images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4...

21
Điểm chuẩn 2019 Điểm chuẩn 2018

Transcript of images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4...

Page 1: images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4 52440102 Vật lý học A00 18 Lý: 5.75 Toán: 6.2 Hóa: 6 Vật lý học A01 không

Điểm chuẩn 2019

Điểm chuẩn 2018

Page 2: images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4 52440102 Vật lý học A00 18 Lý: 5.75 Toán: 6.2 Hóa: 6 Vật lý học A01 không

Điểm chuẩn 2017

Điểm chuẩn các ngành đào tạo của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM năm 2017 như sau:

STT

Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn/bài thi xét tuyển

Điểm trúng tuyển

Điểm

chuẩn

* Điểm tối thiểu của các môn thi theo thứ tự ưu tiên đối với thí sinh có điểm tổng (bao gồm điểm ưu tiên khu vực và đối tượng) bằng điểm chuẩn

Page 3: images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4 52440102 Vật lý học A00 18 Lý: 5.75 Toán: 6.2 Hóa: 6 Vật lý học A01 không

DM1 DM2 DM3

1 52420101Sinh học B00

20.75Sinh: 7.5 Hóa: 6 Toán: 6.2

Sinh học D90 không xét tiêu chí phụ

2 52420201

Công nghệ Sinh học A00

25.25

không xét tiêu chí phụ

Công nghệ Sinh học B00 Sinh: 9 Hóa: 7 Toán: 7.8

Công nghệ Sinh học D90 không xét tiêu chí phụ

3 52430122

Khoa học Vật liệu A00

20

Lý: 5 Hóa: 6.5 Toán: 7

Khoa học Vật liệu A01 Lý: 5.25

Toán: 7.2

Anh văn: 6.6

Khoa học Vật liệu B00 Hóa: 4.5 Sinh: 7 Toán: 7.6

Khoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ

4 52440102

Vật lý học A00

18

Lý: 5.75

Toán: 6.2 Hóa: 6

Vật lý học A01 không xét tiêu chí phụ

Vật lý học D90 không xét tiêu chí phụ

5 52440112

Hoá học A00

25

Hóa: 8 Lý: 8 Toán: 7.6

Hoá học B00 Hóa: 8.25

Sinh: 6.75 Toán: 8.4

Hoá học D07 Hóa: 8 Toán: 6.8

Anh văn: 8.6

Hoá học D90 không xét tiêu chí phụ

6 52440112_VP Hoá học- CT Việt Pháp A00 24.25 Hóa:

9.5 Lý: 6.5 Toán: 8.2

Hoá học- CT Việt B00 Hóa: Sinh: Toán: 8.4

Page 4: images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4 52440102 Vật lý học A00 18 Lý: 5.75 Toán: 6.2 Hóa: 6 Vật lý học A01 không

Pháp 6.5 8.75

Hoá học- CT Việt Pháp D07 không xét tiêu chí phụ

7 52440201

Địa chất học A00

18

Toán: 5.8

Hóa: 5.5 Lý: 6.75

Địa chất học B00 không xét tiêu chí phụ

Địa chất học D90 không xét tiêu chí phụ

8 52440228

Hải dương học A00

18

Toán: 4.8

Lý: 5.25 Hóa: 7

Hải dương học B00 không xét tiêu chí phụ

Hải dương học D90 không xét tiêu chí phụ

9 52440301

Khoa học Môi trường A00

21.5

Hóa: 5.5

Toán: 8 Lý: 7

Khoa học Môi trường B00 Sinh:

5.75 Hóa: 7 Toán: 7.2

Khoa học Môi trường D07 Hóa: 7 Toán:

7.4Anh văn: 7

Khoa học Môi trường D90 không xét tiêu chí phụ

10 52460101

Toán học A00

18

Toán: 6.6 Lý: 4.5 Hóa: 6

Toán học A01 không xét tiêu chí phụ

Toán học D90 không xét tiêu chí phụ

11 52480201 Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin

A0026 Toán:

7.6Lý: 7.75 Hóa: 7.25

Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin

A01 Toán: 7.4 Lý: 7.5 Anh văn:

9.6

Nhóm ngành máy D07 Toán: Anh Hóa: 9.25

Page 5: images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4 52440102 Vật lý học A00 18 Lý: 5.75 Toán: 6.2 Hóa: 6 Vật lý học A01 không

tính và Công nghệ thông tin 7.4 văn:

7.8

Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin

D08 không xét tiêu chí phụ

12 52480201_CLC

Công nghệ thông tin- CT chất lượng cao

A00

25

Toán: 8 Lý: 8.25 Hóa: 7.75

Công nghệ thông tin- CT chất lượng cao

A01 Toán: 7.4 Lý: 7.5 Anh văn:

9

Công nghệ thông tin- CT chất lượng cao

D07 Toán: 8.4

Anh văn: 8 Hóa: 8

Công nghệ thông tin- CT chất lượng cao

D08 Toán: 8.6

Anh văn: 9 Sinh: 7.5

13 52480201_TT

Công nghệ thông tin- CT tiên tiến A00

25

Toán: 8.8 Lý: 8 Hóa: 8.25

Công nghệ thông tin- CT tiên tiến A01 Toán:

8.6Lý: 6.75

Anh văn: 9.6

Công nghệ thông tin- CT tiên tiến D07 không xét tiêu chí phụ

Công nghệ thông tin- CT tiên tiến D08 không xét tiêu chí phụ

14 52480201_VP Công nghệ thông tin - TC Việt Pháp A00 21.25 Toán:

6.8Lý: 5.75 Hóa: 7.25

Công nghệ thông tin - TC Việt Pháp A01 Toán:

6.8 Lý: 7.5 Anh văn: 7

Công nghệ thông tin - TC Việt Pháp

D07 Toán: 6.8

Anh văn: 7.2

Hóa: 7.25

Page 6: images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4 52440102 Vật lý học A00 18 Lý: 5.75 Toán: 6.2 Hóa: 6 Vật lý học A01 không

Công nghệ thông tin - TC Việt Pháp D08 Toán:

6.2Anh văn: 9 Sinh: 6

15 52510401_CLC

Công nghệ kỹ thuật Hoá học - CT Chất lượng cao

A00

22.5

Hóa: 8.25

Lý: 6.25 Toán: 8

Công nghệ kỹ thuật Hoá học - CT Chất lượng cao

B00 Hóa: 8.5

Sinh: 6.25 Toán: 6.8

Công nghệ kỹ thuật Hoá học - CT Chất lượng cao

D07 không xét tiêu chí phụ

Công nghệ kỹ thuật Hoá học - CT Chất lượng cao

D90 không xét tiêu chí phụ

16 52510406

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00

22.5

Hóa: 7 Toán: 7.6 Lý: 7

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường B00 Sinh:

7.25Hóa: 7.25 Toán: 7.6

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường D07 Hóa: 7 Toán:

8.2Anh văn: 7.2

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường D90 không xét tiêu chí phụ

17 52520207

Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00

23.25

Toán: 7.4 Lý: 7 Hóa: 7.75

Kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 Toán:

7.4 Lý: 7 Anh văn: 8.8

Kỹ thuật điện tử, truyền thông D90 không xét tiêu chí phụ

18 52520402 Kỹ thuật hạt nhân A00 20.5 Lý: Toán: Hóa: 7.5

Page 7: images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4 52440102 Vật lý học A00 18 Lý: 5.75 Toán: 6.2 Hóa: 6 Vật lý học A01 không

