PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

33
STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật Tiêu chuẩn chất lượng Xuất xứ hàng hóa Số lượng mời thầu Giá kế hoạch Thành tiền 1 1-Fluoro-2,4-dinitro benzen Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 1 4,200,000 4,200,000 2 2-Isopropyl-5-methylphenol (Thymol) Gram C10H14O ≥ 98,5% ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 200 40,000 8,000,000 3 2-Phenol Ethanol Lít Dung dịch khử khuẩn dùng cho máy rửa dụng cụ Lancer ISO 9001:2000 G7/Tương đương 30 2,300,000 69,000,000 4 2-Propanol + Povidone Iodine Lít 50% + 1%. Dung dịch sát trùng da nhanh ISO 9001:2000 G7/Tương đương 20 704,000 14,080,000 5 Acesumlfame potassium Kg Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 1 15,960,000 15,960,000 6 Acetonitrile ml Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 12,500 840 10,500,000 7 Acetylen Bình Dạng khí tinh khiết Châu Á/Tương đương 3 4,400,000 13,200,000 8 Acid Acetic Lít 3% Châu Á/Tương đương 30 163,400 4,902,000 9 Acid Acetic Lít 5% Châu Á/Tương đương 50 65,000 3,250,000 10 Acid Ascorbic Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 200 13,000 2,600,000 11 Acid Citric Kg ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 1,500 170,000 255,000,000 12 Acid Phosphoric ml 85%. Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 2,000 710 1,420,000 13 Acid Sulfuric ml 98%. Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 15,000 710 10,650,000 14 Acid Tricloracetic Lít 80% Châu Á/Tương đương 20 240,000 4,800,000 15 Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 500 3,560 1,780,000 16 Amonium acetate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 10,000 2,100 21,000,000 17 Anti A1 Lọ Tính năng kỹ thuật: Hệ vô tính A1-11H5 ISO 9001:2000 G7/Tương đương 10 500,000 5,000,000 18 Anti H Lọ Tính năng kỹ thuật: Hệ vô tính H-6F9 ISO 9001:2000 G7/Tương đương 10 500,000 5,000,000 19 Anti HBs định lượng Test Xt nghiệm ELISA, định lượng và định nh để xác định kháng thể kháng nguyên bề mt ca virus Viêm gan B trong huyết tương và huyết thanh người. Độ đc hiệu ≥ 98,8%. Độ nhạy 100%. Hiệu ứng Hook đã được loại trừ lên đến 10.000 mIU/ml G7/Tương đương 1,440 42,046 60,546,240 20 Argon Bình Dạng khí tinh khiết Châu Á/Tương đương 3 4,400,000 13,200,000 21 Aspartam mg Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 500 3,300 1,650,000 22 BA có Gentamicin ( BAGe) Đĩa Châu Á/Tương đương 300 35,640 10,692,000 23 BA có Nalidixic acid Đĩa Châu Á/Tương đương 300 35,640 10,692,000 24 BA kỵ khí ( BAYK) Đĩa Châu Á/Tương đương 200 35,640 7,128,000 25 Bạc sulfate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 50 156,600 7,830,000 26 Bacillus cereus Lọ supplement G7/Tương đương 10 450,000 4,500,000 27 Bari chlorua Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 1,000 2,200 2,200,000 28 Beef Extract Power Gram Môi trường G7/Tương đương 500 4,520 2,260,000 29 Benzyl benzoat Kg Châu Á/Tương đương 234 350,000 81,900,000 30 BHI broth bổ sung Gentamicin Lọ Châu Á/Tương đương 200 18,744 3,748,800 31 BHI broth bổ sung XV Lọ Châu Á/Tương đương 200 12,276 2,455,200 32 Bộ định danh IVD IDS 14 GNR Test Châu Á/Tương đương 8,000 27,720 221,760,000 33 Bộ định danh IVD NK- RNIS Bộ Châu Á/Tương đương 5 2,184,000 10,920,000 34 Bôi trơn ống ty ống ISO 9001:2000 G7/Tương đương 12 405,000 4,860,000 PHỤ LỤC 1: BẢNG TỔNG HỢP HÓA CHẤT Page 1

Transcript of PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

Page 1: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

1 1-Fluoro-2,4-dinitro benzen Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 1 4,200,000 4,200,0002 2-Isopropyl-5-methylphenol (Thymol) Gram C10H14O ≥ 98,5% ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 200 40,000 8,000,000

3 2-Phenol Ethanol LítDung dịch khử khuẩn dùng cho máy rửa

dụng cụ LancerISO 9001:2000 G7/Tương đương 30 2,300,000 69,000,000

4 2-Propanol + Povidone Iodine Lít 50% + 1%. Dung dịch sát trùng da nhanh ISO 9001:2000 G7/Tương đương 20 704,000 14,080,000

5 Acesumlfame potassium Kg Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 1 15,960,000 15,960,0006 Acetonitrile ml Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 12,500 840 10,500,0007 Acetylen Bình Dạng khí tinh khiết Châu Á/Tương đương 3 4,400,000 13,200,0008 Acid Acetic Lít 3% Châu Á/Tương đương 30 163,400 4,902,0009 Acid Acetic Lít 5% Châu Á/Tương đương 50 65,000 3,250,000

10 Acid Ascorbic Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 200 13,000 2,600,00011 Acid Citric Kg ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 1,500 170,000 255,000,00012 Acid Phosphoric ml 85%. Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 2,000 710 1,420,00013 Acid Sulfuric ml 98%. Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 15,000 710 10,650,00014 Acid Tricloracetic Lít 80% Châu Á/Tương đương 20 240,000 4,800,00015 Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 500 3,560 1,780,00016 Amonium acetate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 10,000 2,100 21,000,00017 Anti A1 Lọ Tính năng kỹ thuật: Hệ vô tính A1-11H5 ISO 9001:2000 G7/Tương đương 10 500,000 5,000,00018 Anti H Lọ Tính năng kỹ thuật: Hệ vô tính H-6F9 ISO 9001:2000 G7/Tương đương 10 500,000 5,000,000

19 Anti HBs định lượng Test

Xet nghiệm ELISA, định lượng và định tinh

để xác định kháng thể kháng nguyên bề

măt cua virus Viêm gan B trong huyết

tương và huyết thanh người. Độ đăc hiệu

≥ 98,8%. Độ nhạy 100%. Hiệu ứng Hook đã

được loại trừ lên đến 10.000 mIU/ml

G7/Tương đương 1,440 42,046 60,546,240

20 Argon Bình Dạng khí tinh khiết Châu Á/Tương đương 3 4,400,000 13,200,00021 Aspartam mg Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 500 3,300 1,650,00022 BA có Gentamicin ( BAGe) Đĩa Châu Á/Tương đương 300 35,640 10,692,00023 BA có Nalidixic acid Đĩa Châu Á/Tương đương 300 35,640 10,692,00024 BA kỵ khí ( BAYK) Đĩa Châu Á/Tương đương 200 35,640 7,128,00025 Bạc sulfate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 50 156,600 7,830,00026 Bacillus cereus Lọ supplement G7/Tương đương 10 450,000 4,500,00027 Bari chlorua Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 1,000 2,200 2,200,00028 Beef Extract Power Gram Môi trường G7/Tương đương 500 4,520 2,260,00029 Benzyl benzoat Kg Châu Á/Tương đương 234 350,000 81,900,00030 BHI broth bổ sung Gentamicin Lọ Châu Á/Tương đương 200 18,744 3,748,80031 BHI broth bổ sung XV Lọ Châu Á/Tương đương 200 12,276 2,455,20032 Bộ định danh IVD IDS 14 GNR Test Châu Á/Tương đương 8,000 27,720 221,760,00033 Bộ định danh IVD NK- RNIS Bộ Châu Á/Tương đương 5 2,184,000 10,920,00034 Bôi trơn ống tuy ống ISO 9001:2000 G7/Tương đương 12 405,000 4,860,000

PHỤ LỤC 1: BẢNG TỔNG HỢP HÓA CHẤT

Page 1

Page 2: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

35 CA (Chocolate Agar) ĐĩaMôi trường cấy vi khuẩn. Có bổ sung

MultiVitoxISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 500 28,350 14,175,000

36 CA (Chocolate Agar) Gram Môi trường cấy vi khuẩn G7/Tương đương 500 6,400 3,200,000

37 CA (Chocolate Agar) + Bacitracin ĐĩaMôi trường nuôi cấy chọn lọc

Haemophilus. Có bổ sung MultiVitoxISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 700 51,975 36,382,500

38 CA có VCN Đĩa Môi trường cấy vi khuẩn 90mm Châu Á/Tương đương 1,500 27,040 40,560,000

39 CA XV (cấy Haemophilus) Đĩa Môi trường đổ sẵn có bổ sung MultiVitox ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 500 53,130 26,565,000

40 Caffein mg Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 100 36,000 3,600,00041 Calci hydroxide Gram Ca(OH)2 dùng trong nha khoa ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 100 15,000 1,500,00042 Calcium Hypochlorite Kg 70% ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 1,170 178,000 208,260,00043 Canxi Clorua Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 500 1,900 950,000

44 Cartridge phân tích Na, K, Cl trong máu Test

Tương tự máy phân tích điện giải i-Smart

30 Pro, cam kết lắp đăt máy nếu đơn vị có

nhu cầu.

Châu Á/Tương đương 200 38,750 7,750,000

45 Carybac Tube Châu Á/Tương đương 200 21,120 4,224,00046 CBA (Columbia Agar) Đĩa Môi trường cấy vi khuẩn Châu Á/Tương đương 200 19,800 3,960,00047 CCA ( Chromogenic Coliform Agar) Gram Môi trường cấy vi khuẩn G7/Tương đương 1,500 36,000 54,000,000

48 Chai cấy máu hai pha Chai

Chai nhựa nắp văn chăt, măt nắp là lớp

cao su. Chai có hai phase môi trường:

Phase lỏng là 40 ml BHI có SPS kháng

đông, phase đăc là măt thạch phẳng 10 ml

BHI. Cấy phân lập các vi khuẩn hiếu khí (kể

cả vi khuẩn khó mọc) từ bệnh phẩm máu

(cấy máu)

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 500 48,840 24,420,000

49 Chất bôi trơn, bảo vệ dụng cụ, chống rỉ set LítCam kết cung cấp dạng chai ≤ 1 lít nếu

đơn vị có nhu cầuISO 9001:2000 G7/Tương đương 2 475,000 950,000

50 Chất chuẩn cua chất hoạt động bề măt mlAcid Dodecylbenzen metyl este -

C19H32O3S. Tinh khiết phân tíchChâu Á/Tương đương 10 2,700,000 27,000,000

51 Chất chuẩn đo độ đục Bộ Bộ gồm 4 cuvet: <0,10; 15,0; 100 và 750

NTU. Tinh khiết phân tíchChâu Á/Tương đương 1 3,880,000 3,880,000

52 Chất chuẩn độc tố Aflatoxin mlB1, B2, G1 & G2; 0.5µg/ml in ACN. Tinh

khiết phân tíchChâu Á/Tương đương 1 8,000,000 8,000,000

53 Chất chuẩn độc tố Deoxynivalenol ml 100 ppm in ACN. Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 1 6,000,000 6,000,00054 Chất chuẩn độc tố Ochratoxin A ml 10µg/ml in ACN. Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 1 5,000,000 5,000,00055 Chất chuẩn độc tố Zearalenone ml 100ppm in ACN. Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 1 5,000,000 5,000,000

56Chất chuẩn Tinopal CBS-X (TCI Chemicals

hoăc tương đương)Gram

4,4'-Bis(2-sulfostyryl) biphenyl Disodium.

Tinh khiết phân tíchChâu Á/Tương đương 10 320,000 3,200,000

57 Chất hàn ống tuy Lọ

Prednisolone acetate 1,1%; Diiodothymol;

Kẽm oxit; Bari sunfat; Tá dược. Dùng trong

nha khoa

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 12 747,500 8,970,000

Page 2

Page 3: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

58 Chỉ thị hóa học kiểm tra tiệt khuẩn Miếng

Kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước. Nhóm 5 -ISO

11140 và ANSI / AAMI ST60. Vạch hóa học

được bao bọc bởi vỏ nhôm giấy, KT tương

đương 5,1cm x 1,9cm

Đạt

CE/FDA/GMP/BP

/USP/EP/JP/Ph. E

G7/Tương đương 1,500 3,000 4,500,000

59 Chlohexidin ml20% (R4). Dùng trong nha khoa, sát trùng

ống tuyISO 9001:2000 G7/Tương đương 52 71,539 3,720,028

60 Chlohexidine+ Metronidazol ống Băng tuy răng. Ống 2g ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 5 578,000 2,890,000

61Chlorhexidine digluconate + Quaternary

ammonium propionateLít

0,3% + 14%. Dung dịch tiền khử khuẩn và

tẩy rửa đa enzyme dụng cụ nội khoa,

ngoại khoa và dụng cụ nội soi. Là sản

phẩm kết hợp ba enzyme: amylase, lipase,

protease, chất hoạt động bề măt và hoạt

chất khử khuẩn. pH trung tính: tương

thích với dụng cụ kim loại. Có thể sử dụng

với bồn rửa siêu âm.

Phổ diệt khuẩn (bao gồm các dòng đa

kháng MRSA, ESBL, VRE), diệt nấm theo

tiêu chuẩn châu Âu phase 2 step 2, diệt

virus chỉ từ 5 phút

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 452 315,000 142,380,000

62 Chlorhexidine Gluconate ml 2%. Bơm rửa tuy răng ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 500 3,296 1,648,00063 Chlorhexidine gluconate + Ethanol Lít 0.5% + 70%. Gel rửa tay nhanh Châu Á/Tương đương 50 137,000 6,850,00064 Chlorin Kg 70% ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 100 53,500 5,350,000

65 Chrom Agar ĐĩaMôi trường định danh vi khuẩn đường

niệu dạng pha sẵnChâu Á/Tương đương 450 39,600 17,820,000

66 Chrom Agar Gram Môi trường định danh vi khuẩn đường niệu ISO 9001:2000 G7/Tương đương 1,800 29,500 53,100,000

67 Clorin Kg 70% Châu Á/Tương đương 360 69,000 24,840,00068 Cobaltous chloride Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 100 66,800 6,680,000

69 Cocamidopropyl betaine Lít

Có Sodium C14-17 alkyl sulfonate,chất làm

ẩm và mềm da. Chống sự nhiễm khuẩn≥

15 tuần kể từ ngày mở nắp chai với các vi

khuẩn Pseudomonas aeruginosa,

Staphylococcus aureus, Candida albicans,

Aspergillus niger.

