Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
1 001 Bríu Nhang A 10/04/1981Phòng Tư pháp huyện
Tây GiangCV x 1 1 1 Ngoại ngữ
2 002 Nguyễn Thị Kim Anh 1-1975 Văn phòng Tỉnh ủy CV x 1 1 1 Tin học
3 003 Nguyễn Lê Anh 12-1981 Hội LHPN huyện Bắc
Trà MyCV x 1 1 1 Ngoại ngữ
4 004 Nguyễn Thị Đông Anh 9-1982Văn phòng Huyện ủy
Thăng BìnhCV x 1 1 1 Tin học
5 005 Nguyễn Văn Ánh 12/10/1984Phòng Nội vụ huyện
Nông SơnCV 1 1 1
6 006Lương Văn Ánh
1-1968 Hội Nông dân huyện Quế
SơnCV 1 1 1
7 007 Trần Phước Ân 09/06/1973Trung tâm Văn hóa thông
tin huyện Nông SơnCV 1 1 1
8 008 Đặng Duy Ba 28/05/1980
Văn phòng
HĐND&UBND huyện
Nam Trà My
CV x 1 1 1 Ngoại ngữ
9 009 Đặng Duy Ba 28/05/1980
Văn phòng
HĐND&UBND huyện
Nam Trà My
CV 1 1 1
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC NĂM 2015
(Số Báo danh, Ca thi, Phòng thi)
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG NAM
Ngày sinh
Trang 1 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
10 010 Trần Kim Ba 02/3/68Sở Giao thông
Vận tảiCV 1 1 1
11 011 Vũ Gia Bảo 10/12/1984Phòng LĐTB&XH huyện
Thăng BìnhCV x 1 1 1 Tin học
12 012 Nguyễn Ngọc Bằng 2-1980Ban Tổ chức Huyện ủy
Tây GiangCV x 1 1 1 Ngoại ngữ
13 013 Nguyễn Tấn Bé 6-1969Hội Nông dân huyện Quế
SơnCV 1 1 1
14 014 Zơ Râm Bê 10/02/1979Phòng Tư pháp huyện
Tây GiangCV x 1 1 1 Ngoại ngữ
15 015 Đỗ Vạn Bình 27/12/1957Ban Tôn giáo
Sở Nội vụCV x 1 1 1 Ngoại ngữ
16 016 Phan Chí Công 22/06/1977Phòng Tư Pháp huyện
Phú NinhCV 1 1 1
17 017 Phạm Chí Công 10-1978Ban Tổ chức
Huyện ủy Tây GiangCV x 1 1 1 Tin học
18 018 Huỳnh Thị Công 26/10/1963Văn phòng Đoàn
ĐBQH&HĐNDCV x 1 1 1 Ngoại ngữ
19 019 Nguyễn Thị Cúc 2-1973UBMTTQVN huyện
Hiệp ĐứcCV x 1 1 1 Tin học
20 020 Đoàn Thị Cúc 12-1965 Thị ủy Điện Bàn CV x 1 1 1 Ngoại ngữ
Trang 2 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
21 021 Vũ Đình Cuối 4-1975 Xã Phước Kim, huyện
Phước SơnCV 1 1 1
22 022 Trần Văn Cường 5-1976 Trung tâm BDCT huyện
Đông Giang CV x 1 1 1 Ngoại ngữ
23 023 Lê Thị Ngọc Chanh 3-1983Hội LHPN huyện Thăng
Bình CV 1 1 1
24 024 Bhát Châu 12/1971 Hội Nông dân huyện
Nam GiangCV x 1 1 1 Ngoại ngữ
25 025 Đoàn Thị Kim Châu 06/06/1967 Sở Giao thông Vận tải CV 1 1 1
26 026 Nguyễn Thị Kim Chi 24/08/1984Phòng Tư Pháp huyện
Điện BànCV 1 1 1
27 027 Lê Thị Kim Chi 11/1979 Huyện ủy Đại Lộc CV 1 1 1
28 028 Bnướch Thị Chiến 15/06/1982Phòng LĐTB&XH huyện
Tây GiangCV x 1 1 1 Ngoại ngữ
29 029 Đinh Văn Chiến 10/06/1980Đội QLTT CBL&HG, Sở
Công thươngKSVTT 1 1 1
30 030 Trương Công Trình 27/01/1986
Văn phòng
HĐND&UBND huyện
Nam Giang
CV x 1 1 1 Tin học
31 031 Hồ Tùng Chinh 10-1975UBMTTQVN
huyện Núi ThànhCV 1 1 2
Trang 3 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
32 032 Bùi Nam Chính 14/07/1979
Văn phòng
HĐND&UBND huyện
Tây Giang
CV x 1 1 2 Ngoại ngữ
33 033 Phùng Thị Chung 1/1977Văn phòng Huyện ủy
Nam Trà MyCV x 1 1 2 Ngoại ngữ
34 034 Trần Thị Chúng 8-1963Văn phòng Thành ủy Hội
AnCV 1 1 2
35 035 Nguyễn Văn Chương 25/03/1983Phòng Giáo dục và Đào
tạo huyện Nam Trà MyCV x x 1 1 2
Tin học và
Ngoại ngữ
36 036 Nguyễn Thị Bích Diễm 10/1977Ủy ban Mặt trận TQVN
huyện Phước SơnCV 1 1 2
37 037 Huỳnh Thị Diên 10/1982Ban Tổ chức Huyện ủy
Tây GiangCV x 1 1 2 Ngoại ngữ
38 038 Lê Thị Kim Dung 10-1977UBMTTQVN
huyện Tiên PhướcCV 1 1 2
39 039 Lê Văn Dũng 28/04/1969Phòng Tài chính-Kế
hoạch huyện Nam GiangCV x 1 1 2 Ngoại ngữ
40 040 Lê Văn Dũng 22/09/1975
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
huyện
Tây Giang
CV x 1 1 2 Ngoại ngữ
41 041 Nguyễn Thị Dương 01/08/1988Phòng LĐTB&XH
huyện Núi ThànhCV 1 1 2
