UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x...

24
UBND TỈNH KONTUM LIÊN SỞ XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH Số: 11 /CBLS-XD-TC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Kon Tum, ngày 23 tháng 12 năm 2016 CÔNG BỐ Giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tnh Kon Tum và một số thị trường khác từ ngày 01/12/2016 đến ngày 31/12/2016 Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP, ngày 25/3/2015 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Căn cứ Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Căn cứ Khoản 2, Điều 19 Quy định một số vấn đề công tác quy hoạch phát triển kinh tế - Xã hội và quản lý đầu tư xây dựng công trình sử dụng ngân sách nhà nước của tỉnh Kon Tum ban hành kèm theo Quyết định số 28/2011/QĐ-UBND, ngày 26/9/2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum; Căn cứ Chứng thư thẩm định giá số Vc 16/12/78/ĐS- KT, ngày 21/12/2016 của Công ty c phần thông tin và thẩm định giá miền Nam; Căn cứ biên bản thống nhất giá vật liệu xây dựng từ ngày 01/12/2016 đến ngày 30/12/2016 trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số thị trường khác. Liên Sở Xây dựng - Tài chính công bố giá một số loại vật liệu xây dựng bán trên phương tiện bên mua chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số thị trường khác thời điểm từ ngày 01/12/2016 đến ngày 31/12/2016 như sau: ĐVT: Đồng TT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ GIÁ THÁNG 12 1

Transcript of UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x...

Page 1: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

UBND TỈNH KONTUMLIÊN SỞ

XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH

Số: 11 /CBLS-XD-TC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Kon Tum, ngày 23 tháng 12 năm 2016

CÔNG BỐGiá vật liệu xây dựng trên địa bàn tinh Kon Tum và một số thị trường khác

từ ngày 01/12/2016 đến ngày 31/12/2016

Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP, ngày 25/3/2015 của Chính phủ về

Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Căn cứ Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng

Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;Căn cứ Khoản 2, Điều 19 Quy định một số vấn đề công tác quy hoạch phát

triển kinh tế - Xã hội và quản lý đầu tư xây dựng công trình sử dụng ngân sách nhà nước của tỉnh Kon Tum ban hành kèm theo Quyết định số 28/2011/QĐ-UBND, ngày 26/9/2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum;

Căn cứ Chứng thư thẩm định giá số Vc 16/12/78/ĐS-KT, ngày 21/12/2016 của Công ty cô phần thông tin và thẩm định giá miền Nam;

Căn cứ biên bản thống nhất giá vật liệu xây dựng từ ngày 01/12/2016 đến ngày 30/12/2016 trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số thị trường khác.

Liên Sở Xây dựng - Tài chính công bố giá một số loại vật liệu xây dựng bán trên phương tiện bên mua chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số thị trường khác thời điểm từ ngày 01/12/2016 đến ngày 31/12/2016 như sau:

ĐVT: Đồng

TTTÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ

GIÁ THÁNG 12

I THÀNH PHỐ KON TUM: 

Thép các loại:

1 Thép tròn 6 – 8. kg 13.636

2 Thép rằn 10 – 18 (Miền Trung) kg 14.000

3 Thép rằn 10 – 18 (Việt Hàn) kg 15.700

4 Thép rằn 10 – 18 (Việt Úc) kg 15.000

5 Thép vằn > 18. kg 14.200

6 Kẽm buộc. kg 17.600

7 Thép I loại 100 – 500. kg 16.500

1

Page 2: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

8 Thép U loại <100. kg 16.0009 Thép U loại 100 – 500. kg 16.36410 Thép V loại 30 - 100. kg 15.000

11 Thép tấm 4mm - 10mm. kg 14.900

12 Lưới B40 kg 16.818

13 Thép tấm Q345B chiều dày từ 12mm đến 32mm kg 15.454

14 Thép vuông các loại kg 20.000

15 Thép cuộn các loại kg 17.000

Ống kẽm Hoa Sen:

16 Ống kẽm 21, dày 1ly; Trọng lượng: 2,92kg/cây ống 50.909

17 Ống kẽm 27, dày 1ly; Trọng lượng: 3,62kg/cây ống 62.727

18 Ống kẽm 34, dày 1ly; Trọng lượng: 4,69kg/cây ống 81.818

19 Ống kẽm 42, dày 1ly; Trọng lượng: 5,8kg/cây ống 95.455

20 Ống kẽm 90, dày 1,2ly; Trọng lượng: 15,31kg/cây ống 250.909

21 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (10 x 10), dày 0,7dem, 1,1kg/cây cây 20.000

22 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (12 x 12), dày 0,7dem, 1,4kg/cây cây 25.455

23 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (14 x 14), dày 0,7dem, 1,67kg/cây cây 29.091

24 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (16 x 16), dày 0,8dem, 2,2kg/cây cây 39.091

25 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (20 x 20), dày 0,7dem, 2,4kg/cây cây 42.727

26 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (25 x 25), dày 0,8dem, 3,5kg/cây cây 60.909

27 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (30 x 30), dày 0,8dem, 4,2kg/cây cây 70.909

28 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (40 x 40), dày 0,9dem, 6,4kg/cây cây 108.182

29 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (20 x 40), dày 0,8dem, 4,3kg/cây cây 70.909

30 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (25 x 50), dày 0,8dem, 5,7kg/cây cây 93.636

31 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (30 x 60), dày 0,9dem, 7,3kg/cây cây 120.000

32 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (40 x 80), dày 1,0ly, 10,9kg/cây cây 179.091