Thích hợp tắm cho trẻ dưới 3 tuổi

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 550 238,000 130,900,000

70 Composite trám thẩm mỹ (dạng đăc) ống Z350 ISO 9001:2000 G7/Tương đương 20 462,000 9,240,00071 Cồn 96° ml Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 10,000 1,170 11,700,00072 Cồn Iod Lít 2% ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 360 38,600 13,896,00073 Copper (II) sulfate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 1,000 3,540 3,540,000

74 Cột ái lực miễn dịch phân tich aflatoxin CộtB1 B2 G1 G2 băng HPLC/UPLC-FLD. Tinh

khiết phân tíchChâu Á/Tương đương 100 280,000 28,000,000

75Cột ái lực miễn dịch phân tich

Deoxynivalenol (DON)Cột Tinh khiết phân tích Châu Âu/Tương đương 100 407,000 40,700,000

Page 3

Page 4: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

76 Cột ái lực miễn dịch phân tich Ochratoxin A Cột 1ml. Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 100 280,000 28,000,000

77 Cột ái lực miễn dịch phân tich zearalenone Cột 3ml. Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 100 10,175,000 1,017,500,000

78 CTA (Cystine Trypticase Agar) Gram Môi trường cấy vi khuẩn G7/Tương đương 500 7,200 3,600,00079 Curcumin màu chuẩn Gram Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 50 137,200 6,860,00080 Cyanide ml Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 500 2,300 1,150,00081 Dầu khoáng Parafin Lít G7/Tương đương 16 824,000 13,184,00082 Dầu lạc trung tính Kg Châu Á/Tương đương 470 77,000 36,190,000

83 Dengue NS1/IgG/IgM Test

Độ nhạy: IgG/IgM ≥ 94.3% , NS1 ≥ 95.8%

Độ đăc hiệu: IgG/IgM ≥ 99.1% , NS1 ≥

96.1%ISO 9001:2000 G7/Tương đương 900 110,000 99,000,000

84 DG 18 (Dichloran Glycerol) Gram Môi trường cấy vi khuẩn G7/Tương đương 1,000 6,400 6,400,00085 Đĩa giấy Citrate Đĩa Châu Á/Tương đương 400 1,056 422,40086 Đĩa giấy Esculin Đĩa Châu Á/Tương đương 400 1,056 422,40087 Đĩa giấy Malonate Đĩa Châu Á/Tương đương 400 1,056 422,40088 Đĩa giấy Nitrate Đĩa Châu Á/Tương đương 400 1,056 422,40089 Đĩa giấy Nitrocefin Đĩa Châu Á/Tương đương 400 14,520 5,808,00090 Đĩa giấy ONPG Đĩa Châu Á/Tương đương 400 2,310 924,00091 Đĩa giấy PAD Đĩa Châu Á/Tương đương 400 1,056 422,40092 Đĩa giấy Urea Đĩa Châu Á/Tương đương 400 1,056 422,40093 Đĩa giấy VP Đĩa Châu Á/Tương đương 400 1,056 422,40094 Đĩa Hydrogen Peroxide (H2O2) Đĩa Châu Á/Tương đương 100 23,920 2,392,000

95 Đĩa kháng sinh các loại (làm kháng sinh đồ) Đĩa

Đĩa giấy làm kháng sinh đồ. Cam kết cung

cấp nhiều chung loại tùy nhu cầu cua đơn

vị (Amoxicillin; Ampicillin/sulbactam;

Cefoperazone; Cefoperazone/sulbactam;

Ciprofloxacin; Cefixim;

Cefotaxime/clavulanic acid; Cefoxitine

(Cn); Ceftazidime/Clavulanic acid;

Clarithromycin; Doxycycline; Levofloxacin;

Linezolid; Meropenem; Ofloxacin;

Oxacilline; Pipericillin/Tazobactam;

Ticarcillin/clavulanic acid)

Châu Á/Tương đương 160,700 1,638 263,226,600

Page 4

Page 5: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

96 Đĩa kháng sinh các loại (làm kháng sinh đồ) Đĩa

Đĩa giấy làm kháng sinh đồ. Cam kết cung

cấp nhiều chung loại tùy nhu cầu cua đơn

vị (Amikacine; Amoxicillin/Clavulanic acid;

Ampicillin; Azithromycin; Cefaclor;

Cefalexin; Cefepime; Cefotaxime;

Ceftazidime; Ceftriaxone; Cefuroxime;

Ciprofloxacin; Clindamycin;

Chloramphenicol; Erythromycin;

Fluconazole; Gentamycin; Imipeneme;

Itraconazole; Ketoconazole; Levofloxacin;

Metronidazol; Nalidixic acid; Neltimycin;

Nitrofurantoin; Norfloxacin; Novobiocin;

Nystatin; Ofloxacin; Optochin; Oxacilline;

Pefloxacin; Penicillin; Polymixin B;

Rifampicin; Streptomycin;

Sufamethoxazol/ Trimethoprim;

Tetracycline; Tobramycin; Vancomycin)

ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 176,350 6,400 1,128,640,000

97 Didecyldimethylammonium chloride Kg

2,75%.

Sử dụng được với nước cứng.

Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ (tẩy máu,

vết bẩn và các protein bám vào dụng cụ,

tẩy sạch máu bám vào vải, không làm ảnh

hưởng đến chất lượng vải ...).

Độ pH trong nước cứng 10.3. Giảm được

7 log vi khuẩn trong 5 phút.

5g pha được 1 lít nước. Cam kết cung cấp

gói 25g nếu đơn vị cần.

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 130 750,000 97,500,000

98

Didecyldimethylammonium chloride ,

Polyhexamethylene biguanide

hydrochloride, 3-amonipropyl,

benzotriazole + Glycol

Lít

<5% polycarboxylate, điecydimethyl

amonium chloride, 3-amonipropyl,

benzotriazole + 5-15% glycol. Dùng cho

quy trình tiệt khuẩn lạnh. Không mùi,

không ăn mòn, không cần hoạt hóa, tái sử

dụng 14 ngày

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 5 2,499,000 12,495,000

Page 5

Page 6: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

99

Didecyldimethylammonium chloride +

Polyhexamethylene biguanide

hydrochloride

Chai

0,14% + 0,096%. Dung dịch làm sạch và

khử khuẩn dạng bọt. Phổ diệt khuẩn rộng,

thời gian tiếp xúc từ 2 phút. Hiệu quả với

các khuẩn đa kháng trong bệnh viện như:

MRSA, Klebsiella pneumoniae,

Enterobacter aerogenes BLSE. Không ăn

mòn, thích hợp với tất cả các chất liệu bề

măt. Không chứa CMR, không mùi, không

chứa cồn

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 23 388,000 8,924,000

100 Dimethyl sulfoxide ml Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 1,000 1,810 1,810,000101 Đồng sulphat Chai Dạng tinh thể ngậm nước CuSo4.5H2O ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 375 198,000 74,250,000102 DRBC Agar Gram Môi trường cấy vi khuẩn G7/Tương đương 1,000 6,200 6,200,000

103Dung dịch bảo quản điện cực pH (KCL

3.33M)ml Châu Á/Tương đương 250 1,760 440,000

104Dung dịch bóng sáng dụng cụ kim loại và

loại bỏ chống gỉ set kim loạiLít

Làm mới bóng sáng dụng cụ kim loại, loại

bỏ chống gỉ set kim loại R444ISO 9001:2000 G7/Tương đương 30 1,300,000 39,000,000

105 Dung dịch cố định tế bào ml Cyboblock TCCS G7/Tương đương 22 683,000 15,026,000106 Dung dịch khử trùng ống tuy ml Dùng trong nha khoa ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 115 6,540 752,100107 Dung dịch Lugol Lít 1% Châu Á/Tương đương 20 600,000 12,000,000108 Dung dịch Lugol Lít 3% TCCS Châu Á/Tương đương 80 450,000 36,000,000

109 Dung dịch rửa acid Lít

Trung hòa acid. Sản phẩm rửa và làm sạch,

không màu, tỉ trọng:1,2 g/cm3. Giá trị pH:

2.6-3.0. Độ nhớt: <10 mPa. Hệ số chuẩn

độ: 0,35

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 90 686,400 61,776,000

110Dung dịch rửa dụng cụ, thiết bị y tế dùng

cho máy siêu âmLít

2-propanol <10%; non-ionictensides

<10%; anionic tensides <10%; complex

agent 1 <10%, alkali 0,1-1%

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 350 860,000 301,000,000

111 Dung dịch rửa kiềm (Alkaline Detergent) Lít

Ít bọt sử dụng được cho máy siêu âm.Tỉ

trọng:1,1g/cm3. Giá trị pH: 10,4-10,8. Độ

nhớt: <10 mPa. Hệ số chuẩn độ: 0,77

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 330 633,600 209,088,000

112Dung dịch tẩy rửa dùng cho máy rửa dụng

cụLít

Sodium silicate, polyarylate, potassium

hydrocid dùng cho máy rửa dụng cụ LancerISO 9001:2000 G7/Tương đương 10 2,300,000 23,000,000

113 Dung dịch trung hòa chất tẩy rửa LítCitric acid monohydrate dùng cho máy

rửa dụng cụ LancerISO 9001:2000 G7/Tương đương 30 2,300,000 69,000,000

114Dung dịch xử lý oxi hóa, gỉ set trên dụng cụ

inoxLít Glycolic acid 8% + Ethoxylated Alcohol 5% ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 5 2,050,000 10,250,000

115 EDTA rửa tuy răng Gram 17%. Dùng trong nha khoa ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 2 100,000 200,000116 Egg yolk Tellurite emulsion ml 20% G7/Tương đương 750 21,400 16,050,000

Page 6

Page 7: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

117 Enterococcus faecalis Bộ

Bộ gồm: chung vi sinh đông khô, khoang

chứa dung dịch hoàn nguyên và que tăm

bông phân lập.

- Đời cấy truyền: F2

- Không xác định số lượng CFU, sử dụng

cho mục đích định tính.

- Chung có nguồn gối từ ATCC, NCTC,

NCIMB, CDC, NCYC.

- Cung cấp kèm CoA.

G7/Tương đương 1 7,980,000 7,980,000

118 Ertapenem Đĩa Châu Á/Tương đương 25,000 1,452 36,300,000

119 Escherichia coli Bộ

Bộ gồm: chung vi sinh đông khô, khoang

chứa dung dịch hoàn nguyên và que tăm

bông phân lập. Chung chuẩn. Dùng kiểm

tra chất lượng xet nghiệm vi sinh. Đời cấy

truyền: F2

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 1 7,980,000 7,980,000

120 Escherichia coliLoop (Gói-

Que)

Bộ gồm: chung vi sinh đông khô, khoang

chứa dung dịch hoàn nguyên và que tăm

bông phân lập. Chung chuẩn. Dùng kiểm

tra chất lượng xet nghiệm vi sinh. Đời cấy

truyền: F3

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 40 575,484 23,019,360

121Ethylendiamintetraacetic acid magnesium

dipotassium saltGram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 100 20,000 2,000,000

122 Florogluxin Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 25 61,960 1,549,000

123 Formaldehyde Lít

1,5% + Ethanol, Alkylaminoalkylglycerine,

Isopropanol, Isobutanol. Dung dịch khử

khuẩn các bề măt băng đường không khí,

diệt nấm diệt khuẩn, diệt virus

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 5 550,000 2,750,000

124 Gel bôi trơn Hộp Dùng khi điện não đồ ISO 9001:2000 G7/Tương đương 20 800,000 16,000,000

125 Gel bôi trơn Tuýp

Gel bôi trơn vô trùng. Sử dụng trong y tế

như: tiết niệu, phòng cấp cứu, kiểm tra

phụ khoa, bôi trơn: ống thông, nội soi,

dụng cụ phẩu thuật

ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 50 65,000 3,250,000

126 Gel Glycerin Tuýp Dùng trong nha khoa ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 2 263,000 526,000

127 Giấy chỉ thị pH với thang màu CuộnColour scale pH 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9

- 10 - 12 - 14G7/Tương đương 3 330,000 990,000

128 Giấy thử độ tiệt trùng tờ

Sử dụng cho lò hấp tiệt khuẩn hơi nước.