42 042 Phạm Hồng Dương 10/10/1968Phòng Nội vụ huyện Quế
SơnCV 1 1 2
Trang 4 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
43 043 Lê Đại 04/4/1958Phòng Y tế huyện Núi
ThànhCV x 1 1 2 Ngoại ngữ
44 044 Ngô Thị Đào 03/03/1970Phòng Văn hóa thông tin
TX.Điện BànCV 1 1 2
45 045 Phan Thị Ánh Đào 4/1983 Hội Nông dân huyện
Hiệp ĐứcCV 1 1 2
46 046 Hồ Thị Đào 09/12/1977 Phòng Kinh Tế - Hạ
Tầng huyện Nam GiangCV x 1 1 2 Ngoại ngữ
47 047 Võ Thi Anh Đào 11-1984Văn phòng Huyện ủy
Thăng BìnhCV 1 1 2
48 048 Phan Xuân Đi 5-1971Huyện ủy
Bắc Trà MyCV x 1 1 2 Ngoại ngữ
49 049 Nguyễn Văn Định 11-1978Ủy ban Kiểm tra HU
Đông GiangCV x 1 1 2 Ngoại ngữ
50 050 Nguyễn Hải Đồng 21/03/1983Phòng KT-HT huyện
Nam Trà MyCV x 1 1 2 Ngoại ngữ
51 051 Mai Đức 10/10/1969Phòng Tư pháp huyện
Bắc Trà MyCV x 1 1 2 Ngoại ngữ
52 052 Lê Phương Đức 2-1973Hội LHPN
thành phố Hội AnCV 1 1 2
53 053 Lê Ngọc Đức 16/01/1973Phòng Giáo dục và Đào
tạo huyện Nông SơnCV 1 1 2
Trang 5 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
54 054 Nguyễn Thị Đường 25/9/1975VP HĐND-UBND huyện
Phước SơnCV x 1 1 2 Ngoại ngữ
55 055 Hồ Thị Ngọc Hà 10-1982 Huyện Đoàn Tiên Phước CV 1 1 2
56 056 Phạm Thị Hoàng Hà 09/06/1982Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phố Tam KỳCV 2 1 2
57 057 Trần Văn Hà 18/9/1981Phòng Giáo dục và Đào
tạo thành phố Tam KỳCV 2 1 2
58 058 Nguyễn Thị Thu Hà 01/10/1980BQL các khu
công nghiệpCV 2 1 2
59 059 Lê Thị Hồng Hà 12/05/1982BQL Khu Kinh tế mở
Chu LaiCV 2 1 2
60 060 Dương Thị Thu Hà 13/5/1986 Sở LĐTB&XH CV 2 1 2
61 061 Zơ Râm Thị Hai 05/06/1977
Văn phòng
HĐND&UBND huyện
Nam Giang
CV x 2 1 3 Ngoại ngữ
62 062 Trần Duy Hài 10/1964Văn phòng Huyện ủy Duy
XuyênCV 2 1 3
63 063 Trịnh Minh Hải 11/08/1978Phòng NN&PTNT huyện
Nam Trà MyCV x 2 1 3 Ngoại ngữ
64 064 Nguyễn Như Hải 20/10/1970
Phòng Giáo dục và Đào
tạo huyện
Núi Thành
CV X 2 1 3 Tin học
65 065 Pơloong Hải 23/08/1986Thanh tra huyện huyện
Tây GiangCV x 2 1 3 Ngoại ngữ
Trang 6 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
66 066 Nguyễn Thị Hạnh 2-1976UBMTTQVN huyện Quế
SơnCV 2 1 3
67 067 Nguyễn Thị Hạnh 11/11/1978 Sở NN&PTNT CV 2 1 3
68 068 Châu Thị Hậu 01-1970 UBMTTQVN tỉnh CV x 2 1 3 Tin học
69 069 Trương Văn Hiền 22/8/1978Phòng Nội vụ huyện Nam
Trà MyCV x 2 1 3 Ngoại ngữ
70 070 Phan Thanh Hiền 12-1979 Văn phòng Huyện ủy
Nông SơnCV 2 1 3
71 071 Nguyễn Thị Thu Hiền 5-1979Ban Tuyên giáo Huyện ủy
Núi ThànhCV x 2 1 3 Tin học
72 072 Thái Thị Diệu Hiền 17/4/1983BQL các khu
công nghiệpCV 2 1 3
73 073 Phạm Hiển 3-1961Huyện ủy
Thăng BìnhCV 2 1 3
74 074 Hồ Hiệp 06/10/1968Trung tâm Phát triển quỹ
đất huyện Đông GiangCV x 2 1 3 Ngoại ngữ
75 075 Nguyễn Văn Hiệp 1-1982 Ban Dân vận huyện Tiên
PhướcCV 2 1 3
76 076 A Rất Thị Hoa 06/07/1976Phòng NN&PTNT huyện
Nam GiangCV x 2 1 3 Ngoại ngữ
77 077 Ngô Thị Hoa 16/08/1963Hội Chữ thập đỏ huyện
Tây GiangCV x 2 1 3 Ngoại ngữ
Trang 7 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
78 078 Trần Thị Hòa 22/05/1981Phòng Tư pháp huyện
Nam Trà MyCV x 2 1 3 Ngoại ngữ
79 079 Hồ Thị Minh Hoàn 10/1980Hội Liên hiệp
Phụ nữCV 2 1 3
80 080 Trần Đăng Hoàng 4-1963Trung tâm BDCT Thành
phố Tam KỳCV 2 1 3
81 081 Trần Thị Hoàng 25/04/1975Phòng LĐTB&XH huyện
Phước SơnCV x 2 1 3 Ngoại ngữ
82 082 Lưu Thị Tuyết Hồng 12/1984 MTTQVN huyện Nông
SơnCV 2 1 3
83 083 Võ Thị Hồng 12/11/1980
Văn phòng
HĐND&UBND huyện
Tây Giang
CV x 2 1 3 Ngoại ngữ
84 084 Đinh Thị Thúy Hồng 11-1977Ban Tuyên giáo HU Đông
Giang CV x 2 1 3 Ngoại ngữ
85 085 Phạm Thị Hồng 24/4/1977 Ban Dân tộc CV x 2 1 3 Tin học
86 086 Cơ Lâu Hớp 10/02/1969VP HĐND&UBND
huyện Tây GiangCV x 2 1 3 Ngoại ngữ
