QUY LUẬT TRỌNG ÂM (t v ng với hậu tố -IC click chuột vào ...Bản quyền ý tưởng,...

1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Bản quyền ý tưởng, nội dung và thiết kế của quochungedu; nguồn audio phát âm giọng British English theo từ điển Oxford Advanced Learner's Khi trích dẫn đề nghị ghi rõ nguồn: www.facebook.com/quochungedu hoặc www.wordpress.quochungedu.com QUY LUẬT TRỌNG ÂM (từ vựng với hậu tố -IC) click chuột vào từng biểu tượng dưới đây để nghe âm thanh trực tiếp trong file PDF này! Tvng có đường link Tloi Nghe audio Phiên âm British English Trng âm CHÍNH viết hoa specific (a) /spəˈsɪfɪk/ speCIfic horrific (a) /həˈrɪfɪk/ hoRRIfic economic (a) /ˌiːkəˈnɒmɪk/ ecoNOmic terrific (a) /təˈrɪfɪk/ teRRIfic linguistic (a) /lɪŋˈɡwɪstɪk/ linGUIStic scientific (a) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ scienTIfic heuristic (a) /hjuˈrɪstɪk/ heuRIStic colouristic (a) /ˌkʌləˈrɪstɪk/ colouRIStic voyeuristic (a) /ˌvwaɪəˈrɪstɪk/ voyeuRIStic futuristic (a) /ˌfjuːtʃəˈrɪstɪk/ fuTURistic elastic (a) /ɪˈlæstɪk/ eLAstic Bây giờ, bạn đã tìm ra quy luật trọng âm chính của các tính từ có hậu tố (-IC) chưa nào? Tvng có đường link Tloi Nghe audio Phiên âm British English Trng âm CHÍNH viết hoa atomistic (a) /ˌætəˈmɪstɪk/ atoMIStic characteristic (a) /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ characteRIStic academic (a) /ˌækəˈdemɪk/ acaDEmic photographic (a) /ˌfəʊtəˈɡræfɪk/ photoGRAphic socialistic (a) /ˌsəʊʃəˈlɪstɪk/ sociaLIStic pessimistic (a) /ˌpesɪˈmɪstɪk/ pessiMIStic syllabic (a) /sɪˈlæbɪk/ syLLAbic fantastic (a) /fænˈtæstɪk/ fanTAStic rustic (a) /ˈrʌstɪk/ RUStic pacific (a) /pəˈsɪfɪk/ paCIfic optimistic (a) /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ optiMIStic QUY LUẬT: Tính từ hậu tố (-IC) trọng âm CHÍNH = âm NGAY TRƯỚC (-IC) [Mở rộng]: hầu hết các từ loại khác (danh từ, động từ) có đuôi (-IC) cũng tuân theo quy luật này. NGOẠI LỆ: Arabic (a) /ˈærəbɪk/ Arabic

Transcript of QUY LUẬT TRỌNG ÂM (t v ng với hậu tố -IC click chuột vào ...Bản quyền ý tưởng,...

Page 1: QUY LUẬT TRỌNG ÂM (t v ng với hậu tố -IC click chuột vào ...Bản quyền ý tưởng, nội dung và thiết kế của quochungedu; nguồn audio phát âm giọng

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Bản quyền yacute tưởng nội dung vagrave thiết kế của quochungedu nguồn audio phaacutet acircm giọng British English theo từ điển Oxford Advanced Learners Khi triacutech dẫn đề nghị ghi rotilde nguồn wwwfacebookcomquochungedu hoặc wwwwordpressquochungeducom

QUY LUẬT TRỌNG AcircM (từ vựng với hậu tố -IC) click chuột vagraveo từng biểu tượng dưới đacircy để nghe acircm thanh trực tiếp trong file PDF nagravey

Từ vựng coacute đường link

Từ loại

Nghe audio

Phiecircn acircm British English

Trọng acircm CHIacuteNH viết hoa

specific (a) spəˈsɪfɪk speCIfic

horrific (a) həˈrɪfɪk hoRRIfic

economic (a) ˌiːkəˈnɒmɪk ecoNOmic

terrific (a) təˈrɪfɪk teRRIfic

linguistic (a) lɪŋˈɡwɪstɪk linGUIStic

scientific (a) ˌsaɪənˈtɪfɪk scienTIfic

heuristic (a) hjuˈrɪstɪk heuRIStic

colouristic (a) ˌkʌləˈrɪstɪk colouRIStic

voyeuristic (a) ˌvwaɪəˈrɪstɪk voyeuRIStic

futuristic (a) ˌfjuːtʃəˈrɪstɪk fuTURistic

elastic (a) ɪˈlaeligstɪk eLAstic

Bacircy giờ bạn đatilde tigravem ra quy luật trọng acircm chiacutenh của caacutec tiacutenh từ coacute hậu tố (-IC) chưa nagraveo

Từ vựng coacute đường link

Từ loại

Nghe audio

Phiecircn acircm British English

Trọng acircm CHIacuteNH viết hoa

atomistic (a) ˌaeligtəˈmɪstɪk atoMIStic

characteristic (a) ˌkaeligrəktəˈrɪstɪk characteRIStic

academic (a) ˌaeligkəˈdemɪk acaDEmic

photographic (a) ˌfəʊtəˈɡraeligfɪk photoGRAphic

socialistic (a) ˌsəʊʃəˈlɪstɪk sociaLIStic

pessimistic (a) ˌpesɪˈmɪstɪk pessiMIStic

syllabic (a) sɪˈlaeligbɪk syLLAbic

fantastic (a) faelignˈtaeligstɪk fanTAStic

rustic (a) ˈrʌstɪk RUStic

pacific (a) pəˈsɪfɪk paCIfic

optimistic (a) ˌɒptɪˈmɪstɪk optiMIStic

QUY LUẬT

Tiacutenh từ coacute hậu tố (-IC) trọng acircm CHIacuteNH = acircm NGAY TRƯỚC (-IC)

[Mở rộng] hầu hết caacutec từ loại khaacutec (danh từ động từ) coacute đuocirci (-IC) cũng tuacircn theo quy luật nagravey

NGOẠI LỆ

Arabic (a) ˈaeligrəbɪk Arabic

12016323

09926527

10971425

10971425

11232649

1306122

11232649

13583668

14628565

12799995

10971425

12799995

10448976

13583668

13583668

12016323

1306122

13583668

12277546

11232649

11755098

10448976

10187751