Chỉ thị đăc thù nhóm 2 ISO 11140 Test với

lò Hút chân không với chu trình 132 độ -

134 độ trong 3.5 - 4'

Đạt

CE/FDA/GMP/BP

/USP/EP/JP/Ph. E

G7/Tương đương 150 22,000 3,300,000

129 Glutaraldehyde Lít 2%, pH=6 ISO 9001:2000 G7/Tương đương 1,350 83,300 112,455,000130 H.Pylori Agar + Horse Blood Đĩa Môi trường cấy vi khuẩn ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 500 69,300 34,650,000

Page 7

Page 8: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

131 H.Pylori test KítPhân tích C13 hơi thở. Kit gồm: 01 túi thổi

đôi + 1 ống thổi + 1 viên thuốc C13 UreaISO 9001:2000 G7/Tương đương 500 550,000 275,000,000

132 H.Pylori test Test

Hộp 20 giếng rời được dùng để phát hiện

nhanh H. pylori có trong bệnh phẩm hoăc

trên môi trường nuôi cấy

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 6,000 13,200 79,200,000

133 Haemophilus influenzae test (factor V) Đĩa G7/Tương đương 100 3,465 346,500134 Haemophilus Test Medium ( HTM) Đĩa Châu Á/Tương đương 300 7,128 2,138,400135 Hektoen enteric Agar Gram Môi trường cấy vi khuẩn G7/Tương đương 1,000 7,200 7,200,000

136 Hóa chất chuẩn máy HộpDùng cho máy phân tích điện giải (tương

thích I-Smart 30 pro)Châu Á/Tương đương 10 465,000 4,650,000

137 Hóa chất xet nghiệm Hemoglobin A1c Test Sử dụng được trên máy D-10 ISO 9001:2000 G7/Tương đương 400 110,000 44,000,000

138 Hồng cầu mẫu ml5%, Bộ gồm 3 loại Hồng cầu nhóm máu A,

B, O đóng gói riêngTCCS Châu Á/Tương đương 5,000 34,000 170,000,000

139 HPort Tube

Ống nhựa có chứa 1ml môi trường chuyên

chở và bảo quản mẫu thử dùng xet

nghiệm nuôi cấy H. pylori. Thời gian lưu

giữ mẫu: 6h/ nhiệt độ thường

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 100 21,120 2,112,000

140 Human Genomic DNA: Female µg

Được tinh sạch và bảo quản trong 10mM

Tris-HCl (pH 8.0), 1mM EDTA; hơn 90%

DNA có kích thước lớn hơn 50kb. Bảo

quản ở 2-10°C

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 300 55,100 16,530,000

141 Human Genomic DNA: Male µg

Được tinh sạch và bảo quản trong 10mM

Tris-HCl (pH 8.0), 1mM EDTA; hơn 90%

DNA có kích thước lớn hơn 50kb. Bảo

quản ở 2-10°C

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 300 55,100 16,530,000

142 Huyết tương thỏ đông khô Lọ Coagulase G7/Tương đương 412 520,000 214,240,000

143 Hydrogen Peroxide Chai

35%. Kích thước chai phù hợp với khe để

hóa chất cua máy hấp nhiệt độ thấp

Plasma Hanshin

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 180 1,500,000 270,000,000

144 Hydrogen Peroxide Chai

35%. Kích thước chai phù hợp với khe để

hóa chất cua máy hấp nhiệt độ thấp

Plasma B.Science

ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 100 2,750,000 275,000,000

145 Hydrogen Peroxide Lít

7,5%. Dung dịch sát khuẩn dùng cho máy

phun sát khuẩn, máy khử nhiễm tự động.

Không chứa Glutaraldehyde, an toàn cho

ống nội soi dẻo và thiết bị nhạy cảm nhiệt

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 5 1,000,000 5,000,000

146 Hydrogen Peroxide + ion bạc Lít

7% + 0.07%. Dung dịch khử khuẩn các bề

măt, diệt nấm, vi khuẩn không tạo ra các

vi sinh kháng thuốc chống tái nhiễm

khuẩn. Sử dụng với máy phun.

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 30 558,000 16,740,000

Page 8

Page 9: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

147 Hydrogen Peroxide+ ion bạc Lít

3% + 0.03%. Dung dịch khử khuẩn nhanh

dành cho bề măt , các loại trang thiết bị

phòng mổ, khu vực có nguy cơ cao. Dạng

chai xịt

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 150 252,000 37,800,000

148 Hydroxylammonium chloride Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 500 10,080 5,040,000149 Iod Kg Dạng tinh thể ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 4 4,600,000 18,400,000150 Iron (II) sulfate heptahydrate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 500 1,660 830,000151 Isooctane ml Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 1,000 1,760 1,760,000

152 Keo dán quang trùng hợp phục hình răng Gram Dùng trong nha khoa ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 54 99,017 5,346,918

153 KIA Tube Châu Á/Tương đương 700 14,520 10,164,000

154 Kit kiểm tra vi khuẩn mọc KítSử dụng cho máy đo vi khuẩn mọc Pall

eBDS Oxygen BacteriaISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 5 550,000 2,750,000

155 L-Glutamic acid monosodium salt hydrate Gram >99%. Powder. Tinh khiết phân tích. Châu Á/Tương đương 100 21,000 2,100,000

156 MacConkey Aga Đĩa Môi trường cấy vi khuẩn Châu Á/Tương đương 200 19,800 3,960,000157 Magnesium citrate Kg Châu Á/Tương đương 4 4,700,010 18,800,040158 Magnesium nitrate hexahydrate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 500 2,600 1,300,000159 Magnesium standard solution ml Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 100 6,600 660,000160 Magnesium sulfate heptahydrate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 1,000 1,620 1,620,000161 Manganese(II) sulfate monohydrate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 250 3,680 920,000162 Mannitol salt Agar ( MSA) Đĩa Môi trường cấy vi khuẩn Châu Á/Tương đương 700 19,800 13,860,000

163 Men vi sinh gồm 13 chung vi sinh chọn lọc LítMen vi sinh gồm 13 chung vi sinh chọn lọc

giảm BOD, COD, TSS trong bể hiếu khí.ISO 9001:2000 G7/Tương đương 80 450,000 36,000,000

164 Meningitis test Test

- Phát hiện N.meningitis, H. influenza và

Streptococcus.

- Độ nhạy: 100%, Độ đăc hiệu: R1: ≥

97.5%; R3, R4, R5, R6, R7, R8: 100%

- Kèm thẻ card, que trộn,...

- Thời gian đọc kết quả ≤ 10 phút

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 550 676,000 371,800,000

165 Mercury (II) sulfate Gram Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 100 43,000 4,300,000

166 Meta-Phosphoric acid Gramstabilized with sodium metaphosphate.

Tinh khiết phân tíchChâu Á/Tương đương 500 12,400 6,200,000

167 Methanol Lít Dùng cho HPLC. Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 24 855,000 20,520,000168 Methanol Lít 99,9% ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 1 36,000 36,000169 Methanol GR ml Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 2,000 530 1,060,000170 Methyl Salicylate Kg Châu Á/Tương đương 480 180,000 86,400,000171 MHA + Sheep blood Đĩa 5% máu cừu. Môi trường cấy vi khuẩn Châu Á/Tương đương 500 23,100 11,550,000172 MHBA (Mueller Hinton Blood Agar) Đĩa Môi trường cấy vi khuẩn G7/Tương đương 300 35,640 10,692,000173 MHCA (Mueller Hinton Chocolate Agar) Đĩa Môi trường cấy vi khuẩn G7/Tương đương 300 50,160 15,048,000

Page 9

Page 10: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

174 MIU (Motility Indol Urease) Lọ

Lọ thuy tinh có nắp văn chăt chứa 3ml môi

trường. Dùng để thực hiện thử nghiệm

sinh hóa sinh urease, sinh indol và di động

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 500 9,240 4,620,000

175 Morphin test Test

Phát hiện Heroin/Morphine,

Amphetamine, Marijuana,

Methamphetamine , Cocain trong nước

tiểu

G7/Tương đương 3,700 99,750 369,075,000

176 Muối Monobasic Kg ISO 9001:2000 G7/Tương đương 1 772,200 772,200177 N-acetyl-L-cysteine Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 100 140,000 14,000,000178 NaCl Kg ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 200 131,000 26,200,000179 NaCl Lít 0.9% Châu Á/Tương đương 220 24,000 5,280,000180 NaCl Lọ 6,5%. Môi trường dung nạp Châu Á/Tương đương 200 9,240 1,848,000181 NaCl ml 0.85% vô trùng Châu Á/Tương đương 2,000 924 1,848,000182 NaF Kg Dùng súc miệng Châu Á/Tương đương 200 280,000 56,000,000

183 NaOCl ml5,25%. Dùng trong nha khoa, bơm rửa tuy

răngISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 2,500 500 1,250,000

184 Natri citrat Kg Châu Á/Tương đương 4 3,350,250 13,401,000185 n-Heptane ml Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 1,000 2,040 2,040,000186 n-Hexane ml Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 1,000 2,210 2,210,000187 Nickel ml Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 100 7,400 740,000

188 Nigrosin GramSử dụng để chuẩn bị dung dịch nhuộm

hiển thị lớp vỏISO 9001:2000 G7/Tương đương 300 104,000 31,200,000

189 Nitơ Bình Dạng khí tinh khiết Châu Á/Tương đương 3 4,400,000 13,200,000190 Nước cất 2 lần Lít Châu Á/Tương đương 4,200 8,600 36,120,000

191 Ống máu lắng (chân không) ốngSử dụng được cho máy lắng máu Monitor

100 ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 2,500 16,500 41,250,000

192 Oxyt Kẽm Kg Châu Á/Tương đương 141 242,000 34,122,000

193Panel hồng cầu sàng lọc kháng thể bất

thườngml TCCS Châu Á/Tương đương 700 79,000 55,300,000

194 PCA (Plate count agar) Gram Môi trường cấy vi khuẩn G7/Tương đương 1,000 5,120 5,120,000195 Peptone from meat Gram G7/Tương đương 1,000 2,600 2,600,000

196 Permethrin + Cypermethrin Lít

50% + 10%. Cơ chế gây độc thần kinh côn

trùng thông qua tác động gây độc lên

kênh muối cua màng thần kinh, dẫn đến

gây chết côn trùng

Châu Á/Tương đương 200 660,000 132,000,000

197 Petroleum ether ml Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 15,000 1,350 20,250,000198 Phenol Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 1,000 3,460 3,460,000

199 Phenolphthalein Gram Indicator PH 8,2-9,8. Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 25 46,000 1,150,000

200 PLUS SED AUTO (Ống đo VS) ống

Đo tốc độ lắng máu băng tia hồng ngoại

trong vòng 24 giờ cho kết quả chính xác,

hạn dùng > 12 tháng

ISO 13485:2003 Châu Âu/Tương đương 600 10,000 6,000,000

201 Potassium chloride Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 250 2,680 670,000

Page 10

Page 11: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

202 Potassium chromate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 250 6,400 1,600,000203 Potassium dihyro phosphate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 250 2,600 650,000204 Potassium hexachloroplatinate (IV) 99+ Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 1 3,500,000 3,500,000

205 Potassium hexacyanoferrate (II) trihydrate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 500 3,580 1,790,000

206 Potassium hydrogen phthalate (KHP) Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 250 7,160 1,790,000207 Potassium nitrate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 500 1,960 980,000208 Potassium permanganate Gram Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 500 440 220,000209 Potassium sorbate Gram Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 1 1,250,000 1,250,000210 Potassium sulfate Gram Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 1,500 200 300,000

211 Povidone iodine + Isopropyl alcohol Lít

1% kl/kl + 50% kl/kl . Sát trùng da nhanh.

Cam kết cung cấp dạng chai xịt nếu đơn vị

có nhu cầu

ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 100 95,981 9,598,100

212Protease + Lipase + Amylase + Mannanase

+ Cellulase + Chất hoạt động bề mătLít

Dung dịch đa enzyme tẩy rửa dụng cụ nội

khoa, ngoại khoa và các dụng cụ y tế khác

băng cách ngâm bồn rửa siêu âm hoăc

máy rửa dụng cụ. Công thức không chứa

chất bay hơi, pH trung tính ở nồng độ sử

dụng. Nồng độ sử dụng: 0,1-0,5%

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 502 461,000 231,422,000

213 Pseudomonas aeruginosa Bộ

Gồm: 1 viên chung vi sinh chuẩn đông

khô, khoang chứa dung dịch hoàn nguyên

và que tăm bông phân lập. Chung có

nguồn gối từ ATCC, NCTC, NCIMB, CDC,

NCYC. Đời cấy truyền F2

G7/Tương đương 1 7,980,000 7,980,000

214 Pseudomonas aeruginosaLoop (Gói-

Que)

Gồm: 1 viên chung vi sinh chuẩn đông

khô, khoang chứa dung dịch hoàn nguyên

và que tăm bông phân lập. Chung có

nguồn gối từ ATCC, NCTC, NCIMB, CDC,

NCYC. Đời cấy truyền F3

G7/Tương đương 20 575,484 11,509,680

215 Pyridine ml Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 4,000 3,150 12,600,000216 Pyriproxyfen Gói 0.5%. Gói 5g. Diệt ấu trùng muỗi, muỗi Châu Á/Tương đương 40,000 14,000 560,000,000

217 Que thử nước tiểu 12 thông số Test

LEU, NIT, PRO, GLU, KET, URO, BIL, BLO,

PH, SG, CRE, CA. Có cam kết đăt máy Phân

tích nước tiểu, dung dịch rửa máy, dung

dịch chuẩn và giấy in kết quả

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 50,000 10,800 540,000,000

218 Rhodamine B Gram Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 100 35,100 3,510,000

219 Rỉ mật đường KgChất dinh dưỡng C,N,P cho vi sinh bể hiếu

khí cua XLNTISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 40 15,000 600,000

220 Rửa máy, dụng cụ Lít

Ít bọt sử dụng được cho máy siêu âm, khử

trùng tự động. Hiệu suất làm sạch cao như

máu, mô, lipid và chất nhầy.