4.25 8.2

Kỹ thuật hạt nhân A01 không xét tiêu chí phụ

Kỹ thuật hạt nhân A02 Lý: 5 Toán: 7.8

Sinh: 6.75

Kỹ thuật hạt nhân D90 không xét tiêu chí phụ

Điểm chuẩn 2016

Page 8: images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4 52440102 Vật lý học A00 18 Lý: 5.75 Toán: 6.2 Hóa: 6 Vật lý học A01 không
Page 9: images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4 52440102 Vật lý học A00 18 Lý: 5.75 Toán: 6.2 Hóa: 6 Vật lý học A01 không
Page 10: images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4 52440102 Vật lý học A00 18 Lý: 5.75 Toán: 6.2 Hóa: 6 Vật lý học A01 không
Page 11: images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4 52440102 Vật lý học A00 18 Lý: 5.75 Toán: 6.2 Hóa: 6 Vật lý học A01 không

Điểm chuẩn 2015

1. Bậc đại học hệ chính quy

STT Mã

ngành

Tên ngành Tổ hợp môn

Điểm trúng tuyển nguyện vọng I (NVI)

Điểm tổng (kể cả điểm ưu tiên)

Điểm theo thứ tự ưu tiên các môn thi trong tổ hợp xét tuyển

1 D510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

A00 22 Hóa: từ 7.0 điểm trở lên

Toán: từ 7.0 điểm trở lên

Lý: từ 7.5 điểm trở lên

B00 22 Sinh: từ 7.25 điểm trở lên

Toán: từ 6.75 điểm trở lên

Hóa: từ 7.5 điểm trở lên

2 D420201 Công nghệ Sinh học

A00 23.75 Hóa: từ 7.5 điểm trở lên

Toán: từ 6.75 điểm trở

Lý: từ 8.5 điểm trở lên

Page 12: images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4 52440102 Vật lý học A00 18 Lý: 5.75 Toán: 6.2 Hóa: 6 Vật lý học A01 không

lên

B00 23.75 Sinh: từ 7.25 điểm trở lên

Hóa: từ 8.25 điểm trở lên

Toán: từ 7.75 điểm trở lên

3 D440201 Địa chất A00 21 Toán: từ 7.0 điểm trở lên

Hóa: từ 6.5 điểm trở lên

Lý: từ 7.0 điểm trở lên

B00 20 Sinh: từ 7.25 điểm trở lên

Toán: từ 5.75 điểm trở lên

Hóa: từ 5.5 điểm trở lên

4 D440228 Hải dương học

A00 19.5 Toán: từ 6.5 điểm trở lên

Lý: từ 5.0 điểm trở lên

Hóa: từ 6.5 điểm trở lên

B00 21.5 Toán: từ 6.5 điểm trở lên

Sinh: từ 6.0 điểm trở lên

Hóa: từ 7.5 điểm trở lên

5 D440112 Hoá học A00 23.25 Hóa: từ 8.0 điểm trở lên

Lý: từ 7.5 điểm trở lên

Toán: từ 7.25 điểm trở lên

B00 24.25 Hóa: từ 8.0 điểm trở lên

Sinh: từ 8.0 điểm trở lên

Toán: từ 7.75 điểm trở lên

6 D440301 Khoa học Môi trường

A00 21.5 Hóa: từ 7.0 điểm trở lên

Toán: từ 6.5 điểm trở lên

Lý: từ 6.5 điểm trở lên

B00 21.5 Sinh: từ Toán: từ Hóa: từ

Page 13: images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4 52440102 Vật lý học A00 18 Lý: 5.75 Toán: 6.2 Hóa: 6 Vật lý học A01 không

7.25 điểm trở lên

6.5 điểm trở lên

7.25 điểm trở lên

STT Mã

ngành

Tên ngành Tổ hợp môn

Điểm trúng tuyển nguyện vọng I (NVI)

Điểm tổng (kể cả điểm ưu tiên)