87 087 Lê Thị Cẩm Hợp 5/1972 Hội LHPN huyện Bắc
Trà MyCV x 2 1 3 Ngoại ngữ
88 088 Võ Huấn 2-1959Hội Nông dân huyện
Thăng BìnhCV 2 1 3
Trang 8 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
89 089 Phạm Văn Hùng 7-1978LĐLĐ huyện
Tây GiangCV 2 1 3
90 090 Trần Ngọc Hùng 06/10/1982Phòng Nội vụ huyện
Nam GiangCV x 2 1 3 Ngoại ngữ
91 091 Nguyễn Văn Hùng 01/10/1972
Trung tâm
Văn hóa thông tin huyện
Phú Ninh
CV x 2 1 4 Tin học
92 092 Hồ Ngọc Huy 15/06/1980Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Tây GiangCV x 2 1 4 Ngoại ngữ
93 093 Nguyễn Thị Hạ Huyên 20/06/1974Phòng Giáo dục và Đào
tạo huyện Điện Bàn
CV
(CĐ)2 1 4
94 094 Đậu Thị Huyền 11/03/1983Phòng Dân tộc huyện Bắc
Trà MyCV x 2 1 4 Ngoại ngữ
95 095 Đỗ Đức Huynh 12-1983 Ban Tổ chức Huyện ủy
Nông SơnCV 2 1 4
96 096 Trần Thị Hương 12-1968Huyện ủy
Tiên PhướcCV 2 1 4
97 097 Nguyễn Thị Hương 7-1977Ủy ban MTTQVN huyện
Đông GiangCV x 2 1 4 Ngoại ngữ
98 098 Võ Thị Hương 31/12/1959Phòng Kinh tế và Hạ tầng
huyện Thăng BìnhCV x 2 1 4 Ngoại ngữ
99 099 Hoàng Thị Kim Hương 05/08/1976Sở Khoa học và Công
nghệCV 2 1 4
Trang 9 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
100 100 Võ Thị Thu Hương 10/6/1978 Sở Nội vụ CV x 2 1 4 Tin học
101 101Trần Phạm Hạnh
Hương08/10/1974 Chi cục ATVSTP, Sở Y tế CV 2 1 4
102 102 Riah Ka 15/04/1971Phòng LĐTB&XH huyện
Tây GiangCV x 2 1 4 Ngoại ngữ
103 103 Zơrâm Kagió 4-1970Hội Nông huyện Tây
GiangCV x 2 1 4 Ngoại ngữ
104 104 Nguyễn Văn Kiên 07/04/1983Phòng Tư pháp huyện
Đông GiangCV x 2 1 4 Ngoại ngữ
105 105 Nguyễn Kiến 10/12/1978
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
huyện
Tây Giang
CV 2 1 4
106 106 Nguyễn Thị Xuân Kiều 2-1981 Văn phòng Tỉnh ủy CV 2 1 4
107 107 Lê Thị Thanh Kiều 10/1983Hội Nông dân Thị xã
Điện BànCV 2 1 4
108 108 Ngô Thị Mỹ Kiều 10/10/1976VP HĐND &UBND
huyện Thăng BìnhCV x 2 1 4 Tin học
109 109 Nguyễn Văn Kỳ 10-1983Huyện Đoàn
Tây GiangCV x x 2 1 4
Tin học và
Ngoại ngữ
110 110 Hoàng Thị Minh Kha 4-1981 Huyện Đoàn Bắc Trà My CV x 2 1 4 Ngoại ngữ
Trang 10 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
111 111 Trần Đoàn Yến Khách 4/1980 Ban Dân vận Huyện ủy
Hiệp ĐứcCV x 3 1 4 Tin học
112 112 Đỗ Văn Khánh 10-1980 Huyện ủy Đại Lộc CV x 3 1 4 Ngoại ngữ
113 113 Nguyễn Thị Bích Lan 9-1980Văn phòng Hội LHPN
tỉnhCV x 3 1 4 Tin học
114 114 Phạm Thị Tiến Lan 17/09/1979Phòng Nội vụ huyện Bắc
Trà MyCV x 3 1 4 Ngoại ngữ
115 115 Thái Thị Thúy Lan 3-1981Ban Dân vận Huyện ủy
Quế SơnCV 3 1 4
116 116 Nguyễn Thị Lan 01/10/1964Hội Chữ thập đỏ huyện
Thăng BìnhCV 3 1 4
117 117 Huỳnh Tấn Lành 01/01/1979BQL các khu
công nghiệpCV x 3 1 4 Ngoại ngữ
118 118 Nguyễn Văn Lê 08/10/1966Phòng Giáo dục và Đào
tạo huyện Đông GiangCV 3 1 4
119 119 Phan Thị Lệ 11-1982Ban Tổ chức
Tỉnh ủyCV 3 1 4
120 120 Ngô Thị Lệ 07/10/1966Phòng LĐTB&XH huyện
Thăng BìnhCV 3 1 4
121 121 Trần Thành Mỹ Lệ 01/02/1974Văn phòng UBND tỉnh
Quảng NamCV 3 1 5
Trang 11 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
122 122 Ngô Thị Thùy Liêm 28/11/1986 Thanh tra tỉnh CV 3 1 5
123 123 Trần Thị Liên 10/1983 MTTQVN huyện Nông
SơnCV 3 1 5
124 124 Ngô Đình Liêu 10/1965Phòng Nội vụ thị xã
Điện BànCV 3 1 5
125 125 Đỗ Thị Liêu 10-1963Hội LHPN huyện Thăng
BìnhCV x 3 1 5 Tin học
126 126 Đinh Thị Liễu 16/3/1978 Sở LĐTB&XH CV 3 1 5
127 127 Đinh Văn Linh 11-1982 Huyện Đoàn Bắc Trà My CV x 3 1 5 Ngoại ngữ
128 128 Phan Thị Mỹ Linh 06/10/1982Chi cục Văn thư Lưu trữ,
Sở Nội vụCV 3 1 5
129 129 Phan Viết Lĩnh 04/11/1971
Phòng
Tài chính-Kế hoạch
huyện Thăng Bình
CV 3 1 5
130 130 Võ Thị Loan 17/12/1966Phòng Y tế huyện Hiệp