Đạt

CE/FDA/GMP/BP

/USP/EP/JP/Ph. E

G7/Tương đương 150 629,200 94,380,000

Page 11

Page 12: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

221 RVS (Rappaport vassiliadis Soya) Gram Môi trường cấy vi khuẩn G7/Tương đương 1,000 5,400 5,400,000222 Sáp ong vàng Kg Châu Á/Tương đương 147 121,000 17,787,000223 SDA (Sabouraud Dextrose Agar) Đĩa Môi trường cấy vi khuẩn Châu Á/Tương đương 800 19,800 15,840,000

224SDA Cl (Sabouraud Dextrose

Chloramphenicol Agar)Đĩa Môi trường cấy vi khuẩn Châu Á/Tương đương 200 19,800 3,960,000

225 Selenite Cystin broth Gram Môi trường cấy vi khuẩn G7/Tương đương 1,000 3,000 3,000,000226 Silicagel Gram Hạt hút ẩm. Tinh khiết Châu Á/Tương đương 2,500 1,700 4,250,000

227 SIM (Sulfide Indole Motility) Lọ

Lọ thuy tinh có nắp văn chăt chứa 3ml môi

trường. Dùng để thực hiện thử nghiệm

sinh hóa sinh hydrogen sulfide, sinh indol

và di động

Châu Á/Tương đương 500 9,240 4,620,000

228 Simmons Citrate Agar Lọ

Lọ thuy tinh có nắp văn chăt chứa 3ml môi

trường. Dùng để phát hiện khả năng biến

dưỡng citrate

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 500 9,240 4,620,000

229 Single Bonding Lọ Dùng trong nha khoa G7/Tương đương 1 720,000 720,000230 Sò đánh bóng răng Cái Dùng trong nha khoa G7/Tương đương 50 6,000 300,000231 Sodium azide Gram Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 100 13,500 1,350,000232 Sodium benzoate Gram Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 1 1,200,000 1,200,000233 Sodium borohydrite Gram Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 400 63,500 25,400,000234 Sodium cyclamate Gram Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 250 16,400 4,100,000235 Sodium dichloroisocyanurate viên 50%. Viên sui 5g ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 700 3,900 2,730,000

236 Sodium dihydrogen phosphate dihydrate Gram Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 500 1,620 810,000

237 Sodium D-isoascorbate monohydrate Gram 97%. Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 250 8,600 2,150,000238 Sodium iodide Gram Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 100 20,000 2,000,000239 Spadns Gram Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 25 164,560 4,114,000

240 Staphylococcus aureus Bộ

Gồm: 1 viên chung vi sinh chuẩn đông

khô, khoang chứa dung dịch hoàn nguyên

và que tăm bông phân lập. Chung có

nguồn gốc từ ATCC, NCTC, NCIMB, CDC,

NCYC. Đời cấy truyền F2

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 1 7,980,000 7,980,000

241 Staphylococcus aureusLoop (Gói-

Que)

Gồm: 1 viên chung vi sinh chuẩn đông

khô, khoang chứa dung dịch hoàn nguyên

và que tăm bông phân lập. Chung có

nguồn gốc từ ATCC, NCTC, NCIMB, CDC,

NCYC. Đời cấy truyền F3

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 40 575,484 23,019,360

242 Streptococcus pneumoniae Hộp

Gồm: 1 viên chung vi sinh chuẩn đông

khô, khoang chứa dung dịch hoàn nguyên

và que tăm bông phân lập. Chung có

nguồn gốc từ ATCC, NCTC, NCIMB, CDC,

NCYC. Đời cấy truyền F3

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 20 1,406,496 28,129,920

243 Stuart Amies TubeMôi trường chuyên chở và bảo quản bệnh

phẩmChâu Á/Tương đương 200 9,372 1,874,400

244 Talc Kg Dạng bột Châu Á/Tương đương 141 27,500 3,877,500

Page 12

Page 13: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

245 TBX (Tryptone Bile X-glucuronide) agar Gram Môi trường cấy vi khuẩn G7/Tương đương 1,000 9,000 9,000,000246 Test chất gây nghiện 5 chỉ số Test MOP-AMP-MET-THC-MDMA ISO 9001:2000 G7/Tương đương 100 75,000 7,500,000247 Test nhanh chẩn đoán lậu Test Test nhanh chẩn đoán Gonorrhea G7/Tương đương 1,000 75,000 75,000,000248 Test nhanh H.Pylori Test Độ nhạy ≥ 95.9%, Độ đăc hiệu ≥ 89.6% ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 210 35,280 7,408,800249 Test nhanh Streptococcus Test Test nhanh Streptococcus group B ISO 9001:2000 G7/Tương đương 1,000 168,000 168,000,000

250Test phát hiện Insuline-like Growth Factor-

binding Protein 1 (iGFBP 1)Test ISO 9001:2000 G7/Tương đương 50 168,000 8,400,000

251Test xet nghiệm Gonorrhea và Chlamydia

comboTest Test xet nghiệm Gonorrhea và Chlamydia ISO 9001:2000 G7/Tương đương 2,000 100,000 200,000,000

252 Tetrabutylammonium hydrogen sulfate Gram Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 100 31,000 3,100,000

253 Thạch nâu có VTCN (HP VTCN 90mm) Đĩa

Môi trường đổ sẵn trên đĩa petri Ф 90mm.

Môi trường nuôi cấy chọn lọc được dùng

phân lập chọn lọc vi khuẩn H. pylori

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 100 58,080 5,808,000

254 Than hoạt tính Kg Dạng bột mịn, thích hợp dùng trong y tế ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 10 45,000 450,000

255Thuốc nhuộm

Ziehl-NeelsenBộ Bộ gồm 3 chai * 100ml ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 8 340,000 2,720,000

256 Thuốc nhuộm hồng cầu lưới ml ISO 9001:2000 G7/Tương đương 500 20,000 10,000,000257 Thuốc nhuộm WRIGHT ml ISO 9001:2000 G7/Tương đương 1,000 3,000 3,000,000

258 Thuốc thử Clo dư tại hiện trường TestThử Clo dư tại hiện trường HACH DPD

Free Chlorine ReagentChâu Á/Tương đương 2,000 7,040 14,080,000

259 Tinh bột (Soluble starch) Gram Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 100 17,600 1,760,000

260 Trám bít ống tuy ống Dùng trong nha khoa (tham khảo AH Plus) ISO 9001:2000 G7/Tương đương 2 683,000 1,366,000

261 TSC Agar (Tryptose Sulfite Cycloserine Agar) Gram Môi trường cấy vi khuẩn G7/Tương đương 500 10,500 5,250,000

262TSC Supplement (Tryptose Sulfite

Cycloserine Supplement)Lọ G7/Tương đương 10 166,000 1,660,000

263 UREASE IDENTIDISC Đĩa Môi trường cấy vi khuẩn G7/Tương đương 100 25,830 2,583,000

264 Vaselin Hộp Dạng sáp

Đạt

CE/FDA/GMP/BP

/USP/EP/JP/Ph. E

G7/Tương đương 2 25,000 50,000

265 Vaseline Tube Dạng lỏng Châu Á/Tương đương 5 12,000 60,000

266 VCN ( Mixture) mlMôi trường cấy vi khuẩn gồm:

vancomycin, colistin, nystatinG7/Tương đương 500 6,200 3,100,000

267 Vôi soda Kg Vôi soda dùng trong phòng mỗ ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 4,755 136,500 649,057,500268 Xi măng che tuy (Decal) Bộ Dùng trong nha khoa ISO 9001:2000 G7/Tương đương 6 350,000 2,100,000

269 Xi măng che tuy sinh học HộpMTA-Mineral Trioxide Aggregate. Dùng

trong nha khoaISO 9001:2000 G7/Tương đương 5 1,615,000 8,075,000

270 Xi măng trám răng Gram Dùng trong nha khoa ISO 9001:2000 G7/Tương đương 375 30,000 11,250,000271 XLD (Xylose Lysine Deoxycholate agar) Gram Môi trường cấy vi khuẩn G7/Tương đương 500 6,200 3,100,000272 Zinc ml Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 100 7,400 740,000

Page 13

Page 14: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

273 Zirconium (IV) oxide chloride octahydrate Gram Tinh khiết phân tích Châu Á/Tương đương 100 38,300 3,830,000

274 1, 10 Phernanthrolin Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 20 146,900 2,938,000275 1,5 Diphenylcarbazid Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 25 113,600 2,840,000276 2, 3, 5 Triphenyltetrazolium chloride Gram Vi sinh G7/Tương đương 10 145,400 1,454,000277 Aceton Lít ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 5 113,520 567,600278 Aceton ml Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 2,000 425 850,000279 Acid Acetic Lít Châu Á/Tương đương 57 559,000 31,863,000280 Acid Acetic Lít Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 23 559,000 12,857,000281 Acid Boric Gram Tinh khiết phân tích ISO 9001:2000 G7/Tương đương 500 1,258 629,000282 Acid Boric Kg Châu Á/Tương đương 142 115,500 16,401,000283 Acid Chlohydric Lít Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 28 459,000 12,852,000284 Acid Chlohydric Lít ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 6 88,000 528,000

285 Acid Chloric ốngNồng độ 0.1N. Ống chuẩn pha 1 Lít dung

dịchG7/Tương đương 10 660,000 6,600,000

286 Acid Chromotropic Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 25 57,600 1,440,000

287 Acid Etching Gram ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 322 20,000 6,440,000

288 Acid Nitric Lít Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 15 650,000 9,750,000289 Acid Salicylic Kg Châu Á/Tương đương 24 418,000 10,032,000290 Acid Sulfuric ống Nồng độ 0.1N G7/Tương đương 10 670,000 6,700,000

291 Alpha Fetoprotein (AFP) Test

Test nhanh. Độ nhạy, độ đăc hiệu ≥ 99.5%.

Phạm vi xet nghiệm 20ng/ml-300μg/m.

mẫu bảo quản từ 2-8°C sử dụng được

trong ≥ 3 ngày

Châu Á/Tương đương 180 44,100 7,938,000

292 Amonium Hydroxit Lít Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 5 760,000 3,800,000

293 Amphetamin test Test

Phát hiện định tính nhanh Amphetamin và

các chất chuyển hóa cua chúng trong mẫu

nước tiểu người

Châu Á/Tương đương 1,950 26,250 51,187,500

294 Amphetamin Test Cassettes Test Dạng Cassette G7/Tương đương 1,650 15,500 25,575,000295 Anti A + B monoclonal ml 10ml G7/Tương đương 1,960 16,632 32,598,720296 Anti A monoclonal ml 10ml G7/Tương đương 10,870 14,000 152,180,000297 Anti B monoclonal ml 10ml G7/Tương đương 10,970 14,000 153,580,000

298 Anti D (IgG + IgM) monoclonal ml

Anti nước định nhóm máu Rhesus, nhận

biết kháng nguyên Rhesus trên bề măt

hồng cầu

G7/Tương đương 2,040 15,015 30,630,600

299 Anti D (IgM) ml 10ml G7/Tương đương 6,680 19,950 133,266,000300 Anti Human Globulin IgG, C3D (AHG) ml Dạng lỏng G7/Tương đương 610 54,104 33,003,440301 Atlas C - Reactive protein (CRP) latex kit Test G7/Tương đương 900 5,985 5,386,500

302 Atlas Rheumatoid Factor (RF) latex kit TestXet nghiệm định tính tìm các yếu tố dạng

thấp (Rheumatoid factor) trong máuG7/Tương đương 600 5,985 3,591,000

303 BA 90 (cấy VK thường) Đĩa Môi trường đổ sẵn ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 10,000 27,720 277,200,000304 Bạc Nitrat chuẩn 0,1 N ống Nồng độ 0.1N G7/Tương đương 20 3,050,000 61,000,000

Page 14

Page 15: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

305Baird parker agar for Staphylococcus

selective agarKg Môi trường bột G7/Tương đương 2 6,320,000 12,640,000

306

Betaine + Polyhexanide (PHMB ), glycerin

và hydroxyetyl cenluloza làm sạch, loại bỏ

và ngăn ngừa màng Biofilm

Chai 30ml

Gel Betaine 0,1% và Polyhexanide ( PHMB

) 0,1% làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa

màng Biofilm

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 200 334,089 66,817,800

307Betaine + Polyhexanide (PHMB ), làm sạch,

loại bỏ và ngăn ngừa màng BiofilmChai 350ml

Dung dịch Betaine 0,1% và Polyhexanide (

PHMB ) 0,1% làm sạch, loại bỏ và ngăn

ngừa màng Biofilm

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 300 260,925 78,277,500

308 BHI broth Kg Môi trường bột G7/Tương đương 11 5,860,000 64,460,000309 BHI broth Lọ Môi trường đổ sẵn ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 500 9,372 4,686,000310 BHI hai pha Chai Môi trường đổ sẵn Châu Á/Tương đương 620 39,500 24,490,000311 Bile Esculine Kg Môi trường bột G7/Tương đương 1 5,500,000 5,500,000

312 Bio HCV Test

Hiệu suất lâm sàng

- Độ nhạy tương đố ≥ 98,7%

- Đăc trưng tương đối ≥ 99,6%

- Tổng thể ≥ 99,3%

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 4,690 30,975 145,272,750

313 BioTracer Anti HBS (Cassette) Test

Định tính kháng thể cua kháng nguyên bề

măt HBs trong huyết thanh hoăc huyết

tương người

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 3,400 11,487 39,055,800

314 Blood Agar Base No 2 Kg Môi trường bột ISO 9001:2000 G7/Tương đương 22 7,240,000 159,280,000315 Bộ định danh nấm mem Strip G7/Tương đương 224 236,460 52,967,040316 Bộ định danh Staphylococcus Strip ISO 9001:2000 G7/Tương đương 542 222,390 120,535,380317 Bộ định danh Strepto Strip ISO 9001:2000 G7/Tương đương 550 222,390 122,314,500318 Bộ định danh trực khuẩn Gram (-) Test Định danh trực khuẩn Gr (-) ISO 9001:2000 G7/Tương đương 650 79,772 51,851,800

319Bộ định danh trực khuẩn Gram (-) họ

đường ruộtStrip Định danh trực khuẩn Gr (-) + test sinh hóa ISO 9001:2000 G7/Tương đương 550 159,544 87,749,200

320Bộ định danh trực khuẩn Gram (-) không

phải họ đường ruộtStrip G7/Tương đương 200 210,000 42,000,000

321 Bộ dung dịch xet nghiệm tế bào tử cung Bộ

Sản phẩm được ứng dụng theo Công nghệ

Liquid-Based Cytology (LBC) thế hệ thứ

hai, được phát triển dựa trên những tiến

bộ cua ngành hóa học tiên tiến. Sản phẩm

tạo ra các lam chất lượng cao và thay thế

Pap smear cổ điển. Liqui-Prep được thiết

kế dùng

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 2,000 262,500 525,000,000

322Bộ HC xet nghiệm giang mai (kỹ thuật

TPPA/TPHA)Test

Độ nhạy ≥ 99.3%

Độ đăc hiệu ≥ 99.3%G7/Tương đương 33,600 26,500 890,400,000

323Bộ kit xet nghiệm tầm soát ung thư cổ tử

cung băng kỹ thuật tự độngBộ

Sử dụng công nghệ màng lọc kep.

-Chuyển tế bào lên lam kính băng màng

lọc có kiểm soát

- Sử dụng băng máy hoàn toàn tự động

- Lọ dung dịch bảo quản bệnh phẩm là

dung dịch ethanol trung tính

Đạt

CE/FDA/GMP/BP

/USP/EP/JP/Ph. E

Châu Á/Tương đương 4,000 360,000 1,440,000,000

Page 15

Page 16: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

324Bộ kit xet nghiệm tầm soát ung thư cổ tử

cung băng kỹ thuật tự độngBộ

Sử dụng công nghệ màng lọc.