33 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, 15,2kg/cây cây 249.091

Xà gồ C mạ kẽm các loại: Vật liệu Thép

34 (45 x 80) dày 1,8mm. m 45.455

35 (45 x 100) dày 1,8mm. m 50.000

36 (45 x 125) dày 1,8mm. m 54.545

37 (45 x 80) dày 2mm. m 50.000

38 (45 x 100) dày 2mm. m 54.545

2

Page 3: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

39 (45 x 125) dày 2mm. m 59.091

 Xi măng các loại:

40 Xi măng Hoàng Thạch PCB40. kg 1.615

41 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 kg 1.568

42 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 kg 1.563

43 Xi măng Nghi Sơn PCB40. kg 1.758

44 Xi măng Phúc Sơn PCB40. kg 1.615

45 Xi măng Xuân Thành PCB40 kg 1.600

46 Xi măng Covesco Sông Gianh PCB30 kg 1.600

47 Xi măng Vicem Hải Vân PCB40 kg 1.640

48 Xi măng Vicem Hải Vân PCB30 kg 1.620

49 Vôi bột kg 4.000

50 Vật liệu Carboncor Asphalt Tấn 3.940.000

 Tole tráng kẽm các loại:

Tole kẽm cán 11 sóng - Việt Nam sản xuất. Khổ 1,07m. 51 2,5zem, 2,30 - 2,40 kg/m. m 54.545

52 3,5zem, 3,10 - 3,20 kg/m. m 67.273

53 4,0zem, 3,70 - 3,80 kg/m. m 72.727

54 4,5zem, 4,20 - 4,30 kg/m. m 80.909

Tole kẽm màu cán 11 sóng - Việt Nam sản xuất. Khổ 1,07m. 

55 2,5zem, 2,11 - 2,16 kg/m. m 59.091

56 3,0zem, 2,59 - 2,64 kg/m. m 66.364

57 4,0zem, 2,53 - 3,58 kg/m. m 79.091

58 4,5zem, 4,00 - 4,05 kg/m. m 87.273

Tole ốp tường cán 13 sóng - Việt Nam sản xuất. Tôn màu.

59 2,5zem, 2,11 - 2,16 kg/m. m 59.091

60 3,0zem, 2,59 - 2,64 kg/m. m 66.364

61 3,5zem, 3,06 - 3,11 kg/m. m 72.727

Tôn màu Plafond: Việt Nam sản xuất.

62 1,8zem, 1,45 - 1,55 kg/m. m 42.727

63 2,0zem, 1,65 - 1,75 kg/m. m 44.545

64 2,2zem, 1,80 - 1,90 kg/m. m 47.273

Các sản phẩm từ Nhôm:

3

Page 4: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

65

Cửa sô nhôm công nghệ Đài Loan sản xuất tại Việt Nam (kể cả có khung hoa, kính ngoại 5mm, nhôm dày 1mm, bản lề, chốt, khóa ....). m2 950.000

66

Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan sản xuất tại Việt Nam (kể cả có khung hoa, kính ngoại 5mm, nhôm dày 1mm, bản lề, chốt, khóa …). m2 1.000.000

67Vách ngăn nhôm lambri hộp công nghệ Đài Loan sản xuất tại Việt Nam, kính ngoại 5mm, nhôm dày 1mm. m2 650.000

68Vách ngăn nhôm lambri phẳng công nghệ Đài Loan sản xuất tại VN, kính ngoại 5 li, nhôm dày 1mm. m2 576.000

69 Khung bảo vệ bằng nhôm, nhôm dày 1mm. m2 250.000

Các sản phẩm từ sắt: (cửa sắt đã tính các phụ kiện bản lề, chốt …).

70Hàng rào song sắt (V40 x 40; 14 đặc) (40 x 40; 14 đặc) (đã có sơn chống gỉ). m2 630.000

71Công sắt đẩy (tole 0,8mm; 14 đặc; V50 x 50); (chưa tính khóa, đã có sơn chống gỉ). m2 785.000

72Công sắt mở (tole 0,8mm; 14 đặc; V50 x 50); (chưa tính khóa, đã có sơn chống gỉ). m2 768.000

73Cửa đi sắt (30 x 30 x 1,2)mm, có khung hoa, không kể kính, 01 lớp sơn chống rỉ và 01 lớp sơn màu. m2 575.000

74Cửa đi sắt (40 x 40 x 1,2)mm, có khung hoa, không kể kính, 01 lớp sơn chống rỉ và 01 lớp sơn màu. m2 720.000

75Cửa sô sắt (30 x 30 x 1,2)mm, có khung hoa, không kể kính, 01 lớp sơn chống rỉ và 01 lớp sơn màu. m2 575.000

76Cửa sô sắt (40 x 40 x 1,2)mm, có khung hoa, không kể kính, 01 lớp sơn chống rỉ và 01 lớp sơn màu. m2 720.000

77 Khung hoa sắt hộp loại V12, đã có sơn chống gỉ. m2 240.000

78 Khung hoa sắt loại V14 - 15, đã có sơn chống gỉ. m2 295.000

79 Cửa sắt cuốn (đã tính sơn và khóa), đã có sơn chống gỉ. m2 745.000

80Cửa sắt kéo mạ màu có lá Đài Loan, sơn tĩnh điện (đã tính sơn và khóa), đã có sơn chống gỉ. m2 770.000

 Các loại kính:

81 Kính màu 5mm Việt Nam m2 160.000

82 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 127.273

83 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 90.909

84 Kính trắng dày 8mm Việt Nam m2 240.000

85 Kính màu dày 8mm Việt Nam m2 363.636

86 Kính trắng dày 10mm Việt Nam m2 300.000

Cát các loại

87 Cát tô, trát. m3 130.000

 Đá các loại và bột đá:

4

Page 5: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

88 Đá (2 x 4)mm. m3 343.000

89 Đá (4 x 6)mm. m3 275.000

90 Bột đá tiêu chuẩn. m3 312.500

91 Đá chẻ viên 4.500Cửa gỗ các loại đã đánh verneer , đóng theo kiểu bánh ú 2 mặt : (kể cả các phụ kiện bản lề, móc gió ô khóa chốt, kính dày 5ly…).