ĐứcCV 3 1 5
131 131 Vũ Thị Thanh Loan 8-1978 Hội LHPN huyện
Phú NinhCV 3 1 5
Trang 12 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
132 132 Lê Thanh Luận 15/4/1985Huyện đoàn
Nông SơnCV 3 1 5
133 133 Coor Lúp 28/10/1985Phòng LĐTB&XH huyện
Tây GiangCV x 3 1 5 Ngoại ngữ
134 134 Thanh Văn Lương 8-1983Hội Nông dân huyện Bắc
Trà MyCV x 3 1 5 Ngoại ngữ
135 135 Trần Văn Lương 01/01/1965Phòng Nội vụ huyện
Phước SơnCV x 3 1 5 Ngoại ngữ
136 136 Phạm Ngọc Lý 26/10/1985Phòng Tài chính-Kế
hoạch huyện Nông SơnCV 3 1 5
137 137 Trần Hải Lý 3-1983 Ban Dân vận Huyện ủy
SơnCV 3 1 5
138 138 Trần Thị Thanh Lý 5-1981Văn phòng HU
Tây GiangCV x 3 1 5 Ngoại ngữ
139 139 Bùi Thị Lý 20/3/1977Sở Văn hóa, Thể thao và
Du lịchCV 3 1 5
140 140 Hứa Công Mẫn 7-1984Văn phòng Thành ủy Hội
AnCV x 3 1 5 Tin học
141 141 Đoàn Văn Minh 27/07/1976Phòng Nội vụ huyện
Phước SơnCV x 3 1 5 Ngoại ngữ
142 142 Trương Công Một 07/4/1970Phòng Giáo dục và Đào
tạo huyện Nam Trà MyCV x x 3 1 5
Tin học và
Ngoại ngữ
143 143 Phạm Ngọc Mười 15/04/1975Phòng NN&PTNT huyện
Tây GiangCV 3 1 5
Trang 13 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
144 144 Nguyễn Thị Trầm My 7-1982Văn phòng Huyện
ủy Phú NinhCV 3 1 5
145 145 Phạm Thị Mỹ 02/04/1971Phòng NN&PTNT huyện
Bắc Trà MyCV x 3 1 5 Ngoại ngữ
146 146 Phan Thị Ánh Mỹ 8-1986Văn phòng Huyện ủy Hiệp
ĐứcCV 3 1 5
147 147 Lê Văn Nam 01/01/1965Phòng Tài nguyên và Môi
trường huyện Núi ThànhCV 3 1 5
148 148 Bríu Thị Nem 07/03/1984Phòng NN&PTNT huyện
Tây GiangCV x 3 1 5 Ngoại ngữ
149 149 Phùng Văn Ninh 10/05/1971Phòng Tài nguyên và Môi
trường huyện Hiệp ĐứcCV 3 1 5
150 150 Trần Thị Chức Nữ 27/3/1978Sở Văn hóa, Thể thao và
Du lịchCV 3 1 5
151 151 Nguyễn Thị Kim Ngân 1-1984Trung tâm BDCT huyện
Nam GiangCV x 3 1 6 Ngoại ngữ
152 152 Nguyễn Thị Nguyên 01/05/1982
Văn phòng
HĐND&UBND huyện
Phú Ninh
CV 3 1 6
153 153 Đặng Thị Hồng Nguyện 12/08/1982Ban Tôn giáo
Sở Nội vụCV 3 1 6
154 154 Trần Thị Thu Nguyệt 11-1980Hội LHPN huyện Thăng
Bình CV 3 1 6
155 155 Lê Thị Nguyệt 10-1982Văn phòng Huyện ủy
Thăng BìnhCV 3 1 6
Trang 14 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
156 156 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 20/10/81Sở Giao thông
Vận tảiCV 3 1 6
157 157 Nguyễn Thị Nhạn 02/10/1978BQL Khu Kinh tế mở
Chu LaiCV 3 1 6
158 158 Lê Minh Nhân 20/10/1967Phòng LĐTB&XH huyện
Nam Trà MyCV x x 3 1 6
Tin học và
Ngoại ngữ
159 159 Lê Văn Nhất 8-1974 Huyện ủy Đại Lộc CV 3 1 6
160 160 Hoàng Đình Nhất 12/12/1975Phòng Tài nguyên và Môi
trường huyện Phước SơnCV x 3 1 6 Ngoại ngữ
161 161 Nguyễn Thị Minh Nhi 15/12/1981
Văn phòng
HĐND&UBND huyện
Phú Ninh
CV 3 1 6
162 162 Coor Nhíu 02/10/1983Phòng Tài nguyên và Môi
trường huyện Tây GiangCV x 3 1 6 Ngoại ngữ
163 163 Mai Thi Tuyết Nhung 08/08/1981Phòng Nội vụ huyện
Nam GiangCV x 3 1 6 Ngoại ngữ
164 164 Đặng Thị Nhung 10-1967 Thị ủy Điện Bàn CV 3 1 6
165 165 Vũ Thị Phương Nhung 05/12/1983Phòng Nội vụ thành phố
Tam KỳCV 3 1 6
166 166 Zơ râm Thị Nhung 5-1977Hội LHPN huyện Nam
GiangCV x 1 2 6 Ngoại ngữ
Trang 15 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
167 167 Pơ Loong Thị Những 12-1975 Hội LHPN huyện Đông
GiangCV x 1 2 6 Ngoại ngữ
168 168 Nguyễn Danh Pháp 5-1970Ủy ban Kiểm tra HU
Phước SơnCV 1 2 6
169 169 Huỳnh Kim Phẩm 08/09/1961
Trung tâm
Dạy nghề huyện
Bắc Trà My
CV x 1 2 6 Ngoại ngữ
170 170 Phan Trung Phi 01/01/1979Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Tây GiangCV x x 1 2 6
Tin học và
Ngoại ngữ
171 171 Trương Đình Phú 08/02/1982 Đội QLTT số 11
Sở Công thươngKSVTT 1 2 6
172 172 Đặng Hữu Phúc 04/01/1980
