 4: Tìm quyđịnh cụ thể về nộidung TCXX chungvà các ngoại lệ nhưDe minimis, Cộnggộp…(nếu có)

� Bước 5: Hàngkhông có trongdanh mục, áp dụngTCXX CTC

� Bước 6: Tìm quyđịnh cụ thể về trìnhtự thủ tục

13/11/2013 30

Page 16: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

31

TPP, TPP, TPP, TPP, xuxuxuxu ththththế ccccáááácccc quyquyquyquy đđđđịnhnhnhnh vvvvề XXHHXXHHXXHHXXHH- XX thuần túy- Tính % hàm lượng khu vực- Có danh sách TCXX cụ thể mặt hàng- Tính % trên giá bán- Các quy định ngoại lệ: De-minimis; Cộng gộp…- Trình tự thủ tục hành chính về C/O: Cơ chế tự xác nhận/tuyênbố xuất xứ

- Tìm hiểu QTXX Mỹ với một số đối tác có điều kiện tương tựVN (trong khối, khu vực: VD Singapore, Korea; ;iều kiệntương tự như Chile, Peru…) để tham khảo và có thể ddddự đođođođoáááánnnnvề QTXX cho nhành hàng cụ thể…

- Lưu ý: SO SÁNH

QTXX THEO CÁCH CỦA MỸ

QTXX THEO CQTXX THEO CÁÁCH CCH CỦỦA EUA EU

� QTXX: QTXX: QTXX: QTXX: CCCCááááchchchch chungchungchungchung trongtrongtrongtrong xâyxâyxâyxây ddddựngngngng QTXX QTXX QTXX QTXX ccccủaaaa MMMMỹ: WO, : WO, : WO, : WO, DanhDanhDanhDanh mmmmụcccc TCXX, TCXX, TCXX, TCXX, ccccáááácccc ngongongongoạiiii llllệ, , , , ThThThThủ ttttụcccc…………

� Cần có bộ quy tắc xuất xứ linh hoạt (dễ) với lộ trìnhcắt giảm thuế quan dài hay ngược lại?

� Thực ra có thể tiếp cận và dự đoán về QTXX cho mộtngành hàng, một mặt hàng cụ thể trong TPP hay không?

� QTXX trong TPP quy định chung hay riêng cho từngmặt hàng, nhóm mặt hàng?

� Cơ chế tự xác nhận xuất xứ nếu được áp dụng tạiViệt Nam sẽ là lợi thế hay thách thức?

� Các hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT/SPS) của Việt Nam ra sao so với các nước thành viên TPP?

13/11/2013 32

Page 17: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

33

� Liên hệ: Ths.Vũ Xuân Hưng� ;T: 0909 170 171� Mail: [email protected]

Đây là nghiên cứu thực sự của riêng tác giả. Đề tài được viết dựa trên sựtổng hợp, so sánh phân tích, kế thừa các tài liệu đã công bố và từ công việc

thực tế hàng ngày của tác giả. Không thể có sự sao chép sai quy định và/hoặc thiếu trích dẫn. Tôi xin hoàn toàn chịu trách nhiệm nếu có gì sai trái.

13/11/2013 34

1. Vũ Xuân Hưng, 2011, Pháp luật về xuất xứ của hàng hóa xuấtnhập khẩu và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam;

2. Nguyễn Hữu Nam, 2013, Thủ tục cấp C/O tại VCCI – HCM vànhững lưu ý về xuất xứ hàng; Tài liệu tập huấn C/O 2013;

3. Jay L. Eizenstat (Miller & Chevalier Law Firm), 2011, The U.S. FTA Self-Certification Regime;

4. Jay L. Eizenstat (Miller & Chevalier Law Firm), 2011, Rules of Origin The Keys that Unlock the Benefits of Free Trade Agreement, Page.35;

5. Web: www.ustr.gov:+ FTA US - Chile+ FTA US - Korea+ FTA US - Peru+ FTA US – Singapore;6. Web: www.trungtamwto.vn.

Page 18: 3- Xu the QTXX TPP(VXH) - trungtamwto.vn Xuan Hung - QTXX... · 2018-12-20 · QUY T ẮC XU ẤT X ỨHÀNG H ÓA TRONG M ỘT S ỐFTAs MỸ ĐÃ KÝ K ẾT, DỰ ĐO ÁN XU TH

� FTAsFTAsFTAsFTAs US US US US ----…………Google: Google: Google: Google: ““““ftaftaftafta us us us us singaporesingaporesingaporesingapore texttexttexttext””””