- Chuyển tế bào lên lam kính băng màng

lọc có kiểm soát, điều chỉnh mật độ tế bào

trên lam kính.

- Dung dịch đệm bảo quản tế bào có chứa

methanol và chất trung tính

- Sử dụng băng máy hoàn toàn tự động.

Đạt

CE/FDA/GMP/BP

/USP/EP/JP/Ph. E

G7/Tương đương 4,500 380,000 1,710,000,000

325 Bộ nhuộm Gram 100ml*4 Bộ

1. Dạng sản phẩm: Bộ KIT dung dịch

nhuộm dùng sẵn

2. Qui cách: Bộ gồm 4 chai 100ml– Crystal

Violet: 1x100ml

– Lugol: 1x100ml

– Safranin: 1x100ml

– Decolor: 1x100ml

3. Bảo quản: 15-25°C

G7/Tương đương 34 500,000 17,000,000

326 Bộ nhuộm Gram 100ml*4 Bộ

1. Dạng sản phẩm: Bộ KIT dung dịch

nhuộm dùng sẵn

2. Qui cách: Bộ gồm 4 chai 100ml– Crystal

Violet: 1x100ml

– Lugol: 1x100ml

– Safranin: 1x100ml

– Decolor: 1x100ml

3. Bảo quản: 15-25°C

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 74 230,000 17,020,000

327 Bộ nhuộm Gram 500ml*4 Bộ

1. Dạng sản phẩm: Bộ KIT dung dịch

nhuộm dùng sẵn

2. Qui cách: Bộ gồm 4 chai 500ml

– Crystal Violet: 1x500ml

– Lugol: 1x500ml

– Safranin: 1x500ml

– Decolor: 1x500ml

3. Bảo quản: 15-25°C

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 13 808,500 10,510,500

328 Bộ nhuộm Gram 500ml*4 Bộ

1. Dạng sản phẩm: Bộ KIT dung dịch

nhuộm dùng sẵn

2. Qui cách: Bộ gồm 4 chai 500ml

– Crystal Violet: 1x500ml

– Lugol: 1x500ml

– Safranin: 1x500ml

– Decolor: 1x500ml

3. Bảo quản: 15-25°C

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 15 3,646,500 54,697,500

329 Bộ nhuộm lam PapsmearBộ (3 chai x

500ml)Bộ (3 chai x 500ml) Châu Á/Tương đương 5 3,700,000 18,500,000

330 Bộ nhuộm lam PapsmearBộ (3 chai x

500ml)

Hematoxylin Harris 500ml + 2a OG6 500ml

+ 3b EA50 500mlG7/Tương đương 36 3,700,000 133,200,000

Page 16

Page 17: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

331 Brila broth (BGA) Gram Môi trường bột G7/Tương đương 1,000 7,282 7,282,000332 Bromocresol purple Gram Môi trường bột G7/Tương đương 1,000 3,256 3,256,000333 Buffer pH 10 (20 độ C) ml Nồng độ pH 10 G7/Tương đương 2,000 1,400 2,800,000334 Buffer pH 4 (20 độ C) Lít Nồng độ pH 4 G7/Tương đương 3 610,000 1,830,000335 Buffer pH 7 (20 độ C) Lít Nồng độ pH 7 G7/Tương đương 3 610,000 1,830,000336 CA XV 90 (cấy VK thường) Đĩa Môi trường đổ sẵn ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 4,700 40,000 188,000,000337 Cary blair Medium Kg Môi trường bột ISO 9001:2000 G7/Tương đương 5 5,371,200 26,856,000338 Chai cấy máu Chai Châu Á/Tương đương 3,770 39,960 150,649,200339 Chai cấy máu Chai ISO 9001:2000 G7/Tương đương 100 110,000 11,000,000

340 Chai cấy máu nhi Chai 40ml

Môi trường giàu soybean- casein và có

chứa resin để trung hòa kháng sinh. Dùng

để cấy và phục hồi vi sinh vật hiếu khí từ

máu trẻ em.

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 250 110,000 27,500,000

341 Chai cấy máu tìm nấm và vi khuẩn lao Chai 40ml

Môi trường có chứa 7H9 và BHI, dùng để

phục hồi vi khuẩn lao từ mẫu máu, nấm

men, nấm sợi từ máu và dịch cơ thể

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 50 148,000 7,400,000

342 Chất hàn (trám) tạm Gram Dùng trong nha khoa G7/Tương đương 10,860 80,000 868,800,000343 Chất hàn (trám) tạm Gram Dùng trong nha khoa ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 300 3,084 925,200344 Chỉ thị HC Cái Châu Á/Tương đương 250 5,000 1,250,000345 Chỉ thị sinh học Cái Châu Á/Tương đương 215 178,000 38,270,000

346 Chloramin B Kg Clo hoạt tính 25% w/w ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 13,590 220,000 2,989,800,000

347 Chlorhexidine digluconate Lít

2,0 % (w/w), C8-16 fatty alcohol glucoside,

Coconut fatty acid diethanolamide, Lauryl

Alcohol Ethoxylates, Cocamidopropyl

betaine, Hydroxyethylcellulose, tinh chất

lô hội, chất tạo mùi và màu.

Châu Á/Tương đương 180 121,800 21,924,000

348 Chlorhexidine digluconate Lít4%. Dung dịch rửa tay diệt khuẩn dùng

trong ngoại khoaISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 20 420,000 8,400,000

349 Chlorhexidine digluconate Lít4%. Dung dịch rửa tay diệt khuẩn dùng

trong ngoại khoaISO 9001:2000 G7/Tương đương 1,800 243,000 437,400,000

350Chlorhexidine digluconate + fatty acid

diethanolamideLít

Dung dịch rửa tay diệt khuẩn dùng trong

ngoại khoa.

Đạt tiêu chuẩn sát khuẩn tay phẩu thuật

theo yêu cầu cua Bộ Y Tế và WHO: EN

12791

Diệt khuẩn, nấm, hiệu quả trên virus. Diệt

vi khuẩn đa kháng gây nhiễm khuẩn bệnh

viện: MRSA, ESBL, Acinetobacter b

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 1,695 176,400 298,998,000

Page 17

Page 18: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

351Chlorhexidine digluconate + Isopropanol +

EthanolLít

Ethanol 50% (w/w), Isopropanol 28%

(w/w), Chlorhexidine digluconate 0,5%

(w/w), cam kết cung cấp bao bì có vòi xịt

khi đvị có nhu cầu

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 6,102 155,000 945,810,000

352 Chlorhexidine Gluconate Lít 4% ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 1,365 170,000 232,050,000353 Chlorhexidine Gluconate Lít Chlorhexidine gluconate 2% ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 610 120,000 73,200,000

354 Chlorhexidine Gluconate + Alpha-terpineol Lít

Sát khuẩn tay nhanh không rửa lại với

nước,với chlorhexidine gluconate có tác

dụng tiêu diệt nhanh các vi khuẩn Gram(-

)&Gram(+),cấp thời cho các phẫu thuật

nhanh,phẫu thuật nha khoa,thăm khám

phụ khoa,da liễu,cấp cứu,...

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 1,643 130,000 213,590,000

355 Chloroform Lít Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 10 560,000 5,600,000356 Chuẩn Permanganate Potasium 0.1N ống ống chuẩn, nồng độ 0.1N G7/Tương đương 10 1,250,000 12,500,000357 Chuẩn Sodium Nitrit Lít Dung dịch chuẩn 1000mg/l NO2 G7/Tương đương 1 2,020,000 2,020,000

358 Cidex 14 ngày Lít

Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ

nội soi và các dụng cụ không chịu nhiệt.

Dung dịch pha sẵn không cần hoạt hóa.

Diệt khuẩn, nấm, virus và Mycobacteria

trong 10 phút. Tái sử dụng trong 30 ngày

(kiểm tra nồng độ dung dịch băng test

thử).

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 3,160 73,500 232,260,000

359 Clear-rite 3 (chất thay thế xylen không độc) Lít

Thành phần: hỗn hợp Isoparaffinic và

hydrocarbon

- Loại bỏ chất beo tuyệt đối trong xử lý mô

- Giúp cho quá trình khử parafin được

hoàn thiện và lam nhuộm trong suốt

- Không làm cho mẫu bị khô cứng khi phơi

nhiễm keo dài

- Sử dụng được cho tất cả

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 150 484,000 72,600,000

360Cocopropylene diamine (Khử khuẩn dụng

cụ)Lít

Dung dịch khử khuẩn, tiệt trùng dụng cụ y

tế chứa 20% kl/kl Cocopropylene DiamineISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 815 483,000 393,645,000

361 Columbia Agar Base Kg Môi trường bột ISO 9001:2000 G7/Tương đương 10 2,682,000 26,820,000362 Composite trám thẩm mỹ (dạng đăc) ống Z250 ISO 9001:2000 G7/Tương đương 148 420,000 62,160,000

363 Composite trám thẩm mỹ (dạng lỏng) ống

Đạt

CE/FDA/GMP/BP

/USP/EP/JP/Ph. E

G7/Tương đương 75 120,000 9,000,000

364 Cồn 70° Lít 70° ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 76,460 27,720 2,119,471,200365 Cồn 90° Lít 90° ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 4,840 29,925 144,837,000366 Cồn 96° Lít 96°, đổi vỏ can không ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 12,070 35,000 422,450,000

Page 18

Page 19: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

367 Cồn tuyệt đối Lít 0,995 ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 1,635 60,000 98,100,000

368 Control G6PD ml

Hóa chất dạng đông khô, ổn định đến hạn

sử dụng ở 2 đến 8 độ C, ổn định sau hoàn

nguyên trong 5 ngày ở 2 đến 8 độ C

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 6 1,485,000 8,910,000

369 Dầu bôi trơn khớp nối dụng cụ kim loại ml Chai xịt Châu Á/Tương đương 50 30,000 1,500,000

370 Dầu bôi trơn tay khoan Lít

Đạt

CE/FDA/GMP/BP

/USP/EP/JP/Ph. E

G7/Tương đương 15 7,966,000 119,490,000

371 Dầu bôi trơn tay khoan Lít ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 5 820,000 4,100,000372 Dầu soi kính Lít Chai 500ml ISO 9001:2000 G7/Tương đương 37 3,390,000 125,430,000

373 Dengue IgG/IgM Test

- Độ nhạy ≥ 94,3%

- Đăc hiệu ≥ 95,5%

- Tổng thể ≥ 95,6%

Thanh thử ổn định sau 72 giờ sau khi mở

Châu Á/Tương đương 600 70,140 42,084,000

374 Dengue IgG/IgM Test

- Độ nhạy ≥ 94,3%

- Đăc hiệu ≥ 95,5%

- Tổng thể ≥ 95,6%

Thanh thử ổn định sau 72 giờ sau khi mở

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 9,850 87,230 859,215,500

375 Đĩa bacitracin Đĩa BA10C G7/Tương đương 1,500 2,310 3,465,000

376Didecyldimethylammonium chloride +

Aminopropyl diaminLít

2,8% (w/w) + 9,9% (w/w). Dung dịch khử

khuẩn dụng cụ (Không enzym, aldehyte),

tác dụng ≤ 15s

ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 233 420,000 97,860,000

377Didecyldimethylammonium chloride + N,N

Bis (3 Aminopropyl) DodecylamineLít

Tẩy rửa và khử trùng sàn nhà và các bề

măt.Thành phần không chứa Aldehyde,

không ăn mòn (không chứa chất oxy hóa).

Tương thích với nhiều chất liệu bề măt.

Tác động diệt khuẩn, diệt nấm, hiệu quả

với Legionella pneumophila.

Nồng độ pha: 0.25%

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 328 300,000 98,400,000

Page 19

Page 20: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

378Didecyldimethylammonium chloride + Poly

(Hexamethylenebiguanide) chlorhydrateLít

Dung dịch làm sạch và khử nhiễm dụng cụ

ngoại khoa, nội khoa, dụng cụ nội soi và

dụng cụ không chịu nhiệt. Không ăn mòn

dụng cụ. Có thể sử dụng với bồn rửa băng

siêu âm, pH trung tính tương thích với mọi

chất liệu. Phổ diệt khuẩn rộng trong vòng

15p, cam kết cung cấp dạng gói 25ml khi

bệnh viện có nhu cầu

Đạt

CE/FDA/GMP/BP

/USP/EP/JP/Ph. E

G7/Tương đương 1,488 370,000 550,560,000

379

Didecyldimethylammonium Chloride +

Polyhexamethylene Biguanide

Chlorhydrate

Lít

0.53mg/gl + 0.64mg/gl. Khử khuẩn nhanh

các bề măt, trang thiết bị phòng mổ, khu

vực có nguy cơ cao, phòng thay băng,

chăm sóc bệnh nhân, giường bệnh, băng

ca, xe cấp cứu…

Không chứa Aldehyde, không màu, không

mùi.

Phổ diệt khuẩn (MRSA, ESBL), diệt lao,

hiệu quả trên virus

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 760 300,000 228,000,000

380

Didecyldimethylammonium chloride +

Polyhexamethylene biguanide

hydrochloride

Lít

Dung dịch khử khuẩn các bề măt băng

đường không khí.

Diệt nấm, diệt khuẩn (bao gồm các chung

đa kháng như MRSA, ESBL) trong thời gian

tiếp xúc 60 phút.

Tương thích với các chất liệu bề măt

không để lại vết mờ ố sau khi phun.