Phòng Tài chính-kế hoạch
huyện
Duy Xuyên
CV 1 2 6
173 173 Lương Nguyên Phúc 10-1984
Ban Tổ chức
Huyện ủy
Bắc Trà My
CV x x 1 2 6Tin học và
Ngoại ngữ
174 174 Trần Phúc 05/6/1964Phòng NN&PTNT huyện
Phước SơnCV x 1 2 6 Ngoại ngữ
175 175 Nguyễn Thị Như Phước 19/9/1981
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
huyện
Duy Xuyên
CV 1 2 6
176 176 Nguyễn Thị Minh Phước 20/11/1980 Phòng Kinh Tế - Hạ
Tầng huyện Nam GiangCV 1 2 6
177 177 Trần Thanh Phước 12/04/1974
Văn phòng
HĐND&UBND huyện
Tây Giang
CV x 1 2 6 Ngoại ngữ
Trang 16 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
178 178 Đinh Hữu Phước 26/01/1978 Sở Giáo dục và Đào tạo CV 1 2 6
179 179Nguyễn Thị Thanh
Phương9-1970 Văn phòng Tỉnh ủy CV x 1 2 6 Tin học
180 180Nguyễn Thị Thanh
Phương11-1979
Phòng Giáo dục và Đào
tạo huyện Nông SơnCV 1 2 6
181 181 Trần Thị Hà Phương 16/12/1977 Sở Nội vụ CV 1 2 7
182 182 Hoàng Thị Nhật Phương 15/10/1978Đội QLTT số 1
Sở Công thươngKSVTT x 1 2 7 Tin học
183 183 Nguyễn Thị Phượng 10-1972 Văn phòng Huyện ủy
Tiên PhướcCV 1 2 7
184 184 Briu Quân 9-1985Ban Tổ chức Huyện ủy
Tây Giang CV x 1 2 7 Ngoại ngữ
185 185 Trương Tấn Quyền 15/06/1977Phòng TN&MT huyện
Nam Trà MyCV x 1 2 7 Ngoại ngữ
186 186 Đặng Xuân Sang 3-1982Văn phòng Huyện ủy
Nông SơnCV x 1 2 7 Tin học
187 187 Hồ Thị Xuân Sanh 3-1978Ban Tuyên giáo Thành ủy
Hội AnCV 1 2 7
Trang 17 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
188 188 Phạm Sáu 01/01/1967Phòng LĐTB&XH huyện
Nam GiangCV x 1 2 7 Ngoại ngữ
189 189 Bríu Thị Sen 11-1979Huyện Đoàn
Tây GiangCV x 1 2 7 Ngoại ngữ
190 190 Vũ Thái Sơn 6-1972LĐLĐ huyện
Thăng BìnhCV 1 2 7
191 191 Phan Như Sơn 08/08/1981
Phòng Lao động, Thương
binh và Xã hội huyện
Hiệp Đức
CV 1 2 7
192 192 Hồ Thanh Sơn 2-1984Xã Trà Bui, huyện Bắc
Trà MyCV x 1 2 7 Ngoại ngữ
193 193 Phan Trường Sơn 03/04/1982Phòng LĐTB&XH huyện
Tây GiangCV x 1 2 7 Ngoại ngữ
194 194 Trần Đại Sơn 19/04/1984Sở Khoa học và Công
nghệCV x 1 2 7 Tin học
195 195 Nguyễn Trường Sơn 01/10/1965 Sở Xây dựng CV 1 2 7
196 196 Nguyễn Hữu Sự 29/08/1980
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
huyện
Bắc Trà My
CV x 1 2 7 Ngoại ngữ
197 197Phạm Thị
Tuyết Sương10-1979
Hội LHPN huyện Nam
Trà MyCV 1 2 7
198 198 Trần Dũng Sỹ 1/1969UBMTTQVN huyện Nam
Trà MyCV x 1 2 7 Ngoại ngữ
199 199 Nguyễn Hữu Ta 17/8/1982Phòng LĐTB&XH huyện
Núi ThànhCV 1 2 7
Trang 18 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
200 200 Trần Văn Ta 09/04/1980
Trạm Khuyến nông -
Khuyến lâm huyện Tây
Giang
CV x 1 2 7 Ngoại ngữ
201 201 Phạm Minh Tài 27/07/1975
Văn phòng Đăng ký
quyền sử dụng đất huyện
Bắc Trà My
CV x 1 2 7 Ngoại ngữ
202 202 Hồ Tám 01/01/1967 Sở NN&PTNT CV 1 2 7
203 203Võ Hoàng Minh
Tâm7-1982
Ban Tổ chức Thành ủy
Tam KỳCV x 1 2 7 Tin học
204 204 Nguyễn Thị Tâm 11-1979Đảng ủy Khối Doanh
nghiệpCV 1 2 7
205 205 Nguyễn Hồng Tâm 10-1961Huyện ủy
Bắc Trà MyCV x 1 2 7 Ngoại ngữ
206 206 Trần Thị Tâm 6/1986Hội Nông dân huyện Quế
SơnCV x 1 2 7 Tin học
207 207 Nguyễn Thị Tâm 1-1979Hội LHPN huyện
Tây GiangCV x 1 2 7 Ngoại ngữ
208 208 Đỗ Thị Nhật Tâm 5-1982Ban Tổ chức HU Nam
Trà My CV x 1 2 7 Ngoại ngữ
209 209 Nguyễn Thanh Tâm 14/12/1984UBND xã Dang huyện
Tây GiangCV x 1 2 7 Ngoại ngữ
210 210 Nguyễn Minh Tân 22/03/1982Phòng Tài nguyên và Môi
trường huyện Phú NinhCV 1 2 7
211 211 Nguyễn Văn Tiền 01/9/81Sở Giao thông
Vận tảiCV 1 2 8
Trang 19 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
212 212 Uông Văn Tiến 4/1965Hội Nông dân huyện
Nông SơnCV 1 2 8
213 213 Phan Thị Tin 07/03/1967
Văn phòng
HĐND&UBND huyện
Hiệp Đức
CV 1 2 8