92 Cửa pa nô gỗ nhóm 4 (gỗ thường). m2 880.000

93 Cửa pa nô kính, gỗ nhóm 4. m2 815.000

94 Cửa chớp gỗ nhóm 3. m2 1.190.000

95 Cửa chớp gỗ nhóm 4. m2 1.000.000

96 Cửa pa nô gỗ Giôi, kiểu pa nô chạy chỉ hoặc bánh ú, sơn PU. m2 1.700.000

97Cửa pa nô kính nhóm 3, kiểu pa nô chạy chỉ hoặc bánh ú, sơn PU. m2 1.500.000

98 Khung gỗ cửa kính nhóm 3 đóng theo kiểu chạy chỉ. m2 1.300.000

99 Khung gỗ cửa kính nhóm 4 đóng theo kiểu chạy chỉ. m2 1.200.000

100 Khung gỗ cửa kính nhóm 4 đóng theo kiểu đơn giản. m2 850.000

101 Cửa ván ghép nhóm 4. m2 560.000

102 Khung ngoại 7 x 17 nhóm 3. md 375.000

103 Khung ngoại 7 x 17 nhóm 4. md 300.000

104 Khung ngoại 8 x 16 nhóm 3. md 440.000

105 Khung ngoại 8 x 16 nhóm 4. md 360.000

Ngói các loại:

106 Ngói lợp Phú Phong Loại: 22 viên/m2 viên 2.849

107 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 14.000

108 Ngói Đồng Tâm 10 viên/m2 viên 13.500

109 Ngói Việt Nhật viên 12.000

 Gạch Tuynel:

110Gạch rỗng 6 lỗ lớn.KT: (220 x 150 x 105)mm. TL: 3,2kg – 3,3kg. viên 1.818

111Gạch rỗng 6 lỗ trung. KT: (200 x 130 x 90)mm. Trọng lượng: 2,2kg – 2,4kg viên 1.273

112Gạch rỗng 2 lỗ lớn. KT: (220 x 105 x 60)mm. TL: 1,7kg – 1,8kg. viên 1.091

113 Gạch nửa 6 lỗ trung.KT: (100 x 130 x 90)mm. viên 800

114 Gạch nửa 6 lỗ lớn. KT: (110 x 150 x 105)mm. viên 1.080

115 Gạch đặc KT: (200 x 90 x 50)mm viên 1.500

5

Page 6: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

Gỗ các loại: 

116 Gỗ nhóm 4 làm xà gồ, dầm trần. m3 9.545.454

117 Gỗ hộp nhóm 3 làm vì kèo. m3 10.000.000

118 Gỗ ván Thông dầu làm trần, lambri. m3 9.818.182

119 Gỗ ván Thông nàng làm trần, lambri. m3 9.909.091

120 Gỗ ván nhóm 4 làm trần. m3 10.000.000

121 Gỗ làm cây chống đà giáo loại thường. m3 6.090.909

122 Gỗ làm ván khuôn loại tốt. m3 5.000.000

 Gạch men, granit lát nền hiệu Đồng Tâm:

123 Gạch men lát nền (300 x 300)mm loại AA. 300,345,387 viên 13.300

124Gạch men lát nền (300 x 300)mm loại AA. 3030HAIVAN001/002 viên 14.500

125 Gạch men lát nền (300 x 300)mm loại AA. 3030ONIX010/012 viên 17.500

126 Granit lát nền (300 x 300)mm loại AA. 3030MOSAIC001 viên 34.000

127Granit lát nền (130 x 800)mm loại AA. DTD1380GOSAN004/005 viên 48.300

128

Granit lát nền (130 x 800)mm loại AA. DTD1380GOSAN001-FP/002-FP

viên53.700

129 Gạch men lát nền (400 x 400)mm loại AA.426 viên 22.500

130 Gạch men lát nền (400 x 400)mm loại AA.428 viên 25.200

131 Granit lát nền (400 x 400)mm loại AA.4GA01/43 viên 29.000

132Granit lát nền (400 x 400)mm loại AA.DTD4040TRUONGSA001 viên 34.800

133Granit lát nền (400 x 800)mm loại AA.DTD4080GOSAN004/005 viên 83.800

134 Granit lát nền (400 x 800)mm loại AA 4080FANSIPAN006 viên 88.700

135 Granite lát nền (500 x 500)mm loại AA5050GOSAN004 viên 44.000

136 Granite lát nền (500 x 500)mm loại DTD5050HOANGSAVN viên 67.500

137Granite lát nền (600 x 600)mm loại AA. 6060TAMDAO001/002 viên 84.000

138Granite lát nền (600 x 600)mm loại AA. DTS6060DAITHACH001-FP/002-FP viên 92.800

Gạch men, granit ốp tường hiệu Đồng Tâm:

139 Gạch men ốp tường (105 x 105)mm loại AA. 0504 viên 1.800

140 Gạch men ốp tường (200 x 200)mm loại AA. TL01/03 viên 5.080

141 Gạch men ốp tường (200 x 250)mm loại AA. 2520 viên 6.350

142Gạch men ốp tường (250 x 400)mm loại AA. 2540CAR0018/019 viên 12.800

6

Page 7: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

143Gạch men ốp tường (250 x 400)mm loại AA. 2540CARARAS002 viên 13.600

144 Gạch men ốp tường (250 x 600)mm loại AA. 2560LEAF001 viên 24.200

145Gạch men ốp tường (250 x 600)mm loại AA. 2560SAND001/002 viên 27.200

146Gạch men ốp tường (300 x 600)mm loại AA. 3060NUHOANG002 viên 35.900

147 Gạch men ốp tường (300 x 600)mm loại AA. 3060ONIX005 viên 41.400

Gạch viền trang trí hiệu Đồng Tâm:

148 Gạch viền trang trí (65 x 250)mm loại AA.V0625DAISY001 viên 23.500

149 Gạch viền trang trí (70 x 300)mm loại AA. V0730CARO001 viên 25.800

150Gạch viền trang trí (100 x 600)mm loại AA. V1060VANU002/004 viên 35.000

151 Gạch viền trang trí (60 x 600)mm loại AA.V0606KYHA001 viên 55.000

Gạch tự chèn bê tông block:

152 Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603

153 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 8.017

154 Gạch màu đỏ (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 8.017

155 Gạch màu vàng làm bằng bột đá (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 8.017

156

Gạch màu vàng làm bằng xi măng trắng (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 10.331

 Nhựa đường, nhũ tương: 157 Nhựa đường shell đặc nóng 60/70 kg 8.971158 Nhựa đường shell phuy 60/70 kg 9.591

159

Nhũ tương nhựa đường (CRS1) tưới dính bám. Chất lượng nhũ tương nhựa đường theo đúng tiêu chuẩn ngành TCVN 8817:11 của Bộ Giao thông Vận tải. kg 8.500

160

Nhũ tương nhựa đường (CSS1) tưới thấm bám. Chất lượng nhũ tương nhựa đường theo đúng tiêu chuẩn ngành TCVN 8817:11 của Bộ Giao thông Vận tải. kg 8.955

Bê tông thương phẩm: Đơn giá đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi < 10km

161 Bê tông mác 150 loại R28 m3 863.636

162 Bê tông mác 200 loại R28 m3 954.545

163 Bê tông mác 250 loại R28 m3 1.045.455

164 Bê tông mác 300 loại R28 m3 1.136.364

165 Đơn giá bơm bê tông

166 Chiều dài cần bơm ≤ 50m, khối lượng bơm/lần ≤ 20m3 ca 1.363.636

167 Chiều dài cần bơm ≤ 50m, khối lượng bơm/lần ≥20m3 m3 63.636

7

Page 8: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

 Các loại sơn:

168 Sơn nước, sơn trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 25.000

169 Sơn nước, sơn ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 47.979

170 Sơn nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 66.313

171 Sơn nước ngoại thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 92.980

172 Sơn nước, sơn trong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 138.888

173 Sơn nước, sơn ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít. lít 221.818

174 Sơn Jyka – Duly T500 ngoại thất, thùng 18 lít. lít 61.111

175 Sơn Jyka – Duly T400 nội thất, thùng 18 lít. lít 29.798

176 Sơn Jyka – Duly K800 ngoại thất, thùng 18 lít. lít 66.162

177 Sơn Jyka – Duly K600 nội thất, thùng 18 lít. lít 55.051

178 Sơn nước sơn ngoài trời hiệu Goldluck EcoDigital, thùng 18 lít lít 39.722

179

Sơn nước sơn trong nhàhiệu Goldluck EcoDigital, thùng 18 lít lít 31.222

180

Sơn nước sơn ngoài trời hiệu Goldtex EcoDigital, thùng 18 lít, nhóm màu chuẩn lít 49.833

181

Sơn nước sơn trong nhà hiệu Goldtex EcoDigital, thùng 18 lít, nhóm màu chuẩn lít 40.833

182 Sơn Tito-Sơn trong nhà Intino loại 17,5 lít/thùng lít 28.348

183 Sơn Tito-Sơn ngoài nhà SL62 loại 17,5 lít/thùng lít 59.356

184 Sơn Sudo - Sơn nội thất cao cấp S8.1 kg 27.430

185 Sơn Sudo Gold EXT- Sơn ngoại thất cao cấp S8.6 kg 64.822

186 Sơn Sudo Primer.INT- Sơn lót trong nhà S8.76 kg 50.413

187 Bột trét kg 5.000

Ống nhựa HDPE- Tiền phong PN 10:

188 63 độ dày 3,8mm md 49.273

189 75 độ dày 4,5mm md 70.273

190 110 độ dày 6,6mm md 151.091

191 160 độ dày 9,5mm md 312.909

192 200 độ dày 11,9mm md 493.636

193 250 độ dày 14,8mm md 751.727

194 315 độ dày 18,7mm md 1.192.727

195 400 độ dày 23,7mm md 1.926.000

196 500 độ dày 29,7mm md 3.026.455

Điện công cộng: Giao hàng tại Đà Nẵng trên phương tiện bên mua

8

Page 9: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

197

Cột trang trí chiếu sáng công viên, vườn hoa, đường dạo.Loại: Cột DC – 05B gang đúc. Sơn lót và sơn màu theo yêu cầu. cột 8.700.000

198

Chùm đèn chiếu sáng công viên, vườn hoa, đường dạo.Loại: CH 11 – 2. Sơn lót và sơn màu theo yêu cầu. chùm 700.000

199

Chùm đèn chiếu sáng công viên, vườn hoa, đường dạo.Loại: CH 11 – 4. Sơn lót và sơn màu theo yêu cầu. chùm 900.000

200

Chùm đèn chiếu sáng công viên, vườn hoa, đường dạo.Loại: CH 11 – 5. Sơn lót và sơn màu theo yêu cầu. chùm 1.050.000