Sử dụng với máy phun AER

G7/Tương đương 170 427,140 72,613,800

381

Didecylmethyl polyoxyethylammonium

propionate + polyhexanide + hỗn hợp 3

enzyme (protease, lipase, amylase)

Lít

Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩy rửa đa

enzyme dụng cụ nội khoa, ngoại khoa và

dụng cụ nội soi. Là sản phẩm đầu tiên kết

hợp ba enzyme: amylase, lipase, protease

và hoạt chất khử khuẩn, chất hoạt động

bề măt, pH trung tính: tương thích với

dụng cụ kim

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 490 462,000 226,380,000

382 Diethylether Lít Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 5 612,000 3,060,000383 Dinatri Oxalate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 250 5,952 1,488,000384 Dinatri Tetraborate Gram Dạng khan, tinh khiết phân tích G7/Tương đương 500 4,378 2,189,000

385

Định tính phát hiện kháng nguyên p24 và

kháng thể kháng HIV-1 và HIV-2 trong

huyết thanh, huyết tương hoăc máu toàn

phần

Test

Combo có độ nhạy 100%, độ đăc hiệu kết

hợp ≥ 99,72% ( ≥ 99.96% cho vạch kháng

thể và ≥ 99,76% cho vạch kháng nguyên)

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 15,700 42,000 659,400,000

Page 20

Page 21: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

386 Dung dịch bảo quản tạng Túi

Nồng độ Kali thấp; Nồng độ Natri thấp, an

toàn cho các tạng lưu giữ. Tăng khả năng

đệm chỉ khi nồng độ Histidine/Histidine

HCl cao. Bảo vệ nguyên vẹn màng tế bào

với Trytophane. Alpha Ketoglutarate là

chất nền sản xuất năng lượng ưa khí

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 40 3,400,000 136,000,000

387 Dung dịch chuẩn Arsen ml Nồng độ chuần 1000mg/l As G7/Tương đương 100 7,350 735,000388 Dung dịch chuẩn Cadmium ml Nồng độ chuần 1000mg/l Cd G7/Tương đương 100 6,600 660,000389 Dung dịch chuẩn Chì ml Nồng độ chuẩn 1000mg/l Pb G7/Tương đương 100 7,400 740,000390 Dung dịch chuẩn Crom ml Nồng độ Chuần1000mg/l Cr G7/Tương đương 500 2,100 1,050,000391 Dung dịch chuẩn Đồng ml Nồng độ chuẩn1000mg/l Cu G7/Tương đương 100 6,600 660,000392 Dung dịch chuẩn Mangan ml Nồng độ chuẩn 1000mg/l Mn G7/Tương đương 100 6,600 660,000393 Dung dịch chuẩn Nhôm ml Nồng độ chuẩn 1000mg/l Al G7/Tương đương 100 6,600 660,000394 Dung dịch chuẩn Phosphate ml Nồng độ chuẩn 1000mg/l PO4 G7/Tương đương 500 1,860 930,000395 Dung dịch chuẩn Selen ml Nồng độ chuẩn 1000mg/l Se G7/Tương đương 100 7,400 740,000396 Dung dịch chuẩn Sulfate ml Nồng độ chuẩn 1000mg/l SO4 G7/Tương đương 500 1,960 980,000397 Dung dịch chuẩn Thuy ngân ml Nồng độ chuẩn 1000mg/l Hg G7/Tương đương 100 7,500 750,000398 Dung dịch khử trùng ống tuy ml Dùng trong nha khoa G7/Tương đương 2 6,540 13,080

399Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ

y tế Peracetic acidLít

Dung dịch khử khuẩn mức độ cao/ tiệt

khuẩn lạnh dụng cụ nội soi và các dụng cụ

không chịu nhiệt.

Công thức được cấp băng sáng chế (không

chứa acid acetic). Chỉ 5 phút diệt vi khuẩn,

vi nấm, virut, bào tử. Thời gian tái sử dụng

trong vòng 14 ngày có k

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 65 283,500 18,427,500

400Dung dịch làm sạch, tẩy rửa dụng cụ

ProteaseLít

Dung dịch làm sạch, tẩy rửa dụng cụ y tế

có chứa enzyme protease và các chất hoạt

động bề măt. pH trung tính không gây ăn

mòn dụng cụ.

ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 1,334 650,000 867,100,000

401Dung dịch pha loãng hồng cầu (Dung dịch

Liss)Lít

Thành phần NaCl 0.03 mol/l, Glycine 0.24

mol/l, Fosforate buffer PH=6.7 0.1,

Sodium azide <0.1%

Công dụng: pha loãng hồng cầu để tạo ra

dịch huyền phù hồng cầu.

G7/Tương đương 5 3,121,125 15,605,625

402 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ đa enzym Lít

Proteage 5%, Lipage 5%, Amilage 5%,

Celulage 5%. Bong tróc mảng biofilm, tác

dụng trong 2p

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 705 600,000 423,000,000

403 Dung dịch xịt ngừa loet tì đè ml

HClO, HO, HO2-, O3,....Hàm lượng Clo

hoạt tính ≥ 100mg/l. Diệt khuẩn gram âm,

gram dương, virus, nấm, bào tử

Châu Á/Tương đương 120,000 234 28,080,000

Page 21

Page 22: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

404 EA50 Lít

- Thành phần: Methyl alcohol; Ethylene

glycol; Acetic acid; Water;

Phosphotungstic acids; Light Green SF

Yellowish Dye; Eosin-Y Dye

-Màu nhuộm bào tương sáng, có thể điều

chỉnh cường độ màu

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 24 1,540,000 36,960,000

405 Echinococcus IgG (sán dải chó)-(PP Elisa) Test Phương pháp Elisa G7/Tương đương 480 38,010 18,244,800

406 Eosin Y Lít

- Thành phần: Ethyl alcohol; Water;

Methyl alcohol; Isopropyl alcohol; Eosin-Y

Dye; Acetic acid

- Bắt màu nhanh, phân định thành phần tế

bào rõ net, không lẫn lộn màu tế bào nhân

và tế bào chất

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 32 1,790,698 57,302,336

407Ethanol + alkylbenzyn dimethylammonium

chloridChai 750ml

Dung dịch làm sạch và khử trùng bề măt

Hoạt chất :

-3,05% w/w ETHANOL

-0,4% w/w ALKYLBENZYL

DIMETHYLAMMONIUM CHLORIDE

Khử khuẩn an toàn với bề măt tiếp xúc

thực phẩm, thích hợp trong khu vực bàn

ăn, khu vực bếp.

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 100 236,000 23,600,000

408Ethanol + isopropanol + orthophenyl

phenolLít

Ethanol 45 % (w/w), Isopropanol 30 %

(w/w), Ortho-Phenylphenol 0.15 % (w/w),

chất dưỡng ẩm, chất làm mềm, chất tạo

gel, tinh chất lô hội, chất tạo mùi.

Châu Á/Tương đương 2,050 111,300 228,165,000

409 Ethanol + n-propanol Lít

Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh, chứa

45% kl/tt ethanol, 18% kl/tt n-propanol,

có chất bảo vệ (allantoine, bisabolol) và

dưỡng da (panthenol)

ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 1,440 270,554 389,597,760

410 Ethanol + Propanol-2-ol Lít

Cồn sát khuẩn tay nhanh dạng gel, không

màu, không mùi. Gel được pha chế theo

kỹ thuật Thixotropic: vừa tiết kiệm hơn so

với dạng cồn nước vừa không gây bết

dính, nhờn da tay.

Không chứa chất gây dị ứng da và có phổ

diệt khuẩn rộng

Đạt

CE/FDA/GMP/BP

/USP/EP/JP/Ph. E

G7/Tương đương 1,790 260,000 465,400,000

411 Ethyl acetate Lít Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 3 498,000 1,494,000412 Eugenol ml ISO 9001:2000 G7/Tương đương 1,250 3,000 3,750,000

Page 22

Page 23: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

413 EV71 IgM Test

Phát hiện kháng thể IgM kháng

Enterovirus 71 là một trong các nguyên

nhân gây bệnh chân-tay-miệng. Thể tích

mẫu sử dụng ≤ 5µl huyết thanh hoăc

huyết tương; Độ nhạy tương quan ≥

98.1%, Độ đăc hiệu tương quan ≥ 99.1%

so với RT-PCR.

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 10,375 73,260 760,072,500

414 Fasciola IgG (Sán lá gan)- (PP Elisa ) Test

Định tính kháng thể IgG kháng Fasciola

trong huyết thanh với kỹ thuật miễn dịch

hấp thụ liên kết enzyme. Tổng thời gian u

20 phút. Độ nhạy 100%, độ đăc hiệu 100%.

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 864 69,914 60,405,696

415 Formaldehyde ml Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 1,000 750 750,000

416 Formol 10% đệm trung tính Lít

Thành phần: Formaldehyde, methyl

Acohol, Sodium phosphate dibasic,

Sodium phosphate monobasic, nước

- pH ổn định 6.8-7.2

- Chất lượng được kiểm soát nghiêm ngăt

đảm bảo nồng độ formalin luôn là 10%

- ổn định ở nhiệt đông lạnh

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 168 138,000 23,184,000

417 Formol 35- 40 Lít ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 357 63,360 22,619,520

418 Gel điện tim Lít ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 1,877 57,600 108,115,200

419 Gel siêu âm Lít ISO 9001:2000 G7/Tương đương 7,378 120,000 885,360,000

420 Giấy đo pH 1-14 CuộnKhoảng đo pH 1-14

Cuộn dài ≥ 4.8 metISO 9001:2000 G7/Tương đương 16 300,000 4,800,000

421 Giemsa Lít Bộ nhuộm ISO 9001:2000 G7/Tương đương 22 900,000 19,800,000422 Glycerin Lít ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 563 223,000 125,549,000

423

H.Pylori Ag test

(Test nhanh chẩn đoán virus H.Pylori Ag

trong phân)

Test

Test nhanh dạng card 1 lỗ, phát hiện

kháng nguyên H. pylori trong mẫu phân

người

Châu Á/Tương đương 1,700 59,010 100,317,000

424 H.Pylori test Test

Dạng Cassette. Thể tích mẫu sử dụng ≤

10µl. Độ nhạy ≥ 95,9%; Độ đăc hiệu ≥

89,6%. Đọc kết quả sau 10 phút. Hạn dùng

≥ 24 tháng. Kits xet nghiệm ổn định ≥ 4

tuần khi để ở nhiệt độ 55±1°C

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 11,550 35,280 407,484,000

425 H.Pylori test Test Môi trường đổ sẵn, Ure test ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 22,200 23,000 510,600,000

426 Haematology Control Level 1,2,3 ml

Dạng lỏng, thiết kế để đánh giá một cách

khách quan chất lượng xet nghiệm huyết

học

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 135 400,000 54,000,000

427 HAV- IgM - onsite TestĐộ nhạy: 100%

Độ đăc hiệu: 100%ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 2,235 69,930 156,293,550

428 HBc Ab test nhanh Test Dạng Cassettes Châu Á/Tương đương 3,200 13,482 43,142,400

Page 23

Page 24: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

429 HBe Ab test nhanh Test Dạng Cassette Châu Á/Tương đương 3,240 14,000 45,360,000

430 HBeAg TestDạng Cassette. Độ nhạy ≥ 95,5%, Độ đăc

hiệu ≥ 98,6%ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 5,910 23,800 140,658,000

431HC rửa màng lọc MDT 4 (hoăc tương

đương)Lít

Peracetic acid 4%; Hydrogen Peroxide

28%; Acetic Acid 8%Châu Á/Tương đương 200 334,446 66,889,200

432 HC xet nghiệm G6PD mlHóa chất dạng đông khô, Phương pháp đo

UV. Khoảng đo từ 60-2000 mU/mlISO 9001:2000 G7/Tương đương 3,100 20,300 62,930,000

433 HCV - IgM ( Elisa) TestELISA xet nghiệm định tính kháng thể

kháng HCV trong mẫu huyết thanhISO 9001:2000 G7/Tương đương 2,880 25,830 74,390,400

434 Hematoxylin Lít

Thành phần: Acetic acid; Iodic acid (HIO3),

sodium salt; Water; Aluminum ammonium

sulfate; Benz[b]indeno[1,2-d]pyran-

3,4,6a,9,10 (6H)-pentol, 7,11b-dihydro-,

cis-(+)-; Ethylene glycol

- Lam nhuộm sắc net, nhiễm sắc thể vùng

nhân được phân định rõ r

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 91 1,790,698 162,953,518

435Hóa chất hỗn hợp enzym và khử khuẩn

dạng bọtLít Châu Á/Tương đương 50 1,000,000 50,000,000

436 Hóa chất khử khuẩn mức độ cao Lít Acid peracetic 0,2%, H2O2 3% Châu Á/Tương đương 60 1,000,000 60,000,000437 Hóa chất ngâm chống rỉ set Lít Acid Phosphoric 15%, Acid nitric < 5% Châu Á/Tương đương 50 1,000,000 50,000,000438 Hộp HC khử trùng S130/S130D Cassette ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 1,500 220,000 330,000,000

439 Hum Asy Control 2 ml

Dạng đông khô, thiết kế để đánh giá một

cách khách quan chất lượng xet nghiệm

sinh hóa ở ngưỡng lâm sàng bình thường

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 930 128,520 119,523,600

440 Hum Asy Control 3 ml

Dạng đông khô, thiết kế để đánh giá một

cách khách quan chất lượng xet nghiệm

sinh hóa ở ngưỡng lâm sàng bất thường

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 930 128,520 119,523,600

441 Hydrogen Peroxide Lít

Hydrogen Peroxide dạng: lỏng 99.9% môi

trường được khử độc hiệu quả diệt hơn

110 loại vi khuẩn, nấm mốc và virus

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 301 1,200,000 361,200,000

442 Hydrogen Peroxide + ion bạc Lít

Hydrogen peroxide 5 % (w/w), Ion Ag

0,005 % (w/w).

Sử dụng được cho máy phun sương khử

khuẩn Sanosil Q-Jet fogger.