214 214 Lê Văn Tín 1965 Hội Nông dân tỉnh CV 1 2 8
215 215 Nguyễn Hiếu Tín 25/10/1974Phòng NN&PTNT huyện
Nam GiangCV x 1 2 8 Ngoại ngữ
216 216 Nguyễn Chí Toàn 31/03/1977Phòng Văn hóa và Thông
tin huyện Tây GiangCV 1 2 8
217 217 Nguyễn Minh Tố 06/02/1980Phòng Dân tộc huyện
Đông GiangCV x 1 2 8 Ngoại ngữ
218 218 Alăng Tối 16/07/1978Phòng Dân tộc huyện Tây
GiangCV x 1 2 8 Ngoại ngữ
219 219 Đặng Hữu Tú 9-1983 Thị Đoàn Điện Bàn CV 1 2 8
220 220 Nguyễn Tấn Tuân 24/3/1969Phòng Kinh tế-Hạ tầng
huyện Đông GiangCV 1 2 8
221 221 Phan Văn Tuấn 14/07/1988Sở Khoa học và Công
nghệCV 2 2 8
222 222 Đỗ Hữu Tùng 10-1984Huyện Đoàn
Đông GiangCV x 2 2 8 Ngoại ngữ
223 223 Phan Viết Tuyển 01/01/1966Phòng Y tế huyện Thăng
BìnhCV 2 2 8
Trang 20 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
224 224 Hà Thị Bích Tường 11/10/1972Phòng Giáo dục và Đào
tạo huyện Nam Trà MyCV x 2 2 8 Ngoại ngữ
225 225 Phong Thái 2-1983Ban Tổ chức HU Đông
GiangCV x 2 2 8 Ngoại ngữ
226 226 Đinh Ngọc Thanh 01/01/1966Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Đông GiangCV 2 2 8
227 227 Alăng Thanh 5-1970Ban Tuyên giáo Huyện ủy
Tây GiangCV x 2 2 8 Ngoại ngữ
228 228 Võ Văn Thanh 01/01/1963
Phòng Kinh tế-Hạ tầng
huyện
Thăng Bình
CV 2 2 8
229 229 Trịnh Ngọc Thanh 10-1963Ban Tổ chức, Thành ủy
Tam KỳCV 2 2 8
230 230 Lê Thanh Thành 27/02/83Sở Giao thông
Vận tảiCV 2 2 8
231 231 Nguyễn Thị Thao 8/1981 LĐLĐ thành phố Tam Kỳ CV x 2 2 8 Tin học
232 232 Trần Thị Ngọc Thảo 9/1983 Tỉnh Đoàn CV 2 2 8
233 233Nguyễn Phương
Hoài Thảo10-1981
Hội LHPN huyện Hiệp
Đức CV 2 2 8
Trang 21 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
234 234 Bùi Văn Thảo 20/7/1970Phòng Tài nguyên và Môi
trường huyện Đông GiangCV x 2 2 8 Ngoại ngữ
235 235 Trương Duy Thảo 01/01/1974Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Nam Trà MyCV x 2 2 8 Ngoại ngữ
236 236 Thủy Thị Ngọc Thảo 26/03/1981Phòng LĐTB&XH huyện
Thăng BìnhCV 2 2 8
237 237 Phạm Phú Thảo 4-1969
Ban Tổ chức
Huyện ủy
Nam Giang
CV x 2 2 8 Ngoại ngữ
238 238 Đoàn Thị Hồng Thắm 4-1981 UBKT Tỉnh ủy CV 2 2 8
239 239 Nguyễn Thị Nhật Thắm 05/09/1983Thanh tra
TP.Hội AnCV 2 2 8
240 240 Châu Thị Hồng Thắm 22/11/1975Ban TĐKT
Sở Nội vụCV 2 2 8
241 241 Lê Duy Thắng 3-1970Huyện ủy
Đông GiangCV x 2 2 9 Ngoại ngữ
242 242 Lê Văn Thẩm 25/11/1970Phòng LĐTB&XH huyện
Tây GiangCV x 2 2 9 Ngoại ngữ
243 243 Đinh Thị Thết 1-1984Hội
LHPN huyện Đông GiangCV x 2 2 9 Ngoại ngữ
244 244 Lê Văn Thiện 12-1982Hội Nông dân huyện Hiệp
ĐứcCV 2 2 9
245 245 Nguyễn Thị Thiết 28/7/1978Sở Tài nguyên và Môi
trườngCV 2 2 9
246 246 Lê Phước Thịnh 07/12/1976
Phòng Kinh tế-Hạ tầng
huyện
Duy Xuyên
CV 2 2 9
Trang 22 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
247 247 Nguyễn Thế Thọ 22/12/1968Phòng Văn hóa thông tin
huyện Phước SơnCV x 2 2 9 Ngoại ngữ
248 248 Nguyễn Thọ 12-1978Trung tâm BDCT huyện
Nam GiangCV 2 2 9
249 249 Kiều Văn Thoan 12-1977 Hội Cựu Chiến binh
huyện Nam Trà MyCV 2 2 9
250 250 Lê Thị Lệ Thu Phòng Nội vụ huyện
Nam GiangCV x 2 2 9 Ngoại ngữ
251 251 Trần Thị Hồng Thu 10-1978Hội LHPN huyện Tây
GiangCV x 2 2 9 Ngoại ngữ
252 252 Trần Hồ Ánh Thu 31/10/1981Sở Văn hóa, Thể thao và
Du lịchCV 2 2 9
253 253 Đặng Công Thuật 12/1979Ban Dân vận Huyện ủy
Tây GiangCV x 2 2 9 Ngoại ngữ
254 254 Nguyễn Thị Thu Thủy 3-1983Hội Nông dân huyện Tiên
PhướcCV 2 2 9
255 255 Lê Thị Thúy 2-1978 Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy CV 2 2 9
256 256 Lê Thị Thúy 01/05/1969
Văn phòng
HĐND&UBND huyện
Bắc Trà My
CV x 2 2 9 Ngoại ngữ
257 257 Trần Thị Thúy 03/05/1982Phòng Nội vụ huyện
Núi ThànhCV 2 2 9
