QUY LUẬT TRỌNG ÂM (t v ng với hậu tố -IC click chuột vào ...Bản quyền ý tưởng,...
Transcript of QUY LUẬT TRỌNG ÂM (t v ng với hậu tố -IC click chuột vào ...Bản quyền ý tưởng,...
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Bản quyền yacute tưởng nội dung vagrave thiết kế của quochungedu nguồn audio phaacutet acircm giọng British English theo từ điển Oxford Advanced Learners Khi triacutech dẫn đề nghị ghi rotilde nguồn wwwfacebookcomquochungedu hoặc wwwwordpressquochungeducom
QUY LUẬT TRỌNG AcircM (từ vựng với hậu tố -IC) click chuột vagraveo từng biểu tượng dưới đacircy để nghe acircm thanh trực tiếp trong file PDF nagravey
Từ vựng coacute đường link
Từ loại
Nghe audio
Phiecircn acircm British English
Trọng acircm CHIacuteNH viết hoa
specific (a) spəˈsɪfɪk speCIfic
horrific (a) həˈrɪfɪk hoRRIfic
economic (a) ˌiːkəˈnɒmɪk ecoNOmic
terrific (a) təˈrɪfɪk teRRIfic
linguistic (a) lɪŋˈɡwɪstɪk linGUIStic
scientific (a) ˌsaɪənˈtɪfɪk scienTIfic
heuristic (a) hjuˈrɪstɪk heuRIStic
colouristic (a) ˌkʌləˈrɪstɪk colouRIStic
voyeuristic (a) ˌvwaɪəˈrɪstɪk voyeuRIStic
futuristic (a) ˌfjuːtʃəˈrɪstɪk fuTURistic
elastic (a) ɪˈlaeligstɪk eLAstic
Bacircy giờ bạn đatilde tigravem ra quy luật trọng acircm chiacutenh của caacutec tiacutenh từ coacute hậu tố (-IC) chưa nagraveo
Từ vựng coacute đường link
Từ loại
Nghe audio
Phiecircn acircm British English
Trọng acircm CHIacuteNH viết hoa
atomistic (a) ˌaeligtəˈmɪstɪk atoMIStic
characteristic (a) ˌkaeligrəktəˈrɪstɪk characteRIStic
academic (a) ˌaeligkəˈdemɪk acaDEmic
photographic (a) ˌfəʊtəˈɡraeligfɪk photoGRAphic
socialistic (a) ˌsəʊʃəˈlɪstɪk sociaLIStic
pessimistic (a) ˌpesɪˈmɪstɪk pessiMIStic
syllabic (a) sɪˈlaeligbɪk syLLAbic
fantastic (a) faelignˈtaeligstɪk fanTAStic
rustic (a) ˈrʌstɪk RUStic
pacific (a) pəˈsɪfɪk paCIfic
optimistic (a) ˌɒptɪˈmɪstɪk optiMIStic
QUY LUẬT
Tiacutenh từ coacute hậu tố (-IC) trọng acircm CHIacuteNH = acircm NGAY TRƯỚC (-IC)
[Mở rộng] hầu hết caacutec từ loại khaacutec (danh từ động từ) coacute đuocirci (-IC) cũng tuacircn theo quy luật nagravey
NGOẠI LỆ
Arabic (a) ˈaeligrəbɪk Arabic
13583668
12277546
11232649
11755098
10448976
10187751