201

Cột bát giác đầu cột D78; Loại: BG (TC) 4mKích thước (Dày x đỉnh x gốc): (2,5 x 83 x 121). Gia công bằng thép và mạ kẽm nhúng nóng. cột 1.085.000

202

Cột bát giác đầu cột D78, Loại: BG (TC) 5mKích thước (Dày x đỉnh x gốc): (2,5 x 83 x 131). Gia công bằng thép và mạ kẽm nhúng nóng. cột 1.302.000

203

Cột bát giác đầu cột D78, Loại: BG (TC) 6mKích thước (Dày x đỉnh x gốc): (2,5 x 84 x 143). Gia công bằng thép và mạ kẽm nhúng nóng. cột 1.643.000

204

Cột bát giác đầu cột D78; Loại: BG (TC) 7mKích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,0 x 85 x 153). Gia công bằng thép và mạ kẽm nhúng nóng. cột 2.418.000

205

Cột bát giác đầu cột D78, Loại: BG (TC) 8mKích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,0 x 85 x 163). Gia công bằng thép và mạ kẽm nhúng nóng.

cột2.790.000

206

Cột bát giác đầu cột D78, Loại: BG (TC) 9mKích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,0 x 86 x 173). Gia công bằng thép và mạ kẽm nhúng nóng.

cột3.224.000

207

Cột bát giác đầu cột D78, Loại: BG (TC) 10mKích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,5 x 87 x 184). Gia công bằng thép và mạ kẽm nhúng nóng.

cột4.216.000

208

Cột bát giác đầu cột D78, Loại: BG (TC) 11mKích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,5 x 87 x 194). Gia công bằng thép và mạ kẽm nhúng nóng.

cột4.712.000

209

Cột bát giác đầu cột D78, Loại: BG (TC) 11,5mKích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,5 x 87 x 201). Gia công bằng thép và mạ kẽm nhúng nóng.

cột5.022.000

210

Cột bát giác liền cần đơn, Loại: BGC (TCC), liền cần đơn 6m.Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,0 x 56 x 123). Gia công bằng thép và mạ kẽm nhúng nóng.

cột1.612.000

211

Đèn cầu PE + bóng (lắp đứng) Loại: D400 + bóng compact 20W (đế BPL E27) bộ 640.000

212 Đèn pha PHEBUS chiếu rộng + bong,Loại: MAIH/SON 250W bộ 2.500.000

213 Đèn pha PHEBUS chiếu rộng + bóng,Loại: MAIH/SON 400W bộ 3.400.000

214 Đèn pha PHEBUS 2 chiếu rộng + bóng,Loại: SON 1000W bộ 5.700.000

215 Đèn cao áp RAINBOW + bóng (IP66),Loại: Sondium 150W bộ 2.200.000

9

Page 10: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

216 Tủ điều khiển chiếu sang,Loại: Tủ TĐ-03 150A,Việt Nam tủ 12.500.000

217

Cột Banian đế gang, thân nhôm. Sơn lót và sơn màu theo yêu cầu. cột 2.500.000

218 Tay thép hộp bắt đèn cầu trên cột thép, Loại: Tay thẳng tay 500.000

219

Cột đế gang trang trí, chiếu sáng đường phốLoại: Đế cột DP01. Sơn lót và sơn màu theo yêu cầu. cột 3.200.000

220

Cột thép chiếu sáng công viên, vườn hoa, đường dạoLoại: Cột DC-10L, thép định hình mạ kẽm. Sơn lót và sơn màu theo yêu cầu. cột 3.200.000

Điện công cộng: Giao hàng tại chân công trình tỉnh Kon Tum.

221 Đèn pha MFUHAIlight 150W Sodium/Metal, 220V bộ 2.772.727

222 Đèn pha MFUHAIlight 250W Sodium/Metal, 220V bộ 3.272.727

223 Đèn pha MFUHAIlight 400W Sodium/Metal, 220V bộ 3.500.000

224 Đèn pha MFUHAIlight 1000W Sodium/Metal, 220V bộ 8.272.727

225

Cột sân vườn MFUHAIlight FH09-CH-HOA Lá/4 cầu 30 - Compact 20W. cột 5.009.091

226

Cột sân vườn MFUHAIlight FH02-CH-HOA Lá/4 cầu 30 - Compact 20W. cột 4.909.091

227 Cột sân vườn MFUHAIlight FH06/FHL003- Compact 80W. cột 10.500.000

228

Cột sân vườn MFUHAIlight FH06-CH-01-2/FHL003 - Compact 80W. cột 10.100.000

229

Cột sân vườn MFUHAIlight FH06-CH-01-4/FHL005 - Compact 20W. cột 12.500.000

Rọ đá các loại:

230- Kích thước (1 x 2 x 0,5)m. Thép lưới 2,8mm, mắt lưới (10 x 20)cm.Thép sườn 4mm. cái 300.000

231- Kích thước (1,5 x 1 x 1,5)m.Thép lưới 2,8mm, mắt lưới (10 x 20)cm. Thép sườn 4mm. cái 345.455

Thiết bị vệ sinh hiệu Viglacera:

232 Bồn vệ sinh nữ cái 1.382.000

233 Bàn cầu 2 khối cái 2.455.000

234 Cầu xả gạt tay cái 1.729.000

235 Bàn cầu xôm cái 1.681.000

236 Lavabo treo tường cái 418.000

237 Bệ tiểu nam cái 636.000

238 Vòi xịt cái 245.000

239 Vòi bếp nóng lạnh cái 2.091.000

Vật liệu nổ: Giao hàng tại Trà Đa, thành phố Pleiku

240 Thuốc nô nhũ tương - D32 kg 42.500

10

Page 11: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

241 Thuốc nô nhũ tương - D60; D80 kg 42.300

242 Thuốc nô nhũ tương - D90 kg 41.600

243 Thuốc nô Amonite (AD1) kg 42.500

244 Thuốc nô Anfo rời – Bao 25kg kg 30.900

245 Thuốc nô Anfo – D60; D90 kg 33.000

246 Thuốc nô nhũ tương P113 – D32 kg 53.200

247 Kíp điện số 8 – Loại dây 2m cái 6.400

248 Kíp điện vi sai – loại dây 2m cái 11.900

249 Kíp điện vi sai – loại dây 4,5m cái 14.700

250 Kíp điện vi sai – loại dây 6m cái 16.500

251 Kíp điện vi sai – loại dây 8m cái 18.700

252 Kíp vi sai phi điện tiêu chuẩn – CTN – 3,6m cái 41.800

253 Kíp vi sai phi điện tiêu chuẩn – CTN – 4,9m cái 46.900

254 Kíp vi sai phi điện KVP – 8N – TM – 6m cái 50.800

255 Kíp vi sai phi điện KVP – 8N – XL – 8m cái 56.500

256 Dây nô chịu nước – 12g/m mét 10.000

257 Dây điện nối mạng mét 800

Bồn nước Inox hiệu Tân Á:

258 Bồn đứng 500L (Inox) cái 1.818.182

259 Bồn nằm 500L (Inox) cái 1.954.545

260 Bồn đứng 1.000L 960 (Inox) cái 2.936.364

261 Bồn nằm 1.000L 960 (Inox) cái 3.118.182

262 Bồn nằm 1.500L 1200 (Inox) cái 4.663.636

263 Bồn đứng 1.500L 1200(Inox) cái 4.454.545

264 Bồn đứng 2.000L 1200 (Inox) cái 5.945.455

265 Bồn nằm 2.000L 1200 (Inox) cái 6.163.636

266 Bồn đứng 3.000L 1380 (Inox) cái 8.700.000

267 Bồn nằm 3.000L 1380 (Inox) cái 8.918.182

Hệ thống điện công nghiệp – Dây cáp điện Đệ Nhất:

Dây điện bọc nhựa PVC –0,6/1KV – TCCS/Denhat (ruột đồng)

268 VCmd-2x0,5-(2x16/0,2)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 2.900

269 VCmd-2x0,75-(2x24/0,2)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 4.100

270 VCmd-2x1,0-(2x32/0,2)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 5.200

11

Page 12: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

271 VCmd-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 7.400

272 VCmd-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 11.900

Dây điện mềm bọc nhựa PVC-0,6/1KV – TCCS/Denhat (ruột đồng)

273 VCmo-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 8.300

274 VCmo-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 13.300

275 VCmo-2x4(2x56/0,3)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 20.100

276 VCmo-2x6-(2x7x12/0,30)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 29.700

Dây điện bọc nhựa PVC-450/750V – TCVN 6610: 3 (ruột đồng)

277 VC-1,5 (F 1,38) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 3.500

278 VC-2,5 (F 1,77) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 5.600

279 VC-4,0 (F 2,24) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 8.800

280 VC-6,0 (F 2,74) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 12.900

Dây điện bọc nhựa PVC-450/750V-TCVN 6610-3 (ruột đồng)

281 VCm-1,5-(1x30/0,25)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 3.700

282 VCm-2,5-(1x50/0,25)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 5.900

283 VCm-4-(1x56/0,30)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 9.200

284 VCm-6-(7x12/0,30)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 13.700

II HUYỆN ĐĂK HÀ: Thép các loại:

285 Thép tròn 6 – 8. kg 13.700

286 Thép vằn 10 – 18 kg 14.500

287 Thép rằn > 18. kg 14.500

288 Kẽm buộc. kg 17.600

289 Thép V loại 30 - 100. kg 16.000

290 Lưới B40 kg 18.400

Xi măng các loại:

291 Xi măng Xuân Thành PCB40 kg 1.600

292 Xi măng Phúc Sơn PCB40 kg 1.700

Tole tráng kẽm:

Tole kẽm trắng - Việt Nam sản xuất, khổ 1,07m

293 2,6zem (2kg20 – 2kg30) m 54.545

294 3,5zem (3kg10 – 3kg20) m 65.455

295 4,0zem (3kg65 – 3kg80) m 75.455

12

Page 13: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

296 4,2zem (3kg90 – 4kg00) m 77.273

Tole kẽm màu - Việt Nam sản xuất, khổ 1,07m    297 2,5zem (1kg95 – 2kg00) m 58.182

298 3,5zem (2kg90 – 3kg00) m 69.091

299 4,0zem (3kg40 – 2kg50) m 76.364

300 4,5zem (3kg85 – 4kg00) m 82.727

 Các loại kính:

301 Kính màu 5mm Việt Nam m2 179.300

302 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 139.700

303 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 100.100

Ngói các loại:

304 Ngói lợp Phú Phong Loại: 22 viên/m2 viên 3.200

305 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 16.000

306 Ngói Đồng Tâm 10 viên/m2 viên 15.000

307 Ngói Việt Nhật viên 13.000

 Gạch không nung:

308Gạch bê tông không nung, loại 6 lỗ tròn, quy cách: 200 x 90 x 130mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 3,5kg viên 2.100

309

Gạch bê tông không nung, loại 2 lỗ tròn lớn, quy cách:260 x 170 x 120mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 10kg viên 3.800

310Gạch bê tông không nung, loại 2 lỗ tròn, quy cách: 220 x 105 x 65mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 2kg viên 1.200