Trang 23 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
258 258 Vũ Thị Như Thuyên 11-1982Hội LHPN huyện Nam
Trà MyCV x 2 2 9 Ngoại ngữ
259 259 Ngô Thị Lệ Thương 3-1982Hội Nông dân huyện Tây
GiangCV x 2 2 9 Ngoại ngữ
260 260 Lê Thị Huỳnh Trang 9/1984Ban Tuyên giáo Huyện ủy
Nông SơnCV 2 2 9
261 261 Đoàn Ngọc Triêm 2-1966Ban Dân vận Huyện ủy
Phú NinhCV 2 2 9
262 262 Arất Thị Trinh 10/02/1980Đại biểu HĐND huyện
Đông GiangCV x 2 2 9 Ngoại ngữ
263 263 Bùi Thị Kim Trinh 01/01/1985Phòng Nội vụ huyện
Nam GiangCV x 2 2 9 Ngoại ngữ
264 264 Trần Thị Trinh 10-1970 Hội LHPN huyện Quế
SơnCV 2 2 9
265 265 PơLoong Trớc 9/1968Ban Tuyên giáo Huyện ủy
Nam GiangCV x 2 2 9 Ngoại ngữ
266 266 Trịnh Thành Trung 28/04/1978Phòng Tài nguyên và Môi
trường huyện Bắc Trà MyCV x 2 2 9 Ngoại ngữ
267 267 Nguyễn Đình Trung 23/10/1978Phòng LĐTB&XH Bắc
Trà MyCV x 2 2 9 Ngoại ngữ
268 268 Nguyễn Thanh Trung 2/1980UBKT Huyện ủy Bắc Trà
MyCV x 2 2 9 Ngoại ngữ
Trang 24 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
269 269 Phạm Văn Trung 15/06/1978Phòng NN&PTNT huyện
Tây GiangCV x 2 2 9 Ngoại ngữ
270 270 Nguyễn Thành Trung 7/1979Văn phòng Huyện ủy
Nam Trà MyCV x x 2 2 9
Tin học và
Ngoại ngữ
271 271 Nguyễn Đình Trung 23/5/1975Đội QLTT số 9
Sở Công thươngKSVTT 2 2 10
272 272 Đặng Ngọc Truyền 7-1982Văn phòng UBMTTQVN
tỉnhCV x 2 2 10 Tin học
273 273 Nguyễn Văn Trường 11-1980Hội Nông dân huyện
Nông SơnCV 2 2 10
274 274 Nguyễn Thị Uyên 14/12/1982Sở Khoa học và Công
nghệCV 2 2 10
275 275 Nguyễn Thị Hồng Vân 19/10/1981Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Tây GiangCV x 2 2 10 Ngoại ngữ
276 276 Lê Kim Vị 01-1983Văn phòng UBMTTQVN
huyện Tây GiangCV x 3 2 10 Ngoại ngữ
277 277 Nguyễn Văn Việt 16/02/1976Thanh tra huyện huyện
Tây GiangCV x 3 2 10 Ngoại ngữ
278 278 Đặng Thị Vinh 7-1977 UBKT Tỉnh ủy CV 3 2 10
279 279 Đặng Thị Thùy Vinh 3-1982Huyện đoàn
Quế SơnCV 3 2 10
280 280 Châu Ngọc Vĩnh 22/09/1978Trung tâm Văn hóa thông
tin huyện Nam GiangCV x 3 2 10 Ngoại ngữ
Trang 25 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
281 281 Tơ Ngôl Với 18/01/1978
Văn phòng
HĐND&UBND huyện
Nam Giang
CV x 3 2 10 Ngoại ngữ
282 282 Nguyễn Văn Vũ 01/5/1982Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Nam Trà MyCV x 3 2 10 Ngoại ngữ
283 283 Lê Tiến Vũ 12/1979
Ban Tổ chức
Huyện ủy
Phước Sơn
CV 3 2 10
284 284 Nguyễn Thùy Cẩm Vy 14/12/1977Văn phòng Đoàn
ĐBQH&HĐNDCV 3 2 10
285 285 Đinh Thị Xạo 12/1987Hội LHPN huyện Đông
GiangCV x 3 2 10 Ngoại ngữ
286 286 Nguyễn Thị Ánh Xuân 7-1978 Ban Tổ chức Huyện ủy
Quế SơnCV x 3 2 10 Tin học
287 287 Đoàn Thị Xuân 15/07/1982Phòng LĐTB&XH huyện
Nông SơnCV 3 2 10
288 288 Hoàng Thị Xuân 25/4/1974Văn phòng UBND tỉnh
Quảng NamCV 3 2 10
289 289 Trương Thị Mỹ Yến 2-1981 Hội LHPN huyện Phú
NinhCV 3 2 10
290 290Nguyễn Thị Hồng
Chinh10-1985
Ban Tổ chức
Tỉnh ủy
Kế toán
viên3 2 10
291 291 Nguyễn Thị Ánh 6-1982 Huyện ủy Phú NinhKế toán
viên3 2 10
Trang 26 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
292 292 Trần Hoàng Bảo 11/8/1979Phòng Dân tộc huyện
Nam Trà My
Kế toán
viênx 3 2 10 Ngoại ngữ
293 293 Huỳnh Thị Mỹ Bình 12/1986Văn phòng Huyện ủy
Nam Trà My
Kế toán
viênx 3 2 10 Ngoại ngữ
294 294 Nguyễn Thị Thanh Cúc 20/7/1967 Trường Chính trịKế toán
viên3 2 10
295 295 Nguyễn Thị Mỹ Dung 1-1984 Ban Nội chínhKế toán
viên3 2 10
296 296 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 14/01/1984Phòng Tài chính-Kế
hoạch huyện Nam Trà My
Kế toán
viênx 3 2 10 Ngoại ngữ
297 297 Nguyễn Thị Hồng Đào 1-1984Văn phòng Thành ủy Hội
An
Kế toán
viên3 2 10
298 298 Đinh Thị Đào 30/08/1979Phòng LĐTB&XH huyện