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 1,760 577,500 1,016,400,000

443 Iod chuẩn 0,1N ống Nồng độ 0.1N G7/Tương đương 5 1,270,000 6,350,000444 Iron (III) chloride Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 1,500 3,390 5,085,000445 Kẽm sunfate Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 500 1,960 980,000

Page 24

Page 25: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

446 Keo dán lam ml

Thành phần: Toluene; Acrylic Resin

- Dạng pha sẵn, khô nhanh, quan sát mẫu

- Không phai màu nhuộm khi lưu trữ dài

ngày

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 32,000 6,237 199,584,000

447 KH2PO4 (cấy VK lao) Kg Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 255 930,000 237,150,000

448 Khay hỗ trợ xác định nhóm máu CáiKhay hỗ trợ xác định nhóm máu thay thế

phiến đáG7/Tương đương 300 8,500 2,550,000

449 KOH Kg Châu Á/Tương đương 7 143,000 1,001,000450 KOH Kg Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 5 850,000 4,250,000451 Kovac (cấy VK thường) ml Châu Á/Tương đương 20 9,600 192,000452 Kovac (cấy VK thường) ml G7/Tương đương 200 10,500 2,100,000453 L- Arginine Gram Phân tích hóa sinh G7/Tương đương 50 26,380 1,319,000454 L- ornithine Gram Phân tích hóa sinh G7/Tương đương 50 36,760 1,838,000455 Lauryl sulfate Gram Môi trường bột G7/Tương đương 1,000 1,872 1,872,000456 MacConkey Agar Kg Môi trường cấy vi khuẩn ISO 9001:2000 G7/Tương đương 17 2,360,000 40,120,000457 Marijuana (THC) test Test Châu Á/Tương đương 550 26,250 14,437,500

458 Marijuana Test Cassettes Test

Dạng: cassette

Độ nhạy: >95%

Độ đăc hiệu: >95%

G7/Tương đương 1,900 17,500 33,250,000

459 Máu cừu ml Châu Á/Tương đương 12,150 6,900 83,835,000460 MC 90 (cấy VK thường) Đĩa Môi trường đổ sẵn ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 9,800 19,800 194,040,000461 Methamphetamine test Test Châu Á/Tương đương 350 26,250 9,187,500462 Methamphetamine Test Cassettes Test Dạng Cassette G7/Tương đương 1,800 16,000 28,800,000463 MHA (Mueller Hinton Agar) Kg Môi trường cấy vi khuẩn ISO 9001:2000 G7/Tương đương 25 2,976,000 74,400,000464 MHA 90 (cấy VK thường) Đĩa Môi trường cấy vi khuẩn Châu Á/Tương đương 6,550 19,800 129,690,000465 Microbiology Agar Gram Môi trường bột G7/Tương đương 1,000 2,900 2,900,000466 Môi trường Citrat (*) (cấy VK thường) Tuýp Châu Á/Tương đương 100 7,700 770,000467 Môi trường MR- VP (cấy VK thường) Tuýp Môi trường đổ sẵn Châu Á/Tương đương 40 7,700 308,000

468 Morphin test Test

Phát hiện định tính nhanh morphin, opiate

và các chất chuyển hóa cua chúng trong

mẫu nước tiểu người ở nồng độ giá trị cut-

off là 300 ng/ml. Độ nhạy tương quan:

100%, Độ đăc hiệu tương quan: 100%.

Hạn dùng ≥ 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

G7/Tương đương 1,400 26,800 37,520,000

469 Morphin test Test

Phát hiện định tính nhanh morphin, opiate

và các chất chuyển hóa cua chúng trong

mẫu nước tiểu người ở nồng độ giá trị cut-

off là 300 ng/ml. Độ nhạy tương quan:

100%, Độ đăc hiệu tương quan: 100%.

Hạn dùng ≥ 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 5,300 28,140 149,142,000

470 Mực tàu (cấy VK thường) ml ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 290 126,000 36,540,000

Page 25

Page 26: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

471 MYP ( Cereus Selective agar base) Gram Môi trường bột G7/Tương đương 2,000 3,960 7,920,000

472N-(1-Naphthyl) ethylenediamine

dihydrochlorideGram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 5 260,000 1,300,000

473 Na2HPO4 Kg Disodium hydrogen Phosphate Châu Á/Tương đương 3 102,960 308,880474 NaCl Kg Tinh khiết phân tích ISO 9001:2000 G7/Tương đương 53 700,000 37,100,000475 NaHCO3 Kg Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 4 440,000 1,760,000476 NaOH Kg Châu Á/Tương đương 5 79,200 396,000477 NaOH Kg Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 29 2,500,000 72,500,000478 NaOH 0.1N chuẩn ống Nồng độ chuẩn 0.1N G7/Tương đương 10 600,000 6,000,000

479Natri Dichloroisocyanutrale khan + Adipic

Acid + thành phần khácviên đáp ứng ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 5,800 5,300 30,740,000

480 Natri Dichoroisocyanurate viên ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 5,000 3,570 17,850,000481 Natri tetra borax Kg Châu Á/Tương đương 24 110,000 2,640,000482 Nước cất 01 lần Lít TCCS TCCS Châu Á/Tương đương 33,290 6,995 232,863,550483 Nước Javel Lít ISO ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 45,420 15,000 681,300,000484 Nutrient broth Gram Môi trường bột ISO 9001:2000 G7/Tương đương 3,000 2,250 6,750,000

485 OG6 Lít

Thành phần: Phosphotungstic acid;

Orange-G Certified; Isopropyl alcohol;

Ethyl alcohol; Methyl alcohol; Water

- Nhuộm keratin trong tế bào, màu

nhuộm sáng, bắt màu nhanh

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 9 1,540,000 13,860,000

486 Ortho-Phthalaldehyde Lít

0.55%, thời gian khử khuẩn mức độ cao 5

phút + test thử, thời gian sử dụng dung

dịch trong can đã mở nắp là ≥ 75 ngày.

Cam kết cung cấp bao bì có vòi xịt khi đơn

vị có nhu cầu.

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 10,350 250,000 2,587,500,000

487 Oxidase test kit Test Châu Á/Tương đương 400 21,000 8,400,000488 Oxy già Lít ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 1,074 120,000 128,880,000489 Oxydase (cấy VK thường) Đĩa Châu Á/Tương đương 2,060 7,800 16,068,000490 Oxyt Kẽm Gói G7/Tương đương 20 60,000 1,200,000491 Peptone water Gram Môi trường bột G7/Tương đương 1,000 5,740 5,740,000492 Permethrin Lít Permethrin 50% w/v G7/Tương đương 1,200 648,000 777,600,000493 Phenol Lít Châu Á/Tương đương 120 192,720 23,126,400494 Potassium disulfite Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 500 1,980 990,000495 Potassium Iodide Kg Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 1 5,314,000 5,314,000496 Potassium Iodide Kg ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 5 2,612,500 13,062,500

497 Povidone Iodine Lít

Dung dịch sát khuẩn da phẫu thuật, chứa

7,5% kl/kl povidone iodine (với nồng độ

iodine tự do 10%)

ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 500 271,557 135,778,500

498Povidone Iodine (Sát khuẩn vết thương, da

và niêm mạc)Lít 10% ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 2,720 271,557 738,635,040

499 Propal + Aminopropyl diamin Lít65,8% (w/w) + 0,15% (w/w), dung dịch

khử khuẩn bề măt tác dụng trong 30sG7/Tương đương 53 360,000 19,080,000

Page 26

Page 27: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

500 Propal + Benzyl dimethyl amonium chloride Lít66,6% (w/w) + 1% (w/w), cam kết cung

cấp bao bì có vòi xịt khi đvị có nhu cầuChâu Á/Tương đương 50 1,000,000 50,000,000

501 Pseudomonas CN supplement vial Supplement G7/Tương đương 10 266,000 2,660,000502 Pseudomonas selective agar Kg G7/Tương đương 1 2,783,880 2,783,880

503Pyrrolidine-1-dithiocarboxylic acid

ammonium saltGram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 10 131,000 1,310,000

504 Que + kim thử đường huyết Bộ

Cho kết quả chính xác, không bị ảnh

hưởng bởi nồng độ oxy và các loại đường

như maltose, galactose có trong máu.

Thời gian thử nhanh ≤ 5 giây, mẫu thử ≤

0.9 µl

Châu Á/Tương đương 32,000 8,900 284,800,000

505 Que + kim thử đường huyết Bộ

Cho kết quả chính xác, không bị ảnh

hưởng bởi nồng độ oxy và các loại đường

như maltose, galactose có trong máu.

Thời gian thử nhanh ≤ 5 giây, mẫu thử ≤

0.9 µl

ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 209,000 6,500 1,358,500,000

506 Que thử đường huyết Que ISO 9001:2000 G7/Tương đương 215,790 8,308 1,792,783,320

507 Que thử đường huyết trẻ em Que Cam kết cho mượn máy thử đường huyết ISO 9001:2000 G7/Tương đương 15,300 5,796 88,678,800

508 Que thử nước tiểu 10 thông số Que

Dùng cho máy phân tich nước tiểu. Có

cam kết đăt máy Phân tích nước tiểu,

dung dịch rửa máy, dung dịch chuẩn và

giấy in kết quả

Châu Âu/Tương đương 14,000 4,500 63,000,000

509 Que thử nước tiểu 10 thông số Que

Dùng cho máy phân tich nước tiểu. Có

cam kết đăt máy Phân tích nước tiểu,

dung dịch rửa máy, dung dịch chuẩn và

giấy in kết quả

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 76,500 2,100 160,650,000

510 Que thử nước tiểu 11 thông số Que

LEU, KET, NIT, UBG, BIL, PRO, Glucose, SG,

BLD, pH, Acid Ascorbric. Có cam kết đăt

máy Phân tích nước tiểu, dung dịch rửa

máy, dung dịch chuẩn và giấy in kết quả

Châu Âu/Tương đương 70,000 6,300 441,000,000

511 Que thử nước tiểu 11 thông số Que

LEU, KET, NIT, UBG, BIL, PRO, Glucose, SG,

BLD, pH, Acid Ascorbric. Có cam kết đăt

máy Phân tích nước tiểu, dung dịch rửa

máy, dung dịch chuẩn và giấy in kết quả

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 41,000 5,402 221,482,000

512 RPR Test

Latex xet nghiệm Rapid Plasma Reagin

theo nguyên tắc ngưng kết kháng nguyên-

kháng thể

ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 23,500 3,000 70,500,000

513 Sabouraus + Clo (cấy VK thường) Đĩa Môi trường đổ sẵn ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 260 17,000 4,420,000514 Sabouraus agar Kg Môi trường bột ISO 9001:2000 G7/Tương đương 7 1,938,000 13,566,000515 Sáp paraffin Kg Dạng: hạt Châu Á/Tương đương 77 88,000 6,776,000

Page 27

Page 28: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

516 Sáp Paraffin (trắng, dạng hạt) Kg

Thành phần: Paraffin waxes and

Hydrocarbon waxes; 2,6-Di-tert-butyl-p-

cresol; icrocrystalline wax

- Nhiệt độ nóng chảy ổn định: 55-57oC

- Sáp tinh khiết không chứa polymer, pha

trộn với sáp vi tinh thể giúp lát cắt mỏng

đến ≤ 0.5µm

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 400 404,250 161,700,000

517 Simmons Citrate Agar Gram Môi trường bột G7/Tương đương 500 5,000 2,500,000518 Sodium thiosulfate 0,1 N ống Nồng độ chuẩn 0.1N G7/Tương đương 10 550,000 5,500,000519 SS Agar Gram DM205D G7/Tương đương 2,500 4,640 11,600,000520 Sucrose Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 50 4,096 204,800521 Sulfanilamide Gram Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 100 49,500 4,950,000522 TCBS Agar Kg Môi trường bột G7/Tương đương 4 4,700,000 18,800,000

523 Test chẩn đoán HIV 1/2 thế hệ 3 Test

Test nhanh dạng card 1 lỗ, phát hiện

kháng thể kháng HIV trong huyết thanh,

huyết tương, máu toàn phần người

Châu Âu/Tương đương 3,000 17,535 52,605,000

524 Test chẩn đoán HIV 1/2 thế hệ 3 Test

Test nhanh dạng card 1 lỗ, phát hiện

kháng thể kháng HIV trong huyết thanh,

huyết tương, máu toàn phần người

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 6,000 34,125 204,750,000

525Test chẩn đoán HIV băng phương pháp

ElisaTest

Phát hiện tất cả các type kháng thể (IgG,

IgM, IgA) đăc hiệu với virus HIV-1 gồm

type phụ O và HIV-2 và phân biệt trong

mẫu huyết thanh, huyết tương và máu

toàn phần. Độ nhạy: 100%; Độ đăc hiệu ≥

99,8% hạn dùng ≥ 12 tháng, bảo quản 2-

8°C; Năm trong khuyến cáo phương cách

xet nghiệm trong Hướng dẫn Quản lý,

điều trị và Chăm sóc HIV/AIDS cua Bộ Y tế

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 9,000 38,000 342,000,000

526 Test chất gây nghiện 4 chỉ số Test Dạng cassette: 4 chân Châu Á/Tương đương 1,990 69,200 137,708,000527 Test chất gây nghiện 4 chỉ số Test Dạng cassette: 4 chân ISO 9001:2000 G7/Tương đương 4,260 75,000 319,500,000528 Test kit thử HbA1c Test Châu Á/Tương đương 4,000 85,000 340,000,000

529Test nhanh chẩn đoán Anti HBs (mẫu

huyết thanh/huyết tương)Test

Dạng thanh giấy, phát hiện kháng thể

kháng HBs (kháng nguyên bề măt cua

HBV) trong huyết thanh, huyết tương

người. Độ nhạy ≥ 91.7%; Độ đăc hiệu ≥

98.9%. Giới hạn phát hiện ≤ 30mIU/ml

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 11,360 20,825 236,572,000

Page 28

Page 29: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

530Test nhanh chẩn đoán bệnh viêm đường

ruột do RotavirusTest

Phát hiện kháng nguyên Rotavirus trong

mẫu phân. Độ nhạy ≥ 94%; Độ đăc hiệu ≥

98.3%. Độ chính xác 100%; Bảo quản ở 1-

30°C. Kits xet nghiệm ổn định ít nhất 4

tuần khi để ở nhiệt độ 55±1°C.Không có

phản ứng

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 1,200 86,625 103,950,000

531 Test nhanh chẩn đoán Chlamydia Test

-Mẫu que phết cổ tử cung

Độ nhạy ≥ 93.3%

Độ đăc hiệu ≥ 97.5%

-Mẫu que phết niệu đạo nam giới

Độ nhay ≥ 86.2%

Độ đăc hiệu ≥ 95.8%

- Mẫu nước tiểu

Độ nhạy ≥ 94.6%

Độ đăc hiệu >99.9%

Châu Á/Tương đương 300 54,180 16,254,000

532 Test nhanh chẩn đoán Chlamydia Test

-Mẫu que phết cổ tử cung

Độ nhạy ≥ 93.3%

Độ đăc hiệu ≥ 97.5%

-Mẫu que phết niệu đạo nam giới

Độ nhay ≥ 86.2%

Độ đăc hiệu ≥ 95.8%

- Mẫu nước tiểu

Độ nhạy ≥ 94.6%

Độ đăc hiệu >99.9%

G7/Tương đương 1,800 60,000 108,000,000

533 Test nhanh chẩn đoán cúm A, B Test

Dạng: Cassette

Độ nhạy: >99%

Độ đăc hiệu: >99%

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 250 260,000 65,000,000

534 Test nhanh chẩn đoán cúm A, B Test

Dạng: Cassette

Độ nhạy: >99%

Độ đăc hiệu: >99%

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 180 133,818 24,087,240

535 Test nhanh chẩn đoán giang mai Test

Dạng Cassette. Độ nhạy ≥ 99.3%.