Điểm theo thứ tự ưu tiên các môn thi trong tổ hợp xét tuyển

7 D430122 Khoa học Vật liệu

A00 21 Lý: từ 6.5 điểm trở lên

Hóa: từ 7.75 điểm trở lên

Toán: từ 6.75 điểm trở lên

B00 22 Hóa: từ 7.0 điểm trở lên

Sinh: từ 7.25 điểm trở lên

Toán: từ 6.25 điểm trở lên

8 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00 22.5 Toán: từ 6.75 điểm trở lên

Lý: từ 6.75 điểm trở lên

Hóa: từ 8.0 điểm trở lên

A01 22.5 Toán: từ 6.5 điểm trở lên

Lý: từ 7.75 điểm trở lên

Tiêng Anh: từ 6.75 điểm trở

Page 14: images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4 52440102 Vật lý học A00 18 Lý: 5.75 Toán: 6.2 Hóa: 6 Vật lý học A01 không

lên

9 D520402 Kỹ thuật hạt nhân

A00 23.75 Lý: từ 6.5 điểm trở lên

Toán: từ 7.75 điểm trở lên

Hóa: từ 8.5 điểm trở lên

10 D480201 Nhóm ngành Công nghệ thông tin

A00 23.5 Toán: từ 7.5 điểm trở lên

Lý: từ 7.25 điểm trở lên

Hóa: từ 7.25 điểm trở lên

A01 23.5 Toán: từ 7.5 điểm trở lên

Lý: từ 7.5 điểm trở lên

Tiêng Anh: từ 8.5 điểm trở lên

11 D420101 Sinh học B00 21.5 Sinh: từ 6.5 điểm trở lên

Hóa: từ 7.0 điểm trở lên

Toán: từ 7.0 điểm trở lên

12 D460101 Toán học A00 21.75 Toán: từ 6.0 điểm trở lên

Lý: từ 8.5 điểm trở lên

Hóa: từ 6.75 điểm trở lên

Page 15: images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4 52440102 Vật lý học A00 18 Lý: 5.75 Toán: 6.2 Hóa: 6 Vật lý học A01 không

A01 21.75 Toán: từ 6.25 điểm trở lên

Lý: từ 8.0 điểm trở lên

Tiêng Anh: từ 6.5 điểm trở lên

13 D440102 Vật lý học A00 21 Lý: từ 7.25 điểm trở lên

Toán: từ 6.5 điểm trở lên

Hóa: từ 7.25 điểm trở lên

A01 21 Lý: từ 7.25 điểm trở lên

Toán: từ 7.0 điểm trở lên

Tiêng Anh: từ 5.25 điểm trở lên

2. Liên thông Đại học hệ chính quy

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn

Điểm trúng tuyển nguyện vọng I (NVI)

Điểm tổng (kể cả điểm ưu tiên)

Điểm theo thứ tự ưu tiên các môn thi trong tổ hợp xét tuyển

1 D480201LT Liên thông ĐH Công

A00 15 Không có môn từ 1.0 điểm trở xuống

Page 16: images.tienphong.vn€¦ · Web viewKhoa học Vật liệu D90 không xét tiêu chí phụ 4 52440102 Vật lý học A00 18 Lý: 5.75 Toán: 6.2 Hóa: 6 Vật lý học A01 không

nghệ thông tin

A01 15 Không có môn từ 1.0 điểm trở xuống

3. Bậc cao đẳng hệ chính quy

STT Mã

ngành

Tên ngành Tổ hợp môn

Điểm trúng tuyển nguyện vọng I (NVI)

Điểm tổng (kể cả điểm ưu tiên)

Điểm theo thứ tự ưu tiên các môn thi trong tổ hợp xét tuyển

1 C480201 Cao đẳng Công nghệ thông tin

A00 14.25 Toán: từ 3.25 điểm trở lên

Lý: từ 5.5 điểm trở lên

Hóa: từ 5.5 điểm trở lên

A01 14.25 Toán: từ 3.75 điểm trở lên

Lý: từ 4.5 điểm trở lên

Tiêng Anh: từ 5.5 điểm trở lên