Tây Giang
Kế toán
viênx 3 2 10 Ngoại ngữ
299 299 Nguyễn Thị Thu Giang 19/7/1977Phòng Tài chính-Kế
hoạch huyện Hiệp Đức
Kế toán
viên3 2 10
300 300 Nguyễn Thị Hạnh 22/04/1976Phòng Tài chính Kế
hoạch huyện Hiệp Đức
Kế toán
viên3 2 10
301 301 Nguyễn Thị Tư Hậu 9-1983Văn phòng
HU Núi Thành
Kế toán
viên3 2 11
302 302 Nguyễn Thị Hiên 02/01/1983
Văn phòng
HĐND&UBND huyện
Tây Giang
Kế toán
viênx 3 2 11 Ngoại ngữ
303 303 Đặng Thị Minh Hồng 1-1985
Trung tâm Bồi dưỡng
chính trị huyện Bắc Trà
My
Kế toán
viên3 2 11
Trang 27 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
304 304 Ngô Thị Huy 22/02/1983Phòng Nội vụ huyện Tây
Giang
Kế toán
viênx 3 2 11 Ngoại ngữ
305 305 Phan Văn Khoa 8/1978Văn phòng Huyện ủy Tây
Giang
Kế toán
viên3 2 11
306 306 Hồ Thị Bích Lam 25/5/1965Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phước Sơn
Kế toán
viênx 3 2 11 Ngoại ngữ
307 307 Bùi Thị Thu Lê 9-1979Văn phòng Huyện ủy Quế
Sơn
Kế toán
viên3 2 11
308 308 Nguyễn Thị Chí Linh 05/03/1980Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Nam Trà My
Kế toán
viênx 3 2 11 Ngoại ngữ
309 309 Phạm Thị Lụa 2-1982Hội Nông dân Thành phố
Tam Kỳ
Kế toán
viên3 2 11
310 310 Đỗ Thị Trúc Mai 5-1983
Các Đoàn
Thể huyện
Núi Thành
Kế toán
viên3 2 11
311 311 Nguyễn Thị Lê Minh 28/3/1984Phòng Kinh tế và Hạ tầng
huyện Thăng Bình
Kế toán
viên3 2 11
312 312 Bùi Thị Nam 08/11/1979Phòng Nội vụ huyện Bắc
Trà My
Kế toán
viênx 3 2 11 Ngoại ngữ
313 313 Trương Thị Ngọc Nữ 10/1990Văn phòng Huyện ủy
Tiên Phước
Kế toán
viên3 2 11
314 314 Huỳnh Thị Nương 3-1969
Ủy ban
MTTQVN
huyện Núi Thành
Kế toán
viên3 2 11
315 315 Đặng Thành Phương 26/2/1978Phòng Tài nguyên và Môi
trường huyện Duy Xuyên
Kế toán
viên3 2 11
Trang 28 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
316 316 Đỗ Thị Kim Phượng 03/10/1984Phòng LĐTB&XH huyện
Nam Giang
Kế toán
viênx 3 2 11 Ngoại ngữ
317 317 Nguyễn Thị Phượng 6-1983 Huyện Đoàn Bắc Trà MyKế toán
viênx 3 2 11 Ngoại ngữ
318 318 Phạm Ngọc Quý 20/01/1971Ban Thi đua Khen
thưởng, Sở Nội vụ
Kế toán
viên3 2 11
319 319 Cao Tiến Tân 24/12/1976Phòng Kinh tế và Hạ tầng
huyện Phước Sơn
Kế toán
viênx 3 2 11 Ngoại ngữ
320 320 Trần Thị Ngọc Thảo 18/12/1980Phòng Dân Tộc huyện
Nam Giang
Kế toán
viênx 3 2 11 Ngoại ngữ
321 321 Lê Thị Thảo 5-1980Trung tâm BDCT huyện
Nam Trà My
Kế toán
viênx 3 2 11 Ngoại ngữ
322 322 Nguyễn Thị Hồng Thắm 6-1983Hội Nông dân huyện Bắc
Trà My
Kế toán
viênx 3 2 11 Ngoại ngữ
323 323Phạm Thị Hồng
Thắm8-1981
TTBDCT huyện Núi
Thành
Kế toán
viên3 2 11
324 324 Phạm Thị Bích Thơ 10/01/1982Phòng Nội vụ huyện Nam
Trà My
Kế toán
viênx 3 2 11 Ngoại ngữ
325 325 Ngô Thị Thu 28/8/1968 Sở LĐTB&XHKế toán
viên3 2 11
326 326 Nguyễn Thị Thủy 16/04/1981
Phòng Lao động, Thương
binh và Xã hội huyện Phú
Ninh
Kế toán
viên3 2 11
327 327 Võ Thị Thanh Thủy 11/01/1981Phòng LĐTB&XH thành
phố Tam Kỳ
Kế toán
viên3 2 11
Trang 29 of 30
Thi môn
Kiến thức
chung
Nam NữTin
học
Ngoại
ngữPhòng thi Ca thi Phòng thi
TT Được miễn thiHọ và tên
Số
báo
danh
Ngạch
đăng
ký dự
thi
Được miễn
thi
Thi Trắc nghiệm:
Chuyên ngành, Tin
học, Ngoại ngữĐơn vị công tác
Ngày sinh
328 328 Phạm Thị Lệ Trúc 05/05/1981Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Bắc Trà My
Kế toán
viênx 3 2 11 Ngoại ngữ
329 329 Nguyễn Thị Ái Vy 4-1983UBMTTQVN huyện
Nông Sơn
Kế toán
viên3 2 11
330 330 Trần Thị Thu Hà 09/01/1900Phòng GD&ĐT huyện
Đông GiangCán sự 3 2 11
331 331 Ka Phu Bột 12-1973Hội Nông dân huyện Nam
GiangCán sự x 3 2 11 Ngoại ngữ
332 332 Huỳnh Thị Chính 1-1969 Tỉnh Đoàn Quảng NamKTV
TC3 2 11
Trang 30 of 30
Top Related