311

Gạch bê tông không nung, loại 2 lỗ ngang, quy cách:390 x 150 x 190mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 9,5kg viên 7.249

312

Gạch bê tông không nung, loại 2 lỗ ngang, quy cách:390 x 190 x 190mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 14,5kg viên 10.490

313Gạch lát nền Terrazzo Công nghệ Ytaly. Mac 110≠, trọng lượng 10,5kg/viên Quy cách: (400 x 400 x 32)mm m2 95.000

Sơn các loại:

314 Bột trét kg 5.000

315 Sơn nippon sơn trong thùng 18 lít lít 30.555

316 Sơn nippon sơn ngoài thùng 18 lít lít 83.333

317 Sơn nước, sơn trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 26.000

318 Sơn nước, sơn ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 48.000

319 Sơn nước, sơn trong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 140.000

320 Sơn nước, sơn ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít. lít 225.000

13

Page 14: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

III HUYỆN ĐĂK TÔ:

Thép các loại:

321 Thép tròn 6 – 8. kg 11.800

322 Thép vằn 10 – 8. kg 12.500

323 Kẽm buộc. kg 17.500

324 Lưới B40 kg 18.000

Xi măng các loại:

325 Xi măng Ngũ Hành Sơn PCB40 kg 1.600

326 Xi măng Phúc Sơn PCB40 kg 1.700

Tole tráng kẽm

Tole kẽm - Việt Nam sản xuất, khổ 1,07m

327 2,0zem (1kg70 – 1kg80) m 50.000

328 2,2zem (1kg87 – 1kg97) m 51.818

329 2,4zem (2kg20 – 2kg30) m 54.545

330 3,0zem (2kg70 – 2kg80) m 64.545

Tole lạnh màu - Việt Nam sản xuất, khổ 1,07m    

331 2,5zem (1kg90 – 2kg00) m 57.273

332 3,5zem (2kg90 – 3kg00) m 72.727

333 4,0zem (3kg40 – 3kg50) m 80.000

334 4,5zem (3kg90 – 4kg00) m 84.545

 Các loại kính:

335 Kính màu 5mm Việt Nam m2 180.000

336 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 140.000

337 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 100.000

 Cát các loại:

338 Cát xây, đúc. m3 55.000

339 Cát tô, trát. m3 60.000

Ngói các loại :

340 Ngói lợp Phú Phong Loại: 22 viên/m2 viên 3.500

341 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 16.200

342 Ngói Đồng Tâm 10 viên/m2 viên 15.500

343 Ngói Việt Nhật viên 13.800

Sơn các loại:

14

Page 15: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

344 Sơn nước, sơn trong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 140.000

345 Sơn nước, sơn ngoài hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 225.000

346 Bột trét kg 5.000

IV  HUYỆN NGỌC HỒI: 

Thép các loại:    

347 Thép tròn 6 – 8. kg 13.500

348 Thép vằn 10 – 18 kg 14.200

349 Thép rằn > 18. kg 14.200

350 Kẽm buộc. kg 16.000

351 Lưới B40 kg 17.500

Xi măng các loại:

352 Xi măng Vicem Hải Vân PCB 40 kg 1.580

353 Xi măng Phúc Sơn PCB 40 kg 1.700

Tole tráng kẽm:

Tole kẽm màu cán 11 sóng- Việt Nam sản xuất, khổ 1,07m    354 2,5zem (2kg07 – 2kg25) m 70.000

355 3,5zem (3kg02 – 3kg20) m 84.545

356 4,0zem (3kg50 – 3kg60) m 91.818

357 4,5zem (3kg86 – 4kg24) m 99.091

Tole lạnh màu cán 11 sóng- Việt Nam sản xuất, khổ 1,07m    358 2,5zem (2kg05 – 2kg19) m 70.909

359 3,5zem (2kg99 – 3kg17) m 85.455

360 4,0zem (3kg50 – 3kg60) m 92.727

361 4,5zem (3kg83 – 4kg21) m 100.000

 Các loại kính:

362 Kính màu 5mm Việt Nam m2 185.000

363 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 145.000

364 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 110.000

Ngói các loại

365 Ngói lợp Phú Phong Loại: 22 viên/m2 viên 3.700

366 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 17.000

367 Ngói Đồng Tâm 10 viên/m2 viên 16.000

368 Ngói Việt Nhật viên 14.500

15

Page 16: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

 Cát các loại:

369 Cát xây, đúc. m3 45.000

370 Cát tô, trát. m3 45.000

 Đá các loại và bột đá:

371 Đá (2 x 4)mm. m3 340.000

372 Bột đá tiêu chuẩn. m3 320.000

Sơn các loại:

373 Sơn nước, sơn trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 27.273

374 Sơn nước, sơn ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 49.091

375 Sơn nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 67.200

376 Sơn nước ngoại thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 95.000

377 Sơn nước, sơn trong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 144.000

378 Sơn nước, sơn ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít. lít 228.600

V HUYỆN ĐĂK GLEI:

Xi măng các loại:

379 Xi măng Phúc Sơn PCB40 kg 1.660

380 Xi măng Vicem Hải Vân PCB40 kg 1.520

 Các loại kính:

381 Kính màu 5mm Việt Nam m2 200.000

382 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 160.000

383 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 130.000

 Đá các loại và bột đá:

384 Đá (2 x 4)mm. m3 344.000

385 Đá (4 x 6)mm. m3 280.000

386 Bột đá m3 319.000

 Cát các loại:

387 Cát xây, đúc m3 50.000

388 Cát tô m3 80.000

Ngói các loại:

389 Ngói lợp Phú Phong Loại: 22 viên/m2 viên 4.800

390 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 20.000

391 Ngói Đồng Tâm 10 viên/m2 viên 19.000

392 Ngói Việt Nhật viên 17.000

16

Page 17: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

VI HUYỆN SA THẦY:

 Thép các loại:

393 Thép tròn 6 – 8. kg 13.000

394 Kẽm buộc. kg 17.000

395 Lưới B40 kg 16.200

396 Kẽm gai kg 14.000

 Xi măng các loại:

397 Xi măng Phúc Sơn PCB40. kg 1.660

398 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 kg 1.590

399 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 kg 1.540

 Tole tráng kẽm:

Tole kẽm Nhật, khổ 1,07m    400 2,6zem (2kg25 – 2kg30) m 57.273

401 3,5zem (3kg15 – 3kg20) m 67.273

402 3,8zem (3kg47 – 3kg60) m 71.818

403 4,0zem (3kg65 – 3kg75) m 76.364

Tole màu, khổ 1,07m  

404 2,5zem (1kg95 – 2kg00) m 60.000

405 3,5zem (2kg90 – 3kg00) m 71.818

406 4,0zem (3kg40 – 3kg50) m 78.182

407 4,5zem (3kg85 – 4kg00) m 84.545

Ngói các loại:

408 Ngói lợp Phú Phong Loại: 22 viên/m2 viên 3.300

409 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 16.000

410 Ngói Đồng Tâm 10 viên/m2 viên 15.000

411 Ngói Việt Nhật viên 13.500

 Các loại kính:

412 Kính màu 5mm Việt Nam m2 170.000

413 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 135.000

414 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 100.000

VII HUYỆN KON RẪY:

Thép các loại:

415 Thép tròn 6 – 8. kg 13.800

17

Page 18: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

416 Thép vằn 10 – 18 kg 14.400

417 Thép vằn 18 kg 14.400

418 Kẽm buộc. kg 17.800

419 Lưới B40 kg 19.000

 Xi măng các loại:

420 Xi măng Phúc Sơn PCB40. kg 1.725

Các loại kính:

421 Kính màu 5mm Việt Nam m2  180.000

422 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 140.000

423 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 100.000

Ngói các loại:

424 Ngói lợp Phú Phong Loại: 22 viên/m2 viên 3.800

425 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 16.200

426 Ngói Đồng Tâm 10 viên/m2 viên 15.500

427 Ngói Việt Nhật viên 14.000Đá các loại và bột đá:

428 Đá (1 x 2)mm. m3 325.000

429 Đá (2 x 4)mm. m3 310.000

430 Đá (4 x 6)mm. m3 295.000

431 Bột đá. m3 285.000Sơn các loại :

432 Bột trét kg 5.000

433 Sơn Joton sơn trong thùng 18 lít lít 34.444

434 Sơn Joton sơn ngoài thùng 18 lít lít 73.333VIII HUYỆN KON P LÔNG:

Thép các loại:

435 Thép tròn 6 – 8. kg 14.000

436 Thép vằn 10 – 18. kg 14.000437 Kẽm buộc. kg 18.000

438 Lưới B40 kg 19.000

Xi măng:

439 Xi măng Sông Gianh PCB 40 kg 1.700Đá các loại và bột đá:

440 Đá (1 x 2)mm. m3 346.000

18

Page 19: UBND TỈNH KONTUM · Web viewGạch tự chèn bê tông block: Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên

441 Đá (2 x 4)mm. m3 332.000

442 Đá (4 x 6)mm. m3 323.000

443 Bột đá tiêu chuẩn. m3 310.000 Gạch không nung:

444Gạch bê tông không nung 4 lỗ, quy cách: 220 x 100 x 150)mm. Trọng lượng: 4,75kg viên 3.000

Sơn các loại :

445 Bột trét kg 6.750

446 Sơn Nippon sơn trong thùng 18 lít lít 36.111

1. Công bố giá các loại vật liệu xây dựng trong tháng 12 để chủ đầu tư và tô chức tư vấn tham khảo trong quá trình xác định giá xây dựng công trình.

2. Khi lập dự toán các công trình xây dựng chủ đầu tư, tô chức tư vấn phải xác định giá vật liệu phù hợp với tiêu chuẩn, chủng loại và chất lượng vật liệu sử dụng cho công trình xây dựng trên cơ sở báo giá của các nhà sản xuất, thông tin giá của nhà cung cấp, giá của loại vật liệu có tiêu chuẩn, chất lượng tương tự đã và đang sử dụng ở công trình khác hoặc công bố giá của địa phương và phải đảm bảo tính cạnh tranh.

3. Chủ đầu tư, tô chức tư vấn căn cứ vào nguồn cung cấp vật liệu xây dựng, cự ly vận chuyển vật liệu đến chân công trình để xác định giá vật liệu xây dựng cho phù hợp với công trình xây dựng của mình đảm bảo tính hợp lý, chính xác tránh trường hợp thất thoát, lãng phí.

Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc đề nghị phản ánh về Sở xây dựng, Sở Tài chính để xem xét, giải quyết theo quy định./.

KT. GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH

PHÓ GIÁM ĐỐC(đã ký)

Nguyễn Thanh Hùng

KT.GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNGPHÓ GIÁM ĐỐC

(đã ký)

Nguyễn Văn Bách

Nơi nhận:- TT tỉnh ủy (thay b/c);- TT HĐND (thay b/c);- TT UBND tỉnh (thay b/c);- Viện kinh tế XD - Bộ XD (thay b/c);- UBND các huyện, thành phố;- Các sở, ban, ngành;- Trang Thông tin điện tử SXD;- Lưu: VT, QLXD.ntkthu.

19