Độ đăc hiệu ≥ 99.5%. Thanh thử ổn định

72 giờ sau khi mở

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 8,900 20,790 185,031,000

536 Test nhanh chẩn đoán giang mai Test

Dạng Cassette. Độ nhạy ≥ 99.3%.

Độ đăc hiệu ≥ 99.5%. Thanh thử ổn định

72 giờ sau khi mở

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 20,300 10,000 203,000,000

537Test nhanh chẩn đoán HBsAg (mẫu huyết

thanh/huyết tương)Test

- Độ nhạy: 100%

- Đăc hiệu: 100%

- Tổng thể: 100%

Hạn dùng ≥ 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

Giới hạn phát hiện 1 ng/ml. Thanh thử ổn

định 72 giờ sau khi mở

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 24,900 19,619 488,513,100

Page 29

Page 30: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

538Test nhanh chẩn đoán HBsAg (mẫu huyết

thanh/huyết tương)Test

- Độ nhạy: 100%

- Đăc hiệu: 100%

- Tổng thể: 100%

Hạn dùng ≥ 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

Giới hạn phát hiện 1 ng/ml. Thanh thử ổn

định 72 giờ sau khi mở

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 11,920 12,000 143,040,000

539Test nhanh chẩn đoán HCV (mẫu huyết

thanh/huyết tương)Test

Độ nhạy 100%

- Đăc hiệu ≥ 99,4%

Thể tích mẫu sử dụng ≤ 10µl

Thanh thử ổn định 72 giờ sau khi mở.

Màng nitrocellulose: 25±5 x 4.5±0.9mm;

Kits xet nghiệm ổn định ≥ 4 tuần khi để ở

nhiệt độ 55±1°C

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 21,080 109,620 2,310,789,600

540 Test nhanh chẩn đoán HIV Test

Độ nhạy: 100 %;

Độ đăc hiệu ≥ 99,75%

Cho kết quả nhanh ≤ 15 phút, Độ ổn định

cua kết quả xet nghiệm ≥ 60 phút

Châu Á/Tương đương 13,200 34,125 450,450,000

541 Test nhanh chẩn đoán HIV Test

Xet nghiệm sắc ký miễn dịch để phát hiện

kháng thể HIV-1 và HIV-2 không cần sử

dụng thêm dung dịch dịch đệm cho mẫu

máu huyết thanh, huyết tương. Độ nhạy:

100%; Độ đăc hiệu ≥ 99,75%. Cho kết quả

nhanh ≤ 15 phút, Độ ổn định cua kết quả

xet nghiệm ≥ 60 phút

G7/Tương đương 5,700 47,250 269,325,000

542 Test nhanh chẩn đoán HIV Test

Phát hiện tất cả các type kháng thể (IgG,

IgM, IgA) đăc hiệu với virus HIV-1 gồm

type phụ O và HIV-2 và phân biệt trong

mẫu huyết thanh, huyết tương và máu

toàn phần.

Độ nhạy: 100 %;

Độ đăc hiệu ≥ 99,75%

Cho kết quả nhanh ≤ 15 phút, Độ ổn định

cua kết quả xet nghiệm ≥ 60 phút

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 1,500 34,125 51,187,500

543Test nhanh chẩn đoán HIV 1/2 (mẫu huyết

thanh/huyết tương)Test

Test nhanh dạng card 1 lỗ, phát hiện

kháng thể kháng HIV trong huyết thanh,

huyết tương người

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 15,200 24,990 379,848,000

544Test nhanh chẩn đoán HIV 1/2 (mẫu huyết

thanh/huyết tương)Test

Test nhanh dạng card 1 lỗ, phát hiện

kháng thể kháng HIV trong huyết thanh,

huyết tương người

ISO 9001:2000 Châu Âu/Tương đương 4,800 24,990 119,952,000

Page 30

Page 31: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

545Test nhanh chẩn đoán HIV 1/2 (mẫu huyết

thanh/huyết tương/máu toàn phần)Test

Dạng que test

Độ đăc hiệu ≥ 99.75%

Độ nhạy: 100%

Thời gian trả kết quả ≤ 15 phút

Thời gian cửa sổ: 20 ngày sau khi phơi

nhiễm

Hạn sử dụng ≥ 9 tháng kể từ ngày giao

hàng

G7/Tương đương 10,000 47,250 472,500,000

546Test nhanh chẩn đoán HIV 1/2 (mẫu huyết

thanh/huyết tương/máu toàn phần)Test

Dạng que test

Độ đăc hiệu ≥ 99.75%

Độ nhạy: 100%

Thời gian trả kết quả ≤ 15 phút

Thời gian cửa sổ: 20 ngày sau khi phơi

nhiễm

Hạn sử dụng ≥ 9 tháng kể từ ngày giao

hàng

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 6,300 39,375 248,062,500

547 Test nhanh chẩn đoán sốt ret Test

Phát hiện phân biệt kháng nguyên P.f và

P.v trong mẫu máu toàn phần (thể tích

mẫu máu ≤ 5µl).

Độ nhạy tương quan ≥ 99.7% (P.f), 95.5%

(P.v). Độ đăc hiệu tương quan ≥ 99.5%.

Châu Á/Tương đương 1,050 50,400 52,920,000

548Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết

NS1(mẫu huyết thanh/huyết tương)Test

Dạng que nhúng. Đọc các xet nghiệm

nhanh sau 30 phút

- Độ nhạy ≥ 76.5%

- Độ đăc hiệu ≥ 95,3%.

Thanh thử ổn định 72 giờ sau khi mở. Cam

kết cung cấp Chase Buffer Type A (nếu

cần)

Châu Á/Tương đương 12,425 168,000 2,087,400,000

549Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết

NS1(mẫu huyết thanh/huyết tương)Test

Dạng que nhúng. Đọc các xet nghiệm

nhanh sau 30 phút

- Độ nhạy ≥ 76.5%

- Độ đăc hiệu ≥ 95,3%.

Thanh thử ổn định 72 giờ sau khi mở. Cam

kết cung cấp Chase Buffer Type A (nếu

cần)

G7/Tương đương 14,735 99,691 1,468,946,885

550Test nhanh chẩn đoán virus hợp bào và hô

hấpTest

Test nhanh phát hiện định tính kháng

nguyên virus hợp bào hô hấp (RSV) từ dịch

hút vòm mũi họng. Không khuyến cáo sử

dụng tăm bông lấy mẫu; Độ nhạy tương

quan ≥ 92.3%, Độ đăc hiệu tương quan ≥

93.3%, Độ chính xác 100%; Hạn dùng ≥ 21

tháng kể từ ngày sản xuất

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 100 165,900 16,590,000

Page 31

Page 32: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

551 Test nhanh HBsAg Test Châu Á/Tương đương 88,070 17,514 1,542,457,980

552 Test nhanh HBsAg Test

Dạng Cassette, mẫu huyết thanh/huyết

tương/máu toàn phần. Ngưỡng: 2ng/ml,

độ nhạy ≥ 98.0 %, độ đăc hiệu ≥ 99.5%,

thời gian từ 3-10 phút

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 15,100 19,619 296,246,900

553 Test nhanh HCV Test Châu Á/Tương đương 3,700 18,000 66,600,000

554 Test nhanh HEV - IGM Test

Hiệu suất lâm sàng

- Độ nhạy tương đối ≥ 98,1%

- Đăc trưng tương đối ≥ 99,2%

- Tổng thể ≥ 98,9%

G7/Tương đương 1,000 33,000 33,000,000

555Test nhanh phân biệt vi khuẩn gây bệnh

lao và vi khuẩn không gây bệnh laoTest Test thử phát hiện bệnh lao ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 400 79,920 31,968,000

556 Test nhanh phát hiện máu trong phân Test

Định tính hemoglobin máu trong mẫu

phân người. Độ nhạy ≥ 98%, Độ đăc hiệu ≥

98.5%. Không phản ứng cheo với mẫu

máu động vật, Vitamin C và Sucrose. Giới

hạn phát hiện 50 ng/ml hemoglobin máu

người

Châu Á/Tương đương 400 39,690 15,876,000

557 Test nhanh Salmonella Test Test nhanh Salmonella G7/Tương đương 1,000 72,440 72,440,000

558Thẻ định nhóm máu tại giường có gắn sẵn

huyết thanh mẫuTest ISO 9001:2000 G7/Tương đương 14,500 13,145 190,602,500

559 Thẻ xet nghiệm khí máu 11 thông số Test

Thẻ xet nghệm đơn - sử dụng mã vạch để

nhận dạng, có cảm biến sinh học, dung

dịch hiệu chuẩn và các chất lỏng.

Vùng đo - bề măt sensor - Khoang chất

thải - Bể chữ calib kín - cửa nhỏ mẫu -

barcode

Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2012

-Mẫu xet nghệm ≤ 0,92µl

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 5,600 199,000 1,114,400,000

560 Thuốc nhuộm Giemsa Lít

Nhân tế bào: Xanh/ Tím, Cytoplasm: Xanh

nhạt, Collagen: hồng nhạt, Bó cơ: hồng

nhạt, Erythrocytes: Xám, Vàng hoăc Hồng,

Rickettsia: đỏ-tím, Helicobacter Pylori:

Xanh lam, Các tế bào mast: Đỏ xanh với

các hạt đỏ

ISO 9001:2000 G7/Tương đương 9 2,368,000 21,312,000

561 Thuốc nhuộm Giemsa ml Châu Á/Tương đương 200 2,640 528,000562 Thuốc nhuộm Giemsa ml ISO 9001:2000 G7/Tương đương 6,000 2,167 13,002,000

563 Thuốc rửa phim Xquang Bộ 2 can 5L Bộ Hóa chất rửa phim XQuang

Đạt

CE/FDA/GMP/BP

/USP/EP/JP/Ph. E

G7/Tương đương 658 1,261,000 829,738,000

564 Thuốc tê bôi Gram ISO 9001:2000 G7/Tương đương 10,036 3,500 35,126,000

565Thuốc thử để sử dụng với các bộ dụng cụ

khác nhau cua APIống G7/Tương đương 20 500,535 10,010,700

Page 32

Page 33: PHỤ LỤ 1: ẢNG TỔNG HỢP HÓA HẤT

STT Tên sản phẩm mời thầu Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn chất

lượngXuất xứ hàng hóa

Số lượng

mời thầuGiá kế hoạch Thành tiền

566 Thuốc thử đi kèm bộ định danh vi khuẩn Hộp Tham khảo SKU: 70380 G7/Tương đương 3 1,233,750 3,701,250

567 Thuốc thử đi kèm bộ định danh vi khuẩn ml Tham khảo SKU: 50110 G7/Tương đương 500 31,920 15,960,000

568 Thuốc thử đi kèm bộ định danh vi khuẩn ống Tham khảo SKU: 70402 G7/Tương đương 20 555,135 11,102,700

569Thuốc thử đi kèm bộ định danh vi khuẩn

đường ruộtống Tham khảo SKU: 20120 G7/Tương đương 20 200,235 4,004,700

570 Titriplex ống Nồng độ chuẩn 0.01N G7/Tương đương 10 850,000 8,500,000571 Toxocara IgG (Giun đũa chó)- (PP Elisa ) Test Phương pháp Elisa G7/Tương đương 480 39,900 19,152,000

572Tripotasium orthophosphat + Dipotasium

TriososilicateLít

15% (w/w) + 5% (w/w). Dung dịch khử

khuẩn dùng cho máy rửaChâu Á/Tương đương 50 1,000,000 50,000,000

573 Troponin I test nhanh Test

Dạng card 1 lỗ, phát hiện định tính TnI

trong huyết thanh, huyết tương, máu toàn

phần người.Độ nhạy ≥ 96.9%. Độ đăc hiệu

≥ 97.3%; giới hạn phát hiện ≤ 0.5 ng/ml;

đọc kết quả ≤ 15 phút. Thanh thử ổn định

≥ 48 giờ sau khi mở.

ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 3,550 60,270 213,958,500

574 TSA ( Tryptose soy agar ) Kg Môi trường bột G7/Tương đương 2 2,200,000 4,400,000575 Ure broth Gram Môi trường bột ISO 9001:2000 G7/Tương đương 1,000 2,404 2,404,000576 VRB Agar (Violet Red Bile Agar) Kg Môi trường bột G7/Tương đương 2 8,400,000 16,800,000577 Water for chromatography Lít Tinh khiết phân tích G7/Tương đương 20 1,650,000 33,000,000

578 Xi măng trám GIC HộpGlass Ionomer cement. Dùng trong nha

khoaISO 9001:2000 G7/Tương đương 122 1,250,000 152,500,000

579 Xylene Lít ISO 9001:2000 Châu Á/Tương đương 427 140,000 59,780,00067,922,567,986TỔNG SỐ KHOẢN : 579

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ TRÌNH DUYỆT

Page 33