13/11/2013 35

� http://www.ustr.gov/trade-agreements/free-trade-agreements/singapore-fta/final-text

� Text of the Agreement (also includes shorter annexes)Chapter 3/P.19 ROO….VXH

� Long Annexes and Schedules:Long Annexes and Schedules:Long Annexes and Schedules:Long Annexes and Schedules:� Annex 2BAnnex 2BAnnex 2BAnnex 2B� General Notes�� U.S. Tariff Schedule (note: file is 1.3 MB)U.S. Tariff Schedule (note: file is 1.3 MB)U.S. Tariff Schedule (note: file is 1.3 MB)U.S. Tariff Schedule (note: file is 1.3 MB)U.S. Tariff Schedule (note: file is 1.3 MB)U.S. Tariff Schedule (note: file is 1.3 MB)U.S. Tariff Schedule (note: file is 1.3 MB)U.S. Tariff Schedule (note: file is 1.3 MB)� Annex 2CAnnex 2CAnnex 2CAnnex 2C� General Notes�� Singapore Tariff Schedule (note: file is 1 MB)Singapore Tariff Schedule (note: file is 1 MB)Singapore Tariff Schedule (note: file is 1 MB)Singapore Tariff Schedule (note: file is 1 MB)Singapore Tariff Schedule (note: file is 1 MB)Singapore Tariff Schedule (note: file is 1 MB)Singapore Tariff Schedule (note: file is 1 MB)Singapore Tariff Schedule (note: file is 1 MB)�� Annex 3A: ProductAnnex 3A: ProductAnnex 3A: ProductAnnex 3A: ProductAnnex 3A: ProductAnnex 3A: ProductAnnex 3A: ProductAnnex 3A: Product--------Specific Rules of Origin (note: file is 600 KB)Specific Rules of Origin (note: file is 600 KB)Specific Rules of Origin (note: file is 600 KB)Specific Rules of Origin (note: file is 600 KB)Specific Rules of Origin (note: file is 600 KB)Specific Rules of Origin (note: file is 600 KB)Specific Rules of Origin (note: file is 600 KB)Specific Rules of Origin (note: file is 600 KB)

�� (PSR(PSR(PSR(PSR(PSR(PSR(PSR(PSR……………………VXH)VXH)VXH)VXH)VXH)VXH)VXH)VXH)� Annex 3B: Integrated Sourcing Initiative� Annex 3C: Remanufactured Products

36

� http://www.ustr.gov/trade-agreements/free-trade-agreements/peru-tpa/final-text

� Free Trade AgreementsFree Trade AgreementsFree Trade AgreementsFree Trade Agreements◦ Australian FTAAustralian FTAAustralian FTAAustralian FTA◦ Bahrain FTABahrain FTABahrain FTABahrain FTA◦ CAFTACAFTACAFTACAFTA----DR (Dominican RepublicDR (Dominican RepublicDR (Dominican RepublicDR (Dominican Republic----Central America FTA)Central America FTA)Central America FTA)Central America FTA)◦◦ Chile FTAChile FTAChile FTAChile FTAChile FTAChile FTAChile FTAChile FTA◦ Colombia FTAColombia FTAColombia FTAColombia FTA◦ Israel FTAIsrael FTAIsrael FTAIsrael FTA◦ Jordan FTAJordan FTAJordan FTAJordan FTA◦ KORUS FTAKORUS FTAKORUS FTAKORUS FTA

� ….◦ Morocco FTAMorocco FTAMorocco FTAMorocco FTA◦ North American Free Trade Agreement (NAFTA)North American Free Trade Agreement (NAFTA)North American Free Trade Agreement (NAFTA)North American Free Trade Agreement (NAFTA)◦ Oman FTAOman FTAOman FTAOman FTA◦ Panama TPAPanama TPAPanama TPAPanama TPA◦◦ Peru TPAPeru TPAPeru TPAPeru TPAPeru TPAPeru TPAPeru TPAPeru TPA◦ Singapore FTASingapore FTASingapore FTASingapore FTA◦ TransTransTransTrans----Pacific PartnershipPacific PartnershipPacific PartnershipPacific Partnership◦ Transatlantic Trade and Investment Partnership (TTIP)Transatlantic Trade and Investment Partnership (TTIP)Transatlantic Trade and Investment Partnership (TTIP)Transatlantic Trade and Investment Partnership (TTIP)

� Final Text